1 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | ______________ | |||||||
3 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC | |||||||
4 | LẦN 4 NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||
5 | ||||||||
6 | Thời gian thi: Từ 13h30- 16h00 Chiều chủ nhật ngày 8 tháng 5 năm 2016 | |||||||
7 | Địa điểm thi: Phòng 01 thuộc giảng đường 101 tầng 1 Nhà Chuyên | |||||||
8 | Môn thi: Vật lý | |||||||
9 | ||||||||
10 | STT | SBD | Họ và tên | Trường | Số tờ | Ký tên | Ghi chú | |
11 | 1 | 17 | Lê Quang | Anh | Giảng Võ | |||
12 | 2 | 24 | Nguyễn Lê Bảo | Anh | Trưng Vương | |||
13 | 3 | 28 | Nguyễn Phương | Anh | Bắc Ninh | |||
14 | 4 | 29 | Nguyễn Quang | Anh | Ams | |||
15 | 5 | 32 | Nguyễn Tuấn | Anh | Vĩnh Yên | |||
16 | 6 | 38 | Trịnh Phương | Anh | Acsimet | |||
17 | 7 | 47 | Đặng Minh | Châu | Ng. Trường Tộ | |||
18 | 8 | 50 | Vũ Hồng | Châu | Thành Công | |||
19 | 9 | 61 | Phan Xuân | Cường | Ams | |||
20 | 10 | 65 | Lê Trần | Đạo | Ams | |||
21 | 11 | 67 | Đặng Tiến | Đạt | Nguyễn Trãi | |||
22 | 12 | 74 | Nông Văn | Dền | Thái Nguyên | |||
23 | 13 | 77 | Đào Anh | Đức | Gia Thụy | |||
24 | 14 | 80 | Nguyễn Đặng Tiến | Đức | Gia Thụy | |||
25 | 15 | 81 | Nguyễn Minh | Đức | Thanh Xuân Nam | |||
26 | 16 | 83 | Phạm Duy | Đức | L. Thế Vinh | |||
27 | 17 | 91 | Đỗ Vũ | Dũng | Gia Thụy | |||
28 | 18 | 95 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Thường Tín | |||
29 | 19 | 98 | Nguyễn Hải | Dương | Thái Nguyên | |||
30 | 20 | 101 | Doãn Hoàng | Giang | Giảng Võ | |||
31 | 21 | 102 | Nguyễn Trường | Giang | Tân Định | |||
32 | 22 | 106 | Đỗ Hồng | Hà | Việt An | |||
33 | 23 | 109 | Hoàng Thái | Hà | Lê Quý Đôn | |||
34 | 24 | 111 | Nguyễn Lê Khánh | Hà | Đoàn Thị Điểm | |||
35 | ||||||||
36 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
37 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
38 | ||||||||
39 | ||||||||
40 | ||||||||
41 | ||||||||
42 | ||||||||
43 | ||||||||
44 | ||||||||
45 | ||||||||
46 | ||||||||
47 | ||||||||
48 | ||||||||
49 | ||||||||
50 | ||||||||
51 | ||||||||
52 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
53 | ______________ | |||||||
54 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC | |||||||
55 | LẦN 4 NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||
56 | ||||||||
57 | Thời gian thi: Từ 13h30- 16h00 Chiều chủ nhật ngày 8 tháng 5 năm 2016 | |||||||
58 | Địa điểm thi: Phòng 02 thuộc giảng đường 102 tầng 1 Nhà Chuyên | |||||||
59 | Môn thi: Vật lý | |||||||
60 | ||||||||
61 | STT | SBD | Họ và tên | Trường | Số tờ | Ký tên | Ghi chú | |
62 | 1 | 112 | Nguyễn Việt | Hà | Hoàng Liệt | |||
63 | 2 | 116 | Lương Vĩnh | Hải | Cầu Giấy | |||
64 | 3 | 117 | Nguyễn Công | Hải | Cầu Giấy | |||
65 | 4 | 133 | Nguyễn Duy | Hiếu | Xuân Mai B | |||
66 | 5 | 134 | Nguyễn Minh | Hiếu | Acsimet | |||
67 | 6 | 141 | Trịnh Công | Hiếu | Phan Chu Trinh | |||
68 | 7 | 147 | Kiều Xuân | Hòa | Việt An | |||
69 | 8 | 155 | Trần Đức | Hoàng | Việt An | |||
70 | 9 | 156 | Trần Việt | Hoàng | Vĩnh Tuy | |||
71 | 10 | 161 | Đặng Đình | Hùng | Lê Quý Đôn | |||
72 | 11 | 172 | Lê Mai | Hương | Thanh Hóa | |||
73 | 12 | 173 | Đàm Văn | Huy | Nam Từ Liêm | |||
74 | 13 | 179 | Nguyễn Quang | Huy | Giảng Võ | |||
75 | 14 | 181 | Phạm Minh | Huy | Ams | |||
76 | 15 | 182 | Phạm Quang | Huy | Ng, Trường Tộ | |||
77 | 16 | 198 | Nguyễn Quốc | Khánh | Bát Tràng | |||
78 | 17 | 203 | Nguyễn An | Khánh | Đoàn Thị Điểm | |||
79 | 18 | 206 | Lê Viết | Khôi | Lê Quý Đôn | |||
80 | 19 | 207 | Nghiêm Tuấn | Khôi | Xuân Mai | |||
81 | 20 | 208 | Phạm Minh | Khôi | Cầu Giấy | |||
82 | 21 | 209 | Nguyễn Trung | Kiên | Lê Quý Đôn | |||
83 | 22 | 214 | Phạm Thanh | Lâm | Ams | |||
84 | 23 | 215 | Phan Thạch | Lâm | Phương Mai | |||
85 | 24 | 227 | Trần Hoài | Linh | Ng. Trường Tộ | |||
86 | ||||||||
87 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
88 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
89 | ||||||||
90 | ||||||||
91 | ||||||||
92 | ||||||||
93 | ||||||||
94 | ||||||||
95 | ||||||||
96 | ||||||||
97 | ||||||||
98 | ||||||||
99 | ||||||||
100 | ||||||||
101 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
102 | ______________ | |||||||
103 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC | |||||||
104 | LẦN 4 NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||
105 | ||||||||
106 | Thời gian thi: Từ 13h30- 16h00 Chiều chủ nhật ngày 8 tháng 5 năm 2016 | |||||||
107 | Địa điểm thi: Phòng 03 thuộc giảng đường 103 tầng 1 Nhà Chuyên | |||||||
108 | Môn thi: Vật lý | |||||||
109 | ||||||||
110 | STT | SBD | Họ và tên | Trường | Số tờ | Ký tên | Ghi chú | |
111 | 1 | 247 | Lê Xuân | Mạnh | L. Thế Vinh | |||
112 | 2 | 253 | Nguyễn Bình | Minh | Thăng Long | |||
113 | 3 | 255 | Nguyễn Doãn Khánh | Minh | Nguyễn Trực | |||
114 | 4 | 256 | Nguyễn Hoàng | Minh | Ams | |||
115 | 5 | 257 | Nguyễn Ngọc | Minh | Marie | |||
116 | 6 | 261 | Phạm Vũ | Minh | Ng. Trường Tộ | |||
117 | 7 | 267 | Vũ Quý | Minh | Giảng Võ | |||
118 | 8 | 272 | Nguyễn Hữu | Nam | Cầu Giấy | |||
119 | 9 | 274 | Nguyễn Tuấn | Nam | Chu Văn An | |||
120 | 10 | 275 | Nguyễn Vũ Hải | Nam | Trung Hòa | |||
121 | 11 | 276 | Nguyễn Vũ Hải | Nam | Lê Hữu Trác | |||
122 | 12 | 280 | Nguyễn Thanh | Nga | Ngô Sĩ Liên | |||
123 | 13 | 283 | Nguyễn Quang | Nghị | Ams | |||
124 | 14 | 286 | Lê Tuấn | Nghĩa | Cầu Giấy | |||
125 | 15 | 291 | Quách Thị Hồng | Ngọc | Ninh Bình | |||
126 | 16 | 297 | Trần nguyễn Đức | Nhật | Thanh Xuân | |||
127 | 17 | 299 | Thái Vũ Yến | Nhi | Lê Quý Đôn | |||
128 | 18 | 301 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Ninh Bình | |||
129 | 19 | 305 | Đỗ Hải | Phong | Nam Trung Yên | |||
130 | 20 | 306 | Nguyễn Đức | Phong | Ngọc Lâm | |||
131 | 21 | 308 | Phan Tuấn | Phong | Gia Thụy | |||
132 | 22 | 310 | Đặng Hồng | Phúc | Marie | |||
133 | 23 | 311 | Nguyễn Đăng Duy | Phúc | Ng. Trường Tộ | |||
134 | 24 | 318 | Tạ Hà | Phương | Marie | |||
135 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
136 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
137 | ||||||||
138 | ||||||||
139 | ||||||||
140 | ||||||||
141 | ||||||||
142 | ||||||||
143 | ||||||||
144 | ||||||||
145 | ||||||||
146 | ||||||||
147 | ||||||||
148 | ||||||||
149 | ||||||||
150 | ||||||||
151 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
152 | ______________ | |||||||
153 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC | |||||||
154 | LẦN 4 NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||
155 | ||||||||
156 | Thời gian thi: Từ 13h30- 16h00 Chiều chủ nhật ngày 8 tháng 5 năm 2016 | |||||||
157 | Địa điểm thi: Phòng 04 thuộc giảng đường 201 tầng 2 Nhà Chuyên | |||||||
158 | Môn thi: Vật lý | |||||||
159 | ||||||||
160 | STT | SBD | Họ và tên | Trường | Số tờ | Ký tên | Ghi chú | |
161 | 1 | 324 | Nguyễn Anh | Quân | Ams | |||
162 | 2 | 325 | Lê Đoàn Anh | Quân | Đoàn Thị Điểm | |||
163 | 3 | 329 | Bùi Phúc | Quang | Giảng Võ | |||
164 | 4 | 338 | Trần Ngọc | Quỳnh | Trưng Vương | |||
165 | 5 | 339 | Bùi Trường | Sơn | Phan Đình Giót | |||
166 | 6 | 340 | Lê Minh | Sơn | Ninh Thành | |||
167 | 7 | 349 | Nguyễn Xuân | Tân | Gia Thụy | |||
168 | 8 | 353 | Nguyễn Đức | Thắng | Ams | |||
169 | 9 | 357 | Nguyễn Tô | Thành | Ng. Trường Tộ | |||
170 | 10 | 358 | Trịnh Tấn | Thành | Quảng Ninh | |||
171 | 11 | 360 | Lê Hải | Thành | Cầu Giấy | |||
172 | 12 | 369 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Thạch Thất | |||
173 | 13 | 380 | Phạm Thanh | Trà | Tân Định | |||
174 | 14 | 384 | Ngô Quỳnh | Trang | Ng. Trường Tộ | |||
175 | 15 | 389 | Trần Thị Huyền | Trang | Xuân La | |||
176 | 16 | 395 | Nguyễn ngọc Thành | Trung | Chu Văn An | |||
177 | 17 | 402 | Hà Anh | Tuấn | Ngô Sĩ Liên | |||
178 | 18 | 407 | Lê Xuân | Tùng | Lê Quý Đôn | |||
179 | 19 | 418 | Trần Xuân | Tùng | Ng. Trường Tộ | |||
180 | 20 | 427 | Đinh Bá | Việt | Ngô Gia Tự | |||
181 | 21 | 438 | Nguyễn Hoàng | Vũ | Cầu Giấy | |||
182 | 22 | 445 | Lê Đức | Anh | L. thế Vinh | |||
183 | 23 | 447 | Trần Minh | Châu | Đoàn Thị Điểm | |||
184 | 24 | 466 | Vũ Mai | Linh | Ng. Trường Tộ | |||
185 | 25 | 467 | Quách Hoàng | Long | Trương Hán Siêu | |||
186 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
187 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
188 | ||||||||
189 | ||||||||
190 | ||||||||
191 | ||||||||
192 | ||||||||
193 | ||||||||
194 | ||||||||
195 | ||||||||
196 | ||||||||
197 | ||||||||
198 | ||||||||
199 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
200 | ______________ | |||||||
201 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC | |||||||
202 | LẦN 4 NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||
203 | ||||||||
204 | Thời gian thi: Từ 13h30- 16h00 Chiều chủ nhật ngày 8 tháng 5 năm 2016 | |||||||
205 | Địa điểm thi: Phòng 05 thuộc giảng đường 202 tầng 2 Nhà Chuyên | |||||||
206 | Môn thi: Vật lý | |||||||
207 | ||||||||
208 | STT | SBD | Họ và tên | Trường | Số tờ | Ký tên | Ghi chú | |
209 | 1 | 472 | Đinh Bảo | Ngân | Bê Tông | |||
210 | 2 | 473 | Bạch Thi Thảo | Nguyên | Phủ Lý | |||
211 | 3 | 474 | Nguyễn Nga | Nhi | Ams | |||
212 | 4 | 481 | Vũ Việt | Thắng | Lê quý Đôn | |||
213 | 5 | 483 | Đậu Việt | Trung | Marie | |||
214 | 6 | 486 | Nguyễn Quốc | Trung | Giảng Võ | |||
215 | 7 | 489 | Vũ Thanh | Tùng | Trưng Vương | |||
216 | 8 | |||||||
217 | 9 | |||||||
218 | 10 | |||||||
219 | 11 | |||||||
220 | 12 | |||||||
221 | 13 | |||||||
222 | 14 | |||||||
223 | 15 | |||||||
224 | 16 | |||||||
225 | 17 | |||||||
226 | 18 | |||||||
227 | 19 | |||||||
228 | 20 | |||||||
229 | 21 | |||||||
230 | 22 | |||||||
231 | 23 | |||||||
232 | 24 | |||||||
233 | 25 | |||||||
234 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
235 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
236 | ||||||||
237 | ||||||||
238 | ||||||||
239 | ||||||||
240 | ||||||||
241 | ||||||||
242 | ||||||||
243 | ||||||||
244 | ||||||||
245 | ||||||||
246 | ||||||||
247 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
248 | ______________ | |||||||
249 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC | |||||||
250 | LẦN 4 NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||
251 | ||||||||
252 | Thời gian thi: Từ 13h30- 16h00 Chiều chủ nhật ngày 8 tháng 5 năm 2016 | |||||||
253 | Địa điểm thi: Phòng 06 thuộc giảng đường 204 tầng 2 Nhà Chuyên | |||||||
254 | Môn thi: Vật lý | |||||||
255 | ||||||||
256 | STT | SBD | Họ và tên | Trường | Số tờ | Ký tên | Ghi chú | |
257 | 1 | |||||||
258 | 2 | |||||||
259 | 3 | |||||||
260 | 4 | |||||||
261 | 5 | |||||||
262 | 6 | |||||||
263 | 7 | |||||||
264 | 8 | |||||||
265 | 9 | |||||||
266 | 10 | |||||||
267 | 11 | |||||||
268 | 12 | |||||||
269 | 13 | |||||||
270 | 14 | |||||||
271 | 15 | |||||||
272 | 16 | |||||||
273 | 17 | |||||||
274 | 18 | |||||||
275 | 19 | |||||||
276 | 20 | |||||||
277 | 21 | |||||||
278 | 22 | |||||||
279 | 23 | |||||||
280 | 24 | |||||||
281 | 25 | |||||||
282 | 26 | |||||||
283 | 27 | |||||||
284 | 28 | |||||||
285 | 29 | |||||||
286 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
287 | Tổng số tờ giấy thi: |
1 | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | |||||||||||||||
3 | 1 | 1 | Lê Hồng | An | Nam Định | x | x | x | |||||||
4 | 2 | 2 | Trần Đại | An | Ams | x | x | x | |||||||
5 | 3 | 8 | Đào Vũ | Anh | Ngô sĩ Liên | x | x | x | |||||||
6 | 4 | 11 | Đỗ Duy | Anh | Phan C. Trinh | x | x | x | |||||||
7 | 5 | 14 | Lê Quang | Anh | Nguyễn Trãi | x | x | x | |||||||
8 | 6 | 17 | Lưu Hoàng | Anh | Giảng Võ | x | x | x | |||||||
9 | 7 | 19 | Nghiêm Vũ Nhật | Anh | Ng.Trường Tộ | x | x | x | |||||||
10 | 8 | 24 | Nguyễn Quốc | Anh | Ngô sĩ Liên | x | x | x | |||||||
11 | 9 | 26 | Nguyễn Thị Lan | Anh | L. Thế Vinh | x | |||||||||
12 | 10 | 27 | Nguyễn Thị Phương | Anh | Vĩnh Phúc | x | x | x | |||||||
13 | 11 | 28 | Nguyễn Tiến | Anh | Việt - An | x | x | x | |||||||
14 | 12 | 36 | Phan | Anh | Giảng Võ | x | x | x | |||||||
15 | 13 | 38 | Quách Nguyễn Tiến | Anh | Cầu Diễn | x | x | x | |||||||
16 | 14 | 40 | Trần Nam | Anh | x | x | x | ||||||||
17 | 15 | 42 | Trần Quốc | Anh | Ams | x | x | x | |||||||
18 | 16 | 47 | Vũ Minh | Anh | Ngô Gia Tự | x | x | x | |||||||
19 | 17 | 50 | Nguyễn Gia | Bách | Trưng Nhị | x | x | ||||||||
20 | 18 | 65 | Phan Trung | Chính | Việt An | x | x | x | |||||||
21 | 19 | 67 | Đào Việt | Cương | Marie | x | x | x | |||||||
22 | 20 | 68 | Phạm Đình | Cương | Trưng Vương | x | x | x | |||||||
23 | 21 | 71 | Nguyễn Xuân Mạnh | Cường | L. Thế Vinh | x | x | x | x | ||||||
24 | 22 | 77 | Lại Tuấn | Đạt | Việt - An | x | x | x | |||||||
25 | 23 | 86 | Hà Anh | Đức | Trần Đăng Ninh | x | |||||||||
26 | 24 | 88 | Nguyễn Dương | Đức | Trưng Vương | x | x | ||||||||
27 | 25 | 90 | Nguyễn Huy | Đức | Thăng Long | x | x | x | |||||||
28 | 1 | 91 | Nguyễn Minh | Đức | Ams | x | x | x | |||||||
29 | 2 | 92 | Nguyễn Minh | Đức | Hưng Yên | x | x | x | |||||||
30 | 3 | 95 | Trần Đình | Đức | L. Thế Vinh | x | x | x | |||||||
31 | 4 | 101 | Đỗ Thuỳ | Dung | Marie | x | x | x | |||||||
32 | 5 | 105 | Hoàng Quốc | Dũng | Việt - An | x | x | x | |||||||
33 | 6 | 109 | Nguyễn Tuấn | Dũng | Xuân Mai | x | x | x | |||||||
34 | 7 | 111 | Vũ Việt | Dũng | P. Chu Trinh | x | x | x | x | ||||||
35 | 8 | 113 | Nguyễn Đức | Dương | Đống Đa | x | x | x | |||||||
36 | 9 | 118 | Nguyễn Công | Duy | Đống Đa | x | x | x | |||||||
37 | 10 | 119 | Nguyễn Đức | Duy | L. Thế Vinh | x | x | x | x | ||||||
38 | 11 | 123 | Trần Mỹ | Duyên | Ng.Thượng Hiền | x | x | x | |||||||
39 | 12 | 124 | Hoàng Tùng | Giang | Sơn La | x | x | x | |||||||
40 | 13 | 132 | Trần Hữu | Hà | Giảng Võ | x | x | x | x | ||||||
41 | 14 | 135 | Nguyễn Tiến | Hải | P. Đình Giót | x | x | x | |||||||
42 | 15 | 137 | Phạm Ngọc | Hải | Tây Sơn | x | x | x | |||||||
43 | 16 | 138 | Trương Đào Vân | Hải | Láng Thượng | x | x | x | |||||||
44 | 17 | 146 | Nguyễn Thị Minh | Hạnh | T. Xuân Nam | x | x | x | |||||||
45 | 18 | 154 | Trịnh Xuân | Hiển | Nguyễn Trãi | x | x | x | |||||||
46 | 19 | 155 | Nguyễn Hào | Hiệp | Giảng Võ | x | x | x | |||||||
47 | 20 | 161 | Đặng Minh | Hiếu | Ng.Trường Tộ | x | x | x | x | ||||||
48 | 21 | 163 | Kim Chung | Hiếu | Phú Thọ | x | x | x | |||||||
49 | 22 | 166 | Nguyễn Trung | Hiếu | L. Thế Vinh | x | x | x | |||||||
50 | 23 | 169 | Nguyễn Vũ Minh | Hiếu | Nguyễn Trực | x | x | x | |||||||
51 | 24 | 172 | Phùng Trung | Hiếu | Ams | x | x | x | |||||||
52 | 25 | 179 | Nguyễn Hồng | Hoa | Ngô sĩ Liên | x | x | x | |||||||
53 | 1 | 180 | Nguyễn Thị Phương | Hoa | Tứ Hiệp | x | x | ||||||||
54 | 2 | 183 | Chu Việt | Hoàng | Việt - An | x | x | x | |||||||
55 | 3 | 185 | Lê Huy | Hoàng | Ams | x | |||||||||
56 | 4 | 189 | Nguyễn Huy | Hoàng | Việt Trì | x | x | x | |||||||
57 | 5 | 190 | Nguyễn Huy | Hoàng | Ng.Tất Thành | x | x | x | |||||||
58 | 6 | 194 | Nguyễn Minh | Hoàng | Ams | x | |||||||||
59 | 7 | 195 | Nguyễn Việt | Hoàng | Phú Thọ | x | x | x | |||||||
60 | 8 | 199 | Hoàng Thu | Huệ | Bắc Ninh | x | x | ||||||||
61 | 9 | 202 | Nguyễn Minh | Hùng | Đống Đa | x | x | x | |||||||
62 | 10 | 203 | Nguyễn Thanh | Hùng | Cầu Diễn | x | x | x | |||||||
63 | 11 | 208 | Lý Vĩnh | Hưng | Marie | x | x | x | |||||||
64 | 12 | 209 | Mạc Bảo | Hưng | Ams | x | x | x | |||||||
65 | 13 | 210 | Nguyễn Minh | Hưng | Hưng Yên | x | x | x | |||||||
66 | 14 | 212 | Vũ Hữu | Hưng | x | x | x | x | |||||||
67 | 15 | 218 | Nguyễn Minh | Huy | Việt - An | x | x | x | |||||||
68 | 16 | 219 | Nguyễn Phương | Huy | L. Thế Vinh | x | x | x | |||||||
69 | 17 | 221 | Phan Đình | Huy | Ams | x | x | x | |||||||
70 | 18 | 230 | Đỗ Quốc | Khánh | Nguyễn Trãi | x | x | ||||||||
71 | 19 | 234 | Trịnh Quốc | Khánh | Trung Văn | x | x | x | |||||||
72 | 20 | 236 | Trần Duy | Khiêm | Nguyễn Trãi | x | x | x | |||||||
73 | 21 | 239 | Trần Đăng | Khôi | Ng.Trường Tộ | x | x | x | |||||||
74 | 22 | 241 | Khuất Trung | Kiên | Ams | x | x | x | |||||||
75 | 23 | 243 | Ngô Trung | Kiên | Bạch Mai | x | x | x | |||||||
76 | 24 | 244 | Nguyễn Trung | Kiên | Việt - An | x | x | x | |||||||
77 | 25 | 252 | Nguyễn Phương | Lâm | T. Xuân Nam | x | x | x | |||||||
78 | 1 | 260 | Cấn Khánh | Linh | Kiều Phú | x | x | x | |||||||
79 | 2 | 279 | Vũ Tuấn | Linh | Đống Đa | x | x | x | |||||||
80 | 3 | 280 | Nguyễn Đình | Lộc | Phan Đình Giót | x | |||||||||
81 | 4 | 283 | Nguyễn Lê Vũ | Long | Ng. Đăng Đạo | x | x | x | x | ||||||
82 | 5 | 287 | Ngô Đức | Lương | Bắc Ninh | x | x | x | |||||||
83 | 6 | 290 | Nguyễn Hoàng Chi | Mai | Việt - An | x | x | x | |||||||
84 | 7 | 294 | Đào Quang | Minh | L. Thế Vinh | x | x | x | |||||||
85 | 8 | 299 | Lương Nhật | Minh | Ngô Gia Tự | x | x | x | |||||||
86 | 9 | 300 | Nguyễn Ánh | Minh | Tây Sơn | x | x | x | |||||||
87 | 10 | 301 | Nguyễn Đức | Minh | Nghĩa Tân | x | x | x | |||||||
88 | 11 | 302 | Nguyễn Duy Nhật | Minh | Giảng Võ | x | x | x | |||||||
89 | 12 | 303 | Nguyễn Hoàng | Minh | Ngô sĩ Liên | x | x | x | |||||||
90 | 13 | 304 | Nguyễn Nhật | Minh | Ams | x | x | x | |||||||
91 | 14 | 305 | Nguyễn Quang | Minh | Thăng Long | x | x | ||||||||
92 | 15 | 311 | Trần Nhật | Minh | Ams | x | x | ||||||||
93 | 16 | 312 | Trần Nhật | Minh | Nguyễn Trãi | x | |||||||||
94 | 17 | 315 | Đỗ Hà | My | Vĩnh Phúc | x | x | x | |||||||
95 | 18 | 321 | Lê Phương | Nam | Hà Đông | x | |||||||||
96 | 19 | 322 | Nguyễn Đức | Nam | Ams | x | x | ||||||||
97 | 20 | 325 | Trần Đức | Nam | Ninh Bình | x | x | x | |||||||
98 | 21 | 329 | Tạ Thị Phương | Nga | Trần Phú | x | x | x | |||||||
99 | 22 | 330 | Nguyễn Thu | Ngân | Ng.Trường Tộ | x | |||||||||
100 | 23 | 333 | Trịnh Trọng | Nghĩa | Ngô sĩ Liên | x | x | ||||||||
101 | 24 | 337 | Đào Đức | Nguyên | Phan chu Trinh | x | x | x | |||||||
102 | 25 | 338 | Nguyễn Đình | Nguyên | Marie | x | x | x | |||||||
103 | 1 | 342 | Vũ Hiếu | Nguyên | Giảng Võ | x | x | x | |||||||
104 | 2 | 352 | Lưu Nhật | Phong | Thăng Long | x | x | x | x | ||||||
105 | 3 | 353 | Nguyễn Tiến | Phong | Ng. Trực | x | |||||||||
106 | 4 | 356 | Vũ Hải | Phong | Ngô sĩ Liên | x | x | x | x | ||||||
107 | 5 | 358 | Bùi Ngọc | Phương | Ams | x | x | ||||||||
108 | 6 | 359 | Khuất Việt | Phương | Ng. Trường Tộ | x | x | x | |||||||
109 | 7 | 360 | Nguyễn Hoài | Phương | Giang Biên | x | x | ||||||||
110 | 8 | 363 | Nguyễn Thị Mai | Phương | Quốc Oai | x | x | x | |||||||
111 | 9 | 374 | Nguyễn Hải | Quân | Kim Giang | x | x | x | x | ||||||
112 | 10 | 377 | Vũ Mạnh | Quân | Ams | x | x | x | |||||||
113 | 11 | 378 | Đặng Nhật | Quang | Trưng Vương | x | x | ||||||||
114 | 12 | 380 | Hà Trịnh | Quang | Đống Đa | x | x | x | |||||||
115 | 13 | 382 | Lê Trọng | Quang | Trần Mai Ninh | x | x | x | |||||||
116 | 14 | 387 | Dương Minh | Sang | Dương Nội | x | |||||||||
117 | 15 | 398 | Trần Minh | Sơn | Lê Lợi | x | x | ||||||||
118 | 16 | 399 | Trần Minh | Sơn | Phúc Lợi | x | x | x | |||||||
119 | 17 | 400 | Trần Thái | Sơn | Giảng Võ | x | x | x | |||||||
120 | 18 | 407 | Bùi Doãn | Thắng | Lê Lợi | x | |||||||||
121 | 19 | 408 | Cao Minh | Thắng | Ams | x | x | x | |||||||
122 | 20 | 412 | Nguyễn Duy | Thắng | L. Thế Vinh | x | x | x | x | ||||||
123 | 21 | 415 | Phùng Đức | Thắng | Hà Đông | x | x | x | |||||||
124 | 22 | 416 | Trần Quyết | Thắng | Marie | x | x | x | |||||||
125 | 23 | 421 | Đinh Công | Thành | Marie | x | x | x | |||||||
126 | 24 | 423 | Lê Công | Thành | Marie | x | x | x | |||||||
127 | 25 | 424 | Lê Xuân | Thành | Đống Đa | x | x | x | |||||||
128 | 1 | 425 | Nguyễn Công | Thành | Hoàng Liệt | x | x | x | |||||||
129 | 2 | 426 | Nguyễn Đình | Thành | Ams | x | x | x | |||||||
130 | 3 | 428 | Nguyễn Phú | Thành | Tân Định | x | x | x | |||||||
131 | 4 | 436 | Trần Công | Thành | Ng. Trường Tộ | x | x | x | |||||||
132 | 5 | 439 | Đặng Thị Phương | Thảo | Vũ Hữu | x | |||||||||
133 | 6 | 450 | Lại Đình | Thiên | Hưng Yên | x | x | x | |||||||
134 | 7 | 451 | Nguyễn Trần Đức | Thịnh | Hà Nội | x | |||||||||
135 | 8 | 462 | Nguyễn Văn | Tiến | Tứ Hiệp | x | x | ||||||||
136 | 9 | 466 | Lê Văn | Toàn | Ng. Trực | x | |||||||||
137 | 10 | 470 | Đinh Hà | Trang | Thịnh Quang | x | x | x | |||||||
138 | 11 | 471 | Đỗ Minh | Trang | Trưng Nhị | x | x | x | |||||||
139 | 12 | 476 | Nguyễn Phan Thu | Trang | Chuyên Ngữ | x | |||||||||
140 | 13 | 477 | Nguyễn Thị Thu | Trang | Thái Nguyên | x | x | x | |||||||
141 | 14 | 484 | Lê Đức | Trung | Thanh Hoá | x | x | x | |||||||
142 | 15 | 488 | Phạm Anh | Trung | Giảng Võ | x | x | x | |||||||
143 | 16 | 489 | Tạ Việt | Trung | Ams | x | x | x | |||||||
144 | 17 | 491 | Trương Thành | Trung | Hà Nội | x | |||||||||
145 | 18 | 492 | Cát Tuấn | Tú | Ng.Trường Tộ | x | |||||||||
146 | 19 | 499 | Phạm Anh | Tú | 31/08/1998 | x | x | ||||||||
147 | 20 | 500 | Phạm Tuấn Minh | Tú | Thái Nguyên | x | x | x | |||||||
148 | 21 | 504 | Nguyễn Anh | Tuấn | 2/11/1998 | x | x | ||||||||
149 | 22 | 507 | Nguyễn Minh | Tuấn | Ninh Bình | x | x | x | |||||||
150 | 23 | 514 | Nguyễn Đức | Tùng | Ng. Trường Tộ | x | x | x | |||||||
151 | 24 | 518 | Nguyễn Thanh | Tùng | Marie | x | x | x | |||||||
152 | 25 | 520 | Nguyễn Thanh | Tùng | Marie | x | x | x | |||||||
153 | 1 | 521 | Nguyễn Xuân | Tùng | Marie | x | x | ||||||||
154 | 2 | 522 | Thân Thanh | Tùng | Thành Công | x | x | x | |||||||
155 | 3 | 524 | Lê Ngọc | Tường | Marie | x | |||||||||
156 | 4 | 534 | Bùi Anh | Vũ | Giảng Võ | x | x | x | x | ||||||
157 | 5 | 541 | Đinh Vĩnh | Vương | Marie | x | x | x |
1 |
---|