A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||||||||
2 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI | |||||||||||||||||||||||||
3 | Lớp ………….Khoa……… | |||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | TT | Mã sinh viên | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Dân tộc | Tôn giáo | Nơi thường trú theo hộ khẩu (Ghi rõ: Số nhà, Tổ DP/thôn, xóm, xã/phường, huyện/quận, tỉnh/TP) | Chỗ ở hiện tại/địa chỉ liên lạc (Ghi rõ: Số nhà, Tổ DP/thôn, xóm, xã/phường, huyện/quận, tỉnh/TP) | Điện thoại | Ghi chú | ||||||||||||||
6 | 1 | 2301060001 | Nguyễn Thuỳ An | Nữ | 30/09/2005 | Thanh Hoá | Kinh | 78 Quang Trung, P.Ngọc Trạo, TP. Thanh Hoá | Toà D11 Đại học Hà Nội, Trung Văn, Nam Từ Liên, Hà Nội | 0842829666 | thuyan30092005@gmail.com | |||||||||||||||
7 | 2 | 2301040158 | Trần Minh Quang | Nam | 18/11/2005 | Bắc Giang | Kinh | Không | Số nhà 15, Tổ dân phố Kế, Phường Dĩnh Kế, TP Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang | Số nhà 10, ngõ A1, đường Lương Thế Vinh, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | 0563759379 | tranminhquanggdvn2020@gmail.com | ||||||||||||||
8 | 3 | 2301060019 | Lê Thanh Hằng | Nữ | 22/03/2005 | Hà Nội | Kinh | Số 10, phố 8/3, phường Quỳnh Mai, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | Số 10, phố 8/3, phường Quỳnh Mai, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 0903469080 | lthanhhang2203@gmail.com | |||||||||||||||
9 | 4 | 2301040001 | Cao Đức Anh | Nam | 17/04/2005 | Hà Nội | Kinh | 243 C9 TT Quỳnh Lôi, Quỳnh Lôi, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 25B ngõ 133 phố Hồng Mai, phường Quỳnh Lôi, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 0858403504 | maxrothschild05@gmail.com | |||||||||||||||
10 | 5 | 2301040007 | Nguyễn Quang Anh | Nam | 02/08/2005 | Hà Nội | Kinh | Không | 1906, Toà A, 31 Lê Văn Lương, Hà Nội | 1906,toà A, 31 Lê Văn Lương, Hà Nội | 0943102000 | quanganhngx@gmail.com | ||||||||||||||
11 | 6 | 2301040071 | Nguyễn Thiện Hiếu | Nam | 07/01/2005 | Hà Nội | Kinh | Không | Số 7, ngõ 46, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội | Số 7, ngõ 46, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội | 0832959126 | hieuthiennguyen0701@gmail.com | ||||||||||||||
12 | 7 | 2301040031 | Nguyễn Minh Dũng | Nam | 15/07/2005 | Hà Nội | Kinh | Không | P702 Nơ 9 KĐT Pháp Vân Tứ Hiệp Hoàng Liệt Hoàng Mai HN | P702 Nơ 9 KĐT Pháp Vân Tứ Hiệp Hoàng Liệt Hoàng Mai HN | 0392593903 | minhdung15072000@gmail.com | ||||||||||||||
13 | 8 | 2301040107 | Đỗ Xuân Long | Nam | 03/11/2005 | Hoà Bình | Kinh | Không | Tổ 11, Tân Thịnh, thành phố Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình | P1403A2, 176 Phường Định Công, Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội | 0824334698 | dxl2211515@gmail.com | ||||||||||||||
14 | 9 | 2301140037 | Vũ Việt Hoàng | Nam | 25/11/2005 | Lào Cai | Kinh | Không | 018, Cốc Lếu, Đường Lào Cai, Thành Phố Lào Cai | Tòa nhà HH2A, Quận Hoàng Mai, Bán đảo Linh Đàm | 0357937158 | vu12345678910moti@gmail.com | ||||||||||||||
15 | 10 | 2301040095 | Nguyễn Trung Kiên | Nam | 31/10/2005 | Hải Dương | Kinh | Không | 476 khu Vĩnh Sinh Thị Xã Mạo Khê Huyện Đông Triều Tỉnh Quảng Ninh | số 5 ngách 5/36/37/10 đường Phú Mỹ Phường Mỹ Đình 2 Quận Nam Từ Liêm Hà Nội | 0332987381 | trungkienmkqn2016@gmail.com | ||||||||||||||
16 | 11 | 2301040130 | Nguyễn Hoài Nam | Nam | 05/12/2005 | Yên Bái | Kinh | Không | Thôn Thanh Bình, xã Phú Thịnh, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái | Nhà F Đại học Hà Nội, Ng. A5, P.Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội | 0828364999 | kkingoftroll09@gmail.com | ||||||||||||||
17 | 12 | 2301140053 | Lê Đức Minh Khoa | Nam | 04/03/2005 | Hà Nội | Kinh | Không | Số 19, Ngõ 61/72, Bằng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | 0928160287 | minhkhoale435@gmail.com | |||||||||||||||
18 | 13 | 2301040055 | Đàm Nguyên Giáp | Nam | 16/02/2004 | Hà Nội | Kinh | Không | 94B, Tổ 12, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Hà Nội | Số 7, Ngách 82/71, Tập Thể Yên Lãng, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Hà Nội | 0837327399 | nggiap04@gmail.com | ||||||||||||||
19 | 14 | 2301040190 | Phạm Tuân | Nam | 07/09/2005 | Hà Nội | Kinh | Không | Số 40, ngõ 1 phố Thọ Lão, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Số 40, ngõ 1 phố Thọ Lão, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 0966546347 | phamtuan07092005@gmail.com | ||||||||||||||
20 | 15 | 2301060054 | Nguyễn Thị Minh Phương | Nữ | 21/02/2005 | Hà Nội | Kinh | Không | Số 13, ngõ 56, khu phố Tỉnh Cầu, phường Đình Bảng, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Số 48, ngõ 205, Lương Thế Vinh, Thanh Xuân Bắc, Hà Nội | 0982558281 | phuongminhnguyen2102@gmail.com | ||||||||||||||
21 | 16 | 2301140066 | Đào Đức Nghiệp | Nam | 18/04/2005 | Hà Nội | Kinh | Không | H1 Số 8 Tăng Bạt Hổ, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | Số nhà 15, ngách 69B, ngõ 121 Kim Ngưu, phường Thanh Lương, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 0987527943 | ducnghiepdao@gmail.com | ||||||||||||||
22 | 17 | 2301060032 | Phạm Gia Khánh | Nam | 04/08/2005 | Bắc Ninh | Kinh | Không | Số 253, Trần Hưng Đạo, Tiền An, Bắc Ninh | Số 40, ngõ 603, Lạc Long Quân, Tây Hồ, Hà Nội | 915965638 | giakhanh4805@gmail.com | ||||||||||||||
23 | 18 | 2301040008 | Nguyễn Quốc Lâm Anh | Nữ | 04/03/2005 | Lào Cai | Kinh | Không | 037, tổ 23, Lê Thị Hồng Gấm, phường Lào Cai, tp Lào Cai, tỉnh Lào Cai | |||||||||||||||||
24 | 19 | 2301140089 | Trần Nam Sơn | Nam | 28/03/2005 | Hà Nội | Kinh | Không | Tổ 20, phường Nghĩa Đô, quận Ba Đình, Hà Nội | Số 11 ngõ 33 phố Vĩnh Phúc, quận Ba Đình, Hà Nội | 0382419486 | trannamson0328@gmail.com | ||||||||||||||
25 | 20 | 2301140061 | Nguyễn Đức Mạnh | Nam | 01/12/2005 | Phú Thọ | Kinh | Không | Số nhà 216, Khu 2, Thị trấn Thanh Ba, Huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ | Nhà D4 Đại học Hà Nội,Km 9 Đ. Nguyễn Trãi, P, Nam Từ Liêm, Hà Nội | 0918872087 | dunghangmanhtien@gmail.com | ||||||||||||||
26 | 21 | 2301140054 | Đỗ Hoàng Khôi | Nam | 03/10/2005 | Hà Nội | Kinh | Không | Số nhà 143 , Tập thể bộ Y Tế Số 5 Quang Trunng , Quận Hoàn Kiếm , Phường Trần Hưng Đạo , Hà Nội | Số nhà 143 , Tập thể bộ Y Tế Số 5 Quang Trunng , Quận Hoàn Kiếm , Phường Trần Hưng Đạo , Hà Nội | 829250858 | hoangkhoi8790@gmail.com | ||||||||||||||
27 | Danh sách này gồm có:….người. | TRƯỞNG ĐƠN VỊ ĐÀO TẠO | ||||||||||||||||||||||||
28 | LỚP TRƯỞNG | |||||||||||||||||||||||||
29 | ||||||||||||||||||||||||||
30 | ||||||||||||||||||||||||||
31 | ||||||||||||||||||||||||||
32 | ||||||||||||||||||||||||||
33 | ||||||||||||||||||||||||||
34 | ||||||||||||||||||||||||||
35 | ||||||||||||||||||||||||||
36 | ||||||||||||||||||||||||||
37 | ||||||||||||||||||||||||||
38 | ||||||||||||||||||||||||||
39 | ||||||||||||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||||||||
41 | ||||||||||||||||||||||||||
42 | ||||||||||||||||||||||||||
43 | ||||||||||||||||||||||||||
44 | ||||||||||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||||||||
46 | ||||||||||||||||||||||||||
47 | ||||||||||||||||||||||||||
48 | ||||||||||||||||||||||||||
49 | ||||||||||||||||||||||||||
50 | ||||||||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||||||||
52 | ||||||||||||||||||||||||||
53 | ||||||||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |