| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TT | Mã số | Họ | Tên | Lớp học | ĐTB | ĐRL | Xếp loại học tập | Xếp loại rèn luyện | Xếp loại học bổng | Số tiền học bổng | Ghi chú | ||||||||||||||
2 | 1 | 19080144 | Phạm Thị | Quyên | D08B11 | 3,94 | 92 | Xuất sắc | Xuất sắc | Xuất sắc | 7.350.000 | |||||||||||||||
3 | 2 | 19080122 | Phạm Thị | Nhi | D08Q31 | 3,91 | 99 | Xuất sắc | Xuất sắc | Xuất sắc | 7.350.000 | |||||||||||||||
4 | 3 | 19080093 | Võ Thị Yến | Ly | D08B11 | 3,74 | 99 | Xuất sắc | Xuất sắc | Xuất sắc | 7.350.000 | |||||||||||||||
5 | 4 | 19080055 | Tô Thị Ngọc | Huyền | D08Q32 | 3,74 | 94 | Xuất sắc | Xuất sắc | Xuất sắc | 7.350.000 | |||||||||||||||
6 | 5 | 19080014 | Lê Thanh | Cường | D08B13 | 3,64 | 98 | Xuất sắc | Xuất sắc | Xuất sắc | 7.350.000 | |||||||||||||||
7 | 6 | 19080232 | Đinh Thị Tường | Vy | D08B12 | 3,6 | 95 | Xuất sắc | Xuất sắc | Xuất sắc | 7.350.000 | |||||||||||||||
8 | 7 | 19080009 | Nguyễn Thị Hoàn | Loan | D08Q31 | 3,65 | 89 | Xuất sắc | Tốt | Giỏi | 6.370.000 | |||||||||||||||
9 | 8 | 19080099 | Lê Huyền | My | D08B11 | 3,23 | 67 | Giỏi | Khá | Khá | 4.900.000 | |||||||||||||||
10 | 9 | 19080096 | Lê Thị Hồng | Mơ | D08Q32 | 3,2 | 76 | Giỏi | Khá | Khá | 4.900.000 | |||||||||||||||
11 | 10 | 19080001 | Nguyễn Thị Kim | Anh | D08B13 | 3,14 | 75 | Khá | Khá | Khá | 4.900.000 | |||||||||||||||
12 | 11 | 19080029 | Võ Thị Kim | Thoa | D08B12 | 3,08 | 69 | Khá | Khá | Khá | 4.900.000 | |||||||||||||||
13 | 1 | 20090314 | Phan Thị Ánh | Phượng | D09B14 | 3,84 | 91 | Xuất sắc | Xuất sắc | Xuất sắc | 7.350.000 | |||||||||||||||
14 | 2 | 20090296 | Lê Thị Quỳnh | Như | D09A | 3,77 | 98 | Xuất sắc | Xuất sắc | Xuất sắc | 7.350.000 | |||||||||||||||
15 | 3 | 20090022 | Nguyễn Thị | Duyên | D09B12 | 3,71 | 96 | Xuất sắc | Xuất sắc | Xuất sắc | 7.350.000 | |||||||||||||||
16 | 4 | 20090024 | Bùi Thị Hồng | Nhung | D09A | 3,7 | 91 | Xuất sắc | Xuất sắc | Xuất sắc | 7.350.000 | |||||||||||||||
17 | 5 | 20090254 | Lương Mỹ | Hà | D09QK | 3,69 | 91 | Xuất sắc | Xuất sắc | Xuất sắc | 7.350.000 | |||||||||||||||
18 | 6 | 20090330 | Nguyễn Thị Kim | Liên | D09Q32 | 3,96 | 83 | Xuất sắc | Tốt | Giỏi | 6.370.000 | |||||||||||||||
19 | 7 | 20090323 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | D09B15 | 3,65 | 88 | Xuất sắc | Tốt | Giỏi | 6.370.000 | |||||||||||||||
20 | 8 | 20090324 | Nguyễn Thị | Hiển | D09B15 | 3,59 | 93 | Giỏi | Xuất sắc | Giỏi | 6.370.000 | |||||||||||||||
21 | 9 | 20090179 | Trương Lê Tường | Vy | D09B12 | 3,57 | 85 | Giỏi | Tốt | Giỏi | 6.370.000 | |||||||||||||||
22 | 10 | 20090038 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | D09B12 | 3,52 | 96 | Giỏi | Xuất sắc | Giỏi | 6.370.000 | |||||||||||||||
23 | 11 | 20090066 | Nguyễn Trương Thiên | Hương | D09B14 | 3,48 | 91 | Giỏi | Xuất sắc | Giỏi | 6.370.000 | |||||||||||||||
24 | 12 | 20090088 | Thới Thị Cẩm | Ly | D09B13 | 3,42 | 96 | Giỏi | Xuất sắc | Giỏi | 6.370.000 | |||||||||||||||
25 | 1 | 21100137 | Hàn Thị | Tư | D10B13 | 3,87 | 98 | Xuất sắc | Xuất sắc | Xuất sắc | 7.350.000 | |||||||||||||||
26 | 2 | 21100218 | Lê Thị Cẩm | Tiên | D10K11 | 3,76 | 96 | Xuất sắc | Xuất sắc | Xuất sắc | 7.350.000 | |||||||||||||||
27 | 3 | 21100139 | Nguyễn Thị Phương | Uyễn | D10B13 | 3,74 | 94 | Xuất sắc | Xuất sắc | Xuất sắc | 7.350.000 | |||||||||||||||
28 | 4 | 21100082 | Nguyễn Thị Hoàng | Oanh | D10B15 | 3,73 | 91 | Xuất sắc | Xuất sắc | Xuất sắc | 7.350.000 | |||||||||||||||
29 | 5 | 21100236 | Lê Thị | Tứ | D10B14 | 3,7 | 98 | Xuất sắc | Xuất sắc | Xuất sắc | 7.350.000 | |||||||||||||||
30 | 6 | 21100216 | Ung Thị Thùy | Diễm | D10Q32 | 3,69 | 100 | Xuất sắc | Xuất sắc | Xuất sắc | 7.350.000 | |||||||||||||||
31 | 7 | 21100047 | Trần Ninh | Kiều | D10C11 | 3,69 | 90 | Xuất sắc | Xuất sắc | Xuất sắc | 7.350.000 | |||||||||||||||
32 | 8 | 21100340 | Nguyễn Thị | Vĩ | D10B11 | 3,68 | 93 | Xuất sắc | Xuất sắc | Xuất sắc | 7.350.000 | |||||||||||||||
33 | 9 | 21100265 | Lê Thị Ánh | Nguyệt | D10K11 | 3,64 | 100 | Xuất sắc | Xuất sắc | Xuất sắc | 7.350.000 | |||||||||||||||
34 | 10 | 21100130 | Trương Thị | Truyền | D10B11 | 3,6 | 98 | Xuất sắc | Xuất sắc | Xuất sắc | 7.350.000 | |||||||||||||||
35 | 11 | 21100259 | Phan Thị Thu | Hương | D10B13 | 3,62 | 82 | Xuất sắc | Tốt | Giỏi | 6.370.000 | |||||||||||||||
36 | 12 | 21100221 | Trương Chi | Loan | D10B14 | 3,59 | 95 | Giỏi | Xuất sắc | Giỏi | 6.370.000 | |||||||||||||||
37 | 13 | 21100324 | Nguyễn Văn Quốc | Tuấn | D10B11 | 3,58 | 95 | Giỏi | Xuất sắc | Giỏi | 6.370.000 | |||||||||||||||
38 | 14 | 21100230 | Nguyễn Thị | Nhi | D10B14 | 3,57 | 95 | Giỏi | Xuất sắc | Giỏi | 6.370.000 | |||||||||||||||
39 | 1 | 22110253 | Châu Bảo | Ngọc | D11.2 | 3,58 | 85 | Giỏi | Tốt | Giỏi | 6.370.000 | |||||||||||||||
40 | 2 | 22110113 | Trần Nhật | Hoa | D11.5 | 3,37 | 83 | Giỏi | Tốt | Giỏi | 6.370.000 | |||||||||||||||
41 | 3 | 22110045 | Lê Quang | Chiến | D11.1 | 3,68 | 77 | Xuất sắc | Khá | Khá | 4.900.000 | |||||||||||||||
42 | 4 | 22110132 | Lê Thị Kim | Huyền | D11.1 | 3,53 | 76 | Giỏi | Khá | Khá | 4.900.000 | |||||||||||||||
43 | 5 | 22110528 | Võ Thị Mỹ | Hằng | D11.1 | 3,42 | 68 | Giỏi | Khá | Khá | 4.900.000 | |||||||||||||||
44 | 6 | 22110174 | Nguyễn Thị Mỹ | Lệ | D11.4 | 3,4 | 76 | Giỏi | Khá | Khá | 4.900.000 | |||||||||||||||
45 | 7 | 22110242 | Huỳnh Kim | Ngân | D11.1 | 3,36 | 75 | Giỏi | Khá | Khá | 4.900.000 | |||||||||||||||
46 | 8 | 22110379 | Nguyễn Hoài | Thu | D11.5 | 3,32 | 77 | Giỏi | Khá | Khá | 4.900.000 | |||||||||||||||
47 | 9 | 22110393 | Bùi Thị Bích | Thủy | D11.2 | 3,21 | 69 | Giỏi | Khá | Khá | 4.900.000 | |||||||||||||||
48 | 10 | 22110038 | Nguyễn Văn | Bằng | D11.2 | 3,18 | 73 | Khá | Khá | Khá | 4.900.000 | |||||||||||||||
49 | 11 | 22110271 | Lý Hoàng | Nhân | D11.7 | 3,17 | 91 | Khá | Xuất sắc | Khá | 4.900.000 | |||||||||||||||
50 | 12 | 22110496 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | D11.7 | 3,17 | 85 | Khá | Tốt | Khá | 4.900.000 | |||||||||||||||
51 | 13 | 22110399 | Phạm Thị Anh | Thư | D11.4 | 3,15 | 73 | Khá | Khá | Khá | 4.900.000 | |||||||||||||||
52 | 14 | 22110176 | Nguyễn Thị Mỹ | Liêm | D11.2 | 3,15 | 67 | Khá | Khá | Khá | 4.900.000 | |||||||||||||||
53 | 15 | 22110069 | Phạm Thị | Duyên | D11.3 | 3,12 | 68 | Khá | Khá | Khá | 4.900.000 | |||||||||||||||
54 | 16 | 22110093 | Trần Như | Hà | D11.6 | 3,11 | 80 | Khá | Tốt | Khá | 4.900.000 | |||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |