A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH SINH VIÊN MIỄN, GIẢM HỌC PHÍ HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2023 - 2024 TẠI TRỤ SỞ CHÍNH HÀ NỘI | |||||||||||||||||||||||||
2 | (Ban hành kèm theo QĐ số : /QĐ - ĐHNT ngày / 3/2024 của Hiệu trưởng trường Đại học Ngoại thương) | |||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | Stt | Mã SV | Họ và tên | Lớp | CN | Khóa | Dân tộc | Hoàn cảnh gia đình | Tỉ lệ % miễn, giảm | Số HS | ||||||||||||||||
5 | I. MIỄN HỌC PHÍ | |||||||||||||||||||||||||
6 | 1 | 1914410215 | Nguyễn Thị Anh Trinh | Anh 4 | KTQT | 58 | Kinh | Con thương binh | 100 | 58 | ||||||||||||||||
7 | 2 | 1917740040 | Lê Thúy Hạnh | Nhật 3 | TNTM | 58 | Kinh | Con thương binh | 100 | 114 | ||||||||||||||||
8 | 3 | 2014510014 | Lê Thị Ngọc Ánh | Anh 5 | KDQT | 59 | Kinh | Con thương binh | 100 | 215 | ||||||||||||||||
9 | 4 | 2014310133 | Nguyễn Lê Phương Thảo | Anh 6 | TCQT | 59 | Kinh | Con thương binh | 100 | 41 | ||||||||||||||||
10 | 5 | 2014810064 | Nguyễn Đình Tuấn Vũ | Anh 3 | KTKT | 59 | Kinh | Con thương binh | 100 | 280 | ||||||||||||||||
11 | 6 | 2014120005 | Lương Thị Vân Anh | Anh 5 | TMQT | 59 | Kinh | Con thương binh | 100 | 272 | ||||||||||||||||
12 | 7 | 2012530010 | Nguyễn Mạnh Dũng | Anh 2 | Logistic | 59 | Kinh | Con thương binh | 100 | 236 | ||||||||||||||||
13 | 8 | 2014710103 | Dương Thị Trâm | Anh 3 | TATM | 59 | Kinh | Con thương binh | 100 | 268 | ||||||||||||||||
14 | 9 | 2014110032 | Lê Minh Châu | Anh 11 | KTĐN | 59 | Kinh | Con bệnh binh | 100 | 82 | ||||||||||||||||
15 | 10 | 2014420020 | Nguyễn Mạnh Hiếu | Anh 2 | KT&PTQT | 59 | Kinh | Con thương binh | 100 | 292 | ||||||||||||||||
16 | 11 | 2014520012 | Lê Thị Khánh Linh | Anh 1 | KDQTNB | 59 | Kinh | Con bệnh binh (con nuôi) | 100 | 202 | ||||||||||||||||
17 | 12 | 2014210004 | Nguyễn Việt An | Anh 7 | QTKDQT | 59 | Kinh | Con thương binh | 100 | 245 | ||||||||||||||||
18 | 13 | 2014610097 | Đinh Thu Thảo | Anh 3 | Luật TMQT | 59 | Kinh | Con của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học | 100 | 294 | ||||||||||||||||
19 | 14 | 2014410056 | Mai Huy Hoàng | Anh 5 | KTQT | 59 | Kinh | Con thương binh | 100 | |||||||||||||||||
20 | 15 | 2014520008 | Vũ Thị Hồng Duyên | Anh 2 | KDQTNB | 59 | Kinh | Con bệnh binh | 100 | 235 | ||||||||||||||||
21 | 16 | 2014520002 | Nguyễn Trâm Anh | Anh 3 | KDQTNB | 59 | Kinh | Con thương binh | 100 | 198 | ||||||||||||||||
22 | 17 | 2014330010 | Trần Hoàng Hiệp | Anh 1 | PT&ĐTTC | 59 | Kinh | Con thương binh | 100 | 250 | ||||||||||||||||
23 | 18 | 2011150831 | Nguyễn Phan Hương Ly | Anh 5 CLC | KTĐN | 59 | Kinh | Con thương binh | 100 | 249 | ||||||||||||||||
24 | 19 | 2012520047 | Nguyễn Thu Trà | Anh 1 | KDQTNB | 59 | Kinh | Con thương binh | 100 | 216 | ||||||||||||||||
25 | 20 | 2014110050 | Nguyễn Viết Việt Đức | Anh 9 | KTĐN | 59 | Kinh | Con thương binh | 100 | 228 | ||||||||||||||||
26 | 21 | 2011150831 | Nguyễn Hoàng Anh Thái | Anh 3 | TATM | 59 | Kinh | Con thương binh | 100 | 220 | ||||||||||||||||
27 | 22 | 2014720033 | Nguyễn Tố Nga | Trung 3 | TTTM | 59 | Kinh | Con thương binh | 100 | 19 | ||||||||||||||||
28 | 23 | 2014410037 | Nguyễn Thị Ngân Hà | Anh 5 | KTQT | 59 | Kinh | Con thương binh | 100 | 258 | ||||||||||||||||
29 | 24 | 2014410021 | Trịnh Xuân Dũng | Anh 5 | KTQT | 59 | Kinh | Con thương binh | 100 | 278 | ||||||||||||||||
30 | 25 | 2014120139 | Võ Thị Hoài Thương | Anh 1 | TMQT | 59 | Kinh | Con thương binh | 100 | 238 | ||||||||||||||||
31 | 26 | 2011510042 | Nguyễn Bảo Ngọc | Anh 1 | KDQT | 59 | Kinh | Con thương binh | 100 | 206 | ||||||||||||||||
32 | 27 | 2014120167 | Trần Hải Yến | Anh 2 | TMQT | 59 | Kinh | Con thương binh | 100 | 269 | ||||||||||||||||
33 | 28 | 2013140235 | Vũ Nhật Nam | Anh 2 CTTT | KTĐN | 59 | Kinh | Con thương binh | 100 | 244 | ||||||||||||||||
34 | 29 | 2012150069 | Cao Lê Bảo Ngọc | Anh 3 CLC | KTĐN | 59 | Kinh | Con thương binh | 100 | 255 | ||||||||||||||||
35 | 30 | 2011510065 | Vũ Thị Thu | Anh 1 | KDQT | 59 | Kinh | Con thương binh | 100 | 246 | ||||||||||||||||
36 | 31 | 2014510076 | Nguyễn Toàn Thắng | Anh 4 | KDQT | 59 | Kinh | Con bệnh binh | 100 | 289 | ||||||||||||||||
37 | 32 | 2014110091 | Hoàng Viết Hậu | Anh 14 | KTĐN | 59 | Kinh | Mồ côi, không có nguồn nuôi dưỡng | 100 | 288 | ||||||||||||||||
38 | 33 | 2114530005 | Đặng Hoài Nam | Anh 1 | Logistic | 60 | Kinh | Khuyết tật (mắt) | 100 | 241 | ||||||||||||||||
39 | 34 | 2111530007 | Phạm Phương Anh | Anh 1 | Logistic | 60 | Kinh | Khuyết tật (Liệt tứ chi) | 100 | 218 | ||||||||||||||||
40 | 35 | 2114110317 | Phạm Thị Thương | Anh 7 | KTĐN | 60 | Kinh | Mồ côi cha mẹ | 100 | 284 | ||||||||||||||||
41 | 36 | 2114410046 | Nguyễn Quý Dương | Anh 4 | KTQT | 60 | Kinh | Mồ côi cha mẹ | 100 | 170 | ||||||||||||||||
42 | 37 | 2111610616 | Trần Khánh Linh | Anh 1 | Luật KDQT | 60 | Kinh | Con thương binh | 100 | Chưa nộp hồ sơ theo Thông báo | ||||||||||||||||
43 | 38 | 2114510061 | Trương Thị Quyên | Anh 3 | KDQT | 60 | Kinh | Con thương binh | 100 | 74 | ||||||||||||||||
44 | 39 | 2114520107 | Nguyễn Thị Xuân | Anh 2 | KDQTNB | 60 | Kinh | Con thương binh | 100 | 106 | ||||||||||||||||
45 | 40 | 2114710075 | Nguyễn Thị Minh Trang | Anh 3 | TATM | 60 | Kinh | Con của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học | 100 | 248 | ||||||||||||||||
46 | 41 | 2111210628 | Nguyễn Quỳnh Trang | Anh 2 | QTKD | 60 | Kinh | Con bệnh binh | 100 | 225 | ||||||||||||||||
47 | 42 | 2111510065 | Hà Mai Phương | Anh 1 | KDQT | 60 | Kinh | Con thương binh | 100 | 260 | ||||||||||||||||
48 | 43 | 2114510026 | Mai Thị Quỳnh Hoa | Anh 3 | KDQT | 60 | Kinh | Con thương binh | 100 | 109 | ||||||||||||||||
49 | 44 | 2114110015 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Anh 9 | KTĐN | 60 | Kinh | Con thương binh | 100 | 50 | ||||||||||||||||
50 | 45 | 2111420604 | Nguyễn Viết Quân | Anh 1 | KTPTQT | 60 | Kinh | Con thương binh | 100 | 277 | ||||||||||||||||
51 | 46 | 2114110163 | Lê Thị Phương Linh | Anh 13 | KTĐN | 60 | Kinh | Con thương binh | 100 | 123 | ||||||||||||||||
52 | 47 | 2111110154 | Nguyễn Khánh Linh | Anh 01 | KTĐN | 60 | Kinh | Con thương binh | 100 | 145 | ||||||||||||||||
53 | 48 | 2114410173 | Phạm Phương Thảo | Anh 4 | KTQT | 60 | Kinh | Con thương binh | 100 | 165 | ||||||||||||||||
54 | 49 | 2114110211 | Hoàng Thị Hồng Ngát | Anh 12 | KTĐN | 60 | Kinh | Con thương binh | 100 | 227 | ||||||||||||||||
55 | 50 | 2114110196 | Trịnh Đức Minh | Anh 8 | KTĐN | 60 | Kinh | Mồ côi cha mẹ | 100 | 150 | ||||||||||||||||
56 | 51 | 2114110078 | Nguyễn Việt Đức | Anh 10 | KTĐN | 60 | Kinh | Con bệnh binh | 100 | 77 | ||||||||||||||||
57 | 52 | 2114110059 | Trần Thuỳ Dung | Anh 10 | KTĐN | 60 | Kinh | Con thương binh | 100 | 78 | ||||||||||||||||
58 | 53 | 2114510030 | Nguyễn Đỗ Minh Hồng | Anh 3 | KDQT | 60 | Nùng | Con thương binh | 100 | 86 | ||||||||||||||||
59 | 54 | 2114810044 | Đường Minh Phương | Anh 2 | KTKT | 60 | Kinh | Con thương binh | 100 | 72 | ||||||||||||||||
60 | 55 | 2113250031 | Trần Thị Phương Nhung | Anh 1 | QTKDQT | 60 | Kinh | Con thương binh | 100 | 214 | ||||||||||||||||
61 | 56 | 2114410097 | Đỗ Thị Thuỳ Linh | Anh 7 | KTQT | 60 | Kinh | Con thương binh | 100 | 226 | ||||||||||||||||
62 | 57 | 2114720025 | Dương Hồng Nhung | Trung 3 | TTTM | 60 | Tày | Con thương binh | 100 | Chưa nộp hồ sơ theo Thông báo | ||||||||||||||||
63 | 58 | 2114410063 | Ngô Trung Hiếu | Anh 4 | KTQT | 60 | Kinh | Con thương binh | 100 | 231 | ||||||||||||||||
64 | 59 | 2113790032 | Vũ Thị Minh Khuê | Anh 1 | TATM | 60 | Kinh | Con thương binh | 100 | 290 | ||||||||||||||||
65 | 60 | 2111210620 | Trịnh Thị Ngân | Anh 1 | QTKD | 60 | Kinh | Con thương binh | 100 | 287 | ||||||||||||||||
66 | 61 | 2114110074 | Nguyễn Thành Đạt | Anh 8 | KTĐN | 60 | Kinh | Con thương binh | 100 | 119 | ||||||||||||||||
67 | 62 | 2114410065 | Bùi Trang Hiếu | Anh 6 | KTQT | 60 | Kinh | Con thương binh | 100 | 273 | ||||||||||||||||
68 | 63 | 2114110023 | Lê Thị Mai Anh | Anh 10 | KTĐN | 60 | Kinh | Khuyết tật (mắt) | 100 | 65 | ||||||||||||||||
69 | 64 | 2114510058 | Hoàng Triệu Phương | Anh 4 | KDQT | 60 | Nùng | Con thương binh | 100 | 264 | ||||||||||||||||
70 | 65 | 2114110106 | Cao Thu Hiền | Anh 8 | KTĐN | 60 | Kinh | Con của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học | 100 | 174 | ||||||||||||||||
71 | 66 | 2114210122 | Mai Thị Thu Trà | Anh 5 | QTKD | 60 | Kinh | Con thương binh | 100 | 172 | ||||||||||||||||
72 | 67 | 2114110292 | Nguyễn Ngọc Phương Thảo | Anh 5 | KTĐN | 60 | Kinh | Con bệnh binh | 100 | 98 | ||||||||||||||||
73 | 68 | 2114320008 | Khuất Công Đạt | Anh 1 | NH | 60 | Kinh | Con thương binh | 100 | 173 | ||||||||||||||||
74 | 69 | 2114210050 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Anh 3 | QTKD | 60 | Kinh | Con bệnh binh | 100 | 167 | ||||||||||||||||
75 | 70 | 2114110184 | Hoàng Thị Hải Ly | Anh 12 | KTĐN | 60 | Nùng | Con thương binh | 100 | 146 | ||||||||||||||||
76 | 71 | 2114110288 | Lê Thị Hồng Thảo | Anh 10 | KTĐN | 60 | Kinh | Con thương binh | 100 | 83 | ||||||||||||||||
77 | 72 | 2114310069 | Nguyễn Thị Ngân | Anh 4 | TCQT | 60 | Kinh | Con thương binh | 100 | 256 | ||||||||||||||||
78 | 73 | 2114810053 | Đặng Trần Minh Thư | Anh 2 | KTKT | 60 | Kinh | Con thương binh | 100 | 196 | ||||||||||||||||
79 | 74 | 2114820015 | Nguyễn Cẩm Tú | Anh 3 | KTKT ACCA | 60 | Kinh | Con bệnh binh | 100 | 207 | ||||||||||||||||
80 | 75 | 2114110010 | Đỗ Thị Ngọc Anh | Anh 9 | KTĐN | 60 | Mường | Con liệt sỹ | 100 | 182 | HS Cấp bù | |||||||||||||||
81 | 76 | 2214410011 | Nguyễn Tú Anh | Anh 2 | KTQT | 61 | Kinh | Con thương binh | 100 | 14 | ||||||||||||||||
82 | 77 | 2214110164 | Nguyễn Đặng Thanh Hương | Anh 11 | KTĐN | 61 | Kinh | Con thương binh | 100 | 233 | ||||||||||||||||
83 | 78 | 2214720029 | Đỗ Vân Ly | Trung 1 | TTTM | 61 | Kinh | Con thương binh | 100 | 48 | ||||||||||||||||
84 | 79 | 2214110622 | Nguyễn Thị Mai Linh | Anh 6 | KTĐN | 61 | Kinh | Con thương binh | 100 | 34 | ||||||||||||||||
85 | 80 | 2214810053 | Lê Hồng Ngọc | Anh 1 | KTKT | 61 | Kinh | Con thương binh | 100 | 242 | ||||||||||||||||
86 | 81 | 2211110321 | Vũ Mai Phương | Anh 3 | KTĐN | 61 | Kinh | Con thương binh | 100 | Chưa nộp hồ sơ theo Thông báo | ||||||||||||||||
87 | 82 | 2215110204 | Nguyễn Ngọc Phương Linh | Anh 5 | KTĐN | 61 | Kinh | Khuyết tật | 100 | 217 | ||||||||||||||||
88 | 83 | 2212150133 | Đỗ Minh Nguyệt | Anh 6 CLC | KTĐN | 61 | Kinh | Con thương binh | 100 | Chưa nộp hồ sơ theo Thông báo | ||||||||||||||||
89 | 84 | 2214110202 | Nguyễn Huyền Linh | Anh 4 | KTĐN | 61 | Kinh | Con thương binh | 100 | 39 | ||||||||||||||||
90 | 85 | 2214610034 | Phan Thị Thu Hằng | Anh 1 | Luật TMQT | 61 | Kinh | Con của người có công với CM (Bố là anh hùng lực lượng vũ trang ND) | 100 | 28 | ||||||||||||||||
91 | 86 | 2214720033 | Trịnh Hà My | Trung 1 | TTTM | 61 | Kinh | Con thương binh | 100 | 49 | ||||||||||||||||
92 | 87 | 2212770028 | Đặng Ngọc Trinh | Trung 1 CLC | TTTM | 61 | Kinh | Con thương binh | 100 | 111 | ||||||||||||||||
93 | 88 | 2212520053 | Nguyễn Lan Phương | Anh 1 | KDQTNB | 61 | Kinh | Con thương binh | 100 | 108 | ||||||||||||||||
94 | 89 | 2212140028 | Nguyễn Phương Hà | Anh 3 CTTT | KTĐN | 61 | Kinh | Con thương binh | 100 | 80 | ||||||||||||||||
95 | 90 | 2211110114 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Anh 11 | KTĐN | 61 | Kinh | Con thương binh | 100 | 107 | ||||||||||||||||
96 | 91 | 2213150169 | Khổng Thu Trang | Anh 2 CLC | KTĐN | 61 | Kinh | Con thương binh | 100 | 166 | ||||||||||||||||
97 | 92 | 2214110352 | Dương Thị Bích Thảo | Anh 5 | KTĐN | 61 | Kinh | Con thương binh | 100 | 132 | ||||||||||||||||
98 | 93 | 2214110228 | Nguyễn Tân Long | Anh 9 | KTĐN | 61 | Kinh | Con thương binh | 100 | 8 | ||||||||||||||||
99 | 94 | 2217420022 | Triệu Hương Lam | Anh 1 | KTPTQT | 61 | Kinh | Con thương binh | 100 | 203 | ||||||||||||||||
100 | 95 | 2211110134 | Bùi Việt Hoàng | Anh 3 | KTĐN | 61 | Kinh | Con thương binh | 100 | 270 |