| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THỜI KHÓA BIỂU | |||||||||||||||||||||||||
2 | KHOA KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ | |||||||||||||||||||||||||
3 | TUẦN LỄ THỨ: 21 TỪ NGÀY 15/12/2025 ĐẾN NGÀY 21/12/2025 | |||||||||||||||||||||||||
4 | THỨ | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | CN | ||||||||||||||||||
5 | LỚP | BUỔI | NGÀY | 15/12/2025 | 16/12/2025 | 17/12/2025 | 18/12/2025 | 19/12/2025 | 20/12/2025 | 21/12/2025 | ||||||||||||||||
6 | TIẾT | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | |||||||||||
7 | DCK 21 | SÁNG | 1 | |||||||||||||||||||||||
8 | 2 | |||||||||||||||||||||||||
9 | 3 | |||||||||||||||||||||||||
10 | 4 | |||||||||||||||||||||||||
11 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
12 | 1 | |||||||||||||||||||||||||
13 | 2 | |||||||||||||||||||||||||
14 | CHIỀU | 3 | ||||||||||||||||||||||||
15 | 4 | |||||||||||||||||||||||||
16 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
17 | DCĐ 21 | SÁNG | 1 | |||||||||||||||||||||||
18 | 2 | |||||||||||||||||||||||||
19 | 3 | |||||||||||||||||||||||||
20 | 4 | |||||||||||||||||||||||||
21 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
22 | 1 | |||||||||||||||||||||||||
23 | 2 | |||||||||||||||||||||||||
24 | CHIỀU | 3 | ||||||||||||||||||||||||
25 | 4 | |||||||||||||||||||||||||
26 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
27 | DCK 22 | SÁNG | 1 | Thực tập CAD/CAM/CNC | Đ T Quân | |||||||||||||||||||||
28 | 2 | Thực tập CAD/CAM/CNC | Xưởng | |||||||||||||||||||||||
29 | 3 | Kỹ thuật lập trình vi điều khiển | N P H Dũng | Thực tập CAD/CAM/CNC | ||||||||||||||||||||||
30 | 4 | Kỹ thuật lập trình vi điều khiển | G305 | Thực tập CAD/CAM/CNC | ||||||||||||||||||||||
31 | 5 | Thực tập CAD/CAM/CNC | ||||||||||||||||||||||||
32 | 1 | Robot công nghiệp | P V Anh | Trang bị điện công nghiệp | T Q Sanh | Đồ án Công nghệ chế tạo máy | T V Thùy | |||||||||||||||||||
33 | 2 | Robot công nghiệp | I 301 | Trang bị điện công nghiệp | I 301 | Đồ án Công nghệ chế tạo máy | T Q Dũng | |||||||||||||||||||
34 | CHIỀU | 3 | Robot công nghiệp | Đồ án Công nghệ chế tạo máy | I 303 | |||||||||||||||||||||
35 | 4 | Đồ án Công nghệ chế tạo máy | ||||||||||||||||||||||||
36 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
37 | DCĐ 22 | 1 | Thực tập kỹ thuật | P V Anh | Đồ án Thiết kế hệ thống cơ điện tử | N P H Dũng | Thực hành CAD/CAM/CNC | Đ T Quân | ||||||||||||||||||
38 | 2 | Thực tập kỹ thuật | I 208 (xưởng) | Đồ án Thiết kế hệ thống cơ điện tử | P V Anh | Thực hành CAD/CAM/CNC | Xưởng | |||||||||||||||||||
39 | SÁNG | 3 | Xử lý ín hiệu lọc số | L T Sĩ | Thực tập kỹ thuật | (Anh:30t; trúc 20t; Quân 70t) | Đồ án Thiết kế hệ thống cơ điện tử | I 303 | Thực hành CAD/CAM/CNC | |||||||||||||||||
40 | 4 | Xử lý ín hiệu lọc số | I 306 | Thực tập kỹ thuật | Đồ án Thiết kế hệ thống cơ điện tử | Thực hành CAD/CAM/CNC | ||||||||||||||||||||
41 | 5 | (tự chọn) | Thực tập kỹ thuật | Thực hành CAD/CAM/CNC | ||||||||||||||||||||||
42 | 1 | Mạng truyền thông công nghiệp | T Q Sanh | Hệ thống sản xuất tự động | P V Anh | |||||||||||||||||||||
43 | 2 | Mạng truyền thông công nghiệp | i 306 | Hệ thống sản xuất tự động | I 308 | |||||||||||||||||||||
44 | CHIỀU | 3 | ||||||||||||||||||||||||
45 | 4 | |||||||||||||||||||||||||
46 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
47 | DCK 23 | 1 | Máy công cụ | Bùi Trung Kiên | Đồ án Thiết kế máy | Nguyễn Hoàng Lĩnh | ||||||||||||||||||||
48 | 2 | Máy công cụ | I 301 | Đồ án Thiết kế máy | Đỗ Minh Tiến | |||||||||||||||||||||
49 | SÁNG | 3 | Máy công cụ | Đồ án Thiết kế máy | G 207 | Lý thuyết điều khiển tự động | Trương Quang Sanh | |||||||||||||||||||
50 | 4 | Lịch sử Đảng CSVN_LSD1 | Cô Hồng | Đồ án Thiết kế máy | Lý thuyết điều khiển tự động | G 305 | ||||||||||||||||||||
51 | 5 | Lịch sử Đảng CSVN_LSD1 | P. GĐ2 | Đồ án Thiết kế máy | ||||||||||||||||||||||
52 | 1 | Máy nâng chuyển | N V Trúc | Công nghệ chế tạo máy 2 | Trần Văn Thùy | Đồ gá trên máy công cụ | Trần Văn Thùy | |||||||||||||||||||
53 | 2 | Máy nâng chuyển | i301 | Công nghệ chế tạo máy 2 | G 304 | Đồ gá trên máy công cụ | G 304 | |||||||||||||||||||
54 | CHIỀU | 3 | (tự chọn) | |||||||||||||||||||||||
55 | 4 | |||||||||||||||||||||||||
56 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
57 | DCĐ 23 | 1 | Kỹ thuật cảm biến | NP Hoàng Dũng | KT vi điều khiển và LT GN TB NV | L T Sĩ | Kỹ thuật chế tạo máy | T Q Dũng | Kỹ thuật chế tạo máy | T Q Dũng | 21 | |||||||||||||||
58 | 2 | Kỹ thuật cảm biến | G 404 | KT vi điều khiển và LT GN TB NV | I 306 | Kỹ thuật chế tạo máy | I 301 | Kỹ thuật chế tạo máy | I 301 | 21 | ||||||||||||||||
59 | SÁNG | 3 | KT vi điều khiển và LT GN TB NV | Kỹ thuật chế tạo máy | Kỹ thuật chế tạo máy | |||||||||||||||||||||
60 | 4 | Hệ thống thời gian thực | N P H Dũng | Lịch sử Đảng CSVN_LSD1 | Cô Hồng | |||||||||||||||||||||
61 | 5 | Hệ thống thời gian thực | I 306 (tự chọn) | Lịch sử Đảng CSVN_LSD1 | P. GĐ2 | |||||||||||||||||||||
62 | 1 | Đồ án truyền động cơ khí | N H Lĩnh, | Kỹ thuật lập trình PLC | P V Anh | Lý thuyết điều khiển tự động | N P H Dũng | |||||||||||||||||||
63 | 2 | Đồ án truyền động cơ khí | Đỗ Minh Tiến | Kỹ thuật lập trình PLC | I 308 | Lý thuyết điều khiển tự động | I 301 | |||||||||||||||||||
64 | CHIỀU | 3 | Đồ án truyền động cơ khí | G 208 | Kỹ thuật lập trình PLC | Lý thuyết điều khiển tự động | ||||||||||||||||||||
65 | 4 | Đồ án truyền động cơ khí | ||||||||||||||||||||||||
66 | 5 | Đồ án truyền động cơ khí | ||||||||||||||||||||||||
67 | DCK 24A | 1 | Tổ chức sản xuất CK | N V Trúc | Tiếng Anh chuyên ngành CNKTCK | Thầy Chấn | Sức bền vật liêu 2 | H N V Chí | Kỹ thuật điện tử | N Đ Hoàng | Sức bền vật liêu 2 | H N V Chí | ||||||||||||||
68 | 2 | Tổ chức sản xuất CK | I 306 | Tiếng Anh chuyên ngành CNKTCK | P. G304 | Sức bền vật liêu 2 | G 404 | Kỹ thuật điện tử | G 304 | Sức bền vật liêu 2 | G 404 | |||||||||||||||
69 | SÁNG | 3 | (tự chọn) | Tiếng Anh chuyên ngành CNKTCK | Sức bền vật liêu 2 | Kỹ thuật điện tử | Sức bền vật liêu 2 | |||||||||||||||||||
70 | 4 | |||||||||||||||||||||||||
71 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
72 | 1 | CNXHKH_CND2 | Cô Hồng | Dung sai và Kỹ thuật đo | T Q Dũng | Kỹ thuật an toàn | N V Trúc | Thiết kế máy 1 | N H Lĩnh | |||||||||||||||||
73 | 2 | CNXHKH_CND2 | P. E103 | Dung sai và Kỹ thuật đo | I 301 | Kỹ thuật an toàn | G 404 | Thiết kế máy 1 | G 304 | |||||||||||||||||
74 | CHIỀU | 3 | Dung sai và Kỹ thuật đo | Thiết kế máy 1 | ||||||||||||||||||||||
75 | 4 | Thiết kế máy 1 | ||||||||||||||||||||||||
76 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
77 | DCK24B | 1 | Kỹ thuật điện tử | T T A Duyên | Thiết kế máy 1 | N H Lĩnh | Dung sai và Kỹ thuật đo | T Q Dũng | Tiếng Anh chuyên ngành CNKTCK | Thầy Chấn | ||||||||||||||||
78 | 2 | Kỹ thuật điện tử | G 304 | Thiết kế máy 1 | G 404 | Dung sai và Kỹ thuật đo | G 304 | Tiếng Anh chuyên ngành CNKTCK | P. G404 | |||||||||||||||||
79 | SÁNG | 3 | Kỹ thuật điện tử | Thiết kế máy 1 | Dung sai và Kỹ thuật đo | Tiếng Anh chuyên ngành CNKTCK | ||||||||||||||||||||
80 | 4 | Thiết kế máy 1 | ||||||||||||||||||||||||
81 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
82 | 1 | CNXHKH_CND3 | Thầy Tín | Tổ chức sản xuất CK | N V Trúc | Kỹ thuật an toàn | N V Trúc | |||||||||||||||||||
83 | 2 | CNXHKH_CND3 | P. E102 | Tổ chức sản xuất CK | G 404 | Kỹ thuật an toàn | I 306 | |||||||||||||||||||
84 | CHIỀU | 3 | Sức bền vật liêu 2 | H N V Chí | ||||||||||||||||||||||
85 | 4 | Sức bền vật liêu 2 | G 404 | |||||||||||||||||||||||
86 | 5 | Sức bền vật liêu 2 | ||||||||||||||||||||||||
87 | DCĐ 24 | 1 | Đồ họa kỹ thuật | Đỗ Minh Tiến | Quản trị doanh nghiệp | Cao Anh Thảo | Tiếng Anh CN CNKT Cơ điện tử | Nguyễn Thị Ngọc Liên | Xác suất thống kê B | Võ Thanh Tuấn | ||||||||||||||||
88 | 2 | Đồ họa kỹ thuật | I 301 | Quản trị doanh nghiệp | G 305 | Tiếng Anh CN CNKT Cơ điện tử | I 306 | Xác suất thống kê B | G 208 | 15 | ||||||||||||||||
89 | SÁNG | 3 | Đồ họa kỹ thuật | Khởi tạo doanh nghiệp | Cao Anh Thảo | Trang bị điện công nghiệp | L T Huy | 21 | ||||||||||||||||||
90 | 4 | Khởi tạo doanh nghiệp | G 305 | Trang bị điện công nghiệp | I 306 | |||||||||||||||||||||
91 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
92 | 1 | CNXHKH_CND2 | Cô Hồng | Động lực học cơ hệ | Trần Văn Thùy | Thí nghiệm đo lường cơ khí | B T Kiên | |||||||||||||||||||
93 | 2 | CNXHKH_CND2 | P. E103 | Động lực học cơ hệ | G 304 | Thí nghiệm đo lường cơ khí | Xưởng | |||||||||||||||||||
94 | CHIỀU | 3 | Thí nghiệm đo lường cơ khí | |||||||||||||||||||||||
95 | 4 | Thí nghiệm đo lường cơ khí | ||||||||||||||||||||||||
96 | 5 | Thí nghiệm đo lường cơ khí | ||||||||||||||||||||||||
97 | DCL 23 (LTCQ) | 1 | ||||||||||||||||||||||||
98 | 2 | |||||||||||||||||||||||||
99 | SÁNG | 3 | ||||||||||||||||||||||||
100 | 4 | |||||||||||||||||||||||||