ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
THỜI KHÓA BIỂU
2
KHOA KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ
3
TUẦN LỄ THỨ: 21 TỪ NGÀY 15/12/2025 ĐẾN NGÀY 21/12/2025
4
THỨ234567CN
5
LỚPBUỔINGÀY15/12/202516/12/202517/12/202518/12/202519/12/202520/12/202521/12/2025
6
TIẾTMÔN HỌCGIÁO VIÊNMÔN HỌCGIÁO VIÊNMÔN HỌCGIÁO VIÊNMÔN HỌCGIÁO VIÊNMÔN HỌCGIÁO VIÊNMÔN HỌCGIÁO VIÊNMÔN HỌCGIÁO VIÊN
7
DCK 21SÁNG1
8
2
9
3
10
4
11
5
12
1
13
2
14
CHIỀU3
15
4
16
5
17
DCĐ 21SÁNG1
18
2
19
3
20
4
21
5
22
1
23
2
24
CHIỀU3
25
4
26
5
27
DCK 22SÁNG1Thực tập CAD/CAM/CNCĐ T Quân
28
2Thực tập CAD/CAM/CNCXưởng
29
3Kỹ thuật lập trình vi điều khiểnN P H DũngThực tập CAD/CAM/CNC
30
4Kỹ thuật lập trình vi điều khiểnG305Thực tập CAD/CAM/CNC
31
5Thực tập CAD/CAM/CNC
32
1Robot công nghiệpP V AnhTrang bị điện công nghiệpT Q SanhĐồ án Công nghệ chế tạo máyT V Thùy
33
2Robot công nghiệpI 301Trang bị điện công nghiệpI 301Đồ án Công nghệ chế tạo máyT Q Dũng
34
CHIỀU3Robot công nghiệpĐồ án Công nghệ chế tạo máyI 303
35
4Đồ án Công nghệ chế tạo máy
36
5
37
DCĐ 221Thực tập kỹ thuậtP V AnhĐồ án Thiết kế hệ thống cơ điện tửN P H DũngThực hành CAD/CAM/CNCĐ T Quân
38
2Thực tập kỹ thuậtI 208 (xưởng)Đồ án Thiết kế hệ thống cơ điện tửP V AnhThực hành CAD/CAM/CNCXưởng
39
SÁNG3Xử lý ín hiệu lọc sốL T SĩThực tập kỹ thuật(Anh:30t; trúc 20t; Quân 70t)Đồ án Thiết kế hệ thống cơ điện tửI 303Thực hành CAD/CAM/CNC
40
4Xử lý ín hiệu lọc sốI 306Thực tập kỹ thuậtĐồ án Thiết kế hệ thống cơ điện tửThực hành CAD/CAM/CNC
41
5(tự chọn)Thực tập kỹ thuậtThực hành CAD/CAM/CNC
42
1Mạng truyền thông công nghiệpT Q SanhHệ thống sản xuất tự độngP V Anh
43
2Mạng truyền thông công nghiệpi 306Hệ thống sản xuất tự độngI 308
44
CHIỀU3
45
4
46
5
47
DCK 23 1Máy công cụBùi Trung KiênĐồ án Thiết kế máyNguyễn Hoàng Lĩnh
48
2Máy công cụI 301Đồ án Thiết kế máyĐỗ Minh Tiến
49
SÁNG3Máy công cụĐồ án Thiết kế máyG 207Lý thuyết điều khiển tự độngTrương Quang Sanh
50
4Lịch sử Đảng CSVN_LSD1Cô HồngĐồ án Thiết kế máyLý thuyết điều khiển tự độngG 305
51
5Lịch sử Đảng CSVN_LSD1P. GĐ2Đồ án Thiết kế máy
52
1Máy nâng chuyểnN V TrúcCông nghệ chế tạo máy 2Trần Văn ThùyĐồ gá trên máy công cụTrần Văn Thùy
53
2Máy nâng chuyểni301Công nghệ chế tạo máy 2G 304Đồ gá trên máy công cụG 304
54
CHIỀU3(tự chọn)
55
4
56
5
57
DCĐ 23 1Kỹ thuật cảm biếnNP Hoàng DũngKT vi điều khiển và LT GN TB NVL T SĩKỹ thuật chế tạo máyT Q DũngKỹ thuật chế tạo máyT Q Dũng21
58
2Kỹ thuật cảm biếnG 404KT vi điều khiển và LT GN TB NVI 306Kỹ thuật chế tạo máyI 301Kỹ thuật chế tạo máyI 30121
59
SÁNG3KT vi điều khiển và LT GN TB NVKỹ thuật chế tạo máyKỹ thuật chế tạo máy
60
4Hệ thống thời gian thực N P H DũngLịch sử Đảng CSVN_LSD1Cô Hồng
61
5Hệ thống thời gian thựcI 306 (tự chọn)Lịch sử Đảng CSVN_LSD1P. GĐ2
62
1Đồ án truyền động cơ khíN H Lĩnh, Kỹ thuật lập trình PLCP V AnhLý thuyết điều khiển tự độngN P H Dũng
63
2Đồ án truyền động cơ khíĐỗ Minh TiếnKỹ thuật lập trình PLCI 308Lý thuyết điều khiển tự độngI 301
64
CHIỀU3Đồ án truyền động cơ khíG 208Kỹ thuật lập trình PLCLý thuyết điều khiển tự động
65
4Đồ án truyền động cơ khí
66
5Đồ án truyền động cơ khí
67
DCK 24A1Tổ chức sản xuất CKN V TrúcTiếng Anh chuyên ngành CNKTCKThầy ChấnSức bền vật liêu 2H N V ChíKỹ thuật điện tử N Đ HoàngSức bền vật liêu 2H N V Chí
68
2Tổ chức sản xuất CKI 306Tiếng Anh chuyên ngành CNKTCKP. G304Sức bền vật liêu 2G 404Kỹ thuật điện tử G 304Sức bền vật liêu 2G 404
69
SÁNG3(tự chọn)Tiếng Anh chuyên ngành CNKTCKSức bền vật liêu 2Kỹ thuật điện tử Sức bền vật liêu 2
70
4
71
5
72
1CNXHKH_CND2Cô HồngDung sai và Kỹ thuật đoT Q DũngKỹ thuật an toàn N V TrúcThiết kế máy 1N H Lĩnh
73
2CNXHKH_CND2P. E103Dung sai và Kỹ thuật đoI 301Kỹ thuật an toànG 404Thiết kế máy 1G 304
74
CHIỀU3Dung sai và Kỹ thuật đoThiết kế máy 1
75
4Thiết kế máy 1
76
5
77
DCK24B1Kỹ thuật điện tử T T A DuyênThiết kế máy 1N H LĩnhDung sai và Kỹ thuật đoT Q DũngTiếng Anh chuyên ngành CNKTCKThầy Chấn
78
2Kỹ thuật điện tử G 304Thiết kế máy 1G 404Dung sai và Kỹ thuật đoG 304Tiếng Anh chuyên ngành CNKTCKP. G404
79
SÁNG3Kỹ thuật điện tử Thiết kế máy 1Dung sai và Kỹ thuật đoTiếng Anh chuyên ngành CNKTCK
80
4Thiết kế máy 1
81
5
82
1CNXHKH_CND3Thầy TínTổ chức sản xuất CKN V TrúcKỹ thuật an toàn N V Trúc
83
2CNXHKH_CND3P. E102Tổ chức sản xuất CKG 404Kỹ thuật an toànI 306
84
CHIỀU3Sức bền vật liêu 2H N V Chí
85
4Sức bền vật liêu 2G 404
86
5Sức bền vật liêu 2
87
DCĐ 241Đồ họa kỹ thuậtĐỗ Minh TiếnQuản trị doanh nghiệpCao Anh ThảoTiếng Anh CN CNKT Cơ điện tửNguyễn Thị Ngọc LiênXác suất thống kê BVõ Thanh Tuấn
88
2Đồ họa kỹ thuậtI 301Quản trị doanh nghiệpG 305Tiếng Anh CN CNKT Cơ điện tửI 306Xác suất thống kê BG 20815
89
SÁNG3Đồ họa kỹ thuậtKhởi tạo doanh nghiệpCao Anh ThảoTrang bị điện công nghiệpL T Huy21
90
4Khởi tạo doanh nghiệpG 305Trang bị điện công nghiệpI 306
91
5
92
1CNXHKH_CND2Cô HồngĐộng lực học cơ hệTrần Văn ThùyThí nghiệm đo lường cơ khíB T Kiên
93
2CNXHKH_CND2P. E103Động lực học cơ hệG 304Thí nghiệm đo lường cơ khíXưởng
94
CHIỀU3Thí nghiệm đo lường cơ khí
95
4Thí nghiệm đo lường cơ khí
96
5Thí nghiệm đo lường cơ khí
97
DCL 23


(LTCQ)
1
98
2
99
SÁNG3
100
4