A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SỞ GD&ĐT LÂM ĐỒNG | ||||||||||||||||||||||||||
2 | TRƯỜNG THPT DI LINH | ||||||||||||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH ỦNG HỘ KHUYẾN HỌC ( Chương trình văn nghệ, Hội trại mừng xuân Ất Tỵ năm 2025 ) | ||||||||||||||||||||||||||
5 | |||||||||||||||||||||||||||
6 | STT | HỌ VÀ TÊN | SỐ TIỀN | ĐỊA CHỈ | GHI CHÚ | ||||||||||||||||||||||
7 | 1 | Thầy | Cao Xuân Tuấn | 3.000.000 | Hiệu trưởng trường THPT Di Linh | ||||||||||||||||||||||
8 | 2 | Thầy | Trần Kim Tùng | 1.000.000 | Giáo viên trường THPT Di Linh | Chuyển khoản | |||||||||||||||||||||
9 | 3 | Thầy | Nguyễn Văn Chương | 500.000 | Phó hiệu trưởng trường THPT Di Linh | ||||||||||||||||||||||
10 | 4 | Ông | Lê Đức Thu | 1.000.000 | VLXD Thu Thiện | ||||||||||||||||||||||
11 | 5 | Đồng Hưng | 1.000.000 | 1038A Hùng Vương | |||||||||||||||||||||||
12 | 6 | Võ Thiện cựu HS 1986-1989 | 1.000.000 | VLXD Minh Thiện (Đinh Lạc) | Chuyển khoản | ||||||||||||||||||||||
13 | 7 | Trịnh A Nhịt cựu HS1994-1997 | 2.000.000 | Bảo Lộc | Chuyển khoản | ||||||||||||||||||||||
14 | 8 | Hoàng Đại Xuyên cựu HS 1997-2000 | 1.000.000 | Đại lí phân bón Đại Xuyên (Đinh Lạc) | Chuyển khoản | ||||||||||||||||||||||
15 | 9 | Bùi Ngọc Dũng cựu HS 1987-1990 | 3.000.000 | Điện lực Di Linh | Chuyển khoản | ||||||||||||||||||||||
16 | 10 | Bảo Dung | 200.000 | Bảo Dung Di Linh | |||||||||||||||||||||||
17 | 11 | Bảo Phương | 500.000 | Di Linh | |||||||||||||||||||||||
18 | 12 | Nguyễn Thị Huê | 1.000.000 | Cửa hàng Hà Huê | |||||||||||||||||||||||
19 | 13 | Ông | Đinh Công Nghề | 1.500.000 | 580 Hùng Vương - Di Linh | ||||||||||||||||||||||
20 | 14 | Ông | Nguyễn Tòng | 500.000 | 301 Hùng Vương - Di Linh | ||||||||||||||||||||||
21 | 15 | Ông | Nguyễn Ngô Trị | 500.000 | 718 Hùng Vương - Di Linh | ||||||||||||||||||||||
22 | 16 | Ông | Phan Đình Thọ | 500.000 | Thọ Đồng Lạc | ||||||||||||||||||||||
23 | 17 | Ông | Đoàn Trí Dũng | 500.000 | 3A Nguyễn Du | ||||||||||||||||||||||
24 | 18 | Văn Chấn Dương cựu HS 2015-2018 | 2.100.000 | Cà phê Chấn Dương 569 Hùng Vương | Chuyển khoản | ||||||||||||||||||||||
25 | 19 | Cô | Võ Thị Thanh Doan | 200.000 | Giáo viên trường THPT Di Linh | ||||||||||||||||||||||
26 | 20 | Cô | Dương Thị Thảo | 200.000 | Giáo viên trường THPT Di Linh | ||||||||||||||||||||||
27 | 21 | Thầy | Nguyễn Văn Trường | 300.000 | Giáo viên trường THPT Di Linh | ||||||||||||||||||||||
28 | 22 | Thầy | Nguyễn Quốc Hưng | 500.000 | Giáo viên trường THPT Di Linh | ||||||||||||||||||||||
29 | 23 | Cô | Ngô Thị Thơ | 300.000 | Giáo viên trường THPT Di Linh | ||||||||||||||||||||||
30 | 24 | Thầy | Trịnh Văn Linh | 500.000 | Giáo viên trường THPT Di Linh | ||||||||||||||||||||||
31 | 25 | Thầy | Nguyễn Thái Quân | 200.000 | Giáo viên trường THPT Di Linh | ||||||||||||||||||||||
32 | 26 | Cô | Đoàn Thị Thủy | 500.000 | Giáo viên trường THPT Di Linh | ||||||||||||||||||||||
33 | 27 | Cô | Trịnh Thị Quỳnh Thơ | 200.000 | Giáo viên trường THPT Di Linh | ||||||||||||||||||||||
34 | 28 | Cô | Trịnh Thị Mỹ Diễm | 500.000 | Giáo viên trường THPT Di Linh | ||||||||||||||||||||||
35 | 29 | Cô | Phạm Thị Huế | 200.000 | Giáo viên trường THPT Di Linh | ||||||||||||||||||||||
36 | 30 | Thầy, cô | Phạm Thị Vân + Nguyễn Đình Minh | 600.000 | Giáo viên trường THPT Di Linh | ||||||||||||||||||||||
37 | 31 | Cô | Bùi Thị Ngọc Thanh | 500.000 | Giáo viên trường THPT Di Linh | ||||||||||||||||||||||
38 | 32 | Cô | Nguyễn Thị An | 300.000 | Giáo viên trường THPT Di Linh | ||||||||||||||||||||||
39 | 33 | Cô | Nguyễn Thị Oanh (Sinh) | 300.000 | Giáo viên trường THPT Di Linh | ||||||||||||||||||||||
40 | 34 | Thầy | Nguyễn Trọng Hoàng | 400.000 | Giáo viên trường THPT Di Linh | ||||||||||||||||||||||
41 | 35 | Cô | Nguyễn Thị Ngọc Tú | 200.000 | Giáo viên trường THPT Di Linh | ||||||||||||||||||||||
42 | 36 | Cô | Hà Thị Thu | 200.000 | Giáo viên trường THPT Di Linh | ||||||||||||||||||||||
43 | 37 | Cô | Lê Thị Loan | 300.000 | Giáo viên trường THPT Di Linh | ||||||||||||||||||||||
44 | 38 | Cô | Nguyễn Thị Oanh (Lý) | 300.000 | Giáo viên trường THPT Di Linh | ||||||||||||||||||||||
45 | 39 | HS | Lê Đỗ Gia Bảo | 200.000 | Lớp 11A1 | ||||||||||||||||||||||
46 | 40 | HS | Vũ Huỳnh Gia Bảo | 100.000 | Lớp 11A1 | ||||||||||||||||||||||
47 | 41 | HS | Nguyễn Thị Thùy Dung | 100.000 | Lớp 11A1 | ||||||||||||||||||||||
48 | 42 | HS | Lê Trung Dũng | 100.000 | Lớp 11A1 | ||||||||||||||||||||||
49 | 43 | HS | Nguyễn Mạnh Dũng | 200.000 | Lớp 11A1 | ||||||||||||||||||||||
50 | 44 | HS | K' Ngọc Duy | 100.000 | Lớp 11A1 | ||||||||||||||||||||||
51 | 45 | HS | Lê Văn Tiến Duy | 100.000 | Lớp 11A1 | ||||||||||||||||||||||
52 | 46 | HS | Lê Thị Thùy Dương | 100.000 | Lớp 11A1 | ||||||||||||||||||||||
53 | 47 | HS | Nguyễn Ngọc Anh Đạt | 100.000 | Lớp 11A1 | ||||||||||||||||||||||
54 | 48 | HS | Nguyễn Phạm Khải Đăng | 200.000 | Lớp 11A1 | ||||||||||||||||||||||
55 | 49 | HS | Lê Thị Thanh Hồng | 100.000 | Lớp 11A1 | ||||||||||||||||||||||
56 | 50 | HS | Nguyễn Văn Hùng | 100.000 | Lớp 11A1 | ||||||||||||||||||||||
57 | 51 | HS | Ngô Nguyễn Gia Huy | 100.000 | Lớp 11A1 | ||||||||||||||||||||||
58 | 52 | HS | Nguyễn Đức Bảo Huy | 100.000 | Lớp 11A1 | ||||||||||||||||||||||
59 | 53 | HS | Trương Đăng Khoa | 100.000 | Lớp 11A1 | ||||||||||||||||||||||
60 | 54 | HS | Trần Minh Khôi | 100.000 | Lớp 11A1 | ||||||||||||||||||||||
61 | 55 | HS | Hứa Lã Quang Minh | 100.000 | Lớp 11A1 | ||||||||||||||||||||||
62 | 56 | HS | KaDakrong Trà My | 100.000 | Lớp 11A1 | ||||||||||||||||||||||
63 | 57 | HS | Vũ Phương Nguyên | 500.000 | Lớp 11A1 | ||||||||||||||||||||||
64 | 58 | HS | Pan Rong Niên | 100.000 | Lớp 11A1 | ||||||||||||||||||||||
65 | 59 | HS | Tô Văn Ninh | 100.000 | Lớp 11A1 | ||||||||||||||||||||||
66 | 60 | HS | Huỳnh Văn Phi | 100.000 | Lớp 11A1 | ||||||||||||||||||||||
67 | 61 | HS | Tô Xuân Phú | 100.000 | Lớp 11A1 | ||||||||||||||||||||||
68 | 62 | HS | Nguyễn Thị Anh Thư | 100.000 | Lớp 11A1 | ||||||||||||||||||||||
69 | 63 | HS | Bùi Thị Anh Thy | 100.000 | Lớp 11A1 | ||||||||||||||||||||||
70 | 64 | HS | Phạm Bảo Trân | 200.000 | Lớp 11A1 | ||||||||||||||||||||||
71 | 65 | HS | Đỗ Xuân Trường | 100.000 | Lớp 11A1 | ||||||||||||||||||||||
72 | 66 | HS | Đỗ Duy Vinh | 100.000 | Lớp 11A1 | ||||||||||||||||||||||
73 | 67 | HS | Nguyễn Hoàng Gia An | 200.000 | Lớp 12A2 | ||||||||||||||||||||||
74 | 68 | HS | Bùi Quỳnh Anh | 200.000 | Lớp12A2 | ||||||||||||||||||||||
75 | 69 | HS | Lương Tiểu Ân | 200.000 | Lớp 12A2 | ||||||||||||||||||||||
76 | 70 | HS | Trương Hữu Bằng | 200.000 | Lớp 12A2 | ||||||||||||||||||||||
77 | 71 | HS | Nguyễn Vỹ Cầm | 200.000 | Lớp 12A2 | ||||||||||||||||||||||
78 | 72 | HS | Phạm Thị Kim Chi | 200.000 | Lớp 12A2 | ||||||||||||||||||||||
79 | 73 | HS | Trần Thị Thùy Dung | 200.000 | Lớp 12A2 | ||||||||||||||||||||||
80 | 74 | HS | Nguyễn Ngọc Dũng | 200.000 | Lớp 12A2 | ||||||||||||||||||||||
81 | 75 | HS | Cù Minh Đức | 200.000 | Lớp 12A2 | ||||||||||||||||||||||
82 | 76 | HS | Lê Đàm Nhật Giang | 100.000 | Lớp 12A2 | ||||||||||||||||||||||
83 | 77 | HS | Lưu Thị Ngọc Hân | 200.000 | Lớp 12A2 | ||||||||||||||||||||||
84 | 78 | HS | Đào Minh Hiếu | 200.000 | Lớp 12A2 | ||||||||||||||||||||||
85 | 79 | HS | Nguyễn Văn Hoàng | 200.000 | Lớp 12A2 | ||||||||||||||||||||||
86 | 80 | HS | Ngô Gia Huy | 200.000 | Lớp 12A2 | ||||||||||||||||||||||
87 | 81 | HS | Nguyễn Đan Huy | 200.000 | Lớp 12A2 | ||||||||||||||||||||||
88 | 82 | HS | Đặng Anh Khoa | 100.000 | Lớp 12A2 | ||||||||||||||||||||||
89 | 83 | HS | Nguyễn Đăng Khoa | 200.000 | Lớp 12A2 | ||||||||||||||||||||||
90 | 84 | HS | Vũ Thị Khánh Linh | 200.000 | Lớp 12A2 | ||||||||||||||||||||||
91 | 85 | HS | Nguyễn Nguyễn Ly Ly | 200.000 | Lớp 12A2 | ||||||||||||||||||||||
92 | 86 | HS | Chu Thị Diễm My | 200.000 | Lớp 12A2 | ||||||||||||||||||||||
93 | 87 | HS | Phạm Thảo Nguyên | 200.000 | Lớp 12A2 | ||||||||||||||||||||||
94 | 88 | HS | Hà Ngọc Yến Nhi | 200.000 | Lớp 12A2 | ||||||||||||||||||||||
95 | 89 | HS | Huỳnh Nguyễn Linh Phát | 200.000 | Lớp 12A2 | ||||||||||||||||||||||
96 | 90 | HS | Trần Khắc Quý | 200.000 | Lớp 12A2 | ||||||||||||||||||||||
97 | 91 | HS | Trần Thị Bảo Quyên | 200.000 | Lớp 12A2 | ||||||||||||||||||||||
98 | 92 | HS | Đỗ Hữu Tài | 200.000 | Lớp 12A2 | ||||||||||||||||||||||
99 | 93 | HS | Phạm Bùi Đăng Khoa | 200.000 | Lớp 12A2 | ||||||||||||||||||||||
100 | 94 | HS | Thái Thị Thương | 100.000 | Lớp 12A2 |