A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TT | Tên dịch vụ | ĐVT | Nhóm | Giá | |||||||||||||||||||||
2 | 1 | Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 2.200.000 | |||||||||||||||||||||
3 | 2 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 2.200.000 | |||||||||||||||||||||
4 | 3 | Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 2.200.000 | |||||||||||||||||||||
5 | 4 | Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 2.200.000 | |||||||||||||||||||||
6 | 5 | Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 1.300.000 | |||||||||||||||||||||
7 | 6 | Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 1.300.000 | |||||||||||||||||||||
8 | 7 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 1.300.000 | |||||||||||||||||||||
9 | 8 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 2.200.000 | |||||||||||||||||||||
10 | 9 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 1.300.000 | |||||||||||||||||||||
11 | 10 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 2.200.000 | |||||||||||||||||||||
12 | 11 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 2.200.000 | |||||||||||||||||||||
13 | 12 | Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 2.200.000 | |||||||||||||||||||||
14 | 13 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 2.200.000 | |||||||||||||||||||||
15 | 14 | Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 2.200.000 | |||||||||||||||||||||
16 | 15 | Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (≥ 3T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 8.636.000 | |||||||||||||||||||||
17 | 16 | Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 8.636.000 | |||||||||||||||||||||
18 | 17 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 2.200.000 | |||||||||||||||||||||
19 | 18 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 1.300.000 | |||||||||||||||||||||
20 | 19 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 1.300.000 | |||||||||||||||||||||
21 | 20 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 2.200.000 | |||||||||||||||||||||
22 | 21 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 1.300.000 | |||||||||||||||||||||
23 | 22 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 2.200.000 | |||||||||||||||||||||
24 | 23 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 1.300.000 | |||||||||||||||||||||
25 | 24 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 2.200.000 | |||||||||||||||||||||
26 | 25 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 1.300.000 | |||||||||||||||||||||
27 | 26 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 2.200.000 | |||||||||||||||||||||
28 | 27 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 2.200.000 | |||||||||||||||||||||
29 | 28 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 1.300.000 | |||||||||||||||||||||
30 | 29 | Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 2.200.000 | |||||||||||||||||||||
31 | 30 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 1.300.000 | |||||||||||||||||||||
32 | 31 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 2.200.000 | |||||||||||||||||||||
33 | 32 | Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) (0.2-1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 3.136.000 | |||||||||||||||||||||
34 | 33 | Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 3.136.000 | |||||||||||||||||||||
35 | 34 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 2.200.000 | |||||||||||||||||||||
36 | 35 | Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 3.136.000 | |||||||||||||||||||||
37 | 36 | Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 2.200.000 | |||||||||||||||||||||
38 | 37 | Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 1.300.000 | |||||||||||||||||||||
39 | 38 | Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 2.200.000 | |||||||||||||||||||||
40 | 39 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 1.300.000 | |||||||||||||||||||||
41 | 40 | Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 2.200.000 | |||||||||||||||||||||
42 | 41 | Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 1.300.000 | |||||||||||||||||||||
43 | 42 | Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 2.200.000 | |||||||||||||||||||||
44 | 43 | Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 2.200.000 | |||||||||||||||||||||
45 | 44 | Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 1.300.000 | |||||||||||||||||||||
46 | 45 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 1.300.000 | |||||||||||||||||||||
47 | 46 | Chụp cộng hưởng từ tim sử dụng chất gắng sức đánh giá tưới máu cơ tim có tiêm thuốc tương phản | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 3.136.000 | |||||||||||||||||||||
48 | 47 | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 1.300.000 | |||||||||||||||||||||
49 | 48 | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 2.200.000 | |||||||||||||||||||||
50 | 49 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 3.136.000 | |||||||||||||||||||||
51 | 50 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 2.200.000 | |||||||||||||||||||||
52 | 51 | Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 2.200.000 | |||||||||||||||||||||
53 | 52 | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 1.300.000 | |||||||||||||||||||||
54 | 53 | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 2.200.000 | |||||||||||||||||||||
55 | 54 | Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 2.200.000 | |||||||||||||||||||||
56 | 55 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 2.200.000 | |||||||||||||||||||||
57 | 56 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 2.200.000 | |||||||||||||||||||||
58 | 57 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 2.200.000 | |||||||||||||||||||||
59 | 58 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 2.200.000 | |||||||||||||||||||||
60 | 59 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 1.300.000 | |||||||||||||||||||||
61 | 60 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 2.200.000 | |||||||||||||||||||||
62 | 61 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 1.300.000 | |||||||||||||||||||||
63 | 62 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 2.200.000 | |||||||||||||||||||||
64 | 63 | Cộng hưởng từ phổ tim | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 3.136.000 | |||||||||||||||||||||
65 | 64 | Phụ thu cộng hưởng từ | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 820.000 | |||||||||||||||||||||
66 | 65 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 1.300.000 | |||||||||||||||||||||
67 | 66 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 2.200.000 | |||||||||||||||||||||
68 | 67 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) | Lần | MRI Cộng hưởng từ | 1.300.000 | |||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |