| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC | DANH SÁCH THI LUẬT KINH TẾ (2TC) KHÓA 26 - NGÀNH DU LỊCH | ||||||||||||||||||||||||
2 | KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | |||||||||||||||||||||||||
3 | KHOA LUẬT KINH TẾ | 8 TUẦN CUỐI - HK1, NĂM HỌC 2022 - 2023 - THI NGÀY: 27/12/2022 | ||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | STT | MSV | HỌ VÀ TÊN | LỚP | GHI CHÚ | LẦN | MÃ MÔN | MÔN | PHÒNG | GIỜ | PHÚT | VẮNG | ĐIỂM TRỪ | ĐIỂM TB | ||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||||||
7 | 1 | 2621215087 | Phạm Văn Quang | DL26.01 | KĐT | Lần 1 | LKT | D603 | 13 | 0 | ||||||||||||||||
8 | 2 | 2621215119 | Hoàng Đức Quang | DL26.01 | Lần 1 | LKT | D603 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
9 | 3 | 2621215129 | Hoàng Văn Đức | DL26.01 | Lần 1 | LKT | D603 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
10 | 4 | 2621215185 | Nguyễn Tuấn Hưng | DL26.01 | Lần 1 | LKT | D603 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
11 | 5 | 2621215190 | Vũ Thùy Dương | DL26.01 | Lần 1 | LKT | D603 | 13 | 0 | 9,5 | ||||||||||||||||
12 | 6 | 2621215195 | Nguyễn Văn Lương | DL26.01 | Lần 1 | LKT | D603 | 13 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
13 | 7 | 2621215245 | Nguyễn Tiến Long | DL26.01 | Lần 1 | LKT | D603 | 13 | 0 | 6,0 | ||||||||||||||||
14 | 8 | 2621215270 | Quản Thị Thanh Mai | DL26.01 | KĐT | Lần 1 | LKT | D603 | 13 | 0 | ||||||||||||||||
15 | 9 | 2621215283 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | DL26.01 | KĐT | Lần 1 | LKT | D603 | 13 | 0 | ||||||||||||||||
16 | 10 | 2621215287 | Đinh Thị Hoa | DL26.01 | Lần 1 | LKT | D603 | 13 | 0 | 6,0 | ||||||||||||||||
17 | 11 | 2621215313 | Đỗ Thị Mai Hương | DL26.01 | Lần 1 | LKT | D603 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
18 | 12 | 2621215342 | Phạm Như Ý Nhi | DL26.01 | Lần 1 | LKT | D603 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
19 | 13 | 2621215522 | Nguyễn Thị Kim Anh | DL26.01 | Lần 1 | LKT | D603 | 13 | 0 | 5,0 | ||||||||||||||||
20 | 14 | 2621215700 | Đinh Tuấn Nghĩa | DL26.01 | Lần 1 | LKT | D603 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
21 | 15 | 2621220694 | Nguyễn Huỳnh Đức | DL26.01 | Lần 1 | LKT | D603 | 13 | 0 | 6,0 | ||||||||||||||||
22 | 16 | 2621215721 | Khuất Thị Minh Ngọc | DL26.01 | Lần 1 | LKT | D603 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
23 | 17 | 2621230604 | Đinh Thái Bình | DL26.01 | Lần 1 | LKT | D603 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
24 | 18 | 2621230611 | Trần Thị Thùy Linh | DL26.01 | Lần 1 | LKT | D603 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
25 | 19 | 2621230633 | Chẩu Thu Hoài | DL26.01 | KĐT | Lần 1 | LKT | D603 | 13 | 0 | ||||||||||||||||
26 | 20 | 2621230644 | Vũ Khánh Huyền | DL26.01 | Lần 1 | LKT | D603 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
27 | 21 | 2621230645 | Nguyễn Thị Hà | DL26.01 | Lần 1 | LKT | D603 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
28 | 22 | 2621230703 | Nguyễn Thị Lan Anh | DL26.01 | Lần 1 | LKT | D603 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
29 | 23 | 2621215913 | Nguyễn Việt An | DL26.01 | Lần 1 | LKT | D603 | 13 | 0 | 7,0 | ||||||||||||||||
30 | 24 | 2621215949 | Ma Quang Khải | DL26.01 | Lần 1 | LKT | D603 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
31 | 25 | 2621215952 | Lương Minh Quân | DL26.01 | Lần 1 | LKT | D603 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
32 | 26 | 2621235114 | Lâm Duy Khánh | DL26.01 | KĐT | Lần 1 | LKT | D603 | 13 | 0 | ||||||||||||||||
33 | 27 | 2621211306 | Lý Hải Minh | DL26.01 | Lần 1 | LKT | D603 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
34 | 1 | 2621211399 | Trần Đăng Quang | DL26.01 | Lần 1 | LKT | D603 | 14 | 0 | 6,0 | ||||||||||||||||
35 | 2 | 2520210051 | Trần Xuân Đức | DL26.02 | Lần 1 | LKT | D603 | 14 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
36 | 3 | 2520240008 | Trần Đức Lương | DL26.02 | Lần 1 | LKT | D603 | 14 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
37 | 4 | 2520216360 | Lê Khả Hoàng | DL26.02 | Lần 1 | LKT | D603 | 14 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
38 | 5 | 2621220029 | Dương Vân Linh | DL26.02 | Lần 1 | LKT | D603 | 14 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
39 | 6 | 2621215036 | Nguyễn Bích Hường | DL26.02 | Lần 1 | LKT | D603 | 14 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
40 | 7 | 2621215090 | Lê Xuân Huy | DL26.02 | KĐT | Lần 1 | LKT | D603 | 14 | 0 | ||||||||||||||||
41 | 8 | 2621215461 | Bùi Thị Khánh Diện | DL26.02 | Lần 1 | LKT | D603 | 14 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
42 | 9 | 2621225363 | Nguyễn Thị Linh | DL26.02 | Lần 1 | LKT | D603 | 14 | 0 | 8,0 | * | |||||||||||||||
43 | 10 | 2621215658 | Nguyễn Hải Dương | DL26.02 | Lần 1 | LKT | D603 | 14 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
44 | 11 | 2621215778 | Trần Đức Lợi | DL26.02 | Lần 1 | LKT | D603 | 14 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
45 | 12 | 2621230684 | Vũ Hồng Hạnh | DL26.02 | Lần 1 | LKT | D603 | 14 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
46 | 13 | 2621215834 | Nguyễn Thị Thùy Linh | DL26.02 | KĐT | Lần 1 | LKT | D603 | 14 | 0 | ||||||||||||||||
47 | 14 | 2621230769 | Trần Tuấn Anh | DL26.02 | Lần 1 | LKT | D603 | 14 | 0 | 9,5 | ||||||||||||||||
48 | 15 | 2621230865 | Nguyễn Đức Linh | DL26.02 | Lần 1 | LKT | D603 | 14 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
49 | 16 | 2621230908 | Tạ Anh Đức | DL26.02 | Lần 1 | LKT | D603 | 14 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
50 | 17 | 2621216018 | Vũ Tiến Chung | DL26.02 | Lần 1 | LKT | D603 | 14 | 0 | 6,0 | ||||||||||||||||
51 | 18 | 2621235178 | Định Thị Hương Giang | DL26.02 | Lần 1 | LKT | D603 | 14 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
52 | 19 | 2621216078 | Nguyễn Thanh Biên | DL26.02 | KĐT | Lần 1 | LKT | D603 | 14 | 0 | ||||||||||||||||
53 | 20 | 2621225918 | Nguyễn Ái Nhi | DL26.02 | Lần 1 | LKT | D603 | 14 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
54 | 21 | 2621216202 | Lưu Việt Cường | DL26.02 | Lần 1 | LKT | D603 | 14 | 0 | 8,0 | * | |||||||||||||||
55 | 22 | 2621216231 | Nguyễn Ngọc Đạt | DL26.02 | Lần 1 | LKT | D603 | 14 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
56 | 23 | 2621216306 | Lương Thị Đinh | DL26.02 | Lần 1 | LKT | D603 | 14 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
57 | 24 | 2621211316 | Cao Sỹ Hiếu | DL26.02 | Lần 1 | LKT | D603 | 14 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
58 | 25 | 2621150427 | Hoàng Khánh Chi | DL26.02 | Lần 1 | LKT | D603 | 14 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
59 | 26 | 2621151482 | Vũ Thị Vân Anh | DL26.02 | KĐT | Lần 1 | LKT | D603 | 14 | 0 | ||||||||||||||||
60 | 27 | 2621151483 | Sùng A Chức | DL26.02 | Lần 1 | LKT | D603 | 14 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
61 | 1 | 2621151485 | Nguyễn Thị Mỹ Hằng | DL26.02 | Lần 1 | LKT | D603 | 15 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
62 | 2 | 2621151486 | Phạm Thị Thu Hiền | DL26.02 | Lần 1 | LKT | D603 | 15 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
63 | 3 | 2621215043 | Lưu Thị Diệu Linh | DL26.03 | KĐT | Lần 1 | LKT | D603 | 15 | 0 | ||||||||||||||||
64 | 4 | 2621215141 | Nguyễn Ngọc Việt | DL26.03 | KĐT | Lần 1 | LKT | D603 | 15 | 0 | ||||||||||||||||
65 | 5 | 2621215182 | Nguyễn Sỹ Hoàng | DL26.03 | Lần 1 | LKT | D603 | 15 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
66 | 6 | 2621215201 | Lê Thanh Hoa | DL26.03 | Lần 1 | LKT | D603 | 15 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
67 | 7 | 2621215226 | Nguyễn Thị Quỳnh Mai | DL26.03 | Lần 1 | LKT | D603 | 15 | 0 | 7,0 | ||||||||||||||||
68 | 8 | 2621215510 | Phạm Đức Trọng | DL26.03 | Lần 1 | LKT | D603 | 15 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
69 | 9 | 2621215531 | Vũ Thị Phương Linh | DL26.03 | Lần 1 | LKT | D603 | 15 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
70 | 10 | 2621215538 | Nguyễn Việt Hưng | DL26.03 | Lần 1 | LKT | D603 | 15 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
71 | 11 | 2621230565 | Giang Thị Huyền Thương | DL26.03 | Lần 1 | LKT | D603 | 15 | 0 | 7,0 | ||||||||||||||||
72 | 12 | 2621230660 | Nguyễn Xuân Đức | DL26.03 | Lần 1 | LKT | D603 | 15 | 0 | 7,0 | ||||||||||||||||
73 | 13 | 2621230702 | Vũ Hương Quỳnh | DL26.03 | Lần 1 | LKT | D603 | 15 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
74 | 14 | 2621215815 | Nguyễn Thị Mai | DL26.03 | Lần 1 | LKT | D603 | 15 | 0 | 7,0 | ||||||||||||||||
75 | 15 | 2621230726 | Dương Thanh Long | DL26.03 | Lần 1 | LKT | D603 | 15 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
76 | 16 | 2621215842 | Lưu Thị Hường | DL26.03 | Lần 1 | LKT | D603 | 15 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
77 | 17 | 2621230790 | Nịnh Minh Ngọc | DL26.03 | Lần 1 | LKT | D603 | 15 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
78 | 18 | 2621235012 | Nguyễn Đình Huân | DL26.03 | KĐT | Lần 1 | LKT | D603 | 15 | 0 | ||||||||||||||||
79 | 19 | 2621230792 | Lê Thanh Huyền | DL26.03 | Lần 1 | LKT | D603 | 15 | 0 | 7,0 | ||||||||||||||||
80 | 20 | 2621230798 | Nguyễn Duy Hoàng | DL26.03 | Lần 1 | LKT | D603 | 15 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
81 | 21 | 2621230812 | Phan Hồng Hà | DL26.03 | Lần 1 | LKT | D603 | 15 | 0 | 7,0 | ||||||||||||||||
82 | 22 | 2621235027 | Nguyễn Minh Ngọc | DL26.03 | Lần 1 | LKT | D603 | 15 | 0 | 7,0 | * | |||||||||||||||
83 | 23 | 2621216002 | Lương Tuấn Anh | DL26.03 | Lần 1 | LKT | D603 | 15 | 0 | 7,0 | * | |||||||||||||||
84 | 24 | 2621235169 | Phan Thành Đạt | DL26.03 | KĐT | Lần 1 | LKT | D603 | 15 | 0 | ||||||||||||||||
85 | 25 | 2621216064 | Phạm Thị Tú Linh | DL26.03 | Lần 1 | LKT | D603 | 15 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
86 | 26 | 2621221126 | Lê Thị Hương Giang | DL26.03 | Lần 1 | LKT | D603 | 15 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
87 | 27 | 2621231069 | Trần Thế Vinh | DL26.03 | KĐT | Lần 1 | LKT | D603 | 15 | 0 | ||||||||||||||||
88 | 1 | 2621231070 | Đường Thị Linh | DL26.03 | Lần 1 | LKT | D603 | 16 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
89 | 2 | 2621235306 | Nguyễn Văn Tiến | DL26.03 | Lần 1 | LKT | D603 | 16 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
90 | 3 | 2621235450 | Phùng Thị Thanh | DL26.03 | Lần 1 | LKT | D603 | 16 | 0 | 7,5 | * | |||||||||||||||
91 | 4 | 2621151492 | Lê Thị Nương | DL26.03 | Lần 1 | LKT | D603 | 16 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
92 | 5 | 2621231347 | Nguyễn Thị Yến Chi | DL26.03 | Lần 1 | LKT | D603 | 16 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
93 | 6 | 2621216487 | Vũ Thị Diễm Quỳnh | DL26.03 | Lần 1 | LKT | D603 | 16 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
94 | 7 | 19125752 | Nguyễn Minh Tuấn | DL26.04 | KĐT | Lần 1 | LKT | D603 | 16 | 0 | ||||||||||||||||
95 | 8 | 2621215381 | Ngô Thị Phương Nhi | DL26.04 | Lần 1 | LKT | D603 | 16 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
96 | 9 | 2621215409 | Trần Thị Ánh | DL26.04 | KĐT | Lần 1 | LKT | D603 | 16 | 0 | ||||||||||||||||
97 | 10 | 2621215434 | Mai Văn Hùng | DL26.04 | Lần 1 | LKT | D603 | 16 | 0 | 7,0 | ||||||||||||||||
98 | 11 | 2621215534 | Vũ Thành Vinh | DL26.04 | Lần 1 | LKT | D603 | 16 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||
99 | 12 | 2621230552 | Đinh Hữu Đạt | DL26.04 | KĐT | Lần 1 | LKT | D603 | 16 | 0 | ||||||||||||||||
100 | 13 | 2621215673 | Hà Thị Như Quỳnh | DL26.04 | Lần 1 | LKT | D603 | 16 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||