A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC | DANH SÁCH THI MÔN LUẬT KINH TẾ | ||||||||||||||||||||||||
2 | KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | KHOÁ 26 - NGÀNH NGÂN HÀNG | ||||||||||||||||||||||||
3 | KHOA LUẬT KINH TẾ | 8 TUẦN ĐẦU HK2, NĂM HỌC 2022-2023 - THI NGÀY 11.4.2023 | ||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | STT | MSV | HỌ VÀ TÊN | LỚP | LẦN | MÃ MÔN | MÔN | PHÒNG | GIỜ | PHÚT | VẮNG | ĐIỂM TRỪ | ĐIỂM TB | GHI CHÚ | ||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||||||
7 | 1 | 2621225002 | Tào Vũ Diễm Quỳnh | NH26.01 | Lần 1 | LKT | D606 | 7 | 30 | 4,5 | ||||||||||||||||
8 | 2 | 2621225003 | Trần Thu Lương | NH26.01 | Lần 1 | LKT | D606 | 7 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
9 | 3 | 2621225010 | Trần Thị Ngọc Huyền | NH26.01 | Lần 1 | LKT | D606 | 7 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
10 | 4 | 2621225055 | Hoàng Thùy Linh | NH26.01 | Lần 1 | LKT | D606 | 7 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
11 | 5 | 2621225125 | Vũ Huyền Trang | NH26.01 | Lần 1 | LKT | D606 | 7 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
12 | 6 | 2621225135 | Quàng Thu Hằng | NH26.01 | Lần 1 | LKT | D606 | 7 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
13 | 7 | 2621225172 | Ngô Văn Mạnh | NH26.01 | Lần 1 | LKT | D606 | 7 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
14 | 8 | 2621230252 | Nguyễn Thị Trà | NH26.01 | Lần 1 | LKT | D606 | 7 | 30 | 5,5 | ||||||||||||||||
15 | 9 | 2621220398 | Nguyễn Thu Uyên | NH26.01 | Lần 1 | LKT | D606 | 7 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
16 | 10 | 2621225358 | Nguyễn Thị Kim Oanh | NH26.01 | Lần 1 | LKT | D606 | 7 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
17 | 11 | 2621225360 | Vũ Trần Thu Hà | NH26.01 | Lần 1 | LKT | D606 | 7 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||||
18 | 12 | 2621230457 | Vũ Đức Hải | NH26.01 | Lần 1 | LKT | D606 | 7 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||||
19 | 13 | 2621225412 | Nguyễn Hải Yến | NH26.01 | Lần 1 | LKT | D606 | 7 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||||
20 | 14 | 2621225434 | Đặng Ngọc Bích Hồng | NH26.01 | Lần 1 | LKT | D606 | 7 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||||
21 | 15 | 2621230547 | Đỗ Thị Khánh Huyền | NH26.01 | Lần 1 | LKT | D606 | 7 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
22 | 16 | 2621225518 | Nguyễn Anh Khoa | NH26.01 | Lần 1 | LKT | D606 | 7 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||||
23 | 17 | 2621225536 | Bùi Anh Tú | NH26.01 | Lần 1 | LKT | D606 | 7 | 30 | 7,0 | ||||||||||||||||
24 | 18 | 2621225640 | Trần Xuân Trường | NH26.01 | Lần 1 | LKT | D606 | 7 | 30 | KĐT | ||||||||||||||||
25 | 19 | 2621225732 | Lưu Mạnh Hưởng | NH26.01 | Lần 1 | LKT | D606 | 7 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
26 | 20 | 2621225759 | Nguyễn Thành Đạt | NH26.01 | Lần 1 | LKT | D606 | 7 | 30 | 3,0 | ||||||||||||||||
27 | 21 | 2621225772 | Nguyễn Khánh Linh | NH26.01 | Lần 1 | LKT | D606 | 7 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
28 | 22 | 2621230943 | Nguyễn Tiến Thức | NH26.01 | Lần 1 | LKT | D606 | 7 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
29 | 23 | 2621225835 | Trần Danh Minh | NH26.01 | Lần 1 | LKT | D606 | 7 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||||
30 | 24 | 2621225836 | Phạm Thành Mạnh | NH26.01 | Lần 1 | LKT | D606 | 7 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||||
31 | 25 | 2621225864 | Nguyễn Phương Oanh | NH26.01 | Lần 1 | LKT | D606 | 7 | 30 | KĐT | ||||||||||||||||
32 | 1 | 2621231048 | Đậu Thị Thanh Tâm | NH26.01 | Lần 1 | LKT | D606 | 8 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
33 | 2 | 2621225974 | Hoàng Phương Anh | NH26.01 | Lần 1 | LKT | D606 | 8 | 30 | 7,0 | ||||||||||||||||
34 | 3 | 2621225983 | Phạm Thị Hoa | NH26.01 | Lần 1 | LKT | D606 | 8 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
35 | 4 | 2621226045 | Nguyễn Đại Minh | NH26.01 | Lần 1 | LKT | D606 | 8 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
36 | 5 | 2621211277 | Nguyễn Phi Long | NH26.01 | Lần 1 | LKT | D606 | 8 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
37 | 6 | 2520245399 | Nguyễn Đức Thành | NH26.01 | Lần 1 | LKT | D606 | 8 | 30 | 7,0 | ||||||||||||||||
38 | 7 | 2621220052 | Nguyễn Thùy Vân | NH26.02 | Lần 1 | LKT | D606 | 8 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||||
39 | 8 | 2621225128 | Nguyễn Hà Trang | NH26.02 | Lần 1 | LKT | D606 | 8 | 30 | 5,0 | ||||||||||||||||
40 | 9 | 2621225162 | Lê Thu Thảo | NH26.02 | Lần 1 | LKT | D606 | 8 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
41 | 10 | 2621225167 | Lê Bá Sơn | NH26.02 | Lần 1 | LKT | D606 | 8 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
42 | 11 | 2621225203 | Nguyễn Thị Mai Anh | NH26.02 | Lần 1 | LKT | D606 | 8 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
43 | 12 | 2621225232 | Đỗ Thị Thương Huyền | NH26.02 | Lần 1 | LKT | D606 | 8 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||||
44 | 13 | 2621215364 | Trần Trọng Minh | NH26.02 | Lần 1 | LKT | D606 | 8 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
45 | 14 | 2621225288 | Phan Đình Hiếu | NH26.02 | Lần 1 | LKT | D606 | 8 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
46 | 15 | 2621225329 | Đào Mạnh Dũng | NH26.02 | Lần 1 | LKT | D606 | 8 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
47 | 16 | 2621225356 | Nguyễn Kiều Oanh | NH26.02 | Lần 1 | LKT | D606 | 8 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
48 | 17 | 2621225398 | An Nguyễn Đại Dương | NH26.02 | Lần 1 | LKT | D606 | 8 | 30 | KĐT | ||||||||||||||||
49 | 18 | 2621225424 | Cao Bảo Sơn | NH26.02 | Lần 1 | LKT | D606 | 8 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
50 | 19 | 2621225447 | Nguyễn Kế Quang Vinh | NH26.02 | Lần 1 | LKT | D606 | 8 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||||
51 | 20 | 2621225515 | Lê Thị Thùy Trang | NH26.02 | Lần 1 | LKT | D606 | 8 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||||
52 | 21 | 2621225555 | Phan Thị Ngọc Trâm | NH26.02 | Lần 1 | LKT | D606 | 8 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
53 | 22 | 2621225617 | Nguyễn Thị Thanh Hương | NH26.02 | Lần 1 | LKT | D606 | 8 | 30 | KĐT | ||||||||||||||||
54 | 23 | 2621225624 | Phạm Thị Hải Yến | NH26.02 | Lần 1 | LKT | D606 | 8 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
55 | 24 | 2621225775 | Đỗ Minh Ngọc | NH26.02 | Lần 1 | LKT | D606 | 8 | 30 | 7,0 | ||||||||||||||||
56 | 25 | 2621225786 | Lê Tiến Hùng | NH26.02 | Lần 1 | LKT | D606 | 8 | 30 | 7,0 | ||||||||||||||||
57 | 1 | 2621216235 | Đỗ Thị Hương | NH26.02 | Lần 1 | LKT | D606 | 9 | 30 | KĐT | ||||||||||||||||
58 | 2 | 2621221310 | Trần Thanh Vân | NH26.02 | Lần 1 | LKT | D606 | 9 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
59 | 3 | 2622300005 | Nguyễn Việt Trà | NH26.02 | Lần 1 | LKT | D606 | 9 | 30 | 7,0 | ||||||||||||||||
60 | 4 | 2621225025 | Đồng Vũ Dũng | NH26.03 | Lần 1 | LKT | D606 | 9 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||||
61 | 5 | 2621225035 | Lê Huyền Trang | NH26.03 | Lần 1 | LKT | D606 | 9 | 30 | KĐT | ||||||||||||||||
62 | 6 | 2621225075 | Nguyễn Việt Anh | NH26.03 | Lần 1 | LKT | D606 | 9 | 30 | 7,0 | ||||||||||||||||
63 | 7 | 2621225144 | Ngô Thùy Linh | NH26.03 | Lần 1 | LKT | D606 | 9 | 30 | KĐT | ||||||||||||||||
64 | 8 | 2621225298 | Đỗ Xuân Trường | NH26.03 | Lần 1 | LKT | D606 | 9 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||||
65 | 9 | 2621225315 | Trịnh Quang Đức | NH26.03 | Lần 1 | LKT | D606 | 9 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||||
66 | 10 | 2621225333 | Trần Thị Diệu Thương | NH26.03 | Lần 1 | LKT | D606 | 9 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
67 | 11 | 2621225344 | Nguyễn Thị Thu Hà | NH26.03 | Lần 1 | LKT | D606 | 9 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
68 | 12 | 2621225365 | Vũ Thị Thảo Trang | NH26.03 | Lần 1 | LKT | D606 | 9 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
69 | 13 | 2621225482 | Bùi Đức Thanh | NH26.03 | Lần 1 | LKT | D606 | 9 | 30 | 5,5 | ||||||||||||||||
70 | 14 | 2621225542 | Nguyễn Thị Mai | NH26.03 | Lần 1 | LKT | D606 | 9 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||||
71 | 15 | 2621225573 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | NH26.03 | Lần 1 | LKT | D606 | 9 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
72 | 16 | 2621225674 | Nguyễn Thị Thúy Linh | NH26.03 | Lần 1 | LKT | D606 | 9 | 30 | 3,5 | ||||||||||||||||
73 | 17 | 2621225688 | Lê Ngọc Thúy | NH26.03 | Lần 1 | LKT | D606 | 9 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
74 | 18 | 2621225690 | Tạ Thị Thuý Hằng | NH26.03 | Lần 1 | LKT | D606 | 9 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
75 | 19 | 2621225734 | Nguyễn Phi Hùng | NH26.03 | Lần 1 | LKT | D606 | 9 | 30 | KĐT | ||||||||||||||||
76 | 20 | 2621225764 | Nguyễn Minh Dương | NH26.03 | Lần 1 | LKT | D606 | 9 | 30 | 5,0 | ||||||||||||||||
77 | 21 | 2621225781 | Mai Thị Trúc Anh | NH26.03 | Lần 1 | LKT | D606 | 9 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
78 | 22 | 2621225834 | Trịnh Tuấn Vũ | NH26.03 | Lần 1 | LKT | D606 | 9 | 30 | 2,0 | ||||||||||||||||
79 | 23 | 2621225907 | Nguyễn Thị Thu Hiền | NH26.03 | Lần 1 | LKT | D606 | 9 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
80 | 24 | 2621226021 | Nguyễn Thị Hồng Phương | NH26.03 | Lần 1 | LKT | D606 | 9 | 30 | 7,0 | ||||||||||||||||
81 | 25 | 2621216491 | Lê Minh Dương | NH26.03 | Lần 1 | LKT | D606 | 9 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
82 | 1 | 2621225016 | Ngô Phương Thủy | NH26.04 | Lần 1 | LKT | D606 | 9 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||||
83 | 2 | 2621225023 | Ngô Phương Linh | NH26.04 | Lần 1 | LKT | D606 | 10 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
84 | 3 | 2621150465 | Trần Tiến Dũng | NH26.04 | Lần 1 | LKT | D606 | 10 | 30 | KĐT | ||||||||||||||||
85 | 4 | 2621150544 | Lưu Tuấn Tú | NH26.04 | Lần 1 | LKT | D606 | 10 | 30 | 9,0 | ||||||||||||||||
86 | 5 | 2621211349 | Trần Thùy Linh | NH26.04 | Lần 1 | LKT | D606 | 10 | 30 | KĐT | ||||||||||||||||
87 | 6 | 2621211351 | Nguyễn Thị Thùy Linh | NH26.04 | Lần 1 | LKT | D606 | 10 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
88 | 7 | 2621150830 | Nguyễn Thị Hải Anh | NH26.04 | Lần 1 | LKT | D606 | 10 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||||
89 | 8 | 2621150831 | Nguyễn Thị Lan Anh | NH26.04 | Lần 1 | LKT | D606 | 10 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
90 | 9 | 2621150832 | Nguyễn Thị Minh Anh | NH26.04 | Lần 1 | LKT | D606 | 10 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
91 | 10 | 2621150834 | Đào Thị Ngọc Ánh | NH26.04 | Lần 1 | LKT | D606 | 10 | 30 | KĐT | ||||||||||||||||
92 | 11 | 2621150838 | Đỗ Quỳnh Chi | NH26.04 | Lần 1 | LKT | D606 | 10 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
93 | 12 | 2621150860 | Ngô Thu Hồng | NH26.04 | Lần 1 | LKT | D606 | 10 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||||
94 | 13 | 2621150864 | Trần Thị Linh Khánh | NH26.04 | Lần 1 | LKT | D606 | 10 | 30 | KĐT | ||||||||||||||||
95 | 14 | 2621150877 | Vũ Ngọc Nam | NH26.04 | Lần 1 | LKT | D606 | 10 | 30 | 7,0 | ||||||||||||||||
96 | 15 | 2621150896 | Nguyễn Thị Thu Thảo | NH26.04 | Lần 1 | LKT | D606 | 10 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
97 | 16 | 2621150897 | Nguyễn Thu Thảo | NH26.04 | Lần 1 | LKT | D606 | 10 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
98 | 17 | 2621150898 | Bùi Đức Thi | NH26.04 | Lần 1 | LKT | D606 | 10 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||||
99 | 18 | 2621150901 | Lê Thị Thanh Thủy | NH26.04 | Lần 1 | LKT | D606 | 10 | 30 | 7,0 | ||||||||||||||||
100 | 19 | 2621150906 | Dương Văn Tiến | NH26.04 | Lần 1 | LKT | D606 | 10 | 30 | 7,5 |