A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH HỘI ĐỒNG THI QUỐC GIA VIOLYMPIC NĂM HỌC 2022 - 2023 | ||||||||||||||||||||||||
2 | Tỉnh | Hội đồng thi Quốc Gia | Phụ trách hội đồng | Tên hội đồng thi | Trạng thái xác thực | Phòng GS | Khối lớp dự thi vòng Quốc Gia 2022 - 2023 | ||||||||||||||||||
3 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Nguyễn Thị Hồng | TH Cao Mại | Đã duyệt ID | Room 1 | § Toán Tiếng Việt: | Khối 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10. | |||||||||||||||||
4 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Chu Thị Kim Thanh | TH Văn Bán | Đã duyệt ID | Room 1 | § Toán Tiếng Anh: | Khối 4, 5, 6, 8 | |||||||||||||||||
5 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Nguyễn Thị Minh Tuệ | TH Sông Thao | Đã duyệt ID | Room 1 | § Vật lí: | Khối 12 | |||||||||||||||||
6 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Phùng Kim Vân | TH Phượng Vỹ 1 | Đã duyệt ID | Room 1 | § Tiếng Việt: | Khối 2, 3, 4, 5 | |||||||||||||||||
7 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Chu Thị Kim Thanh | TH Văn Bán | Đã duyệt ID | Room 1 | |||||||||||||||||||
8 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Tạ Thị Thu Phương | TH Hùng Việt. | Đã duyệt ID | Room 1 | Ca thi vòng Quốc Gia Violympic Năm học 2022 - 2023 | ||||||||||||||||||
9 | Sóc Trăng | Sở GD&ĐT Sóc Trăng | Thầy Lâm Phương hảo | Sở GD&ĐT Sóc Trăng | Đã duyệt ID | Room 1 | Ngày thi | Ca thi | Thời gian thi | Môn thi | |||||||||||||||
10 | Tiền Giang | Hội Toán học Tỉnh Tiền Giang | Thầy Trương Thành Phú | Hội Toán học Tỉnh Tiền Giang | Đã duyệt ID | Room 1 | Ngày thi 01 08/04/2023 | Ca thi 1 | 08h00 – 08h30 | Toán Tiếng Việt 4, Vật Lý 12 | |||||||||||||||
11 | Kiên Giang | Tp Rạch Giá | Lâm Chí Huê | TH Kim Đồng | Đã duyệt ID | Room 1 | Ca thi 2 | 09h00 – 09h30 | Toán Tiếng Việt 2, Toán Tiếng Việt 10 | ||||||||||||||||
12 | Kiên Giang | Tp Rạch Giá | Trương Thị Quỳnh Dao | THCS Nguyễn Trường Tộ | Đã duyệt ID | Room 1 | Ca thi 3 | 10h00 – 10h30 | Toán Tiếng Việt 5; | ||||||||||||||||
13 | Kiên Giang | Tp Rạch Giá | Lâm Ngọc Lén | THCS Võ Nguyên Giáp | Đã duyệt ID | Room 1 | Ca thi 4 | 13h30 – 14h00 | Toán Tiếng Việt 3; | ||||||||||||||||
14 | Kiên Giang | Tp Rạch Giá | Nguyễn Thành Trung | TH Hồng Bàng | Đã duyệt ID | Room 1 | Ca thi 5 | 14h30 – 15h00 | Toán Tiếng Việt 6, Toán Tiếng Anh 4 | ||||||||||||||||
15 | Kiên Giang | Tp Rạch Giá | Nguyễn Thị Thùy Quyên | TH Trưng Vương | Đã duyệt ID | Room 1 | Ca thi 6 | 15h30 – 16h00 | Toán Tiếng Việt 7, Toán Tiếng Anh 5 | ||||||||||||||||
16 | Kiên Giang | Tp Rạch Giá | Lê Thị Thúy Sương | TH Trần Văn Ơn | Đã duyệt ID | Room 1 | Ca thi 7 | 16h30 – 17h00 | Dự phòng sự cố | ||||||||||||||||
17 | Kiên Giang | Tp Rạch Giá | Dương Thị Ái Trúc | TH Nguyễn Bá Ngọc | Đã duyệt ID | Room 1 | Ngày thi 02 09/04/2023 | Ca thi 1 | 08h00 – 08h30 | Tiếng Việt 3, Toán Tiếng Việt 9; | |||||||||||||||
18 | Kiên Giang | Tp Rạch Giá | Trần Văn Rỡ | TH Dân lập Lê Hồng Phong | Đã duyệt ID | Room 1 | Ca thi 2 | 09h00 – 09h30 | Tiếng Việt 2, Toán Tiếng Việt 8 | ||||||||||||||||
19 | Kiên Giang | Tp Rạch Giá | Cô Lê Thị thảo Nguyên | TH Đinh Bộ Lĩnh | Đã duyệt ID | Room 1 | Ca thi 3 | 10h00 – 10h30 | Tiếng Việt 4, Toán Tiếng Anh 6 | ||||||||||||||||
20 | Kiên Giang | Tp Rạch Giá | Nguyễn Trúc Ly | PTNC iSchool Rạch Gía | Đã duyệt ID | Room 1 | Ca thi 4 | 13h30 – 14h00 | Tiếng Việt 5, Toán Tiếng Anh 8 | ||||||||||||||||
21 | Kiên Giang | Tp Rạch Giá | Phan Trung Thành | TH Lương Thế Vinh | Đã duyệt ID | Room 1 | Ca thi 5 | 14h30 – 15h00 | Dự phòng sự cố | ||||||||||||||||
22 | Kiên Giang | Tp Rạch Giá | Tạ Bảo Linh | TH Trương Định | Đã duyệt ID | Room 1 | Xem danh sách học sinh đã được duyệt thi quốc gia | TẠI ĐÂY | |||||||||||||||||
23 | Kiên Giang | Tp Rạch Giá | Huỳnh Thị Ngọc Cẩm | THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt | Đã duyệt ID | Room 1 | |||||||||||||||||||
24 | Kiên Giang | Tp Rạch Giá | Nguyễn Văn Dũng. | TH Lý Thường Kiệt. | Đã duyệt ID | Room 1 | Violympic khuyến nghị sử dụng trình duyệt Google Chrome cho các vòng thi! | ||||||||||||||||||
25 | Kiên Giang | Tp Rạch Giá | Lê Thị Ngọc Châu | TH Nguyễn Hiền | Đã duyệt ID | Room 1 | |||||||||||||||||||
26 | Kiên Giang | Tp Rạch Giá | Ngô Quốc Hương | TH Nguyễn Chí Thanh | Đã duyệt ID | Room 1 | Đã chốt 17h 04/04/2023 | ||||||||||||||||||
27 | Kiên Giang | Tp Rạch Giá | Nguyễn Hồng Lễ. | TH Mạc Đĩnh Chi. | Đã duyệt ID | Room 1 | |||||||||||||||||||
28 | Kiên Giang | PGD GDĐT Kiên Hải | Trịnh Vũ Thành | PGD GDĐT Kiên Hải | Đã duyệt ID | Room 1 | |||||||||||||||||||
29 | Kiên Giang | Huyện Kiên Lương | Thiều Quốc Hùng | TH Hòa Điền | Đã duyệt ID | Room 1 | |||||||||||||||||||
30 | Kiên Giang | Huyện Kiên Lương | Phạm Thị Yến Nhi | THCS Dương Hòa | Đã duyệt ID | Room 1 | |||||||||||||||||||
31 | Kiên Giang | Huyện Kiên Lương | Dương Văn Bình | THCS thị trấn Kiên Lương 1 | Đã duyệt ID | Room 1 | |||||||||||||||||||
32 | Kiên Giang | Huyện Kiên Lương | Hoàng Văn Cường | TH&THCS Kiên Bình 2 | Đã duyệt ID | Room 1 | |||||||||||||||||||
33 | Kiên Giang | Huyện Kiên Lương | Nguyễn Mạnh Tiến | PGD GDĐT Kiên Lương | Đã duyệt ID | Room 1 | |||||||||||||||||||
34 | Kiên Giang | Huyện Kiên Lương | Nguyễn Hoàng Giang. | TH thị trấn Kiên Lương 3. | Đã duyệt ID | Room 1 | |||||||||||||||||||
35 | Kiên Giang | Huyện Kiên Lương | Dương Bích Trâm | TH thị trấn Kiên Lương 1 | Đã duyệt ID | Room 1 | |||||||||||||||||||
36 | Kiên Giang | Huyện Kiên Lương | Bùi Thị Lý | TH thị trấn Kiên Lương 2 | Đã duyệt ID | Room 1 | |||||||||||||||||||
37 | Kiên Giang | Huyện Kiên Lương | Bùi Văn Quí. | TH Bình An. | Đã duyệt ID | Room 1 | |||||||||||||||||||
38 | Kiên Giang | Huyện Kiên Lương | Nguyễn Tấn Kiệt | THCS Bình An | Đã duyệt ID | Room 1 | |||||||||||||||||||
39 | Kiên Giang | Huyện Kiên Lương | Nguyễn Duy Tâm | THCS Hòa Điền | Đã duyệt ID | Room 1 | |||||||||||||||||||
40 | Kiên Giang | Huyện Kiên Lương | Hoàng Thị Loan | TH&THCS Kiên Bình 1 | Đã duyệt ID | Room 1 | |||||||||||||||||||
41 | Kiên Giang | Huyện Rồng Riềng | Đào Tấn Tâm | THPT Giồng Riềng | Đã duyệt ID | Room 1 | |||||||||||||||||||
42 | Kiên Giang | Huyện U Minh Thượng | Đặng Cẩm Tú | THCS Thạnh Yên A | Đã duyệt ID | Room 1 | |||||||||||||||||||
43 | Kiên Giang | Huyện U Minh Thượng | Mai Tấn Hợp | THCS An Minh Bắc | Đã duyệt ID | Room 1 | |||||||||||||||||||
44 | Kiên Giang | Huyện Hòn Đất | Đinh Hải Dương | TH thị trấn Sóc Sơn | Đã duyệt ID | Room 1 | |||||||||||||||||||
45 | Kiên Giang | Huyện Hòn Đất | Lê Khắc Thủy | TH&THCS Vàm Rầy | Đã duyệt ID | Room 1 | |||||||||||||||||||
46 | Đắk Lắk | Krong Nang | Nguyễễn Đình Kỳ | PGD&ĐT Krong Nang | Đã duyệt ID | Room 1 | |||||||||||||||||||
47 | Đắk Lắk | PGD GDĐT Krông Pắc | Bùi Gia Tiềm | THCS 719+PGD GDĐT Krông Pắc | Đã duyệt ID | Room 1 | |||||||||||||||||||
48 | Đắk Lắk | Huyện Cư M'gar | Lữ Thị Loan | TH Nguyễn Chí Thanh | Đã duyệt ID | Room 1 | |||||||||||||||||||
49 | Đắk Lắk | Huyện Cư M'gar | Nguyễn Thị Phương Thảo | THCS Nguyễn Tất Thành | Đã duyệt ID | Room 1 | |||||||||||||||||||
50 | Đắk Lắk | Huyện Cư M'gar | Hồ Xuân Biên | THCS Hoàng Văn Thụ | Đã duyệt ID | Room 1 | |||||||||||||||||||
51 | Đắk Lắk | Huyện Cư M'gar | TH Ama Trang Lơng | TH Ama Trang Lơng | Đã duyệt ID | Room 1 | |||||||||||||||||||
52 | Đắk Lắk | Huyện Cư M'gar | Lê Thị Hồng Phúc | TH Nguyễn Trãi | Đã duyệt ID | Room 1 | |||||||||||||||||||
53 | Đắk Lắk | Tp Buôn Ma Thuột | Cô Nguyễn Thị Quỳnh Anh | THDL Nguyễn Bỉnh Khiêm | Đã duyệt ID | Room 1 | |||||||||||||||||||
54 | Đắk Lắk | Tp Buôn Ma Thuột | Bùi Thị Tuyết Trang | TH&THCS nguyễn khuyến | Đã duyệt ID | Room 1 | |||||||||||||||||||
55 | Đắk Lắk | Tp Buôn Ma Thuột | Trần Thị Thu Huyền | TH Quốc Tế | Đã duyệt ID | Room 1 | |||||||||||||||||||
56 | Đắk Lắk | Tp Buôn Ma Thuột | Khổng Văn Thưởng | TH, THCS và THPT Victory | Đã duyệt ID | Room 1 | |||||||||||||||||||
57 | Đắk Lắk | Tp Buôn Ma Thuột | Nguyễn Dương Hải | THCS Phan Chu Trinh | Đã duyệt ID | Room 1 | |||||||||||||||||||
58 | Đắk Lắk | Tp Buôn Ma Thuột | Đinh Thị Thu Trang | TH Lê Thị Hồng Gấm | Đã duyệt ID | Room 1 | |||||||||||||||||||
59 | Đắk Lắk | Tp Buôn Ma Thuột | Đinh Thị Hương Thoàn | TH Nguyễn Đức Cảnh | Đã duyệt ID | Room 1 | |||||||||||||||||||
60 | Đắk Lắk | Tp Buôn Ma Thuột | Huỳnh Thủy Hằng | Th Nguyễn Công Trứ | Đã duyệt ID | Room 1 | |||||||||||||||||||
61 | Đắk Lắk | Tp Buôn Ma Thuột | Nguyễn Thị Giang | TH Trần Quốc Tuấn | Đã duyệt ID | Room 1 | |||||||||||||||||||
62 | Đắk Lắk | Huyện EaKar | Lê Thị Thu Duyên | TH La Văn Cầu | Đã duyệt ID | Room 1 | |||||||||||||||||||
63 | Đắk Lắk | Huyện EaKar | Phạm Xuân Toạn | TH Trần Hưng Đạo | Đã duyệt ID | Room 1 | |||||||||||||||||||
64 | Đăk Nông | PGD GDĐT huyện Krông Nô | Nguyễn Văn Châu | PGD GDĐT huyện Krông Nô | Đã duyệt ID | Room 1 | |||||||||||||||||||
65 | Quảng Trị | Huyện Hướng Hóa | Dương Thị Như Quỳnh | Trường TH&THCS Tân Liên | Đã duyệt ID | Room 1 | |||||||||||||||||||
66 | Ninh Bình | PGD GD&ĐT Kim Sơn THCS GS | Nguyễn Duy Khâm | PGD GD&ĐT Kim Sơn | Đã duyệt ID | Room 1 | |||||||||||||||||||
67 | Phú Thọ | Sở GD&ĐT Phú Thọ | Thầy Nguyễn Tuấn Trường | Sở GD&ĐT Phú Thọ | Đã duyệt ID | Room 2 | |||||||||||||||||||
68 | Đắk Lắk | Huyện EaKar | Phan Thị Hường | THCS Lương Thế Vinh | Đã duyệt ID | Room 2 | |||||||||||||||||||
69 | Đắk Lắk | Huyện EaKar | Bùi Nguyên Bình | THCS Nguyễn Khuyến | Đã duyệt ID | Room 2 | |||||||||||||||||||
70 | Đắk Lắk | Huyện EaKar | Nguyễn Thái sùng | TH Nguyễn Thị Minh Khai | Đã duyệt ID | Room 2 | |||||||||||||||||||
71 | Đắk Lắk | Huyện EaKar | Nguyễn Thị Tuyết Xuân Sang | THCS Hùng Vương | Đã duyệt ID | Room 2 | |||||||||||||||||||
72 | Đắk Lắk | Huyện EaKar | Phạm Ngọc Tiến | TH Ngô Quyền | Đã duyệt ID | Room 2 | |||||||||||||||||||
73 | Đắk Lắk | Huyện Ea Kar. | Đỗ Lê Đông Đức | THCS Nguyễn Văn Trỗi | Đã duyệt ID | Room 2 | |||||||||||||||||||
74 | Đắk Lắk | Huyện Ea Kar. | Lò Thị Tiếp | TH Võ thị Sáu | Đã duyệt ID | Room 2 | |||||||||||||||||||
75 | Đắk Lắk | Huyện Ea Kar. | Nguyễn Hữu Tuấn | TH Lê Quý Đôn | Đã duyệt ID | Room 2 | |||||||||||||||||||
76 | Đắk Lắk | Huyện Ea Kar. | Vũ Huy Phương | THCS Hoàng Diệu | Đã duyệt ID | Room 2 | |||||||||||||||||||
77 | Đắk Lắk | Huyện Krông Búk | Võ Vũ Vi | THCS Lê Hồng Phong | Đã duyệt ID | Room 2 | |||||||||||||||||||
78 | Đắk Lắk | Huyện Cư Kuin | Võ Thành Ca | PGD GD&ĐT huyện Cư Kuin | Đã duyệt ID | Room 2 | |||||||||||||||||||
79 | Đắk Lắk | Huyện Cư Kuin | Y Ling Ê Nuôl | TH Nguyễn Du | Đã duyệt ID | Room 2 | |||||||||||||||||||
80 | TP Hà Nội | Bắc Từ Liêm | Lê Thị Nhuần | TH Đông Ngạc | Đã duyệt ID | Room 2 | |||||||||||||||||||
81 | TP Hà Nội | Quận Tây Hồ | Hoàng Văn Sang | TH Xuân La | Đã duyệt ID | Room 2 | |||||||||||||||||||
82 | TP Hà Nội | Quận Long Biên | Vũ Thị Hoa Mơ | TH Đô thị Sài Đồng | Đã duyệt ID | Room 2 | |||||||||||||||||||
83 | TP Hà Nội | Quận Long Biên | Nguyễn Thị Nga | TH Cự Khối | Đã duyệt ID | Room 2 | |||||||||||||||||||
84 | TP Hà Nội | Quận Long Biên | Nguyễn Thu Hường | TH Gia Quất | Đã duyệt ID | Room 2 | |||||||||||||||||||
85 | TP Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Bùi Thu Trang | TH Lê Lợi | Đã duyệt ID | Room 2 | |||||||||||||||||||
86 | TP Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Nguyễn Thị Bích Hòa | TH Cổ Đông | Đã duyệt ID | Room 2 | |||||||||||||||||||
87 | TP Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Phùng Thị phương Liên | TH Trung Hưng | Đã duyệt ID | Room 2 | |||||||||||||||||||
88 | TP Hà Nội | Quận Tây Hồ | Phạm Ánh Tuyết | TH Đông Thái | Đã duyệt ID | Room 2 | |||||||||||||||||||
89 | TP Hà Nội | Quận Thanh Xuân | Cao Thị Thu Hương | Liên cấp TH&THCS Ngôi Sao Hà Nội | Đã duyệt ID | Room 2 | |||||||||||||||||||
90 | TP Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | Nguyễn Thị Dịu | TH Lê Quý Đôn | Đã duyệt ID | Room 2 | |||||||||||||||||||
91 | TP Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | Lê Thị Thùy Dương | TH Lômônôxốp | Đã duyệt ID | Room 2 | |||||||||||||||||||
92 | TP Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | Nguyễn Bá Tuấn | TH Đoàn Thị Điểm - Hà Nội | Đã duyệt ID | Room 2 | |||||||||||||||||||
93 | TP Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | Nguyễn Thị Thúy Diệp | TH Tây Mỗ | Đã duyệt ID | Room 2 | |||||||||||||||||||
94 | TP Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | Nguyễn Thị Đào | TH Phú Đô | Đã duyệt ID | Room 2 | |||||||||||||||||||
95 | TP Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | Nguyễn Đức Hoàn | TH Phenikaa | Đã duyệt ID | Room 2 | |||||||||||||||||||
96 | TP Hà Nội | Quận Đống Đa | Đặng Thu Huyền | TH Tô Vĩnh Diện | Đã duyệt ID | Room 2 | |||||||||||||||||||
97 | TP Hà Nội | Quận Đống Đa | Trương Thúy Mai | TH Thịnh Hào | Đã duyệt ID | Room 2 | |||||||||||||||||||
98 | TP Hà Nội | Quận Đống Đa | Phạm Tâm Trang | THCS Tam Khương | Đã duyệt ID | Room 2 | |||||||||||||||||||
99 | TP Hà Nội | Quận Đống Đa | Vũ Thị Thanh Hiền | TH Thịnh Quang | Đã duyệt ID | Room 2 | |||||||||||||||||||
100 | TP Hà Nội | Huyện Thanh Oai | Nguyễn Đức Lượng | PGD GD&ĐT Thanh Oai | Đã duyệt ID | Room 2 |