ABCDEFGHIJKMPQRSTUVWXYZ
1
LỊCH THI HỌC KỲ HÈ NĂM HỌC 2021-2022
2
3
STTMã học phầnTên học phầnTên lớp tín chỉSố tín chỉSLSVKết thúc môn họcNgày thiHình thức thiSố
P.thi
Ca thiGiờ bắt
đầu thi
Phòng thiĐơn vịThời hạn
nộp điểm
4
1DTU401Phân tích và đầu tư chứng khoánDTU401(He2022).13778/5/20228/12/2022Tự luận2518h00A301, A303TCNH
5
2KET201Nguyên lý kế toánKET201(He2022).131088/5/20228/15/2022Tự luận3518h00A301, A303, A305KTKT
6
3KET310Kế toán quản trịKET310(He2022).131058/5/20228/11/2022Tự luận3518h00A301, A303, A305KTKT
7
4KTE309Kinh tế lượngKTE309(He2022).131088/5/20228/11/2022Tự luận3518h00A401, A403, A405KTQT
8
5MKT301Marketing căn bảnMKT301(He2022).131118/5/20228/10/2022Tự luận3518h00A301, A303, A305KINHTE
9
6PLU401Pháp luật doanh nghiệpPLU401(He2022).13458/5/20228/15/2022Tự luận1518h00A405LUAT
10
7PLU410Pháp luật kinh doanh quốc tếPLU410(He2022).131088/5/20228/12/2022Tự luận3518h00A401, A403, A405LUAT
11
8PLU422Pháp luật thương mại quốc tếPLU422(He2022).13688/5/20228/11/2022Tự luận2518h00A603, A605LUAT
12
9QTR303Quản trị họcQTR303(He2022).131108/5/20228/16/2022Tự luận3518h00A301, A303, A305QTKD
13
10TAN131Ngoại ngữ 1 (Tiếng Anh)TAN131(He2022).ĐTKH.4KN.13208/5/20228/13/2022Trên máy1107h30P.máy G401_1TACN
14
11TAN231Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)TAN231(He2022).ĐTKH.4KN.13398/5/20228/13/2022Trên máy1107h30P.máy G401_2TACN
15
12TAN231Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)TAN231(He2022).ĐTKH.4KN.23408/5/20228/13/2022Trên máy1107h30P.máy G403TACN
16
13TAN231Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)TAN231(He2022).ĐTKH.4KN.33158/5/20228/13/2022Trên máy1209h30P.máy G401TACN
17
14TAN231Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)TAN231(He2022).ĐTKH.4KN.43398/5/20228/13/2022Trên máy1209h30P.máy G403TACN
18
15TAN241Tiếng Anh 3TAN241(He2022).ĐTKH.4KN.13428/5/20228/6/2022Trên máy1107h30P.máy G401_1TACN
19
16TAN232Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)TAN232(He2022).ĐTKH.4KN.13398/5/20228/13/2022Trên máy1313h30P.máy G401_1TACN
20
17TAN232Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)TAN232(He2022).ĐTKH.4KN.23398/5/20228/13/2022Trên máy1313h30P.máy G401_2TACN
21
18TAN232Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)TAN232(He2022).ĐTKH.4KN.33368/5/20228/13/2022Trên máy1313h30P.máy G403TACN
22
19TAN232Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)TAN232(He2022).ĐTKH.4KN.43398/5/20228/13/2022Trên máy1415h30P.máy G401TACN
23
20TAN232Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)TAN232(He2022).ĐTKH.4KN.53408/5/20228/13/2022Trên máy1415h30P.máy G403TACN
24
21TAN242Tiếng Anh 4TAN242(He2022).ĐTKH.4KN.13428/5/20228/6/2022Trên máy1107h30P.máy G401_2TACN
25
22TAN242Tiếng Anh 4TAN242(He2022).ĐTKH.4KN.23408/5/20228/6/2022Trên máy1107h30P.máy G403TACN
26
23TAN331.CNNgoại ngữ 5 (TACN1)TAN331.CN(He2022).121098/5/20228/9/2022Tự luận3518h00A301, A303, A305TACN
27
24TAN331.CNNgoại ngữ 5 (TACN1)TAN331.CN(He2022).221108/5/20228/9/2022Tự luận3518h00A401, A403, A405TACN
28
25TAN331.CSNgoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)TAN331.CS(He2022).11378/5/20228/6/2022Trên máy1209h30P.máy G401_1TACN
29
26TAN331.CSNgoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)TAN331.CS(He2022).ĐTKH.4KN.11418/5/2022Không thiTACN
30
27TAN331.CSNgoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)TAN331.CS(He2022).ĐTKH.4KN.21418/5/2022Không thiTACN
31
28TAN331.CSNgoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)TAN331.CS(He2022).ĐTKH.4KN.31398/5/2022Không thiTACN
32
29TAN331.CSNgoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)TAN331.CS(He2022).ĐTKH.4KN.41548/5/2022Không thiTACN
33
30TAN331.CSNgoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)TAN331.CS(He2022).ĐTKH.4KN.51318/5/2022Không thiTACN
34
31TAN332.CNNgoại ngữ 6 (TACN2)TAN332.CN(He2022).12678/5/20228/13/2022Tự luận2107h30A401, A403TACN
35
32TAN332.CNNgoại ngữ 6 (TACN2)TAN332.CN(He2022).22368/5/20228/13/2022Tự luận1107h30A405TACN
36
33TAN332.CSNgoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)TAN332.CS(He2022).11308/5/20228/6/2022Trên máy1209h30P.máy G401_2TACN
37
34TAN332.CSNgoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)TAN332.CS(He2022).ĐTKH.4KN.11408/5/2022Không thiTACN
38
35TAN332.CSNgoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)TAN332.CS(He2022).ĐTKH.4KN.21398/5/2022Không thiTACN
39
36TAN332.CSNgoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)TAN332.CS(He2022).ĐTKH.4KN.31408/5/2022Không thiTACN
40
37TAN431.CSNgoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)TAN431.CS(He2022).11378/5/20228/6/2022Trên máy1209h30P.máy G403TACN
41
38TAN431.CSNgoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)TAN431.CS(He2022)ĐTKH.4KN.11398/5/2022Không thiTACN
42
39TAN431.CSNgoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)TAN431.CS(He2022)ĐTKH.4KN.21388/5/2022Không thiTACN
43
40TAN432Ngoại ngữ 7 (TACN3: Kinh tế)TAN432(He2022).121108/5/20228/13/2022Tự luận3209h30A401, A403, A405TACN
44
41TAN434Ngoại ngữ 7 (TACN3 :TCNH)TAN434(He2022).12488/5/20228/13/2022Tự luận1209h30A701, A703TACN
45
42TCH303Tiền tệ - Ngân hàngTCH303(He2022).13488/5/20228/12/2022Tự luận1518h00A305TCNH
46
43TCH412Thanh toán quốc tếTCH412(He2022).13928/5/20228/16/2022Tự luận2518h00A401, A403TCNH
47
44TIN206Tin họcTIN206(He2022).13838/5/20228/16/2022Thực hành25+618h00A401, A403CB
48
45TMA302Giao dịch thương mại quốc tếTMA302(He2022).131078/5/20228/13/2022Vấn đáp21+207h00A601, A701KTChia 2 phòng
49
46TMA302Giao dịch thương mại quốc tếTMA302(He2022).23818/5/20228/13/2022Vấn đáp23+413h00A601, A701KTChia 2 phòng
50
47TMA305Logistics và vận tải quốc tếTMA305(He2022).131118/5/20228/13/2022Vấn đáp2107h30A301, A303KT
51
48TOA201LTXS và thống kê toánTOA201(He2022).131148/5/20228/12/2022Tự luận3518h00A603, A604, A605CB
52
49TOA201LTXS và thống kê toánTOA201(He2022).231128/5/20228/12/2022Tự luận3518h00
A701, A703, A705
CB
53
50TOAE301Nguyên lý thống kê kinh tếTOAE301(He2022).131098/5/20228/10/2022Tự luận3518h00A401, A403, A405QTKD
54
51TRI104Tư tưởng Hồ Chí MinhTRI104(He2022).121168/5/20228/12/2022Tự luận3518h00A501, A503, A505LLCT
55
52TRI115Kinh tế chính trị Mác-LêninTRI115(He2022).12488/5/20228/10/2022Tự luận1518h00A701LLCT
56
53TRI116Chủ nghĩa xã hội khoa họcTRI116(He2022).121138/5/20228/10/2022Tự luận3518h00
A703, A704, A705
LLCT
57
54TRI117Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamTRI117(He2022).121158/5/20228/11/2022Tự luận3518h00
A701, A703, A705
LLCT
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100