A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC | ||||||||||||||||||
2 | Hà Nội, ngày 14 tháng 12 năm 2023 | |||||||||||||||||||
3 | DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN NHẬN HỌC BỔNG KKHT DÀNH CHO SINH VIÊN CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẶC BIỆT (HỌC BỔNG B) HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2022-2023 TẠI TRỤ SỞ CHÍNH HÀ NỘI | |||||||||||||||||||
4 | GHI CHÚ: 1. Tiêu chí xét chọn: SV đọc kỹ QUY ĐỊNH VỀ HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG trước khi kiến nghị tại https://bom.so/A2MxZr 2. Mức học bổng: Đối với chương trình CLC và tương đương: 6.000.000 đ/sinh viên/kỳ; CTTT: 12.000.000 đ/sinh viên/kỳ. 4. Sinh viên tra cứu tại website: qldt.ftu.edu.vn của P.QLĐT; Học bổng sẽ được chuyển vào tài khoản của SV đăng ký với nhà trường; 5. Đây là Danh sách DỰ KIẾN, SV có kiến nghị về HB đề nghị điền vào form kiến nghị học bổng theo đường link: https://forms.gle/mznLJeuoWif92dcj7 Hạn kiểm tra: Trước 17h00 ngày 20/12/2023. Sau thời hạn trên Nhà trường sẽ trình HĐ xét, cấp HB KKHT và sẽ không giải quyết bất kỳ kiến nghị nào sau thời hạn trên. | |||||||||||||||||||
5 | Stt | Khóa | MaSV | TL% trong nhóm theo CTĐT | HoLotSV | TenSV | MaKhHBHK | MaLop | MaKhoi | SoTCTLHK | SoTCDK | DiemTBHB HK2/2022-2023 | Xếp loại học tâp | DiemRLHB | Xếp loại rèn luyện | Xếp loại học bổng | Số tiền học bổng (đồng) | |||
6 | 1 | 58 | 1911140528 | 1,05 | 1 | LÊ NHẬT | HOÀNG | 58_CTTT-KT | K58-ANH 03-CTTTKT | 58_CTTTKT | 143 | 3 | 9,4 | Xuất sắc | 95 | Xuất sắc | Xuất sắc | 12.000.000 | ||
7 | 2 | 58 | 1911140567 | 2,11 | 2 | NGUYỄN KIM PHƯƠNG | THỦY | 58_CTTT-KT | K58-ANH 03-CTTTKT | 58_CTTTKT | 143 | 3 | 9,4 | Xuất sắc | 95 | Xuất sắc | Xuất sắc | 12.000.000 | ||
8 | 3 | 58 | 1911140551 | 3,16 | 3 | NGÔ NGUYỄN BẢO | NGỌC | 58_CTTT-KT | K58-ANH 02-CTTTKT | 58_CTTTKT | 143 | 3 | 9,4 | Xuất sắc | 91 | Xuất sắc | Xuất sắc | 12.000.000 | ||
9 | 4 | 58 | 1911280716 | 4,21 | 4 | NGUYỄN TRUNG | KIÊN | 58_CTTT-KT | K58-ANH 03-CTTTKT | 58_CTTTKT | 143 | 3 | 9,3 | Xuất sắc | 91 | Xuất sắc | Xuất sắc | 12.000.000 | ||
10 | 5 | 58 | 1911140015 | 5,26 | 5 | LÊ THỊ NGỌC | KHANH | 58_CTTT-KT | K58-ANH 02-CTTTKT | 58_CTTTKT | 143 | 3 | 9 | Xuất sắc | 93 | Xuất sắc | Xuất sắc | 12.000.000 | ||
11 | 6 | 58 | 1912280547 | 1,41 | 1 | TRẦN THỊ PHƯƠNG | UYÊN | 58_CTTT-QT | K58-ANH 01-CTTTQT | 58_CTTTQT | 138 | 9 | 9,7 | Xuất sắc | 90 | Xuất sắc | Xuất sắc | 12.000.000 | ||
12 | 7 | 58 | 1912280506 | 2,82 | 2 | NGUYỄN LINH | CHI | 58_CTTT-QT | K58-ANH 02-CTTTQT | 58_CTTTQT | 138 | 9 | 9,6 | Xuất sắc | 96 | Xuất sắc | Xuất sắc | 12.000.000 | ||
13 | 8 | 58 | 1912280528 | 4,23 | 3 | VŨ PHƯƠNG | LINH | 58_CTTT-QT | K58-ANH 03-CTTTQT | 58_CTTTQT | 138 | 9 | 9,6 | Xuất sắc | 93 | Xuất sắc | Xuất sắc | 12.000.000 | ||
14 | 9 | 58 | 1913380029 | 1,85 | 1 | Đỗ Mỹ Hà | Trang | 58_CTTT-TCNH | K58-ANH 02-CTTTTC | 58_CTTTTC | 137 | 12 | 9,05 | Xuất sắc | 98 | Xuất sắc | Xuất sắc | 12.000.000 | ||
15 | 10 | 58 | 1913380514 | 3,70 | 2 | NGUYỄN TƯỜNG | MAI | 58_CTTT-TCNH | K58-ANH 01-CTTTTC | 58_CTTTTC | 137 | 12 | 9,38 | Xuất sắc | 85 | Tốt | Giỏi | 12.000.000 | ||
16 | 11 | 58 | 1915520519 | 1,32 | 1 | BÙI KHÁNH | PHƯƠNG | 58_KDQT_MHTTNB | K58-ANH 01-TTNB | 58_TTNB | 137 | 9 | 9,2 | Xuất sắc | 91 | Xuất sắc | Xuất sắc | 6.000.000 | ||
17 | 12 | 58 | 1915520506 | 2,63 | 2 | NGUYỄN THỊ MỸ | HÀ | 58_KDQT_MHTTNB | K58-ANH 02-TTNB | 58_TTNB | 137 | 9 | 9,1 | Xuất sắc | 97 | Xuất sắc | Xuất sắc | 6.000.000 | ||
18 | 13 | 58 | 1915520508 | 3,95 | 3 | NGUYỄN ĐÌNH | HƯNG | 58_KDQT_MHTTNB | K58-ANH 02-TTNB | 58_TTNB | 137 | 9 | 9,8 | Xuất sắc | 83 | Tốt | Giỏi | 6.000.000 | ||
19 | 14 | 58 | 1915520022 | 5,26 | 4 | ĐỖ MINH | NGỌC | 58_KDQT_MHTTNB | K58-ANH 02-TTNB | 58_TTNB | 137 | 9 | 9,4 | Xuất sắc | 83 | Tốt | Giỏi | 6.000.000 | ||
20 | 15 | 58 | 1911150559 | 0,64 | 1 | NGÔ HỒNG | SƠN | 58_KTĐN_CLC_TA | K58-ANH 01-CLCKT | 58_CLCKT | 137 | 9 | 8,7 | Giỏi | 90 | Xuất sắc | Giỏi | 6.000.000 | ||
21 | 16 | 58 | 1911150556 | 1,28 | 2 | PHẠM LÂM | PHƯƠNG | 58_KTĐN_CLC_TA | K58-ANH 01-CLCKT | 58_CLCKT | 137 | 9 | 8,3 | Giỏi | 86 | Tốt | Giỏi | 6.000.000 | ||
22 | 17 | 58 | 1911150710 | 1,92 | 3 | TRẦN MINH | CHÂU | 58_KTĐN_CLC_TA | K58-ANH 03-CLCKT | 58_CLCKT | 137 | 9 | 8 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | 6.000.000 | ||
23 | 18 | 58 | 1911150562 | 2,56 | 4 | BÙI THU | TRANG | 58_KTĐN_CLC_TA | K58-ANH 01-CLCKT | 58_CLCKT | 137 | 9 | 8,9 | Giỏi | 74 | Khá | Khá | 6.000.000 | ||
24 | 19 | 58 | 1911150531 | 3,21 | 5 | PHẠM MINH | HÒA | 58_KTĐN_CLC_TA | K58-ANH 03-CLCKT | 58_CLCKT | 137 | 9 | 8,9 | Giỏi | 73 | Khá | Khá | 6.000.000 | ||
25 | 20 | 58 | 1911150057 | 3,85 | 6 | TRƯƠNG YẾN | NHI | 58_KTĐN_CLC_TA | K58-ANH 06-CLCKT | 58_CLCKT | 137 | 9 | 8,8 | Giỏi | 65 | Khá | Khá | 6.000.000 | ||
26 | 21 | 58 | 1911150044 | 4,49 | 7 | PHẠM ĐÀM HƯƠNG | LY | 58_KTĐN_CLC_TA | K58-ANH 05-CLCKT | 58_CLCKT | 137 | 9 | 8,8 | Giỏi | 65 | Khá | Khá | 6.000.000 | ||
27 | 22 | 58 | 1911150557 | 5,13 | 8 | NGUYỄN MINH | QUANG | 58_KTĐN_CLC_TA | K58-ANH 02-CLCKT | 58_CLCKT | 137 | 9 | 8,73 | Giỏi | 74 | Khá | Khá | 6.000.000 | ||
28 | 23 | 58 | 1918820035 | 1,56 | 1 | TRẦN THỊ DIỄM | QUỲNH | 58_KT-KT_ACCA | K58-ANH 01-ACCA | 58_ACCA_AN | 137 | 9 | 9,1 | Xuất sắc | 95 | Xuất sắc | Xuất sắc | 6.000.000 | ||
29 | 24 | 58 | 1918820516 | 3,13 | 2 | ĐỖ THU | TRANG | 58_KT-KT_ACCA | K58-ANH 02-ACCA | 58_ACCA_AN | 137 | 9 | 9,1 | Xuất sắc | 92 | Xuất sắc | Xuất sắc | 6.000.000 | ||
30 | 25 | 58 | 1918820027 | 4,69 | 3 | LÂM THÁI BÌNH | NGUYÊN | 58_KT-KT_ACCA | K58-ANH 03-ACCA | 58_ACCA_AN | 137 | 9 | 9 | Xuất sắc | 92 | Xuất sắc | Xuất sắc | 6.000.000 | ||
31 | 26 | 58 | 1914450005 | 1,19 | 1 | LÊ NGUYỄN ĐỨC | ANH | 58_KTQT_CLC_TA | K58-ANH 02-CLCKTQT | 58_CLCKTQT | 137 | 9 | 8,9 | Giỏi | 65 | Khá | Khá | 6.000.000 | ||
32 | 27 | 58 | 1914450046 | 2,38 | 2 | VŨ DIỄM | QUỲNH | 58_KTQT_CLC_TA | K58-ANH 02-CLCKTQT | 58_CLCKTQT | 137 | 9 | 8,6 | Giỏi | 73 | Khá | Khá | 6.000.000 | ||
33 | 28 | 58 | 1914450514 | 3,57 | 3 | Hồ Minh | Quân | 58_KTQT_CLC_TA | K58-ANH 01-CLCKTQT | 58_CLCKTQT | 137 | 9 | 8,5 | Giỏi | 73 | Khá | Khá | 6.000.000 | ||
34 | 29 | 58 | 1914450712 | 4,76 | 4 | LÊ PHƯƠNG | ANH | 58_KTQT_CLC_TA | K58-ANH 01-CLCKTQT | 58_CLCKTQT | 137 | 9 | 8,3 | Giỏi | 65 | Khá | Khá | 6.000.000 | ||
35 | 30 | 58 | 1915530506 | 2,00 | 1 | TRẦN THỊ LAN | ANH | 58_LOG&SCM | K58-ANH 01-LOG | 58_LOG_AN | 137 | 9 | 9,5 | Xuất sắc | 94 | Xuất sắc | Xuất sắc | 6.000.000 | ||
36 | 31 | 58 | 1915530805 | 4,00 | 2 | NGUYỄN BẢO | QUYÊN | 58_LOG&SCM | K58-ANH 02-LOG | 58_LOG_AN | 137 | 9 | 9 | Xuất sắc | 92 | Xuất sắc | Xuất sắc | 6.000.000 | ||
37 | 32 | 58 | 1912250704 | 2,08 | 1 | NGUYỄN THÙY | LINH | 58_QTKD_CLC_TA | K58-ANH 02-CLCQT | 58_CLCQT | 137 | 9 | 9,4 | Xuất sắc | 82 | Tốt | Giỏi | 6.000.000 | ||
38 | 33 | 58 | 1912250706 | 4,17 | 2 | TRẦN QUANG | PHÚ | 58_QTKD_CLC_TA | K58-ANH 01-CLCQT | 58_CLCQT | 137 | 9 | 9 | Xuất sắc | 84 | Tốt | Giỏi | 6.000.000 | ||
39 | 34 | 58 | 1913340708 | 1,75 | 1 | NGUYỄN MAI | TRANG | 58_TCNH_CLC_TA | K58-ANH 01-CLCTC | 58_CLCTC | 137 | 9 | 8,8 | Giỏi | 83 | Tốt | Giỏi | 6.000.000 | ||
40 | 35 | 58 | 1913340036 | 3,51 | 2 | NGUYỄN PHƯƠNG | THẢO | 58_TCNH_CLC_TA | K58-ANH 02-CLCTC | 58_CLCTC | 137 | 9 | 8,53 | Giỏi | 83 | Tốt | Giỏi | 6.000.000 | ||
41 | 36 | 58 | 1913340508 | 5,26 | 3 | HOÀNG THÀNH | NAM | 58_TCNH_CLC_TA | K58-ANH 01-CLCTC | 58_CLCTC | 137 | 9 | 8,4 | Giỏi | 93 | Xuất sắc | Giỏi | 6.000.000 | ||
42 | 37 | 59 | 2012140019 | 1,06 | 1 | Nguyễn Trung | Hiếu | 59_CTTT_KT | K59-Anh 01-CTTTKT | 59_CTTTKT | 119 | 20 | 9.32 | Xuất sắc | 96 | Xuất sắc | Xuất sắc | 12,000,000 | ||
43 | 38 | 59 | 2012140012 | 2,13 | 2 | NGUYỄN THÙY | DƯƠNG | 59_CTTT_KT | K59-Anh 01-CTTTKT | 59_CTTTKT | 119 | 20 | 9.24 | Xuất sắc | 90 | Xuất sắc | Xuất sắc | 12,000,000 | ||
44 | 39 | 59 | 2012140005 | 3,19 | 3 | Ngô Thái Hoàng | Anh | 59_CTTT_KT | K59-Anh 01-CTTTKT | 59_CTTTKT | 119 | 20 | 9.13 | Xuất sắc | 94 | Xuất sắc | Xuất sắc | 12,000,000 | ||
45 | 40 | 59 | 2012140048 | 4,26 | 4 | Nguyễn Minh | Thành | 59_CTTT_KT | K59-Anh 02-CTTTKT | 59_CTTTKT | 119 | 20 | 09.06 | Xuất sắc | 100 | Xuất sắc | Xuất sắc | 12,000,000 | ||
46 | 41 | 59 | 2011140223 | 5,32 | 5 | Phạm Hiền | Phương | 59_CTTT_KT | K59-Anh 03-CTTTKT | 59_CTTTKT | 119 | 20 | 09.06 | Xuất sắc | 99 | Xuất sắc | Xuất sắc | 12,000,000 | ||
47 | 42 | 59 | 2011280206 | 1,37 | 1 | Trương Thị | Hạnh | 59_CTTT_QT | K59-Anh 03-CTTTQT | 59_CTTTQT | 114 | 24 | 9,24 | Xuất sắc | 100 | Xuất sắc | Xuất sắc | 12.000.000 | ||
48 | 43 | 59 | 2011280203 | 2,74 | 2 | Nguyễn Dương Lan | Nhi | 59_CTTT_QT | K59-Anh 01-CTTTQT | 59_CTTTQT | 99 | 24 | 9,24 | Xuất sắc | 97 | Xuất sắc | Xuất sắc | 12.000.000 | ||
49 | 44 | 59 | 2012280018 | 4,11 | 3 | Phạm Tuấn | Kiên | 59_CTTT_QT | K59-Anh 02-CTTTQT | 59_CTTTQT | 114 | 24 | 9,2 | Xuất sắc | 100 | Xuất sắc | Xuất sắc | 12.000.000 | ||
50 | 45 | 59 | 2014380202 | 1,41 | 1 | HOÀNG THANH | THỦY | 59_CTTT-TCNH | K59-Anh 02-CTTTTC | 59_CTTTTC | 107 | 21 | 9,07 | Xuất sắc | 91 | Xuất sắc | Xuất sắc | 12.000.000 | ||
51 | 46 | 59 | 2012380011 | 2,82 | 2 | Vũ Khánh | Chi | 59_CTTT-TCNH | K59-Anh 02-CTTTTC | 59_CTTTTC | 107 | 21 | 9,09 | Xuất sắc | 84 | Tốt | Giỏi | 12.000.000 | ||
52 | 47 | 59 | 2013380021 | 4,23 | 3 | Nguyễn Việt | Phương | 59_CTTT-TCNH | K59-Anh 02-CTTTTC | 59_CTTTTC | 107 | 21 | 8,83 | Giỏi | 82 | Tốt | Giỏi | 12.000.000 | ||
53 | 48 | 59 | 2012550016 | 1,89 | 1 | Phạm Mai | Linh | 59_KDQT_CLC_TA | K59-Anh 01-CLCKDQT | 59_CLCKDQT | 125 | 21 | 8,84 | Giỏi | 99 | Xuất sắc | Giỏi | 6.000.000 | ||
54 | 49 | 59 | 2012550014 | 3,77 | 2 | Phạm Thu | Huyền | 59_KDQT_CLC_TA | K59-Anh 01-CLCKDQT | 59_CLCKDQT | 128 | 21 | 8,79 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | 6.000.000 | ||
55 | 50 | 59 | 2011520028 | 1,27 | 1 | Nguyễn Thị Xuân | Mai | 59_KDQT_MHTTNB | K59-Anh 01-TTNB | 59_TTNB | 107 | 18 | 9,13 | Xuất sắc | 82 | Tốt | Giỏi | 6.000.000 | ||
56 | 51 | 59 | 2014520019 | 2,53 | 2 | Đào Thu | Thủy | 59_KDQT_MHTTNB | K59-Anh 01-TTNB | 59_TTNB | 107 | 18 | 9,03 | Xuất sắc | 88 | Tốt | Giỏi | 6.000.000 | ||
57 | 52 | 59 | 2012520036 | 3,80 | 3 | Nguyễn Lê Minh | Ngọc | 59_KDQT_MHTTNB | K59-Anh 01-TTNB | 59_TTNB | 107 | 18 | 8,95 | Giỏi | 86 | Tốt | Giỏi | 6.000.000 | ||
58 | 53 | 59 | 2012520018 | 5,06 | 4 | Ngô Bích | Hằng | 59_KDQT_MHTTNB | K59-Anh 01-TTNB | 59_TTNB | 107 | 18 | 8,93 | Giỏi | 93 | Xuất sắc | Giỏi | 6.000.000 | ||
59 | 54 | 59 | 2012150091 | 0,62 | 1 | Bùi Quỳnh | Trang | 59_KTĐN_CLC_TA | K59-Anh 04-CLCKT | 59_CLCKT | 128 | 21 | 9,03 | Xuất sắc | 93 | Xuất sắc | Xuất sắc | 6.000.000 | ||
60 | 55 | 59 | 2012150231 | 1,23 | 2 | Nguyễn Phương | Thảo | 59_KTĐN_CLC_TA | K59-Anh 03-CLCKT | 59_CLCKT | 125 | 18 | 9,08 | Xuất sắc | 84 | Tốt | Giỏi | 6.000.000 | ||
61 | 56 | 59 | 2011150204 | 1,85 | 3 | Nguyễn Hải | Hồng | 59_KTĐN_CLC_TA | K59-Anh 05-CLCKT | 59_CLCKT | 123 | 24 | 8,93 | Giỏi | 93 | Xuất sắc | Giỏi | 6.000.000 | ||
62 | 57 | 59 | 2012150041 | 2,47 | 4 | Đỗ Thị Minh | Huyền | 59_KTĐN_CLC_TA | K59-Anh 01-CLCKT | 59_CLCKT | 128 | 24 | 8,9 | Giỏi | 80 | Tốt | Giỏi | 6.000.000 | ||
63 | 58 | 59 | 2012150047 | 3,09 | 5 | Tạ Ngọc | Khánh | 59_KTĐN_CLC_TA | K59-Anh 02-CLCKT | 59_CLCKT | 128 | 18 | 8,87 | Giỏi | 81 | Tốt | Giỏi | 6.000.000 | ||
64 | 59 | 59 | 2012150039 | 3,70 | 6 | Nguyễn Mai | Hương | 59_KTĐN_CLC_TA | K59-Anh 03-CLCKT | 59_CLCKT | 128 | 21 | 8,84 | Giỏi | 83 | Tốt | Giỏi | 6.000.000 | ||
65 | 60 | 59 | 2013150032 | 4,32 | 7 | Phạm Chi | Mai | 59_KTĐN_CLC_TA | K59-Anh 02-CLCKT | 59_CLCKT | 128 | 15 | 8,84 | Giỏi | 81 | Tốt | Giỏi | 6.000.000 | ||
66 | 61 | 59 | 2012150043 | 4,94 | 8 | Nguyễn Ngọc | Huyền | 59_KTĐN_CLC_TA | K59-Anh 04-CLCKT | 59_CLCKT | 128 | 18 | 8,83 | Giỏi | 86 | Tốt | Giỏi | 6.000.000 | ||
67 | 62 | 59 | 2013820008 | 1,18 | 1 | Nguyễn Văn Trường | Giang | 59_KT-KT_ACCA | K59-Anh 03-ACCA | 59_ACCA_AN | 125 | 22 | 9,2 | Xuất sắc | 96 | Xuất sắc | Xuất sắc | 6.000.000 | ||
68 | 63 | 59 | 2012820020 | 2,35 | 2 | Lê Hà Công | Huy | 59_KT-KT_ACCA | K59-Anh 01-ACCA | 59_ACCA_AN | 122 | 25 | 9,02 | Xuất sắc | 91 | Xuất sắc | Xuất sắc | 6.000.000 | ||
69 | 64 | 59 | 2012820023 | 3,53 | 3 | Nguyễn Ngọc | Khanh | 59_KT-KT_ACCA | K59-Anh 02-ACCA | 59_ACCA_AN | 122 | 26 | 8,96 | Giỏi | 93 | Xuất sắc | Giỏi | 6.000.000 | ||
70 | 65 | 59 | 2011820009 | 4,71 | 4 | Nguyễn Quỳnh | Chi | 59_KT-KT_ACCA | K59-Anh 01-ACCA | 59_ACCA_AN | 122 | 22 | 8,89 | Giỏi | 91 | Xuất sắc | Giỏi | 6.000.000 | ||
71 | 66 | 59 | 2014450213 | 1,02 | 1 | Phan Đức | Trung | 59_KTQT_CLC_TA | K59-ANH 04-CLCKTQT | 59_CLCKTQT | 119 | 27 | 9,29 | Xuất sắc | 97 | Xuất sắc | Xuất sắc | 6.000.000 | ||
72 | 67 | 59 | 2012450024 | 2,04 | 2 | Phạm Vũ Diệu | Linh | 59_KTQT_CLC_TA | K59-Anh 02-CLCKTQT | 59_CLCKTQT | 128 | 24 | 9,08 | Xuất sắc | 99 | Xuất sắc | Xuất sắc | 6.000.000 | ||
73 | 68 | 59 | 2011450207 | 3,06 | 3 | Vũ Huyền | Trang | 59_KTQT_CLC_TA | K59-ANH 04-CLCKTQT | 59_CLCKTQT | 125 | 21 | 9,07 | Xuất sắc | 95 | Xuất sắc | Xuất sắc | 6.000.000 | ||
74 | 69 | 59 | 2014450204 | 4,08 | 4 | Bùi Thị | Hạnh | 59_KTQT_CLC_TA | K59-ANH 04-CLCKTQT | 59_CLCKTQT | 128 | 21 | 9,03 | Xuất sắc | 90 | Xuất sắc | Xuất sắc | 6.000.000 | ||
75 | 70 | 59 | 2013450027 | 5,10 | 5 | Bùi Ngọc | Linh | 59_KTQT_CLC_TA | K59-Anh 02-CLCKTQT | 59_CLCKTQT | 125 | 24 | 8,93 | Giỏi | 92 | Xuất sắc | Giỏi | 6.000.000 | ||
76 | 71 | 59 | 2011530024 | 1,79 | 1 | Nguyễn Khánh | Linh | 59_LOG&SCM | K59-Anh 02-LOG | 59_LOG_AN | 122 | 27 | 9,64 | Xuất sắc | 100 | Xuất sắc | Xuất sắc | 6.000.000 | ||
77 | 72 | 59 | 2014530002 | 3,57 | 2 | Dương Tiến | Đạt | 59_LOG&SCM | K59-Anh 01-LOG | 59_LOG_AN | 119 | 21 | 9,16 | Xuất sắc | 90 | Xuất sắc | Xuất sắc | 6.000.000 | ||
78 | 73 | 59 | 2014250205 | 0,99 | 1 | TRỊNH NGỌC | LINH | 59_QTKD_CLC_TA | K59-Anh 02-CLCQT | 59_CLCQT | 128 | 21 | 9,34 | Xuất sắc | 95 | Xuất sắc | Xuất sắc | 6.000.000 | ||
79 | 74 | 59 | 2014250457 | 1,98 | 2 | Nguyễn Quỳnh | Hương | 59_QTKD_CLC_TA | K59-Anh 02-CLCQT | 59_CLCQT | 128 | 21 | 9,31 | Xuất sắc | 93 | Xuất sắc | Xuất sắc | 6.000.000 | ||
80 | 75 | 59 | 2012250071 | 2,97 | 3 | Bùi Thu | Trang | 59_QTKD_CLC_TA | K59-Anh 01-CLCQT | 59_CLCQT | 128 | 21 | 9,21 | Xuất sắc | 97 | Xuất sắc | Xuất sắc | 6.000.000 | ||
81 | 76 | 59 | 2012250065 | 3,96 | 4 | TRẦN PHƯƠNG | THẢO | 59_QTKD_CLC_TA | K59-ANH 03-CLCQT | 59_CLCQT | 128 | 24 | 9,21 | Xuất sắc | 93 | Xuất sắc | Xuất sắc | 6.000.000 | ||
82 | 77 | 59 | 2012250013 | 4,95 | 5 | Văn Mai | Anh | 59_QTKD_CLC_TA | K59-Anh 02-CLCQT | 59_CLCQT | 128 | 24 | 9,14 | Xuất sắc | 94 | Xuất sắc | Xuất sắc | 6.000.000 | ||
83 | 78 | 59 | 2013920014 | 2,86 | 1 | Nguyễn Phương | Mai | 59_QTKS_CLC_TA | K59-ANH 01-QTKS | 59_CLCQTKS | 112 | 17 | 8,96 | Giỏi | 87 | Tốt | Giỏi | 6.000.000 | ||
84 | 79 | 59 | 2012340033 | 1,47 | 1 | Phan Chi | Mai | 59_TCNH_CLC_TA | K59-ANH 02-CLCTC | 59_CLCTC | 131 | 24 | 9,19 | Xuất sắc | 91 | Xuất sắc | Xuất sắc | 6.000.000 | ||
85 | 80 | 59 | 2012340006 | 2,94 | 2 | Thái Diệu | Đan | 59_TCNH_CLC_TA | K59-Anh 01-CLCTC | 59_CLCTC | 122 | 33 | 8,98 | Giỏi | 93 | Xuất sắc | Giỏi | 6.000.000 | ||
86 | 81 | 59 | 2011340202 | 4,41 | 3 | Tăng Thị Thúy | Hiền | 59_TCNH_CLC_TA | K59-ANH 02-CLCTC | 59_CLCTC | 125 | 27 | 8,98 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | 6.000.000 | ||
87 | 82 | 59 | 2014750218 | 5,26 | 1 | Trần Đức | Uy | 59_TNTM_CLC_TA | K59-NHẬT 01-JHQ | 59_JHQ | 113 | 18 | 9,12 | Xuất sắc | 98 | Xuất sắc | Xuất sắc | 6.000.000 | ||
88 | 83 | 59 | 2014760700 | 8,33 | 1 | Đỗ Thị Minh | Huệ | 59_TPTM_CLC_TA | K59-PHÁP 01-FHQ | 59_FHQ | 121 | 19 | 8,81 | Giỏi | 80 | Tốt | Giỏi | 6.000.000 | ||
89 | 84 | 59 | 2012770041 | 4,35 | 1 | La Anh | Thư | 59_TTTM_CLC_TA | K59-TRUNG 01-CHQ | 59_CHQ | 118 | 21 | 8,91 | Giỏi | 94 | Xuất sắc | Giỏi | 6.000.000 | ||
90 | 85 | 60 | 2111110039 | 1,32 | 1 | Phạm Tùng | Chi | 60_CTTT-KT | K60-ANH 03-CTTTKT | 60_CTTTKT | 86 | 26 | 9,34 | Xuất sắc | 91 | Xuất sắc | Xuất sắc | 12.000.000 | ||
91 | 86 | 60 | 2112140099 | 2,63 | 2 | Vũ Hồng Anh | Thư | 60_CTTT-KT | K60-Anh 02-CTTTKT | 60_CTTTKT | 86 | 26 | 9,25 | Xuất sắc | 100 | Xuất sắc | Xuất sắc | 12.000.000 | ||
92 | 87 | 60 | 2112140080 | 3,95 | 3 | Trần Đặng Kim | Nguyên | 60_CTTT-KT | K60-Anh 02-CTTTKT | 60_CTTTKT | 86 | 26 | 9,25 | Xuất sắc | 94 | Xuất sắc | Xuất sắc | 12.000.000 | ||
93 | 88 | 60 | 2112140106 | 5,26 | 4 | Nguyễn Hà | Vy | 60_CTTT-KT | K60-Anh 02-CTTTKT | 60_CTTTKT | 86 | 26 | 9,23 | Xuất sắc | 90 | Xuất sắc | Xuất sắc | 12.000.000 | ||
94 | 89 | 60 | 2112280029 | 1,45 | 1 | Trần Thị Mỹ | Hạnh | 60_CTTT-QT | K60-Anh 02-CTTTQT | 60_CTTTQT | 66 | 21 | 9,36 | Xuất sắc | 100 | Xuất sắc | Xuất sắc | 12.000.000 | ||
95 | 90 | 60 | 2112280030 | 2,90 | 2 | Lê Nguyệt | Hằng | 60_CTTT-QT | K60-Anh 01-CTTTQT | 60_CTTTQT | 66 | 21 | 9,36 | Xuất sắc | 92 | Xuất sắc | Xuất sắc | 12.000.000 | ||
96 | 91 | 60 | 2114410024 | 4,35 | 3 | NGUYỄN THỊ NGA | ANH | 60_CTTT-QT | K60-ANH 03-CTTTQT | 60_CTTTQT | 66 | 21 | 9,34 | Xuất sắc | 99 | Xuất sắc | Xuất sắc | 12.000.000 | ||
97 | 92 | 60 | 2112380047 | 2,27 | 1 | Nguyễn Đăng Nhật | Phương | 60_CTTT-TCNH | K60-Anh 01-CTTTTC | 60_CTTTTC | 71 | 21 | 9,2 | Xuất sắc | 100 | Xuất sắc | Xuất sắc | 12.000.000 | ||
98 | 93 | 60 | 2112380044 | 4,55 | 2 | Vũ Hà Phương | Nhung | 60_CTTT-TCNH | K60-Anh 02-CTTTTC | 60_CTTTTC | 71 | 21 | 8,93 | Giỏi | 95 | Xuất sắc | Giỏi | 12.000.000 | ||
99 | 94 | 60 | 2112550051 | 1,79 | 1 | Nguyễn Hà | Thư | 60_KDQT_CLC TA | K60-Anh 01-CLCKDQT | 60_CLCKDQT | 89 | 32 | 8,99 | Giỏi | 90 | Xuất sắc | Giỏi | 6.000.000 | ||
100 | 95 | 60 | 2113550012 | 3,57 | 2 | Nguyễn Thị Ngọc | Khánh | 60_KDQT_CLC TA | K60-Anh 02-CLCKDQT | 60_CLCKDQT | 86 | 29 | 8,94 | Giỏi | 86 | Tốt | Giỏi | 6.000.000 |