ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWX
1
2
BỆNH VIỆN SẢN - NHI
3
BÁO CÁO GIAO BAN TOÀN BỆNH VIỆN
4
Ngày 7/6/2024
5
6
Trực Lãnh Đạo:Bs Trần văn Quang. GĐ
7
Trưởng phiên trực lâm sàng: Bs Nguyễn Thị Thúy Lan
8
I. TÌNH HÌNH CHUYÊN MÔN.
9
Khoa Sản BS LAM - NHS: ANH - HẰNGKhoa Ngoại Nhi - LCKBS Hà - DD Thúy A
10
Khoa PhụBS LAN - NHS: Khoa HTSS BS LAN, NHS
11
Khoa Nhi Bs. Hương ; ĐD: Hương A- Thảo
12
Khoa HSCCBS Oanh - ĐD: Hạnh BKhoa Gây mê HS: Bs Nghĩa - Đ.DBình - Tươi
13
Khoa PTGM
14
Phòng khámBS THƯƠNG- HS HƯƠNG
15
XN--CĐHABS HIỀN + CN NAM + BS HIỂN
16
2. Tình hình bệnh nhân
17
Tên khoa PhòngTổng Tên khoa PhòngVào viện
18
Tổng số K.bệnh98Soi CTC 6 Hành chính19
19
Phòng Khám Nhi 14 39Nội soi TMH 20 Trực12
20
Khám Phụ18Thủ thuậtTổng vào viện 31
21
Khám sản13Xét nghiệm 45 Chuyển viện8
22
Khám NN tại khoa9XQ 5
23
Khám Nhi (P9)4Siêu âm 41
24
Khám HTSS16Khám BH 44
25
Phòng Khám TH
26
Khám yêu cầu Phụ Sản
27
Khám yêu cầu Nhi
28
2.2. Nội trú.
29
30
Khoa Phòng BN Cũ BN vào H.Chính BN vào Trực BN ra viện Chuyển viện Chuyển khoa Nhận về BN xin về BN TV PT hành chính PT giờ trực Lọc rửa TT & Bơm IUI BN hiện có
31
32
Khoa sản296030000020032
33
Khoa Phụ164040000000016
34
Khoa Nhi 60 8 3 16 - - - - 55
35
Khoa HSCC1641310000017
36
Khoa HTSS 6 2 - 1 - - - - - 7
37
Khoa N.Nhi LCK 17 4 - 9 - - - - - - - 12
38
Khoa PTGM - - - - - - - - - -
39
Cộng 144 28 4 36 1 - - - - 2 - - 139
40
41
2.3. Cân lâm sàng:
42
43
Dịch Vụ Tổng Dịch Vụ Tổng Dịch Vụ Tổng Dịch Vụ Tổng
44
Sinh Hóa 73 Vi Sinh59S.Âm40Bơm IUI
45
Huyết Học 126 X.Quang22Truyền máuTest covid
46
47
2.4. Kế toán viện phí
48
49
Stt Nội DungSố tiền Stt Nội DungSố tiền
50
1 BHYT0 đ 1 Viện phí 0 đ
51
-- Nội trú-- Nội trú
52
-- Ngoại trú -- Ngoại trú
53
54
3. Báo giờ:
55
Khoa KB:
56
Khoa Sản
57
Khoa Nhi
58
Khoa Phụ
59
Khoa HSCC
60
Khoa PTGM
61
Khoa CĐHA
62
4. Báo dịch:
63
- Nhi:RSV: 6 ( 2 mới); Tay chân miệng: 1, Rota: 1 ; Covid: 1
64
- HSCC:Cúm A: 2; Covid: 1, TCM: 01 .RSV:1
65
- Sản:
66
- Phụ:
67
- Liên chuyên khoa:NSTMH: Khám :
68
- Hỗ trợ sinh sản:
69
II. NỘI DUNG KHÁC
70
1. Diễn biến CM đặc biệt:
71
1. Khoa Nhi
72
73
2. Khoa sản:
74
75
76
77
3. Khoa Phụ
78
79
4 Khoa HSCC
80
81
82
4 Khoa Ngoại nhi
83
84
5. Khoa HTSS
85
86
87
6. Phòng khám
88
89
90
91
92
93
94
95
2. Điện, nước: đảm bảo
96
3. An ninh, trật tự: Đảm bảo;
97
4. Đường dây nóng: Không có cuộc gọi đến.
98
99
BÀN GIAO TRỰC
100