A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dấu thời gian | Họ và tên | Giờ tiêm | Giới tính | Lớp (Ví dụ: YDK_K39A; YDK4nam_K34B, CNDD_K15, KTYH_K11, RHM_K10, YHDP_K12...) | Địa chỉ nơi sinh sống (Tỉnh/Thành phố) | Địa chỉ nơi sinh sống (Quận/Huyện) | Địa chỉ nơi sinh sống (Xã/Phường) | ||||||||||||||||||
2 | 1 | Lương Thế Mạnh | 7:30 | Nam | YDK_K39H | Hải Phòng | Lê Chân | Kênh Dương | ||||||||||||||||||
3 | 2 | Nguyễn Phương Uyên | 7:30 | Nữ | YDK_K41I | Hải Phòng | Lê Chân | Kênh Dương | ||||||||||||||||||
4 | 3 | Trần Thị Mai Nên | 7:30 | Nữ | BSLT K36A | Hải Phòng | Thuỷ Nguyên | Lại Xuân | ||||||||||||||||||
5 | 4 | Vũ Ngọc Quỳnh | 7:30 | Nữ | BSLT K36B | Thành phố Hải Phòng | Quận Lê Chân | Phường Hồ Nam | ||||||||||||||||||
6 | 5 | Nguyễn Thị Hoài | 7:30 | Nữ | BSNT Nhi K11 | Hải Phòng | Lê Chân | Kênh Dương | ||||||||||||||||||
7 | 6 | Nguyễn Duy Trọng | 7:30 | Nam | BSNT nhi K12 | Hải phòng | Kiến An | Quán Trữ | ||||||||||||||||||
8 | 7 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 7:30 | Nữ | BSNT Nhi K13 | Hải Phòng | Kiến An | Lãm Hà | ||||||||||||||||||
9 | 8 | Nguyễn Thị Ly | 7:30 | Nữ | BSNT_ K14 | Hải Phòng | Ngô Quyền | Đằng Giang | ||||||||||||||||||
10 | 9 | Bùi Thị Thuỷ | 7:30 | Nữ | BSNTNHI_K12 | Hải Phòng | Kiến An | phường Lãm Hà | ||||||||||||||||||
11 | 10 | Lê Thị Quyên | 7:30 | Nữ | BSNTNHI_K12 | Hải Phòng | Kiến An | Lãm Hà | ||||||||||||||||||
12 | 11 | Lò Thanh Nguyện | 7:30 | Nam | Chuyên tu k34G | Hải phòng | Lê chân | Kênh dương | ||||||||||||||||||
13 | 12 | Phạm trung thắng | 7:30 | Nam | Chuyên tu k36b | Ninh bình | Hoa lư | Ninh vân | ||||||||||||||||||
14 | 13 | Đỗ Ngọc Huyền | 7:30 | Nữ | CNDD K16 | Hưng Yên | Văn Giang | Phụng Công | ||||||||||||||||||
15 | 14 | Nguyễn Khánh Ly | 7:30 | Nữ | CNDD K16 B | Quảng Ninh | Thị xã Đông Triều | Phường Mạo Khê | ||||||||||||||||||
16 | 15 | Vương Tiến Đức | 7:30 | Nam | CNDD K17A | Quảng Ninh | Đông Triều | Đức Chính | ||||||||||||||||||
17 | 16 | Phạm Hoàng Giang | 7:30 | Nữ | CNDD K17C | Hải Phòng | An Lão | Trường Thọ | ||||||||||||||||||
18 | 17 | Lê Thị Thơm | 7:30 | Nữ | CNDD_K15 | Hưng Yên | Tiên Lữ | Đức Thắng | ||||||||||||||||||
19 | 18 | Nguyễn Thị Tâm | 7:30 | Nữ | CNDD_K15 | Bắc Ninh | H | Lương Tài | ||||||||||||||||||
20 | 19 | Lê Phương Thảo | 7:30 | Nữ | CNDD_K15 | Thái Bình | Thái Thuỵ | An Tân | ||||||||||||||||||
21 | 20 | Nguyễn Thu Thảo | 7:30 | Nữ | CNDD_K15 | Tuyên Quang | Hàm Yên | Minh Dân | ||||||||||||||||||
22 | 21 | Lê Hải Anh | 7:30 | Nữ | CNDD_K15 | Hải Phòng | Ngô Quyền | Vạn Mỹ | ||||||||||||||||||
23 | 22 | Mạc Thị Đoan Trang | 7:30 | Nữ | CNDD_K15 | Hải Phòng | Ngô Quyền | Máy Chai | ||||||||||||||||||
24 | 23 | Bùi Thị Thu | 7:30 | Nữ | CNDD_K16 | Hải Phòng | Ngô Quyền | Đằng Giang | ||||||||||||||||||
25 | 24 | Mai Thị Huyền | 7:30 | Nữ | CNDD_K16 | Hải Phòng | Ngô Quyền | Đông Khê | ||||||||||||||||||
26 | 25 | Vũ Phương Thảo | 7:30 | Nữ | CNDD_K16 | Hải Phòng | Vĩnh Bảo | Vĩnh An | ||||||||||||||||||
27 | 26 | Ngọ Mai Chi | 7:30 | Nữ | CNDD_K16 | Hải Phòng | Lê Chân | Kênh Dương | ||||||||||||||||||
28 | 27 | Thang Thị Thảo Linh | 7:30 | Nữ | CNDD_K16 | Hải Phòng | Ngô Quyền | Đằng Giang | ||||||||||||||||||
29 | 28 | Trịnh Thị Mai | 7:30 | Nữ | CNDD_K16 | Hải Phòng | Ngô Quyền | Đằng Giang | ||||||||||||||||||
30 | 29 | Trần Thị Mơ | 7:30 | Nữ | CNDD_K16 | Hải Phòng | Lê Chân | Kênh Dương | ||||||||||||||||||
31 | 30 | Chu Thị Hải Yến | 7:30 | Nữ | CNDD_K16 | Hải Phòng | Ngô Quyền | Đằng Giang | ||||||||||||||||||
32 | 31 | Vũ Hương Lan | 7:30 | Nữ | CNDD_K16 | Hải Dương | Kinh Môn | Minh Tân | ||||||||||||||||||
33 | 32 | Phạm Thị Hoài An | 7:30 | Nữ | CNDD_K16 | Hải Phòng | Ngô Quyền | Đằng Giang | ||||||||||||||||||
34 | 33 | Nguyễn thị Chinh | 7:30 | Nữ | CNDD_K16 | Vĩnh Phúc | Vĩnh Tường | Ngũ Kiên | ||||||||||||||||||
35 | 34 | Phạm Thanh Huyền | 7:30 | Nữ | CNDD_K16 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Phường Kênh Dương | ||||||||||||||||||
36 | 35 | Nguyễn Thị Ngọc | 7:30 | Nữ | CNDD_K16 | Hải Phòng | Lê Chân | Kênh Dương | ||||||||||||||||||
37 | 36 | cao thị dương thảo | 7:30 | Nữ | CNDD_K16 | Hải Phòng | Vĩnh Bảo | Tam Đa | ||||||||||||||||||
38 | 37 | Trần Gia Linh | 7:30 | Nữ | CNDD_K16 | Tỉnh Hưng Yên | Văn Lâm | Lạc Đạo | ||||||||||||||||||
39 | 38 | Bùi Thanh Trúc | 7:30 | Nữ | CNDD_K16 | Hải Phòng | Ngô Quyền | Gia Viên | ||||||||||||||||||
40 | 39 | Nguyễn Quỳnh Nga | 7:30 | Nữ | CNDD_K16 | Quảng Ninh | Hạ Long | Giếng Đáy | ||||||||||||||||||
41 | 40 | Ngô Thị Bích Diệp | 7:30 | Nữ | CNDD_K16 | Hải Phòng | Ngô Quyền | Đằng Giang | ||||||||||||||||||
42 | 41 | Nguyễn Thị Quỳnh | 7:30 | Nữ | CNDD_K16 | Quảng Ninh | Thị xã Đông Triều | Xã Bình Khê | ||||||||||||||||||
43 | 42 | Nguyễn Thị Hạnh | 7:30 | Nữ | CNDD_K16 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Phường Đằng Giang | ||||||||||||||||||
44 | 43 | Đào Thị Ngọc Ánh | 7:30 | Nữ | CNDD_K16 | Hải Phòng | Ngô Quyền | Lạch Tray | ||||||||||||||||||
45 | 44 | Nguyễn Hoàng Nhật Linh | 7:30 | Nữ | CNDD_K16 | Hải Phòng | Hải An | Đông Hải 1 | ||||||||||||||||||
46 | 45 | NGUYỄN HẢI YẾN | 7:30 | Nữ | CNDD_K16 | Nam Định | Xuân Trường | Xuân Ninh | ||||||||||||||||||
47 | 46 | Hoàng Ngọc Linh | 7:30 | Nữ | CNDD_K16 | Nam Định | Hải Hậu | Hải Phong | ||||||||||||||||||
48 | 47 | Nguyễn Thùy Linh | 7:30 | Nữ | CNDD_K16 | Thái Bình | Vũ Thư | Duy Nhất | ||||||||||||||||||
49 | 48 | Trần Thị Kiều Anh | 7:30 | Nữ | CNDD_K16 | Hưng Yên | Mỹ Hào | Phường Bần | ||||||||||||||||||
50 | 49 | Phạm Thùy Linh | 7:30 | Nữ | CNDD_K16A | Hải Phòng | Vĩnh Bảo | Cao Minh | ||||||||||||||||||
51 | 50 | Nguyễn Thuỳ Trang | 7:30 | Nữ | CNDD_K16A | Hải Phòng | Lê Chân | Kênh Dương | ||||||||||||||||||
52 | 51 | Nguyễn Thị Trà My | 7:30 | Nữ | CNDD_K16A | Hải Phòng | Lê Chân | Kênh Dương | ||||||||||||||||||
53 | 52 | Nguyễn Thuỳ Trang | 7:30 | Nữ | CNDD_K16A | Hải Phòng | Lê Chân | Kênh Dương | ||||||||||||||||||
54 | 53 | Nguyễn Thị Trang | 7:30 | Nữ | CNDD_K16A | Hải Phòng | Lê Chân | Kênh Dương | ||||||||||||||||||
55 | 54 | Hoàng Phương Thùy | 7:30 | Nữ | CNDD_K16A | Hải Phòng | Ngô Quyền | Đằng Giang | ||||||||||||||||||
56 | 55 | Đỗ Thị Ngọc Huyền | 7:30 | Nữ | CNDD_K16A | Hải Phòng | Ngô Quyền | Đông Khê | ||||||||||||||||||
57 | 56 | Phạm Thái Hà | 7:30 | Nữ | CNDD_K16A | Hải Phòng | Ngô Quyền | Đằng Giang | ||||||||||||||||||
58 | 57 | Phạm Thị Thơm | 7:30 | Nữ | CNDD_K16-A | Thành phố Hải Phòng | Quận Hải An | Phường Đông Hải 2 | ||||||||||||||||||
59 | 58 | Phạm Thị Thơm | 7:30 | Nữ | CNDD_K16-A | Thành phố hải phòng | Quận hải an | Phường đông hải 2 | ||||||||||||||||||
60 | 59 | Nguyễn Anh Thư | 7:30 | Nữ | CNĐD_K16A | Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | Phường Phương Canh | ||||||||||||||||||
61 | 60 | Đoàn Thái Bảo | 7:30 | Nữ | CNDD_K16B | Hải Phòng | huyện Vĩnh Bảo | Xã Tam Đa | ||||||||||||||||||
62 | 61 | Hà Khánh Huyền | 7:30 | Nữ | CNDD_K16B | Tỉnh Phú Thọ | Thành phố Việt Trì | Phường Vân Cơ | ||||||||||||||||||
63 | 62 | BÙI THỊ QUỲNH ANH | 7:30 | Nữ | CNDD_K16B | HẢI DƯƠNG | NINH GIANG | KIẾN QUỐC | ||||||||||||||||||
64 | 63 | Phạm Thị Lệ Như | 7:30 | Nữ | CNDD_K16B | Thành phố Hải Phòng | Quận Hải An | Phường Thành Tô | ||||||||||||||||||
65 | 64 | Cao Thị Yến Vy | 7:30 | Nữ | CNĐD_K16B | Thành phố Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Phường Cầu Tre | ||||||||||||||||||
66 | 65 | Nguyễn Ngọc Hà | 7:30 | Nữ | CNDD_K16D | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Phường Đằng Giang | ||||||||||||||||||
67 | 66 | Nguyễn Thị Phương | 7:30 | Nữ | CNDD_K16D | Hải Phòng | Ngô Quyền | Đằng Giang | ||||||||||||||||||
68 | 67 | Phạm Thị Thùy Trang | 7:30 | Nữ | CNDD_K16D | Hải Dương | Thanh Miện | Thị Trấn Thanh Miện | ||||||||||||||||||
69 | 68 | Phạm Phương Linh | 7:30 | Nữ | CNDD_K16D | Nam Định | Hải Hậu | Hải Phú | ||||||||||||||||||
70 | 69 | NGUYỄN THÙY DUNG | 7:30 | Nữ | CNDD_K16D | Hải Phòng | Lê Chân | Kênh Dương | ||||||||||||||||||
71 | 70 | Vũ Thu Thảo | 7:30 | Nữ | CNDD_K17 | Hải Phòng | Quận Dương Kinh | Phường Anh Dũng | ||||||||||||||||||
72 | 71 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 7:30 | Nữ | CNDD_K17 | Hải Phòng | An Dương | An Hồng | ||||||||||||||||||
73 | 72 | Phạm Thị Hoàng Yến | 7:30 | Nữ | CNDD_K17 | Hải Phòng | Ngô Quyền | Đông Khê | ||||||||||||||||||
74 | 73 | Đỗ Hà Linh | 7:30 | Nữ | CNDD_K17B | Hà Nam | Duy Tiên | Yên Nam | ||||||||||||||||||
75 | 74 | Đào Thuỷ Tiên | 7:30 | Nữ | CNDD_K17C | Hà Nội | Đông Anh | Xuân Canh | ||||||||||||||||||
76 | 75 | Nguyễn Thị Hương Giang | 7:30 | Nữ | CNĐD_K17D | Hải Phòng | Ngô Quyền | Đằng Giang | ||||||||||||||||||
77 | 76 | Nguyễn Phương Thảo | 7:30 | Nữ | CNDD16D | Hải Phòng | Thủy Nguyên | Liên khê | ||||||||||||||||||
78 | 77 | Thân Bích Ngọc | 7:30 | Nữ | CNĐDK15B | Bắc Giang | Lục Ngạn | Biển Động | ||||||||||||||||||
79 | 78 | Nguyễn Thị Thảo | 7:30 | Nữ | CNDDK16 | Hải phòng | Ngô quyền | Đằng Giang | ||||||||||||||||||
80 | 79 | Cao Thị Quỳnh Ly | 7:30 | Nữ | CNDDK16-A | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Phường Kênh Dương | ||||||||||||||||||
81 | 80 | Nguyễn Thị Quyên | 7:30 | Nữ | CNDDk16B | Hưng Yên | Văn Lâm | Lương Tài | ||||||||||||||||||
82 | 81 | Trần Thị Thu Uyên | 7:30 | Nữ | Cndd-k16B | Hải phòng | Ngô quyền | Đằng Giang | ||||||||||||||||||
83 | 82 | Hoàng Thị Hồng Gấm | 7:30 | Nữ | CNDD-K16B | Hải Phòng | Ngô Quyền | Lạch Tray | ||||||||||||||||||
84 | 83 | Đỗ Thị Mai | 7:30 | Nữ | CNDDK16D | Hải Phòng | Ngô Quyền | Lạch Tray | ||||||||||||||||||
85 | 84 | Nguyễn Thu Hương | 7:30 | Nữ | CNDDK17A | Hải Phòng | Lê Chân | Kênh Dương | ||||||||||||||||||
86 | 85 | Mạc Thị Mai | 7:30 | Nữ | CT _K 34A | Hải phòng | Ngô Quyền | Đằng Giang | ||||||||||||||||||
87 | 86 | Nguyễn Mạnh Quyết | 7:30 | Nam | CT 34G | Yên Bái | Văn Chấn | Thị trấn, nông trường Trần Phú | ||||||||||||||||||
88 | 87 | LÒ VĂN NGHĨA | 7:30 | Nam | CT 34G | Tp Hải Phòng | Lê Chân | Kênh Dương | ||||||||||||||||||
89 | 88 | Hà Thị Xuân | 7:30 | Nữ | CT 34H | Hải Phòng | Lê Chân | Kênh Dương | ||||||||||||||||||
90 | 89 | Trần Thị Tâm Đan | 7:30 | Nữ | CT 36A | Hưng Yên | Kim Động | Nghĩa Dân | ||||||||||||||||||
91 | 90 | Bùi doãn giang | 7:30 | Nam | CT K34 D | Hải phòng | Lê chân | Đông hải | ||||||||||||||||||
92 | 91 | Vũ Duy Tuân | 7:30 | Nam | CT K34B | Nghệ An | Quỳnh Lưu | An Hòa | ||||||||||||||||||
93 | 92 | Lại Minh Mẫn | 7:30 | Nam | CT K34B | Hải Phòng | Lê Chân | Vĩnh Niệm | ||||||||||||||||||
94 | 93 | Trần văn thành | 7:30 | Nam | Ct k34c | Hải phòng | Dương kinh | Anh dũng | ||||||||||||||||||
95 | 94 | Lê Văn Thuận | 7:30 | Nam | CT K34C | Hải Phòng | Dương Kinh | Anh Dũng | ||||||||||||||||||
96 | 95 | Hoàng Minh Thắng | 7:30 | Nam | CT K34D | Hà Nội | Phú Xuyên | Thị Trấn Phú Xuyên | ||||||||||||||||||
97 | 96 | Nguyễn Trường An | 7:30 | Nam | CT k34D | Hải Phòng | Ngô quyền | Đằng giang | ||||||||||||||||||
98 | 97 | Phạm Thái Sơn | 7:30 | Nam | CT K34D | Hải Phòng | Ngô Quyền | Đông Khê | ||||||||||||||||||
99 | 98 | Nguyễn văn hà | 7:30 | Nam | CT K34D | Thanh hoá | Hậu lộc | Minh lộc | ||||||||||||||||||
100 | 99 | Bế thị huyện Mai | 7:30 | Nữ | CT k36 | Hải Phòng | Ngô Quyền | Đằng Giang |