A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | AJ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÌNH THUẬN KHOA Y DƯỢC | DỰ KIẾN- THỜI KHÓA BIỂU HK2- TUẦN 40 (17/06/2024 - 23/06/2024)_ Năm học: 2023 - 2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 17 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | KHỐI | THỨ NGÀY | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | THỨ NGÀY | Buổi | YSĐK35 | CĐĐD14 | CĐĐD15 | CĐ DƯỢC 5CDE | THỨ NGÀY | Buổi | CĐ DƯỢC 6CD | CĐ DƯỢC 6EF | CĐ DƯỢC 5A T7&CN | CĐ DƯỢC 5B 17h45 | CĐ DƯỢC 6A T7&CN | CĐ DƯỢC 6B 17h45 | CĐ DƯỢC LIÊN THÔNG 2A T7&CN | CĐ DƯỢC K24 T7&CN | THỨ NGÀY | Buổi | CĐ DƯỢC K23A | CĐ DƯỢC K23B | CĐ DƯỢC K23C | CĐ DƯỢC K23D | Buổi | CĐĐD K23A | CĐĐD K23B | YSĐK K23 | ||||||||||
5 | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | ||||||||||||||||||||||||||||||
6 | TTN | TTTN | Thực hành NCKH | Thực Tế | Thi KTMH | 1. TH Hóa sinh | Thi KTMH | 1. TH Hóa hữu cơ | TTLS (Bệnh Ngoại khoa) | |||||||||||||||||||||||||||
7 | Sáng | KHOA SẢN | KHOA NHI | Thầy Sơn | Tốt Nghiệp | Sáng | Lý thuyết | 1. TH KT Bào chế SDH.CDT 2 | Sáng | Thầy Thịnh- Tổ 2-(30/40) | Lý thuyết | Cô Chương-Tổ 1-(35/40) | Sáng | KHOA NGOẠI | ||||||||||||||||||||||
8 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (15/15/28/30) | (Từ 08/04/2024 | Dược 6D- Dược lý 1 | Cô Thảo- (36/36)- Tổ 3- PTT BC | Thực Tế | Tổ chức quản lý dược | PTT Hóa sinh | Giải phẫu sinh lý | PTT KN | BVĐK TỈNH | ||||||||||||||||||||||||
9 | (17/06/2024 | (17/06/2024 | GĐ: 1 | 30/06/2024) | Phòng tin học 1- 7h30, 8h30 | Tốt Nghiệp | Cô Châu | 2. TH Giải phẫu sinh lý | Phòng tin học 2 | (17/06/2024 | ||||||||||||||||||||||||||
10 | 21/06/2024) | 23/06/2024) | Dược 6C- Pháp chế dược | (Từ 08/04/2024 | (45/45/27/30) | Cô Hằng- Tổ 1-(80/80) | 7h30, 8h30 | 30/06/2024) | ||||||||||||||||||||||||||||
11 | HAI | HAI | Phòng tin học 1+2- 9h30 | 30/06/2024) | GĐ: 4 | HAI | PTT GPSL 1 | HAI | ||||||||||||||||||||||||||||
12 | 17-06 | 17-06 | 17-06 | 17/06 | Thi KTMH | |||||||||||||||||||||||||||||||
13 | TTN | TTTN | Thực Tế | 1. TH KTBC.SDH.CDT 2 | TH VS-Ký sinh trùng | 2. TH Hóa hữu cơ | Thi KTMH | Thực hành | TTLS (Bệnh Ngoại khoa) | |||||||||||||||||||||||||||
14 | Chiều | KHOA SẢN | KHOA NHI | Tốt Nghiệp | Chiều | Cô Nhi- Tổ 3-(20/24)- PTT BC | Chiều | Cô M.Thư- Tổ 2-(40/40) | Cô Chương-Tổ 1-(35/40) | Chiều | Thực hành | Tin học | KHOA NGOẠI | |||||||||||||||||||||||
15 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (Từ 08/04/2024 | PTT VS-KST | PTT KN | Tin học | Phòng tin học 2 | BVĐK TỈNH | ||||||||||||||||||||||||||||
16 | (17/06/2024 | (17/06/2024 | 30/06/2024) | Phòng tin học 1 | 14h00, 15h30 | (17/06/2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||
17 | 21/06/2024) | 23/06/2024) | 14h00, 15h30 | 2. SHCN: Cô An | 30/06/2024) | |||||||||||||||||||||||||||||||
18 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | TTN | TTTN | Giao tiếp & TH Điều dưỡng | Thực Tế | 1. TH Hóa hữu cơ | GD thể chất | TH Hóa phân tích | TTLS (Bệnh Ngoại khoa) | ||||||||||||||||||||||||||||
20 | KHOA SẢN | KHOA NHI | Cô Tú | Tốt Nghiệp | 1. TH KT Bào chế SDH.CDT 2 | Tổ chức quản lý dược | Cô Chương-Tổ 2-(35/40) | Thầy Yên Hùng | Cô Hưng | KHOA NGOẠI | ||||||||||||||||||||||||||
21 | Sáng | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (30/30/15/30) | (Từ 08/04/2024 | Sáng | Cô Thảo- (36/36)- Tổ 2- PTT HD | Thực Tế | Cô Châu | Sáng | PTT KN | (60/60) | Tổ 1-(40/40) | Sáng | BVĐK TỈNH | |||||||||||||||||||||
22 | (17/06/2024 | (17/06/2024 | GĐ: 1 | 30/06/2024) | Cô Nhi- Tổ 1-(24/24)- PTT BC | Tốt Nghiệp | (45/45/20/30) | Sân trường CS1 | PTT HPT | (17/06/2024 | ||||||||||||||||||||||||||
23 | 21/06/2024) | 23/06/2024) | (Từ 08/04/2024 | Học trực tuyến | (từ tiết 1-3) | 30/06/2024) | ||||||||||||||||||||||||||||||
24 | BA | BA | 30/06/2024) | qua phần mềm | BA | 2. SHCN: Cô Hằng | BA | |||||||||||||||||||||||||||||
25 | 18-06 | 18-06 | Google meet | 18-06 | 18-06 | |||||||||||||||||||||||||||||||
26 | TTN | TTTN | Thực hành NCKH | Thực Tế | 1. TH KTBC.SDH.CDT 2 | 17h45 | 1. TH Hóa sinh | 1. TH Hóa hữu cơ | TH Hóa phân tích | TH Giải phẫu sinh lý | TTLS (Bệnh Ngoại khoa) | |||||||||||||||||||||||||
27 | Chiều | KHOA SẢN | KHOA NHI | Thầy Sơn | Tốt Nghiệp | Chiều | SHCN: Cô Thảo | Cô Nhi- Tổ 3-(24/24)- PTT BC | Chiều | Thầy Khoa- Tổ 1-(30/40) | Cô Chương-Tổ 2-(35/40) | Cô Hưng | Chiều | Cô Hằng- Tổ 1-(55/80)- P.GPSL 1 | KHOA NGOẠI | |||||||||||||||||||||
28 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (15/15/30/30) | (Từ 08/04/2024 | PTT Hóa sinh | PTT KN | Tổ 2-(40/40) | BVĐK TỈNH | ||||||||||||||||||||||||||||
29 | (17/06/2024 | (17/06/2024 | GĐ: 1 | 30/06/2024) | 2. TH VS-Ký sinh trùng | PTT HPT | (17/06/2024 | |||||||||||||||||||||||||||||
30 | 21/06/2024) | 23/06/2024) | Cô M.Thư- Tổ 1-(35/40) | 30/06/2024) | ||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | 2. SHCN: Cô Sáu | PTT VS-KST | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
33 | TTN | TTTN | Dinh dưỡng tiết chế | Thực Tế | CĐ Dược 6D- Thi KTMH | Thi KTMH | TTLS (Bệnh Ngoại khoa) | |||||||||||||||||||||||||||||
34 | Sáng | KHOA SẢN | KHOA NHI | Cô H. Thanh | Tốt Nghiệp | Sáng | Lý thuyết | 1. TH KTBC.SDH.CDT 2 | Sáng | Lý thuyết | 1. TH Hóa hữu cơ | Sáng | TH Giải phẫu sinh lý | KHOA NGOẠI | ||||||||||||||||||||||
35 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (30/30/15/30) | (Từ 08/04/2024 | Pháp chế dược | Cô Nhi- Tổ 1-(24/24)- PTT BC | Thực Tế | Giải phẫu sinh lý | Cô Chương-Tổ 1-(35/40) | Cô Hằng- Tổ 1-(60/80)- P.GPSL 1 | BVĐK TỈNH | |||||||||||||||||||||||||
36 | (17/06/2024 | (17/06/2024 | GĐ: 1 | 30/06/2024) | Phòng tin học 1 | Tốt Nghiệp | Tổ chức quản lý dược | Phòng tin học 2 | PTT KN | Cô M.Thư- Tổ 3-(60/80)- PTT GPSL 2 | (17/06/2024 | |||||||||||||||||||||||||
37 | 21/06/2024) | 23/06/2024) | 7h30, 8h30 | (Từ 08/04/2024 | Cô Châu | 7h30, 8h30 | 30/06/2024) | |||||||||||||||||||||||||||||
38 | TƯ | TƯ | 30/06/2024) | (45/45/30/30) | TƯ | TƯ | ||||||||||||||||||||||||||||||
39 | 19-06 | 19-06 | GĐ: 4 | 19-06 | 1. TH Hóa sinh | 19-06 | ||||||||||||||||||||||||||||||
40 | TTN | TTTN | Giao tiếp & TH Điều dưỡng | Thực Tế | 1. TH KT Bào chế SDH.CDT 2 | 1. TH Hóa sinh | Thầy Khoa- Tổ 1-(35/40) | Ôn tập | TTLS (Bệnh Ngoại khoa) | |||||||||||||||||||||||||||
41 | Chiều | KHOA SẢN | KHOA NHI | Cô Tú | Tốt Nghiệp | Chiều | Cô Thảo- (36/36)- Tổ 1- PTT BC | Chiều | Cô M.Thư- Tổ 1-(15/40) | PTT Hóa sinh | Hóa hữu cơ | Chiều | KHOA NGOẠI | |||||||||||||||||||||||
42 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (30/30/20/30) | (Từ 08/04/2024 | PTT Hóa sinh | 2. TH Hóa hữu cơ | Cô Hằng (Từ 13h30) | BVĐK TỈNH | ||||||||||||||||||||||||||||
43 | (17/06/2024 | (17/06/2024 | GĐ: 1 | 30/06/2024) | Cô Chương-Tổ 2-(35/40) | GĐ: 4 | (17/06/2024 | |||||||||||||||||||||||||||||
44 | 21/06/2024) | 23/06/2024) | SHCN: Thầy Khoa | PTT KN | 2. SHCN: Cô Hoàng | 30/06/2024) | ||||||||||||||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
46 | TTN | TTTN | Giao tiếp & TH Điều dưỡng | Thực Tế | 1. TH KTBC.SDH.CDT 2 | CĐ Dược 6E- Thi KTMH | 1. TH Hóa sinh | Thi KTMH | 1. TH Hóa hữu cơ | Thi KTMH | 1. TH Điều dưỡng cơ cở 1 | TTLS (Bệnh Ngoại khoa) | ||||||||||||||||||||||||
47 | Sáng | KHOA SẢN | KHOA NHI | Cô Tú | Tốt Nghiệp | Sáng | Cô Nhi- Tổ 2-(24/24)- PTT BC | Lý thuyết | Tổ chức quản lý dược | Sáng | Thầy Thịnh- Tổ 2-(35/40) | Lý thuyết | Cô Chương-Tổ 2-(40/40) | Lý thuyết | Sáng | Cô Hằng- Tổ 2-(50/60)- PTT. ĐD 1 | KHOA NGOẠI | |||||||||||||||||||
48 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (30/30/25/30) | (Từ 08/04/2024 | Dược lý 1 | Thực Tế | Cô Châu | Sinh học di truyền | PTT Hóa sinh | Vi sinh-KST | PTT KN | Hóa sinh | BVĐK TỈNH | |||||||||||||||||||||||
49 | (17/06/2024 | (17/06/2024 | GĐ: 1 | 30/06/2024) | Phòng tin học 1 | Tốt Nghiệp | (45/45/24/30) | Cô Liêm | 2. TH Hóa sinh | Phòng tin học 1+2 | Phòng tin học 2 | (17/06/2024 | ||||||||||||||||||||||||
50 | 21/06/2024) | 23/06/2024) | 7h30, 8h30 | (Từ 08/04/2024 | Học trực tuyến | (16/45) | Cô M.Thư- Tổ 1-(20/40) | 9h30 | 7h30, 8h30 | 30/06/2024) | ||||||||||||||||||||||||||
51 | NĂM | NĂM | 2. SHCN: Cô Dương | 30/06/2024) | qua phần mềm | Học trực tuyến | NĂM | PTT GPSL 2 | NĂM | |||||||||||||||||||||||||||
52 | 20-06 | 20-06 | Google meet | qua phần mềm | 20-06 | 20-06 | ||||||||||||||||||||||||||||||
53 | TTN | TTTN | Thực Tế | 1. TH KTBC.SDH.CDT 2 | 1. TH KTBC.SDH.CDT 2 | 17h45 | Google meet | Ôn tập | 1. TH Hóa hữu cơ | TH Giải phẫu sinh lý | TTLS (Bệnh Ngoại khoa) | |||||||||||||||||||||||||
54 | Chiều | KHOA SẢN | KHOA NHI | Tốt Nghiệp | Chiều | Cô Thảo- (36/36)- Tổ 3- PTT HD | Cô Nhi- Tổ 2-(24/24)- PTT BC | Tối- 17h45 | Chiều | Hóa hữu cơ | SHCN: Cô Hoa | Cô Chương-Tổ 2-(35/40) | Chiều | Cô Hằng- Tổ 1-(65/80)- P.GPSL 2 | KHOA NGOẠI | |||||||||||||||||||||
55 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (Từ 08/04/2024 | Cô Hằng (Từ 13h30) | PTT KN | Cô M.Thư- Tổ 3-(65/80)- PTT GPSL 1 | BVĐK TỈNH | |||||||||||||||||||||||||||||
56 | (17/06/2024 | (17/06/2024 | 30/06/2024) | GĐ: 4 | (17/06/2024 | |||||||||||||||||||||||||||||||
57 | 21/06/2024) | 23/06/2024) | 30/06/2024) | |||||||||||||||||||||||||||||||||
58 | 2. SHCN: Cô Thanh | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
60 | TTN | TTTN | Thi KTMH (thi L2) | Thực Tế | CĐ Dược 6F- Thi KTMH | 1. TH Hóa sinh | 1. TH Hóa hữu cơ | TH Giải phẫu sinh lý | TTLS (Bệnh Ngoại khoa) | |||||||||||||||||||||||||||
61 | Sáng | KHOA SẢN | KHOA NHI | Lý thuyết | Tốt Nghiệp | Sáng | 1. TH KTBC.SDH.CDT 2 | Lý thuyết | Sáng | Thầy Khoa- Tổ 1-(40/40) | Cô Chương-Tổ 1-(40/40) | Sáng | Cô Hằng- Tổ 1-(70/80)- P.GPSL 1 | KHOA NGOẠI | ||||||||||||||||||||||
62 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | ĐD & KS nhiễm khuẩn | (Từ 08/04/2024 | Cô Nhi- Tổ 3-(24/24)- PTT BC | Dược lý 1 | Thực Tế | Thí sinh tập trung | Thí sinh tập trung | PTT GPSL 2 | PTT KN | BVĐK TỈNH | ||||||||||||||||||||||||
63 | (17/06/2024 | (17/06/2024 | Phòng tin học 2 | 30/06/2024) | Phòng tin học 2 | Tốt Nghiệp | xem ds dự thi, phòng thi | xem ds dự thi, phòng thi | 1. TH Hóa sinh | (17/06/2024 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | 21/06/2024) | 23/06/2024) | 7h30 | 7h30, 8h30 | (Từ 08/04/2024 | 16h00 | 16h00 | Cô Thảo- Tổ 2-(40/40) | 30/06/2024) | |||||||||||||||||||||||||||
65 | SÁU | SÁU | 2. SHCN: Cô Dương | 30/06/2024) | CS3 | CS3 | SÁU | PTT Hóa sinh | SÁU | |||||||||||||||||||||||||||
66 | 21-06 | 21-06 | 21-06 | 21-06 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
67 | TTN | TTTN | Thực Tế | TH Hóa hữu cơ | 1. TH VS-Ký sinh trùng | TTLS (Bệnh Ngoại khoa) | ||||||||||||||||||||||||||||||
68 | KHOA SẢN | KHOA NHI | Dinh dưỡng tiết chế | Tốt Nghiệp | Cô Chương-Tổ 2-(40/40) | Cô M.Thư- Tổ 1-(40/40) | 1. TH Điều dưỡng cơ cở 1 | KHOA NGOẠI | ||||||||||||||||||||||||||||
69 | Chiều | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | Cô H. Thanh | (Từ 08/04/2024 | Chiều | Chiều | PTT KN | PTT VS-KST | Chiều | Cô Hằng- Tổ 2-(55/60)- PTT. ĐD 1 | BVĐK TỈNH | ||||||||||||||||||||||||
70 | (17/06/2024 | (17/06/2024 | (30/30/20/30) | 30/06/2024) | (17/06/2024 | |||||||||||||||||||||||||||||||
71 | 21/06/2024) | 23/06/2024) | GĐ: 1 | 30/06/2024) | ||||||||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
74 | TTTN | Thực Tế | Thi TỐT NGHIỆP | 1. TH Dược lý 2 | Thi TỐT NGHIỆP | Sinh học di truyền | 1. TH Hóa hữu cơ | TTLS (Bệnh Ngoại khoa) | ||||||||||||||||||||||||||||
75 | KHOA NHI | Tốt Nghiệp | Lý thuyết | Cô Hoa-(16/25)- Tổ 1 | Lý thuyết | Cô Liêm | Cô Chương-Tổ 1-(40/40) | SHCN: Cô M.Thư | KHOA NGOẠI | |||||||||||||||||||||||||||
76 | Sáng | BVĐK TỈNH | (Từ 08/04/2024 | Sáng | Thực Tế | Chính trị | PTT DL-DLS | Chính trị | (20/45) | Sáng | PTT KN | Sáng | BVĐK TỈNH | |||||||||||||||||||||||
77 | (17/06/2024 | 30/06/2024) | Tốt Nghiệp | Phòng máy CS4 | Phòng máy CS4 | GĐ: 2 | (17/06/2024 | |||||||||||||||||||||||||||||
78 | 23/06/2024) | (Từ 08/04/2024 | 7h00 | 7h00 | 30/06/2024) | |||||||||||||||||||||||||||||||
79 | BẢY | BẢY | 30/06/2024) | 2. SHCN: Cô Lễ | BẢY | BẢY | ||||||||||||||||||||||||||||||
80 | 22-06 | 22-06 | 22-06 | 22-06 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
81 | TTTN | Thực Tế | Thi TỐT NGHIỆP | 1. TH Dược lý 2 | Thi TỐT NGHIỆP | 1. TH Hóa đại cương-VC | 1. TH Hóa hữu cơ | TTLS (Bệnh Ngoại khoa) | ||||||||||||||||||||||||||||
82 | KHOA NHI | Tốt Nghiệp | Lý thuyết | Cô Hoa-(20/25)- Tổ 1 | Lý thuyết | Cô Phượng-(05/40)- Tổ 1 | Cô Chương-Tổ 1-(40/40) | KHOA NGOẠI | ||||||||||||||||||||||||||||
83 | Chiều | BVĐK TỈNH | (Từ 08/04/2024 | Chiều | Tổng hợp nghề nghiệp | PTT DL-DLS | Tổng hợp nghề nghiệp | PTT Hóa phân tích | Chiều | PTT KN | Chiều | BVĐK TỈNH | ||||||||||||||||||||||||
84 | (17/06/2024 | 30/06/2024) | Phòng máy CS4 | Phòng máy CS4 | 1. TH Hóa hữu cơ | (17/06/2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||
85 | 23/06/2024) | 13h30 | 13h30 | Cô Hằng-(05/40)- Tổ 2 | 30/06/2024) | |||||||||||||||||||||||||||||||
86 | PTT Thực vật dược | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
88 | TTTN | Thực Tế | Thi TỐT NGHIỆP | Thi TỐT NGHIỆP | 1. TH Tin học | TTLS (Bệnh Ngoại khoa) | ||||||||||||||||||||||||||||||
89 | KHOA NHI | Tốt Nghiệp | Thực hành | Thực hành | Thầy Ngân- (55/60)- Tổ 2 | KHOA NGOẠI | ||||||||||||||||||||||||||||||
90 | Sáng | BVĐK TỈNH | (Từ 08/04/2024 | Sáng | Thực Tế | Nghế nghiệp | Nghế nghiệp | P. tin học 2 | Sáng | Sáng | BVĐK TỈNH | |||||||||||||||||||||||||
91 | (17/06/2024 | 30/06/2024) | Tốt Nghiệp | PTT CS3 | PTT CS3 | 2. TH Tin học | (17/06/2024 | |||||||||||||||||||||||||||||
92 | 23/06/2024) | (Từ 08/04/2024 | 7h00 | 7h00 | Thầy Thái- (50/60)- Tổ 1 | 30/06/2024) | ||||||||||||||||||||||||||||||
93 | CN | CN | 30/06/2024) | P. tin học 1 | CN | CN | ||||||||||||||||||||||||||||||
94 | 23-06 | 23-06 | 1. TH Hóa hữu cơ | 23-06 | 23-06 | |||||||||||||||||||||||||||||||
95 | TTTN | Thực Tế | 1. TH Dược lý 2 | Cô Hằng-(05/40)- Tổ 1 | TTLS (Bệnh Ngoại khoa) | |||||||||||||||||||||||||||||||
96 | Chiều | KHOA NHI | Tốt Nghiệp | Chiều | Cô Hoa-(20/25)- Tổ 2 | PTT Thực vật dược | Chiều | Chiều | KHOA NGOẠI | |||||||||||||||||||||||||||
97 | BVĐK TỈNH | (Từ 08/04/2024 | PTT DL-DLS | 2. TH Hóa đại cương-VC | BVĐK TỈNH | |||||||||||||||||||||||||||||||
98 | (17/06/2024 | 30/06/2024) | Cô Phượng-(05/40)- Tổ 2 | (17/06/2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
99 | 23/06/2024) | SHCN: Cô Hoa | PTT Hóa phân tích | 30/06/2024) | ||||||||||||||||||||||||||||||||
100 | GHI CHÚ: |