A | B | C | D | E | F | G | H | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | STT | MSSV | HỌ TÊN | GIỚI TÍNH | LỚP | KHOA | LỆ PHÍ | ĐÃ ĐÓNG LỆ PHÍ |
2 | 1 | 19521394 | Nguyễn Anh Dũng | Nam | KHCL2019.1 | KHMT | 30,000 | X |
4 | 3 | 19521450 | Trang Trường Giang | Nam | KHCL2019.2 | KHMT | 30,000 | x |
5 | 4 | 18521135 | Đào Thị Thu Nga | Nữ | KHTN2018 | KHMT | 30,000 | X |
6 | 5 | 19521587 | Trần Tiến Hưng | Nam | KHCL2019.2 | KHMT | 30,000 | x |
8 | 7 | 16521530 | Hà Tiến Thắng | Nam | KHMT2016.2 | KHMT | 30,000 | CTSV thu |
9 | 8 | 20520052 | Phạm Nhật Hoàng | Nam | KHNT2020 | KHMT | 30,000 | x |
10 | 9 | 20520313 | Nguyễn Hồng Anh Thư | Nữ | KHCL2020.1 | KHMT | 30,000 | x |
11 | 10 | 19521383 | Võ Phạm Duy Đức | Nam | KHCL2019.1 | KHMT | 30,000 | X |
14 | 13 | 16521080 | Trần Anh Tấn | Nam | KHTN2016 | KHMT | 30,000 | x |
15 | 14 | 19522531 | Hoàng Xuân Vũ | Nam | KHMT2019 | KHMT | 30,000 | x |
17 | 16 | 18521503 | Đặng Hữu Toàn | Nam | KHCL2018.3 | KHMT | 30,000 | x |
18 | 17 | 14521045 | Lê Đình Tuấn | Nam | KHMT0001 | KHMT | 30,000 | x |
19 | 18 | 18521555 | Nguyễn Trần Trung | Nam | KHTN2018 | KHMT | 30,000 | X |
20 | 19 | 18521182 | Thái Hoàng Nhân | Nam | KHTN2018 | KHMT | 30,000 | X |
21 | 20 | 18521509 | Nguyễn Khánh Toàn | Nam | KHTN2018 | KHMT | 30,000 | X |
22 | 21 | 19520109 | Nguyễn Minh Huy | Nam | KHTN2019 | KHMT | 30,000 | X |
23 | 22 | 17521021 | Võ Duy Tân | Nam | KHCL2017.2 | KHMT | 30,000 | X |
29 | TỔNG CỘNG | 510,000 | 17 |