ABCDEFGH
1
STTMSSVHỌ TÊNGIỚI TÍNHLỚPKHOALỆ PHÍĐÃ ĐÓNG LỆ PHÍ
2
119521394Nguyễn Anh DũngNamKHCL2019.1KHMT30,000X
4
319521450Trang Trường GiangNamKHCL2019.2KHMT30,000x
5
418521135Đào Thị Thu NgaNữKHTN2018KHMT30,000X
6
519521587Trần Tiến HưngNamKHCL2019.2KHMT30,000x
8
716521530Hà Tiến ThắngNamKHMT2016.2KHMT30,000CTSV thu
9
820520052Phạm Nhật HoàngNamKHNT2020KHMT30,000x
10
920520313Nguyễn Hồng Anh ThưNữKHCL2020.1KHMT30,000x
11
1019521383Võ Phạm Duy ĐứcNamKHCL2019.1KHMT30,000X
14
1316521080Trần Anh TấnNamKHTN2016KHMT30,000x
15
1419522531Hoàng Xuân VũNamKHMT2019KHMT30,000x
17
1618521503Đặng Hữu ToànNamKHCL2018.3KHMT30,000x
18
1714521045Lê Đình TuấnNamKHMT0001KHMT30,000x
19
1818521555Nguyễn Trần TrungNamKHTN2018KHMT30,000X
20
1918521182Thái Hoàng NhânNamKHTN2018KHMT30,000X
21
2018521509Nguyễn Khánh ToànNamKHTN2018KHMT30,000X
22
2119520109Nguyễn Minh HuyNamKHTN2019KHMT30,000X
23
2217521021Võ Duy TânNamKHCL2017.2KHMT30,000X
29
TỔNG CỘNG510,00017