A | B | C | D | E | F | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MaSV | TenDayDu | MaLop | MaMH | TenMH | NhomHoc | Xử lý | |||||||
2 | 3116320260 | Phạm Thị Lệ Thi | DKE1164 | 832006 | Kinh tế lượng | 01 | ||||||||
3 | 3116320260 | Phạm Thị Lệ Thi | DKE1164 | 832098 | Thực tập tốt nghiệp (KE) | 01 | ||||||||
4 | 3116410027 | Phan Thanh Hải | DCT1163 | 841044 | Lập trình hướng đối tượng | 05 | . | |||||||
5 | 3116410027 | Phan Thanh Hải | DCT1163 | 841065 | Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu | 04 | 02 | |||||||
6 | 3116410133 | Nguyễn Minh Trung | DCT1164 | 841065 | Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu | 02 | 06 | |||||||
7 | 3116410133 | Nguyễn Minh Trung | DCT1164 | 841068 | Hệ thống thông tin doanh nghiệp | 01 | 02 | |||||||
8 | 3116410133 | Nguyễn Minh Trung | DCT1164 | 841107 | Lập trình Java | 01 | . | |||||||
9 | 3116420186 | Nguyễn Võ Khương Nhi | DTN1167 | 832112 | Kế toán ngân hàng thương mại | 01 | ||||||||
10 | 3116420186 | Nguyễn Võ Khương Nhi | DTN1167 | 842008 | Hệ thống thông tin tài chính | 01 | ||||||||
11 | 3116420186 | Nguyễn Võ Khương Nhi | DTN1167 | 842051 | Marketing ngân hàng | 01 | ||||||||
12 | 3116420186 | Nguyễn Võ Khương Nhi | DTN1167 | 842109 | Quản trị danh mục đầu tư | 02 | ||||||||
13 | 3116420186 | Nguyễn Võ Khương Nhi | DTN1167 | 842398 | Thực tập tốt nghiệp | 01 | ||||||||
14 | 3117410018 | Đào Công Bình | DCT1175 | 841307 | Lập trình mạng | 01 | . | |||||||
15 | 3117410018 | Đào Công Bình | DCT1175 | 841401 | Giải tích 1 | 03 | 02 | |||||||
16 | 3117410146 | Ngô Đình Vịnh Luật | DCT1176 | 841104 | Mạng máy tính | 03 | 10 | |||||||
17 | 3117410146 | Ngô Đình Vịnh Luật | DCT1176 | 841113 | Phát triển phần mềm mã nguồn mở | 03 | . | |||||||
18 | 3117410263 | Hoàng Tất Toàn | DCT1175 | 841068 | Hệ thống thông tin doanh nghiệp | 01 | . | |||||||
19 | 3117410263 | Hoàng Tất Toàn | DCT1175 | 841307 | Lập trình mạng | 04 | 01 | |||||||
20 | 3118410102 | Phạm Tường Hải | DCT1187 | 841065 | Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu | 04 | . | |||||||
21 | 3118410102 | Phạm Tường Hải | DCT1187 | BODA11 | Bóng đá 1 | 07 | 06 | |||||||
22 | 3118410140 | Bùi Phi Hùng | DCT1184 | 841044 | Lập trình hướng đối tượng | 07 | 05 | |||||||
23 | 3118410140 | Bùi Phi Hùng | DCT1184 | 841107 | Lập trình Java | 01 | . | |||||||
24 | 3118410172 | Trần Quốc Hưng | DCT1187 | 841107 | Lập trình Java | 01 | . | |||||||
25 | 3118410172 | Trần Quốc Hưng | DCT1187 | 841108 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 06 | Chuyển 03, 841051 chuyển từ 03 sang 02 | |||||||
26 | 3118410182 | Bùi Thế Khang | DCT1184 | 841047 | Công nghệ phần mềm | 01 | . | |||||||
27 | 3118410182 | Bùi Thế Khang | DCT1184 | 841108 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 12 | 10 | |||||||
28 | 3118410185 | Nguyễn Triều Minh Khang | DCT1187 | 841065 | Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu | 04 | 01 | |||||||
29 | 3118410185 | Nguyễn Triều Minh Khang | DCT1187 | 841107 | Lập trình Java | 01 | . | |||||||
30 | 3118410187 | Phạm Hồng Khanh | DCT1189 | 841020 | Cơ sở lập trình | 09 | 02 | |||||||
31 | 3118410187 | Phạm Hồng Khanh | DCT1189 | 841108 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 02 | . | |||||||
32 | 3118410225 | Đỗ Thị Linh | DCT1186 | 841044 | Lập trình hướng đối tượng | 05 | 04 | |||||||
33 | 3118410225 | Đỗ Thị Linh | DCT1186 | 841304 | Phát triển ứng dụng web 1 | 02 | . | |||||||
34 | 3118410244 | Tăng Hiến Long | DCT1187 | 841047 | Công nghệ phần mềm | 01 | . | |||||||
35 | 3118410244 | Tăng Hiến Long | DCT1187 | 841059 | Quản trị mạng | 04 | 03 | |||||||
36 | 3118410244 | Tăng Hiến Long | DCT1187 | 841108 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 08 | . | |||||||
37 | 3118410244 | Tăng Hiến Long | DCT1187 | CALO11 | Cầu lông 1 | 18 | 17 | |||||||
38 | 3118410246 | Thái Bảo Long | DCT1189 | 841108 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 02 | . | |||||||
39 | 3118410246 | Thái Bảo Long | DCT1189 | 841304 | Phát triển ứng dụng web 1 | 04 | 07 | |||||||
40 | 3118410270 | Nguyễn Ngọc Minh | DCT1184 | 841108 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 02 | . | |||||||
41 | 3118410270 | Nguyễn Ngọc Minh | DCT1184 | 841111 | Phân tích thiết kế hướng đối tượng | 02 | 03 | |||||||
42 | 3118410333 | Vũ Huy Phong | DCT1189 | 841065 | Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu | 04 | 02 | |||||||
43 | 3118410333 | Vũ Huy Phong | DCT1189 | 862101 | Giáo dục thể chất (I) | 42 | . | |||||||
44 | 3118410351 | Huỳnh Kiếng Quân | DCT11810 | 841047 | Công nghệ phần mềm | 01 | . | |||||||
45 | 3118410351 | Huỳnh Kiếng Quân | DCT11810 | 841059 | Quản trị mạng | 04 | 03 | |||||||
46 | 3118410372 | Nguyễn Thanh Sơn | DCT1183 | 841108 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 02 | 03 | |||||||
47 | 3118410372 | Nguyễn Thanh Sơn | DCT1183 | 841111 | Phân tích thiết kế hướng đối tượng | 02 | . | |||||||
48 | 3118410427 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | DCT1183 | 841044 | Lập trình hướng đối tượng | 03 | 02 | |||||||
49 | 3118410427 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | DCT1183 | 841107 | Lập trình Java | 01 | . | |||||||
50 | 3118410492 | Vũ Thị Hồng Xương | DCT11811 | 841047 | Công nghệ phần mềm | 02 | 04 | |||||||
51 | 3118410492 | Vũ Thị Hồng Xương | DCT11811 | 841107 | Lập trình Java | 01 | . | |||||||
52 | 3118412058 | Thiều Thị Thủy | DKP1182 | 841047 | Công nghệ phần mềm | 02 | 03 | |||||||
53 | 3118412058 | Thiều Thị Thủy | DKP1182 | 862308 | Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 | 26 | . | |||||||
54 | 3119410124 | Trần Sang Hiết | DCT1194 | 841108 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 04 | 03 | |||||||
55 | 3119410124 | Trần Sang Hiết | DCT1194 | 841304 | Phát triển ứng dụng web 1 | 04 | . | |||||||
56 | 3119410124 | Trần Sang Hiết | DCT1194 | 861001 | Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin | 01 | . | |||||||
57 | 3119410124 | Trần Sang Hiết | DCT1194 | 865006 | Pháp luật đại cương | 14 | 11 | |||||||
58 | 3119410144 | Nguyễn Võ Nhựt Hoàng | DCT1194 | 841108 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 02 | . | |||||||
59 | 3119410144 | Nguyễn Võ Nhựt Hoàng | DCT1194 | 841304 | Phát triển ứng dụng web 1 | 03 | 07 | |||||||
60 | 3119410157 | Nguyễn Gia Huy | DCT1198 | 841108 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 10 | . | |||||||
61 | 3119410157 | Nguyễn Gia Huy | DCT1198 | 841403 | Cấu trúc rời rạc | 08 | 07 | |||||||
62 | 3119410189 | Hoàng Đăng Khoa | DCT1193 | 841104 | Mạng máy tính | 09 | . | |||||||
63 | 3119410189 | Hoàng Đăng Khoa | DCT1193 | 841109 | Cơ sở dữ liệu | 01 | . | |||||||
64 | 3119410189 | Hoàng Đăng Khoa | DCT1193 | 841304 | Phát triển ứng dụng web 1 | 03 | 09 | |||||||
65 | 3119410189 | Hoàng Đăng Khoa | DCT1193 | 861302 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 10 | 02 | |||||||
66 | 3119410206 | Trần Đỗ Trung Kiên | DCT1191 | 841108 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 06 | . | |||||||
67 | 3119410206 | Trần Đỗ Trung Kiên | DCT1191 | 841304 | Phát triển ứng dụng web 1 | 07 | 10 | |||||||
68 | 3119410207 | Dương Hải Kiện | DCT1192 | 841044 | Lập trình hướng đối tượng | 08 | 01 | |||||||
69 | 3119410207 | Dương Hải Kiện | DCT1192 | 841108 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 07 | . | |||||||
70 | 3119410207 | Dương Hải Kiện | DCT1192 | 841304 | Phát triển ứng dụng web 1 | 01 | . | |||||||
71 | 3119410212 | Tiêu Tuấn Kiệt | DCT1197 | 841304 | Phát triển ứng dụng web 1 | 03 | 06 | |||||||
72 | 3119410212 | Tiêu Tuấn Kiệt | DCT1197 | 861304 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 06 | . | |||||||
73 | 3119410229 | Nguyễn Lộc Long | DCT1197 | 841021 | Kiến trúc máy tính | 01 | 02 | |||||||
74 | 3119410229 | Nguyễn Lộc Long | DCT1197 | 841104 | Mạng máy tính | 06 | . | |||||||
75 | 3119410261 | Thái Phương Nam | DCT1194 | 841044 | Lập trình hướng đối tượng | 08 | 05 | |||||||
76 | 3119410261 | Thái Phương Nam | DCT1194 | 841304 | Phát triển ứng dụng web 1 | 10 | . | |||||||
77 | 3119410349 | Trịnh Nam Siêu Sao | DCT1193 | 841108 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 02 | . | |||||||
78 | 3119410349 | Trịnh Nam Siêu Sao | DCT1193 | 841304 | Phát triển ứng dụng web 1 | 03 | 10 | |||||||
79 | 3119410379 | Ung Nho Thạch | DCT1198 | 841108 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 02 | 09 | |||||||
80 | 3119410379 | Ung Nho Thạch | DCT1198 | 841304 | Phát triển ứng dụng web 1 | 03 | . | |||||||
81 | 3119410390 | Lý Bá Thành | DCT1192 | 841108 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 02 | . | |||||||
82 | 3119410390 | Lý Bá Thành | DCT1192 | 864003 | Vật lí đại cương | 01 | Hủy | |||||||
83 | 3119410395 | Huỳnh Tấn Thạnh | DCT1196 | 841044 | Lập trình hướng đối tượng | 08 | 03 | |||||||
84 | 3119410395 | Huỳnh Tấn Thạnh | DCT1196 | 841108 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 03 | . | |||||||
85 | 3119410406 | Nguyễn Hoàng Thiên | DCT1197 | 841104 | Mạng máy tính | 10 | . | |||||||
86 | 3119410406 | Nguyễn Hoàng Thiên | DCT1197 | CALO11 | Cầu lông 1 | 19 | 15 | |||||||
87 | 3119410419 | Đào Ngọc Thuận | DCT1192 | 841304 | Phát triển ứng dụng web 1 | 08 | . | |||||||
88 | 3119410419 | Đào Ngọc Thuận | DCT1192 | 861305 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 05 | 06 | |||||||
89 | 3119500006 | Lê Văn Chức | DDV1191 | 841108 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 03 | . | |||||||
90 | 3119500006 | Lê Văn Chức | DDV1191 | 850350 | Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành kỹ thuật | 03 | 02 | |||||||
91 | 3119560082 | Lê Xuân Long Vũ | DKP1191 | 841108 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 09 | 03 | |||||||
92 | 3119560082 | Lê Xuân Long Vũ | DKP1191 | 841109 | Cơ sở dữ liệu | 01 | . | |||||||
93 | ||||||||||||||
94 | ||||||||||||||
95 | ||||||||||||||
96 | ||||||||||||||
97 | ||||||||||||||
98 | ||||||||||||||
99 | ||||||||||||||
100 |