A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NỘP HỒ SƠ MIỄN, GIẢM HỌC PHÍ HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2023 - 2024 TẠI TRỤ SỞ CHÍNH HÀ NỘI | |||||||||||||||||||||||||
2 | (Tính đến ngày 11/3/2024) | |||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | Stt | Mã SV | Họ và tên | Lớp | CN | Khóa | Dân tộc | Hoàn cảnh gia đình | Tỉ lệ % miễn, giảm | |||||||||||||||||
5 | MIỄN HỌC PHÍ | |||||||||||||||||||||||||
6 | 1 | 2014510014 | Lê Thị Ngọc Ánh | Anh 5 | KDQT | 59 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
7 | 2 | 2014810064 | Nguyễn Đình Tuấn Vũ | Anh 3 | KTKT | 59 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
8 | 3 | 2014120005 | Lương Thị Vân Anh | Anh 5 | TMQT | 59 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
9 | 4 | 2012530010 | Nguyễn Mạnh Dũng | Anh 2 | Logistic | 59 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
10 | 5 | 2014710103 | Dương Thị Trâm | Anh 3 | TATM | 59 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
11 | 6 | 2014510024 | Lê Hữu Dũng | Anh 3 | KDQT | 59 | Kinh | Con bệnh binh | 100% | |||||||||||||||||
12 | 7 | 2014420020 | Nguyễn Mạnh Hiếu | Anh 2 | KT&PTQT | 59 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
13 | 8 | 2014520012 | Lê Thị Khánh Linh | Anh 3 | KDQTNB | 59 | Kinh | Con bệnh binh | 100% | |||||||||||||||||
14 | 9 | 2014210004 | Nguyễn Việt An | Anh 7 | QTKDQT | 59 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
15 | 10 | 2014610097 | Đinh Thu Thảo | Anh 3 | Luật TMQT | 59 | Kinh | Con của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học | 100% | |||||||||||||||||
16 | 11 | 2014410056 | Mai Huy Hoàng | Anh 5 | KTQT | 59 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
17 | 12 | 2014110046 | Nguyễn Văn Đạt | Anh 13 | KTĐN | 59 | Kinh | Con liệt sỹ | 100% | |||||||||||||||||
18 | 13 | 2014520008 | Vũ Thị Hồng Duyên | Anh 3 | KDQTNB | 59 | Kinh | Con bệnh binh | 100% | |||||||||||||||||
19 | 14 | 2014520002 | Nguyễn Trâm Anh | Anh 3 | KDQTNB | 59 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
20 | 15 | 2014330010 | Trần Hoàng Hiệp | Anh 1 | PT&ĐTTC | 59 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
21 | 16 | 2011150831 | Nguyễn Phan Hương Ly | Anh 5 CLC | KTĐN | 59 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
22 | 17 | 2014110050 | Nguyễn Viết Việt Đức | Anh 9 | KTĐN | 59 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
23 | 18 | 2014210007 | Nguyễn Hoàng Anh | Anh 6 | QTKDQT | 59 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
24 | 19 | 2014710090 | Nguyễn Hoàng Anh Thái | Anh 3 | TATM | 59 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
25 | 20 | 2012520047 | Nguyễn Thu Trà | Anh 1 | KDQTNB | 59 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
26 | 21 | 2014410037 | Nguyễn Thị Ngân Hà | Anh 5 | KTQT | 59 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
27 | 22 | 2014410021 | Trịnh Xuân Dũng | Anh 5 | KTQT | 59 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
28 | 23 | 2014120139 | Võ Thị Hoài Thương | Anh 1 | TMQT | 59 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
29 | 24 | 2011510042 | Nguyễn Bảo Ngọc | Anh 1 | KDQT | 59 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
30 | 25 | 2014120167 | Trần Hải Yến | Anh 2 | TMQT | 59 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
31 | 26 | 2014120090 | Ngô Trà My | Anh 3 | TMQT | 59 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
32 | 27 | 2013140235 | Vũ Nhật Nam | Anh 2 CTTT | KTĐN | 59 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
33 | 28 | 2014330016 | Trần Quốc Huy | Anh 1 | PT& ĐTTC | 59 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
34 | 29 | 2012150069 | Cao Lê Bảo Ngọc | Anh 3 CLC | KTĐN | 59 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
35 | 30 | 2011510065 | Vũ Thị Thu | Anh 1 | KDQT | 59 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
36 | 31 | 2013450045 | Trần Phương Ngọc | Anh 1 | KTQT | 59 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
37 | 32 | 2014510076 | Nguyễn Toàn Thắng | Anh 4 | KDQT | 59 | Kinh | Con bệnh binh | 100% | |||||||||||||||||
38 | 33 | 2014110091 | Hoàng Viết Hậu | Anh 14 | KTĐN | 59 | Kinh | Mồ côi, không có nguồn nuôi dưỡng | 100% | |||||||||||||||||
39 | 34 | 2114530005 | Đặng Hoài Nam | Anh 1 | Logistic | 60 | Kinh | Khuyết tật (mắt) | 100% | |||||||||||||||||
40 | 35 | 2111530007 | Phạm Phương Anh | Anh 1 | Logistic | 60 | Kinh | Khuyết tật (Liệt tứ chi) | 100% | |||||||||||||||||
41 | 36 | 2114110317 | Phạm Thị Thương | Anh 7 | KTĐN | 60 | Kinh | Mồ côi cha mẹ | 100% | |||||||||||||||||
42 | 37 | 2111610616 | Trần Khánh Linh | Anh 1 | Luật KDQT | 60 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
43 | 38 | 2114710075 | Nguyễn Thị Minh Trang | Anh 3 | TATM | 60 | Kinh | Con của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học | 100% | |||||||||||||||||
44 | 39 | 2111210628 | Nguyễn Quỳnh Trang | Anh 2 | QTKD | 60 | Kinh | Con bệnh binh | 100% | |||||||||||||||||
45 | 40 | 2111510065 | Hà Mai Phương | Anh 1 | KDQT | 60 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
46 | 41 | 2111420604 | Nguyễn Viết Quân | Anh 1 | KTQT | 60 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
47 | 42 | 2114110211 | Hoàng Thị Hồng Ngát | Anh 12 | KTĐN | 60 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
48 | 43 | 2113250031 | Trần Thị Phương Nhung | Anh 1 | QTKDQT | 60 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
49 | 44 | 2114410097 | Đỗ Thị Thuỳ Linh | Anh 7 | KTQT | 60 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
50 | 45 | 2114720025 | Dương Hồng Nhung | Trung 3 | TTTM | 60 | Tày | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
51 | 46 | 2114410063 | Ngô Trung Hiếu | Anh 4 | KTQT | 60 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
52 | 47 | 2113790032 | Vũ Thị Minh Khuê | Anh 1 | TATM | 60 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
53 | 48 | 2214110164 | Nguyễn Đặng Thanh Hương | Anh 11 | KTĐN | 61 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
54 | 49 | 2214110622 | Nguyễn Thị Mai Linh | Anh 6 | KTĐN | 61 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
55 | 50 | 2214810053 | Lê Hồng Ngọc | Anh 1 | KTKT | 61 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
56 | 51 | 2211110321 | Vũ Mai Phương | Anh 3 | KTĐN | 61 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
57 | 52 | 2215110204 | Nguyễn Ngọc Phương Linh | Anh 5 | KTĐN | 61 | Kinh | Khuyết tật | 100% | |||||||||||||||||
58 | 53 | 2212150133 | Đỗ Minh Nguyệt | Anh 6 CLC | KTĐN | 61 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
59 | 54 | 2111210620 | Trịnh Thị Ngân | Anh 1 | QTKD | 60 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
60 | 55 | 2114410065 | Bùi Trang Hiếu | Anh 6 | KTQT | 60 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
61 | 56 | 2217420022 | Triệu Hương Lam | Anh 1 | KTPTQT | 61 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
62 | 57 | 2211110134 | Bùi Việt Hoàng | Anh 3 | KTĐN | 61 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
63 | 58 | 2214330067 | Vũ Thanh Tùng | Anh 2 | PTĐTTC | 61 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
64 | 59 | 2213450029 | Huỳnh Trà Giang | Anh 2 | KTQT | 61 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
65 | 60 | 2214340607 | Ngô Trí Đức | Anh 1 | NH& TCQT | 61 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
66 | 61 | 2214210710 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Anh 4 | QTKD | 61 | Kinh | Mồ côi cha mẹ | 100% | |||||||||||||||||
67 | 62 | 2114510058 | Hoàng Triệu Phương | Anh 4 | KDQT | 60 | Nùng | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
68 | 63 | 2114310069 | Nguyễn Thị Ngân | Anh 4 | TCQT | 60 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
69 | 64 | 2114810053 | Đặng Trần Minh Thư | Anh 2 | KTKT | 60 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
70 | 65 | 2114820015 | Nguyễn Cẩm Tú | Anh 3 | KTKT ACCA | 60 | Kinh | Con bệnh binh | 100% | |||||||||||||||||
71 | 66 | 2314210053 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Anh 6 | QTKD | 62 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
72 | 67 | 2312150158 | Bùi Ngọc Mai | Anh 2- CLC | KTĐN | 62 | Kinh | Khuyết tật | 100% | |||||||||||||||||
73 | 68 | 2312280014 | Trần Anh Khánh Chi | Anh 1 | QTKD | 62 | Kinh | Con thương binh (con nuôi) | 100% | |||||||||||||||||
74 | 69 | 2314730057 | Nguyễn Hoàng Ngân | Pháp 2 | TPTM | 62 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
75 | 70 | 2014110179 | Nguyễn Thị Nga | Anh 11 | KTĐN | 59 | Mường | Dân tộc thiểu số, hộ nghèo | 100% | |||||||||||||||||
76 | 71 | 2017420002 | Lộc Sỹ Huỳnh | Anh 2 | KTQT | 59 | Tày | Dân tộc thiểu số, hộ cận nghèo | 100% | |||||||||||||||||
77 | 72 | 2014310158 | Vương Hà Thu Trang | Anh 6 | TCQT | 59 | Tày | Dân tộc thiểu số, hộ nghèo | 100% | |||||||||||||||||
78 | 73 | 2014110166 | Lìn Thị Miến | Anh 14 | KTĐN | 59 | Nùng | Dân tộc thiểu số, hộ nghèo | 100% | |||||||||||||||||
79 | 74 | 2211570022 | Đỗ Hữu Khang | Anh 1 | E-Mar | 61 | Kinh | Con thương binh | 100% | |||||||||||||||||
80 | 76 | 2213250014 | Dương Ngọc Ánh | Anh 3 CLC | QTKD | 60 | Kinh | Con của người nhiễm chất độc hóa học | 100% | |||||||||||||||||
81 | GIẢM 50% HỌC PHÍ | |||||||||||||||||||||||||
82 | 1 | 2014310155 | Tạ Thu Trang | Anh 5 | TCQT | 59 | Kinh | Con CB, CN, VC bị tai nạn lao động | 50% | |||||||||||||||||
83 | 3 | 2014510017 | Lê Quỳnh Chi | Anh 6 | KDQT | 59 | Kinh | Con CB, CN, VC bị tai nạn lao động | 50% | |||||||||||||||||
84 | 4 | 2011410056 | Phan Thị Quỳnh Mai | Anh 2 | KTQT | 59 | Kinh | Con CB, CN, VC bị tai nạn lao động | 50% | |||||||||||||||||
85 | 5 | 2014110135 | Hoàng Thị Khánh Linh | Nga 1 | KTĐN | 59 | Kinh | Con CB, CN, VC bị tai nạn lao động | 50% | |||||||||||||||||
86 | 6 | 2011820029 | Lê Lưu Nhật Linh | Anh 2 | KTKT ACCA | 59 | Kinh | Con CB, CN, VC bị tai nạn lao động | 50% | |||||||||||||||||
87 | 7 | 2014330019 | Trần Thị Ngọc Linh | Anh 1 | PT&ĐTTC | 59 | Kinh | Con CB, CN, VC bị tai nạn lao động | 50% | |||||||||||||||||
88 | 8 | 2011110264 | Nguyễn Đức Trung | Anh 1 | KTĐN | 59 | Kinh | Con CB, CN, VC bị tai nạn lao động | 50% | |||||||||||||||||
89 | 9 | 2011510008 | Vũ Ngọc Anh | Anh 2 | KDQT | 59 | Kinh | Con CB, CN, VC bị mắc bệnh nghề nghiệp | 50% | |||||||||||||||||
90 | 10 | 2014410102 | Hoàng Nhất Nam | Anh 6 | KTQT | 59 | Kinh | Con CB, CN, VC bị mắc bệnh nghề nghiệp | 50% | |||||||||||||||||
91 | 11 | 2011410010 | Phan Thị Huyền Anh | Anh 2 | KTQT | 59 | Kinh | Con CB, CN, VC bị mắc bệnh nghề nghiệp | 50% | |||||||||||||||||
92 | 12 | 2011110242 | Quân Anh Thư | Anh 4 | KTĐN | 59 | Kinh | Con CB, CN, VC bị mắc bệnh nghề nghiệp | 50% | |||||||||||||||||
93 | 13 | 2014410123 | Trần Hà Thái | Anh 4 | KTQT | 59 | Kinh | Con CB, CN, VC bị mắc bệnh nghề nghiệp | 50% | |||||||||||||||||
94 | 14 | 2014120029 | Nguyễn Khánh Diệu | Anh 3 | TMQT | 59 | Kinh | Con CB, CN, VC bị tai nạn lao động | 50% | |||||||||||||||||
95 | 15 | 2114730015 | Nguyễn Lê Hương Giang | Pháp 2 | TPTM | 60 | Kinh | Con CB, CN, VC bị tai nạn lao động | 50% | |||||||||||||||||
96 | 16 | 2114750008 | Trịnh Anh Tuấn | Nhật 2 CLC | TNTM | 60 | Kinh | Con CB, CN, VC bị tai nạn lao động | 50% | |||||||||||||||||
97 | 17 | 2111110197 | Nguyễn Thị Minh Nghĩa | Anh 2 | KTĐN | 60 | Kinh | Con CB, CN, VC bị tai nạn lao động | 50% | |||||||||||||||||
98 | 18 | 2011310007 | Phạm Thị Vân Anh | Anh 2 | TCQT | 59 | Kinh | Con CB, CN, VC bị tai nạn lao động | 50% | |||||||||||||||||
99 | 19 | 2111730023 | Giáp Thành Khoa | Pháp 1 | TPTM | 60 | Kinh | Con CB, CN, VC bị tai nạn lao động | 50% | |||||||||||||||||
100 | 22 | 2111210056 | Lưu Thị Mai Lan | Anh 1 | QTKD | 60 | Kinh | Con CB, CN, VC bị tai nạn lao động | 50% |