1 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | ______________ | |||||||
3 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC | |||||||
4 | LẦN 4 NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||
5 | ||||||||
6 | Thời gian thi: Từ 13h30 - 15h30 chiều thứ bẩy ngày 7 tháng 5 năm 2016 | |||||||
7 | Địa điểm thi: Phòng 01 thuộc giảng đường 101 tầng 1 Nhà Chuyên | |||||||
8 | Môn thi: Toán Chung | |||||||
9 | ||||||||
10 | STT | SBD | Họ và tên | Trường | Số tờ | Ký tên | Ghi chú | |
11 | 1 | 1 | Đặng Vũ Ngọc | An | Đống Đa | |||
12 | 2 | 2 | Lê Xuân | An | Hoàng Liệt | |||
13 | 3 | 3 | Trần Đức | An | Hà Nam | |||
14 | 4 | 4 | Trương Việt | An | Cầu Giấy | |||
15 | 5 | 5 | Trương Ngọc | An | Phương Mai | |||
16 | 6 | 6 | Lê Đức | Anh | Gia Thụy | |||
17 | 7 | 7 | Nguyễn Duy | Ánh | Marie | |||
18 | 8 | 10 | Đỗ Mai | Anh | Nguyễn Trực | |||
19 | 9 | 11 | Đoàn Ngọc | Anh | Giảng Võ | |||
20 | 10 | 12 | Dương Việt | Anh | Ams | |||
21 | 11 | 13 | Hà Xuân Thái | Anh | Thanh Hóa | |||
22 | 12 | 14 | Khương Quỳnh | Anh | Trần Quốc Toản | |||
23 | 13 | 15 | Lê Bảo | Anh | Ng. Trường Tộ | |||
24 | 14 | 16 | Lê Đức | Anh | Lê Ngọc Hân | |||
25 | 15 | 17 | Lê Quang | Anh | Giảng Võ | |||
26 | 16 | 18 | Lưu Hồng | Anh | Phan Đình Giót | |||
27 | 17 | 19 | Mai Quỳnh | Anh | Khương Thượng | |||
28 | 18 | 20 | Mai Tuấn | Anh | Ngô Gia Tự | |||
29 | 19 | 21 | Ngô Minh Quỳnh | Anh | Giảng Võ | |||
30 | 20 | 22 | Nguyễn Châu | Anh | Ng. Trường Tộ | |||
31 | 21 | 23 | Nguyễn Đặng Tuấn | Anh | Văn Khê | |||
32 | 22 | 24 | Nguyễn Lê Bảo | Anh | Trưng Vương | |||
33 | 23 | 25 | Nguyễn Lê Thùy | Anh | Lê Quý Đôn | |||
34 | 24 | 26 | Nguyễn Ngọc | Anh | Trưng Vương | |||
35 | ||||||||
36 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
37 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
38 | ||||||||
39 | ||||||||
40 | ||||||||
41 | ||||||||
42 | ||||||||
43 | ||||||||
44 | ||||||||
45 | ||||||||
46 | ||||||||
47 | ||||||||
48 | ||||||||
49 | ||||||||
50 | ||||||||
51 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
52 | ______________ | |||||||
53 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC | |||||||
54 | LẦN 4 NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||
55 | ||||||||
56 | Thời gian thi: Từ 13h30 - 15h30 chiều thứ bẩy ngày 7 tháng 5 năm 2016 | |||||||
57 | Địa điểm thi: Phòng 02 thuộc giảng đường 102 tầng 1 Nhà Chuyên | |||||||
58 | Môn thi: Toán Chung | |||||||
59 | ||||||||
60 | STT | SBD | Họ và tên | Trường | Số tờ | Ký tên | Ghi chú | |
61 | 1 | 27 | Nguyễn Phan | Anh | Phan Chu Trinh | |||
62 | 2 | 28 | Nguyễn Phương | Anh | Bắc Ninh | |||
63 | 3 | 29 | Nguyễn Quang | Anh | Ams | |||
64 | 4 | 30 | Nguyễn Thị Minh | Anh | Lê Quý Đôn | |||
65 | 5 | 31 | Nguyễn Trương Duy | Anh | Thành Công | |||
66 | 6 | 32 | Nguyễn Tuấn | Anh | Vĩnh Yên | |||
67 | 7 | 34 | Phạm Hà | Anh | Hải Dương | |||
68 | 8 | 36 | Trần Đức Hoàng | Anh | Ams | |||
69 | 9 | 37 | Trần Tuấn | Anh | Nghĩa Tân | |||
70 | 10 | 38 | Trịnh Phương | Anh | Acsimet | |||
71 | 11 | 40 | Lê Ngọc | Ánh | Phan Đình Giót | |||
72 | 12 | 41 | Trần Ngọc | Bách | Marie | |||
73 | 13 | 42 | Nguyễn Gia | Bảo | Nam Trung Yên | |||
74 | 14 | 43 | Nguyễn Trần Nhật | Bảo | Lê Quý Đôn | |||
75 | 15 | 44 | Đỗ Quốc | Bình | Đa Tốn | |||
76 | 16 | 45 | Hồ Công | Bình | Chu Văn An | |||
77 | 17 | 46 | Nguyễn Đức | Bình | Ngô Sĩ Liên | |||
78 | 18 | 47 | Đặng Minh | Châu | Ng. Trường Tộ | |||
79 | 19 | 48 | Nguyễn Bảo | Châu | Thạch Thất | |||
80 | 20 | 49 | Nguyễn Minh | Châu | Giảng Võ | |||
81 | 21 | 51 | Bùi Linh | Chi | Lê Lợi | |||
82 | 22 | 53 | Nguyễn Linh | Chi | Bê Tông | |||
83 | 23 | 54 | Quách Đồ Khánh | Chi | Lê Lợi | |||
84 | 24 | 55 | Nguyễn Linh | Chi | Giảng Võ | |||
85 | ||||||||
86 | ||||||||
87 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
88 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
89 | ||||||||
90 | ||||||||
91 | ||||||||
92 | ||||||||
93 | ||||||||
94 | ||||||||
95 | ||||||||
96 | ||||||||
97 | ||||||||
98 | ||||||||
99 | ||||||||
100 | ||||||||
101 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
102 | ______________ | |||||||
103 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC | |||||||
104 | LẦN 4 NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||
105 | ||||||||
106 | Thời gian thi: Từ 13h30 - 15h30 chiều thứ bẩy ngày 7 tháng 5 năm 2016 | |||||||
107 | Địa điểm thi: Phòng 03 thuộc giảng đường 103 tầng 1 Nhà Chuyên | |||||||
108 | Môn thi: Toán Chung | |||||||
109 | ||||||||
110 | STT | SBD | Họ và tên | Trường | Số tờ | Ký tên | Ghi chú | |
111 | 1 | 57 | Lê Đăng | Chính | Gia Thụy | |||
112 | 2 | 58 | Bùi Văn | Chương | Quốc Oai | |||
113 | 3 | 59 | Nguyễn Mạnh | Cường | Vĩnh Phúc | |||
114 | 4 | 60 | Ngô Mạnh | Cường | Bình Minh | |||
115 | 5 | 62 | Nguyễn Lê | Đại | hoàn Kiếm | |||
116 | 6 | 63 | Bùi Linh | Đan | Yên Hòa | |||
117 | 7 | 64 | Đào Minh | Đăng | Chu Văn An | |||
118 | 8 | 65 | Lê Trần | Đạo | Ams | |||
119 | 9 | 66 | Trần Minh | Đạo | Marie | |||
120 | 10 | 68 | Hoàng Ngọc | Đạt | nghệ An | |||
121 | 11 | 69 | Nguyễn Tất | Đạt | Ng. Phong Sắc | |||
122 | 12 | 70 | Nguyễn Thành | Đạt | Cầu Giấy | |||
123 | 13 | 71 | Nguyễn Tiến | Đạt | Tân Định | |||
124 | 14 | 72 | Phạm Tiến | Đạt | Ngô Sĩ Liên | |||
125 | 15 | 75 | Trịnh Ngọc | Diệp | Ngô Sĩ Liên | |||
126 | 16 | 76 | Nguyễn Thành | Đô | Ngô Sĩ Liên | |||
127 | 17 | 77 | Đào Anh | Đức | Gia Thụy | |||
128 | 18 | 78 | Đào Minh | Đức | Lê Hữu Trác | |||
129 | 19 | 79 | Dương Minh | Đức | Phương Liệt | |||
130 | 20 | 80 | Nguyễn Đặng Tiến | Đức | Gia Thụy | |||
131 | 21 | 81 | Nguyễn Minh | Đức | Thanh Xuân Nam | |||
132 | 22 | 82 | Nguyễn Minh | Đức | Ng. Trường Tộ | |||
133 | 23 | 84 | Phạm Minh | Đức | Nam Từ Liêm | |||
134 | 24 | 85 | Vũ Minh | Đức | Chu Văn An | |||
135 | ||||||||
136 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
137 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
138 | ||||||||
139 | ||||||||
140 | ||||||||
141 | ||||||||
142 | ||||||||
143 | ||||||||
144 | ||||||||
145 | ||||||||
146 | ||||||||
147 | ||||||||
148 | ||||||||
149 | ||||||||
150 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
151 | ______________ | |||||||
152 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC | |||||||
153 | LẦN 4 NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||
154 | ||||||||
155 | Thời gian thi: Từ 13h30 - 15h30 chiều thứ bẩy ngày 7 tháng 5 năm 2016 | |||||||
156 | Địa điểm thi: Phòng 04 thuộc giảng đường 201 tầng 2 Nhà Chuyên | |||||||
157 | Môn thi: Toán Chung | |||||||
158 | ||||||||
159 | STT | SBD | Họ và tên | Trường | Số tờ | Ký tên | Ghi chú | |
160 | 1 | 86 | Vũ Tiến | Đức | Tân Định | |||
161 | 2 | 88 | Trần Tấn | Dũng | Nguyễn Văn Huyên | |||
162 | 3 | 89 | Nguyễn Thùy | Dung | Phúc Thọ | |||
163 | 4 | 90 | Đỗ Văn | Dũng | Nam Từ Liêm | |||
164 | 5 | 91 | Đỗ Vũ | Dũng | Gia Thụy | |||
165 | 6 | 92 | Nguyễn Quốc | Dũng | Lê Quý Đôn | |||
166 | 7 | 93 | Nguyễn Tấn | Dũng | Việt Úc | |||
167 | 8 | 94 | Đỗ Thị Thùy | Dương | Hà Nam | |||
168 | 9 | 95 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Thường Tín | |||
169 | 10 | 96 | Mai Tùng | Dương | Khương Đình | |||
170 | 11 | 99 | Phan Thị Thùy | Dương | Hà Đông | |||
171 | 12 | 100 | Lê Mỹ | Duyên | Việt An | |||
172 | 13 | 101 | Doãn Hoàng | Giang | Giảng Võ | |||
173 | 14 | 102 | Nguyễn Trường | Giang | Tân Định | |||
174 | 15 | 103 | Khương Thị Hương | Giang | Giảng Võ | |||
175 | 16 | 104 | Tống Trường | Giang | Nguyễn Khuyến | |||
176 | 17 | 106 | Đỗ Hồng | Hà | Việt An | |||
177 | 18 | 107 | Đỗ Thu | Hà | Việt An | |||
178 | 19 | 108 | Hạ Minh | Hà | Giảng Võ | |||
179 | 20 | 109 | Hoàng Thái | Hà | Lê Quý Đôn | |||
180 | 21 | 110 | Lưu Ngân | Hà | Vĩnh Yên | |||
181 | 22 | 111 | Nguyễn Lê Khánh | Hà | Đoàn Thị Điểm | |||
182 | 23 | 112 | Nguyễn Việt | Hà | Hoàng Liệt | |||
183 | 24 | 113 | Phạm Xuân | Hà | Marie | |||
184 | ||||||||
185 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
186 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
187 | ||||||||
188 | ||||||||
189 | ||||||||
190 | ||||||||
191 | ||||||||
192 | ||||||||
193 | ||||||||
194 | ||||||||
195 | ||||||||
196 | ||||||||
197 | ||||||||
198 | ||||||||
199 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
200 | ______________ | |||||||
201 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC | |||||||
202 | LẦN 4 NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||
203 | ||||||||
204 | Thời gian thi: Từ 13h30 - 15h30 chiều thứ bẩy ngày 7 tháng 5 năm 2016 | |||||||
205 | Địa điểm thi: Phòng 05 thuộc giảng đường 202 tầng 2 Nhà Chuyên | |||||||
206 | Môn thi: Toán Chung | |||||||
207 | ||||||||
208 | STT | SBD | Họ và tên | Trường | Số tờ | Ký tên | Ghi chú | |
209 | 1 | 114 | Trần Sĩ | Hà | Hà Nội | |||
210 | 2 | 115 | Đinh Thanh | Hà | Thịnh Quang | |||
211 | 3 | 116 | Lương Vĩnh | Hải | Cầu Giấy | |||
212 | 4 | 118 | Nguyễn Đông | Hải | Thường Tín | |||
213 | 5 | 119 | Nguyễn Hoàng | Hải | Chu Văn An | |||
214 | 6 | 120 | Nguyễn Thị Bảo | Hân | Ng. Trường Tộ | |||
215 | 7 | 121 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | Ninh Bình | |||
216 | 8 | 123 | Doãn Minh | Hiền | Ng. Phong Sắc | |||
217 | 9 | 125 | Nguyễn Hoàng | Hiệp | Mễ Trì | |||
218 | 10 | 126 | Đặng Duy | Hiếu | Ams | |||
219 | 11 | 127 | Đặng Trần | Hiếu | Ng. Trường Tộ | |||
220 | 12 | 128 | Đỗ Minh | Hiếu | Bình Phú | |||
221 | 13 | 129 | Đoàn Trung | Hiếu | Ngũ Hiệp | |||
222 | 14 | 130 | Hà Trung | Hiếu | Phương Mai | |||
223 | 15 | 131 | Hoàng Trung | Hiếu | Dương Nội | |||
224 | 16 | 132 | Nguyễn Đức | Hiếu | Quốc Oai | |||
225 | 17 | 134 | Nguyễn Minh | Hiếu | Acsimet | |||
226 | 18 | 135 | Nguyễn Trung | Hiếu | Ninh Bình | |||
227 | 19 | 136 | Nguyễn Trung | Hiếu | Marie | |||
228 | 20 | 137 | Phạm Gia | Hiếu | Cầu Giấy | |||
229 | 21 | 138 | Trần Duy | Hiếu | Ninh Bình | |||
230 | 22 | 139 | Trần Quang | Hiếu | Lê Quý Đôn | |||
231 | 23 | 140 | Trần Trung | Hiếu | Cầu Giấy | |||
232 | 24 | 141 | Trịnh Công | Hiếu | Phan Chu Trinh | |||
233 | ||||||||
234 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
235 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
236 | ||||||||
237 | ||||||||
238 | ||||||||
239 | ||||||||
240 | ||||||||
241 | ||||||||
242 | ||||||||
243 | ||||||||
244 | ||||||||
245 | ||||||||
246 | ||||||||
247 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
248 | ______________ | |||||||
249 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC | |||||||
250 | LẦN 4 NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||
251 | ||||||||
252 | Thời gian thi: Từ 13h30 - 15h30 chiều thứ bẩy ngày 7 tháng 5 năm 2016 | |||||||
253 | Địa điểm thi: Phòng 06 thuộc giảng đường 204 tầng 2 Nhà Chuyên | |||||||
254 | Môn thi: Toán Chung | |||||||
255 | ||||||||
256 | STT | SBD | Họ và tên | Trường | Số tờ | Ký tên | Ghi chú | |
257 | 1 | 142 | Vũ Chí | Hiếu | Hà Nam | |||
258 | 2 | 143 | Vũ Minh | Hiếu | Ng. Đình Chiểu | |||
259 | 3 | 144 | Đinh Thị | Hoa | Mai Đình | |||
260 | 4 | 145 | Nguyễn Quỳnh | Hoa | Bắc Giang | |||
261 | 5 | 146 | Vương Quỳnh | Hoa | L. Thế Vinh | |||
262 | 6 | 147 | Kiều Xuân | Hòa | Việt An | |||
263 | 7 | 148 | Phạm Nguyễn Gia | Hòa | Ngọc Thụy | |||
264 | 8 | 149 | Đặng Xuân | Hòa | Thạch Thất | |||
265 | 9 | 151 | Đỗ Nhật | Hoàng | Lê Quý Đôn | |||
266 | 10 | 152 | Nguyễn Hữu | Hoàng | Tân Định | |||
267 | 11 | 153 | Nguyễn Huy | Hoàng | Ams | |||
268 | 12 | 154 | Phạm Đức | Hoàng | Ngô Quyền | |||
269 | 13 | 155 | Trần Đức | Hoàng | Việt An | |||
270 | 14 | 156 | Trần Việt | Hoàng | Vĩnh Tuy | |||
271 | 15 | 157 | Trương Minh | Hồng | Cầu Giấy | |||
272 | 16 | 158 | Hà Việt | Hùng | Ng. Trường Tộ | |||
273 | 17 | 160 | Lê Mạnh | Hùng | Hà Nội | |||
274 | 18 | 161 | Đặng Đình | Hùng | Lê Quý Đôn | |||
275 | 19 | 162 | Nguyễn Minh | Hùng | Đoàn Thị Điểm | |||
276 | 20 | 164 | Phí Mạnh | Hùng | Ams | |||
277 | 21 | 165 | Đào Đông | Hưng | Văn Điển | |||
278 | 22 | 166 | Lương Tuấn | Hưng | Tây Sơn | |||
279 | 23 | 167 | Phạm Ngọc Bảo | Hưng | Khương Thượng | |||
280 | 24 | 168 | Phạm Quang | Hưng | Cầu Giấy | |||
281 | ||||||||
282 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
283 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
284 | ||||||||
285 | ||||||||
286 | ||||||||
287 | ||||||||
288 | ||||||||
289 | ||||||||
290 | ||||||||
291 | ||||||||
292 | ||||||||
293 | ||||||||
294 | ||||||||
295 | ||||||||
296 | ||||||||
297 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
298 | ______________ | |||||||
299 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC | |||||||
300 | LẦN 4 NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||
301 | ||||||||
302 | Thời gian thi: Từ 13h30 - 15h30 chiều thứ bẩy ngày 7 tháng 5 năm 2016 | |||||||
303 | Địa điểm thi: Phòng 07 thuộc giảng đường 301 tầng 3 Nhà Chuyên | |||||||
304 | Môn thi: Toán Chung | |||||||
305 | ||||||||
306 | STT | SBD | Họ và tên | Trường | Số tờ | Ký tên | Ghi chú | |
307 | 1 | 169 | Phạm Thế | Hưng | Marie | |||
308 | 2 | 171 | Trần Lê Trà | Hương | Hải Phòng | |||
309 | 3 | 172 | Lê Mai | Hương | Thanh Hóa | |||
310 | 4 | 173 | Đàm Văn | Huy | Nam Từ Liêm | |||
311 | 5 | 174 | Đào Quốc | Huy | Trưng Vương | |||
312 | 6 | 175 | Đỗ Quang | Huy | Ng. Thượng Hiền | |||
313 | 7 | 176 | Dương Nhất | Huy | Nguyễn Du | |||
314 | 8 | 177 | Dương Quang | Huy | Đại Mỗ | |||
315 | 9 | 178 | Nguyễn Hồng Quang | Huy | Nam Điền | |||
316 | 10 | 179 | Nguyễn Quang | Huy | Giảng Võ | |||
317 | 11 | 181 | Phạm Minh | Huy | Ams | |||
318 | 12 | 182 | Phạm Quang | Huy | Ng, Trường Tộ | |||
319 | 13 | 183 | Nguyễn Quang | Huy | Trần Phú | |||
320 | 14 | 184 | Nguyễn Quang | Huy | Ng. Đăng Đạo | |||
321 | 15 | 185 | Trần Gia | Huy | Đoàn Thị Điểm | |||
322 | 16 | 186 | Vũ Đức | Huy | Trọng Điểm | |||
323 | 17 | 187 | Lã Minh | Huyền | Gia Lâm | |||
324 | 18 | 188 | Nguyễn Thanh | Huyền | Ng. Trường Tộ | |||
325 | 19 | 189 | Nguyễn Thu | Huyền | Vĩnh Yên | |||
326 | 20 | 190 | Giang Thị Thu | Huyền | Thường Tín | |||
327 | 21 | 192 | Nguyễn Đức | Khang | Lê Quý Đôn | |||
328 | 22 | 193 | Phạm | Khang | Tân Định | |||
329 | 23 | 194 | Nguyễn Xuân | Khang | Sài Đồng | |||
330 | 24 | 195 | Nguyễn Việt | Khanh | Hoàng Liệt | |||
331 | 2 | 196 | Đinh Quốc | Khánh | L.Thế Vinh | |||
332 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
333 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
334 | ||||||||
335 | ||||||||
336 | ||||||||
337 | ||||||||
338 | ||||||||
339 | ||||||||
340 | ||||||||
341 | ||||||||
342 | ||||||||
343 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
344 | ______________ | |||||||
345 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC | |||||||
346 | LẦN 4 NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||
347 | ||||||||
348 | Thời gian thi: Từ 13h30 - 15h30 chiều thứ bẩy ngày 7 tháng 5 năm 2016 | |||||||
349 | Địa điểm thi: Phòng 08 thuộc giảng đường 302 tầng 3 Nhà Chuyên | |||||||
350 | Môn thi: Toán Chung | |||||||
351 | ||||||||
352 | STT | SBD | Họ và tên | Trường | Số tờ | Ký tên | Ghi chú | |
353 | 1 | 197 | Lê Quốc | Khánh | Kiêu Kỳ | |||
354 | 2 | 198 | Nguyễn Quốc | Khánh | Bát Tràng | |||
355 | 3 | 199 | Phạm An | Khánh | Trưng Vương | |||
356 | 4 | 200 | Phùng Xuân | Khánh | Sài Đồng | |||
357 | 5 | 201 | Lưu Nguyễn Quốc | Khánh | Nguyễn Tất Thành | |||
358 | 6 | 202 | Ngô Đình | Khánh | Bắc Ninh | |||
359 | 7 | 203 | Nguyễn An | Khánh | Đoàn Thị Điểm | |||
360 | 8 | 204 | Nguyễn Sĩ | Khiêm | 24/6/2001 | |||
361 | 9 | 207 | Nghiêm Tuấn | Khôi | Xuân Mai | |||
362 | 10 | 208 | Phạm Minh | Khôi | Cầu Giấy | |||
363 | 11 | 209 | Nguyễn Trung | Kiên | Lê Quý Đôn | |||
364 | 12 | 210 | Trần Mạnh | Kiên | Giảng Võ | |||
365 | 13 | 212 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | Cầu Giấy | |||
366 | 14 | 213 | Ngô Lê Chúc | Lâm | Cầu Giấy | |||
367 | 15 | 214 | Phạm Thanh | Lâm | Ams | |||
368 | 16 | 215 | Phan Thạch | Lâm | Phương Mai | |||
369 | 17 | 217 | Lê Công | Lịch | Đan Phượng | |||
370 | 18 | 218 | Vũ Thanh | Liêm | Ngô Sĩ Liên | |||
371 | 19 | 219 | Đào Phương | Linh | Hà Nam | |||
372 | 20 | 220 | Lã Ngọc | Linh | Vạn Phúc | |||
373 | 21 | 221 | Lê Trần Mai | Linh | Hưng Yên | |||
374 | 22 | 222 | Nguyễn Diệu | Linh | Marie | |||
375 | 23 | 223 | Nguyễn Khánh | Linh | Đông La | |||
376 | 24 | 224 | Phạm Lê Nhật | Linh | Hà Nội | |||
377 | ||||||||
378 | ||||||||
379 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
380 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
381 | ||||||||
382 | ||||||||
383 | ||||||||
384 | ||||||||
385 | ||||||||
386 | ||||||||
387 | ||||||||
388 | ||||||||
389 | ||||||||
390 | ||||||||
391 | ||||||||
392 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
393 | ______________ | |||||||
394 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC | |||||||
395 | LẦN 4 NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||
396 | ||||||||
397 | Thời gian thi: Từ 13h30 - 15h30 chiều thứ bẩy ngày 7 tháng 5 năm 2016 | |||||||
398 | Địa điểm thi: Phòng 09 thuộc giảng đường 303 tầng 3 Nhà Chuyên | |||||||
399 | Môn thi: Toán Chung | |||||||
400 | ||||||||
401 | STT | SBD | Họ và tên | Trường | Số tờ | Ký tên | Ghi chú | |
402 | 1 | 225 | Phạm Thùy | Linh | Văn Điển | |||
403 | 2 | 226 | Tạ Thị Thùy | Linh | Ngô Sĩ Liên | |||
404 | 3 | 227 | Trần Hoài | Linh | Ng. Trường Tộ | |||
405 | 4 | 229 | Uông Hoàng Phương | Linh | Marie | |||
406 | 5 | 230 | Vương Kiều | Linh | Ng. Trường Tộ | |||
407 | 6 | 231 | Đỗ Phương | Loan | Chu Văn An | |||
408 | 7 | 232 | Lê Nguyễn Thành | Long | Ng. Trường Tộ | |||
409 | 8 | 233 | Lê Võ Hoàng | Long | Ng. Trường Tộ | |||
410 | 9 | 234 | Lý Ngọc | Long | Ams | |||
411 | 10 | 235 | Nguyễn Bảo | Long | Ng. Trường Tộ | |||
412 | 11 | 236 | Nguyễn Ngọc | Long | Bát Tràng | |||
413 | 12 | 237 | Nguyễn Việt | Long | Giảng Võ | |||
414 | 13 | 238 | Phạm Bảo | Long | Ngô Gia Tự | |||
415 | 14 | 239 | Phạm Hồng | Long | Cầu Giấy | |||
416 | 15 | 240 | Phạm Ngọc | Long | Vĩnh Phúc | |||
417 | 16 | 241 | Vũ Hải | Long | Việt An | |||
418 | 17 | 242 | Đỗ Cẩm | Ly | Hà Nội | |||
419 | 18 | 243 | Nguyễn Thị Giáng | Ly | Ngô Gia Tự | |||
420 | 19 | 244 | Đồng Thị Hiền | Mai | Việt An | |||
421 | 20 | 245 | Lê Thị Phương | Mai | Xuân Mai B | |||
422 | 21 | 246 | Tưởng Thị Xuân | Mai | Bê Tông | |||
423 | 22 | 247 | Lê Xuân | Mạnh | L. Thế Vinh | |||
424 | 23 | 248 | Ngô Đức | Mạnh | Đoàn Thị Điểm | |||
425 | 24 | 250 | Trần Đức | Mạnh | Marie | |||
426 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
427 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
428 | ||||||||
429 | ||||||||
430 | ||||||||
431 | ||||||||
432 | ||||||||
433 | ||||||||
434 | ||||||||
435 | ||||||||
436 | ||||||||
437 | ||||||||
438 | ||||||||
439 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
440 | ______________ | |||||||
441 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC | |||||||
442 | LẦN 4 NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||
443 | ||||||||
444 | Thời gian thi: Từ 13h30 - 15h30 chiều thứ bẩy ngày 7 tháng 5 năm 2016 | |||||||
445 | Địa điểm thi: Phòng 10 thuộc giảng đường 401 tầng 4 Nhà Chuyên | |||||||
446 | Môn thi: Toán Chung | |||||||
447 | ||||||||
448 | STT | SBD | Họ và tên | Trường | Số tờ | Ký tên | Ghi chú | |
449 | 1 | 251 | Đỗ Ngọc | Minh | Giảng Võ | |||
450 | 2 | 252 | Lê Bảo | Minh | Cầu Giấy | |||
451 | 3 | 253 | Nguyễn Bình | Minh | Thăng Long | |||
452 | 4 | 254 | Nguyễn Đình | Minh | Cầu Giấy | |||
453 | 5 | 255 | Nguyễn Doãn Khánh | Minh | Nguyễn Trực | |||
454 | 6 | 256 | Nguyễn Hoàng | Minh | Ams | |||
455 | 7 | 257 | Nguyễn Ngọc | Minh | Marie | |||
456 | 8 | 258 | Nguyễn Quang | Minh | Lê Quý Đôn | |||
457 | 9 | 259 | Nguyễn Tuấn | Minh | Nam Từ Liêm | |||
458 | 10 | 260 | Phạm Công | Minh | Bế Văn Đãn | |||
459 | 11 | 261 | Phạm Vũ | Minh | Ng. Trường Tộ | |||
460 | 12 | 262 | Quyền Quang | Minh | Ngô Gia Tự | |||
461 | 13 | 263 | Trần Bảo | Minh | Ngô Sĩ Liên | |||
462 | 14 | 264 | Trần Ngọc | Minh | Thái Thịnh | |||
463 | 15 | 265 | Trịnh Quang | Minh | T. Xuân Nam | |||
464 | 16 | 266 | Trương Cao | Minh | Cầu Giấy | |||
465 | 17 | 267 | Vũ Quý | Minh | Giảng Võ | |||
466 | 18 | 268 | Đặng Thị Thảo | My | Hà Nội | |||
467 | 19 | 269 | Trần Trà | My | Ng. Trường Tộ | |||
468 | 20 | 270 | Nguyễn Đường Thế | Nam | Giảng Võ | |||
469 | 21 | 271 | Nguyễn Giang | Nam | Đoàn Thị Điểm | |||
470 | 22 | 272 | Nguyễn Hữu | Nam | Cầu Giấy | |||
471 | 23 | 273 | Nguyễn Kỳ | Nam | Dịch Vọng | |||
472 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
473 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
474 | ||||||||
475 | ||||||||
476 | ||||||||
477 | ||||||||
478 | ||||||||
479 | ||||||||
480 | ||||||||
481 | ||||||||
482 | ||||||||
483 | ||||||||
484 | ||||||||
485 | ||||||||
486 | ||||||||
487 | ||||||||
488 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
489 | ______________ | |||||||
490 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC | |||||||
491 | LẦN 4 NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||
492 | ||||||||
493 | Thời gian thi: Từ 13h30 - 15h30 chiều thứ bẩy ngày 7 tháng 5 năm 2016 | |||||||
494 | Địa điểm thi: Phòng 11 thuộc giảng đường 402 tầng 4 Nhà Chuyên | |||||||
495 | Môn thi: Toán Chung | |||||||
496 | ||||||||
497 | STT | SBD | Họ và tên | Trường | Số tờ | Ký tên | Ghi chú | |
498 | 1 | 274 | Nguyễn Tuấn | Nam | Chu Văn An | |||
499 | 2 | 275 | Nguyễn Vũ Hải | Nam | Trung Hòa | |||
500 | 3 | 276 | Nguyễn Vũ Hải | Nam | Lê Hữu Trác | |||
501 | 4 | 277 | Phạm Hải | Nam | Gia Thụy | |||
502 | 5 | 279 | Vũ Phan | Nam | Ams | |||
503 | 6 | 280 | Nguyễn Thanh | Nga | Ngô Sĩ Liên | |||
504 | 7 | 281 | Trần Quỳnh | Nga | Hà Nam | |||
505 | 8 | 282 | Lê Thu | Ngân | Kim Giang | |||
506 | 9 | 283 | Nguyễn Quang | Nghị | Ams | |||
507 | 10 | 284 | Vũ Hữu | Nghị | Hàn Thuyên | |||
508 | 11 | 285 | Lê Trần Đại | Nghĩa | Chu Văn An | |||
509 | 12 | 286 | Lê Tuấn | Nghĩa | Cầu Giấy | |||
510 | 13 | 287 | Nguyễn Hoài | Ngọc | Hà Nội | |||
511 | 14 | 288 | Nguyễn Hoàng Bảo | Ngọc | Ngô Gia Tự | |||
512 | 15 | 289 | Nguyễn Hoàng Thảo | Ngọc | Trần Đăng Ninh | |||
513 | 16 | 291 | Quách Thị Hồng | Ngọc | Ninh Bình | |||
514 | 17 | 292 | Trần Anh | Ngọc | Nam Trung Yên | |||
515 | 18 | 293 | Vũ Minh | Ngọc | Ng, Trường Tộ | |||
516 | 19 | 294 | Nguyễn Cảnh | Nguyên | Ngô Gia Tự | |||
517 | 20 | 295 | Trần Xuân | Nguyên | Giáp Bát | |||
518 | 21 | 296 | Lê Đào Minh | Nhật | Đoàn Thị Điểm | |||
519 | 22 | 298 | Dương Lan | Nhi | Ngô Sĩ Liên | |||
520 | 23 | 299 | Thái Vũ Yến | Nhi | Lê Quý Đôn | |||
521 | 24 | 300 | Chử Thị Trang | Nhung | Chu Văn An | |||
522 | ||||||||
523 | ||||||||
524 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
525 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
526 | ||||||||
527 | ||||||||
528 | ||||||||
529 | ||||||||
530 | ||||||||
531 | ||||||||
532 | ||||||||
533 | ||||||||
534 | ||||||||
535 | ||||||||
536 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
537 | ______________ | |||||||
538 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC | |||||||
539 | LẦN 4 NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||
540 | ||||||||
541 | Thời gian thi: Từ 13h30 - 15h30 chiều thứ bẩy ngày 7 tháng 5 năm 2016 | |||||||
542 | Địa điểm thi: Phòng 12 thuộc giảng đường 404 tầng 4 Nhà Chuyên | |||||||
543 | Môn thi: Toán Chung | |||||||
544 | ||||||||
545 | STT | SBD | Họ và tên | Trường | Số tờ | Ký tên | Ghi chú | |
546 | 1 | 301 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Ninh Bình | |||
547 | 2 | 302 | Vũ Trang | Nhung | Thái Thịnh | |||
548 | 3 | 303 | Nguyễn Bảo | Ninh | Đoàn Thị Điểm | |||
549 | 4 | 304 | Đặng Tuấn | Phong | Nguyễn Trãi | |||
550 | 5 | 306 | Nguyễn Đức | Phong | Ngọc Lâm | |||
551 | 6 | 308 | Phan Tuấn | Phong | Gia Thụy | |||
552 | 7 | 309 | Chu Hồng | Phúc | Ng. Trường Tộ | |||
553 | 8 | 310 | Đặng Hồng | Phúc | Marie | |||
554 | 9 | 311 | Nguyễn Đăng Duy | Phúc | Ng. Trường Tộ | |||
555 | 10 | 312 | Phạm Thị Ngọc | Phượng | Nguyễn Trãi | |||
556 | 11 | 313 | Đặng Thị Hoài | Phương | Lê Hữu Trác | |||
557 | 12 | 314 | Hoàng Yến | Phương | Giảng Võ | |||
558 | 13 | 315 | Ngô Hà | Phương | Giáp Bát | |||
559 | 14 | 316 | Nguyễn Đình | Phương | Tân Định | |||
560 | 15 | 317 | Nguyễn Thị Hà | Phương | Ng. Trường Tộ | |||
561 | 16 | 318 | Tạ Hà | Phương | Marie | |||
562 | 17 | 320 | Vũ Nguyễn Minh | Phương | Hoàng Liệt | |||
563 | 18 | 322 | Đỗ Anh | Quân | Đoàn Thị Điểm | |||
564 | 19 | 324 | Nguyễn Anh | Quân | Ams | |||
565 | 20 | 325 | Lê Đoàn Anh | Quân | Đoàn Thị Điểm | |||
566 | 21 | 326 | Nguyễn Anh | Quân | Ngô Sĩ Liên | |||
567 | 22 | 327 | Nguyễn Đức Hoàng | Quân | Ngô Sĩ Liên | |||
568 | 23 | 328 | Bùi Minh | Quang | Bình Minh | |||
569 | 24 | 329 | Bùi Phúc | Quang | Giảng Võ | |||
570 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
571 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
572 | ||||||||
573 | ||||||||
574 | ||||||||
575 | ||||||||
576 | ||||||||
577 | ||||||||
578 | ||||||||
579 | ||||||||
580 | ||||||||
581 | ||||||||
582 | ||||||||
583 | ||||||||
584 | ||||||||
585 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
586 | ______________ | |||||||
587 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC | |||||||
588 | LẦN 4 NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||
589 | ||||||||
590 | Thời gian thi: Từ 13h30 - 15h30 chiều thứ bẩy ngày 7 tháng 5 năm 2016 | |||||||
591 | Địa điểm thi: Phòng 13 thuộc giảng đường 501 tầng 5 Nhà Chuyên | |||||||
592 | Môn thi: Toán Chung | |||||||
593 | ||||||||
594 | STT | SBD | Họ và tên | Trường | Số tờ | Ký tên | Ghi chú | |
595 | 1 | 330 | Nguyễn Phúc | Quang | Marie | |||
596 | 2 | 331 | Nguyễn Tuấn | Quang | Lomonoxop | |||
597 | 3 | 332 | Phạm Nhật | Quang | Vĩnh Hưng | |||
598 | 4 | 333 | Vũ Nhật | Quang | Ng. Trường Tộ | |||
599 | 5 | 334 | Nguyễn Đỗ Tú | Quyên | Cầu Giấy | |||
600 | 6 | 335 | Nguyễn Mai | Quyên | Hưng Yên | |||
601 | 7 | 336 | Nguyễn Thục | Quyên | Ngô Quyền | |||
602 | 8 | 337 | Đồng Thúy | Quỳnh | Thái Nguyên | |||
603 | 9 | 338 | Trần Ngọc | Quỳnh | Trưng Vương | |||
604 | 10 | 339 | Bùi Trường | Sơn | Phan Đình Giót | |||
605 | 11 | 340 | Lê Minh | Sơn | Ninh Thành | |||
606 | 12 | 341 | Nguyễn Hồng | Sơn | Lê Quý Đôn | |||
607 | 13 | 342 | Nguyễn Trường | Sơn | Quốc Oai | |||
608 | 14 | 343 | Phạm Thái | Sơn | ||||
609 | 15 | 344 | Trần Nguyễn Ngọc | Sơn | Cầu Giấy | |||
610 | 16 | 345 | Nguyễn Hà | Sơn | Phương Mai | |||
611 | 17 | 346 | Nguyễn Thanh | Sơn B | Lê Lợi | |||
612 | 18 | 347 | Nguyễn Toàn | Tâm | Hà Nam | |||
613 | 19 | 348 | Võ Trí | Tâm | Ams | |||
614 | 20 | 349 | Nguyễn Xuân | Tân | Gia Thụy | |||
615 | 21 | 350 | Trần Bá | Tân | Khương Đình | |||
616 | 22 | 351 | Trần Ngọc | Tân | Chu Văn An | |||
617 | 23 | 352 | Bùi Quân | Thạch | Nam Trung Yên | |||
618 | 24 | 353 | Nguyễn Đức | Thắng | Ams | |||
619 | 25 | 354 | Nguyễn Phúc | Thắng | Trưng Vương | |||
620 | 26 | 355 | Ngọc Anh | Thắng | Kim Giang | |||
621 | 27 | 356 | Đinh Tuấn | Thành | Hải Dương | |||
622 | ||||||||
623 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
624 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
625 | ||||||||
626 | ||||||||
627 | ||||||||
628 | ||||||||
629 | ||||||||
630 | ||||||||
631 | ||||||||
632 | ||||||||
633 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
634 | ______________ | |||||||
635 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC | |||||||
636 | LẦN 4 NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||
637 | ||||||||
638 | Thời gian thi: Từ 13h30 - 15h30 chiều thứ bẩy ngày 7 tháng 5 năm 2016 | |||||||
639 | Địa điểm thi: Phòng 14 thuộc giảng đường 502 tầng 5 Nhà Chuyên | |||||||
640 | Môn thi: Toán Chung | |||||||
641 | ||||||||
642 | STT | SBD | Họ và tên | Trường | Số tờ | Ký tên | Ghi chú | |
643 | 1 | 357 | Nguyễn Tô | Thành | Ng. Trường Tộ | |||
644 | 2 | 358 | Trịnh Tấn | Thành | Quảng Ninh | |||
645 | 3 | 359 | Kiều Hà | Thanh | Thạch Thất | |||
646 | 4 | 364 | Chu Thạch | Thảo | Lê Hữu Trác | |||
647 | 5 | 365 | Nguyễn Hương | Thảo | Ng. Tất Thành | |||
648 | 6 | 366 | Nguyễn Phương | Thảo | Thường Tín | |||
649 | 7 | 367 | Nguyễn Phương | Thảo | Đoàn Thị Điểm | |||
650 | 8 | 368 | Nguyễn Phương | Thảo | Khương Mai | |||
651 | 9 | 369 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Thạch Thất | |||
652 | 10 | 370 | Nguyễn Vũ Thạch | Thảo | Bế Văn Đàn | |||
653 | 11 | 372 | Phạm Hà | Thu | Giáp Bát | |||
654 | 12 | 373 | Lê Anh | Thư | Nguyễn Trãi | |||
655 | 13 | 374 | Nguyễn Anh | Thư | Lê Lợi | |||
656 | 14 | 375 | Lê Thu | Thủy | Lê Lợi | |||
657 | 15 | 376 | Ngô Thanh | Thủy | Khương Thượng | |||
658 | 16 | 377 | Kiều Thủy | Tiên | Xuân Mai A | |||
659 | 17 | 378 | Nguyễn Minh | Tiến | Sóc Sơn | |||
660 | 18 | 379 | Bùi Văn | Toản | Cầu Diễn | |||
661 | 19 | 381 | Lê Phạm Quỳnh | Trang | Ngô Sĩ Liên | |||
662 | 20 | 382 | Tô Thị Huyền | Trang | Thường Tín | |||
663 | 21 | 383 | Ngô Lê | Trang | Nguyễn Tất Thành | |||
664 | 22 | 384 | Ngô Quỳnh | Trang | Ng. Trường Tộ | |||
665 | 23 | 386 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | Tân Định | |||
666 | 24 | 387 | Nguyễn Thiên | Trang | Lương Thế Vinh | |||
667 | 25 | 388 | Nguyễn Thu | Trang | Hoàng Liệt | |||
668 | 26 | 389 | Trần Thị Huyền | Trang | Xuân La | |||
669 | 27 | 390 | Phạm Minh | Trí | Ngô Sĩ Liên | |||
670 | 28 | 391 | Đinh Bảo | Trọng | Cầu Giấy | |||
671 | 29 | 392 | Nguyễn Đỗ Phú | Trọng | Giảng Võ | |||
672 | 30 | 393 | Bùi Trí | Trung | Hà Nội | |||
673 | 31 | 394 | Nguyễn An | Trung | Trưng Vương | |||
674 | 32 | 395 | Nguyễn ngọc Thành | Trung | Chu Văn An | |||
675 | ||||||||
676 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
677 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
678 | ||||||||
679 | ||||||||
680 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
681 | ______________ | |||||||
682 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC | |||||||
683 | LẦN 4 NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||
684 | ||||||||
685 | Thời gian thi: Từ 13h30 - 15h30 chiều thứ bẩy ngày 7 tháng 5 năm 2016 | |||||||
686 | Địa điểm thi: Phòng 15 thuộc giảng đường 503 tầng 5 Nhà Chuyên | |||||||
687 | Môn thi: Toán Chung | |||||||
688 | ||||||||
689 | STT | SBD | Họ và tên | Trường | Số tờ | Ký tên | Ghi chú | |
690 | 1 | 396 | Nguyễn Quang | Trung | Mai Đình | |||
691 | 2 | 397 | Nguyễn Trần Hoàng | Trung | Chu Văn An | |||
692 | 3 | 398 | Phạm Quang | Trung | Việt An | |||
693 | 4 | 399 | Tạ Đức | Trung | ||||
694 | 5 | 401 | Nguyễn Minh | Tú | Khương Đình | |||
695 | 6 | 402 | Hà Anh | Tuấn | Ngô Sĩ Liên | |||
696 | 7 | 403 | Lê Đình | Tuấn | Khương Đình | |||
697 | 8 | 404 | Nguyễn Bá Anh | Tuấn | Ng. Trường Tộ | |||
698 | 9 | 405 | Trần Minh | Tuấn | Cầu Giấy | |||
699 | 10 | 406 | Trần Văn | Tuấn | Vĩnh Phúc | |||
700 | 11 | 407 | Lê Xuân | Tùng | Lê Quý Đôn | |||
701 | 12 | 408 | Lê Xuân | Tùng | Vĩnh Phúc | |||
702 | 13 | 409 | Nguyễn Thanh | Tùng | Trương Hán Siêu | |||
703 | 14 | 410 | Đỗ Sơn | Tùng | Ng. Trường Tộ | |||
704 | 15 | 411 | Đỗ Thanh | Tùng | Hoàng Liệt | |||
705 | 16 | 412 | Đỗ Xuân | Tùng | Hữu Hòa | |||
706 | 17 | 413 | Đỗ Xuân | Tùng | Tả Thanh Oai | |||
707 | 18 | 414 | Đỗ Xuân | Tùng | Hoàng Liệt | |||
708 | 19 | 415 | Khương Xuân | Tùng | Trưng Nhị | |||
709 | 20 | 416 | Nguyễn Quang | Tùng | Nam Từ Liêm | |||
710 | 21 | 417 | Nguyễn Xuân | Tùng | hoàn Kiếm | |||
711 | 22 | 418 | Trần Xuân | Tùng | Ng. Trường Tộ | |||
712 | 23 | 419 | Nguyễn Văn | Tuyến | Vân Tảo | |||
713 | 24 | 420 | Phạm Thu | Uyên | ||||
714 | 25 | 421 | Vũ Thu | Uyên | Yên Hòa | |||
715 | 26 | 423 | Nguyễn Khánh | Vân | Bát Tràng | |||
716 | 27 | 424 | Nguyễn Thanh | Vân | Tân Mai | |||
717 | 28 | 426 | Phạm Nguyễn Thảo | Vân | Lê Quý Đôn | |||
718 | 29 | 427 | Đinh Bá | Việt | Ngô Gia Tự | |||
719 | ||||||||
720 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
721 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
722 | ||||||||
723 | ||||||||
724 | ||||||||
725 | ||||||||
726 | ||||||||
727 | ||||||||
728 | ||||||||
729 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
730 | ______________ | |||||||
731 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC | |||||||
732 | LẦN 4 NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||
733 | ||||||||
734 | Thời gian thi: Từ 13h30 - 15h30 chiều thứ bẩy ngày 7 tháng 5 năm 2016 | |||||||
735 | Địa điểm thi: Phòng 16 thuộc giảng đường 404 + 404 tầng 4 cầu thang 1- C3 | |||||||
736 | Môn thi: Toán Chung | |||||||
737 | ||||||||
738 | STT | SBD | Họ và tên | Trường | Số tờ | Ký tên | Ghi chú | |
739 | 1 | 428 | Nguyễn Hoàng | Việt | Hà Nội | |||
740 | 2 | 429 | Nguyễn Tuấn | Việt | Văn Điển | |||
741 | 3 | 430 | Phạm Nguyễn Hoàng | Việt | Ng. Trường Tộ | |||
742 | 4 | 432 | Phạm Quốc | Việt | Chu Văn An | |||
743 | 5 | 433 | Phan Tuấn | Việt | L. Thế Vinh | |||
744 | 6 | 434 | Trần Danh | Việt | Ng. Trường Tộ | |||
745 | 7 | 435 | Đặng Khánh | Vinh | Trần Phú | |||
746 | 8 | 436 | Đặng Thành | Vinh | Trần Phú | |||
747 | 9 | 437 | Đỗ Minh | Vũ | Xuân Mai A | |||
748 | 10 | 438 | Nguyễn Hoàng | Vũ | Cầu Giấy | |||
749 | 11 | 439 | Phạm Cát | Vũ | Ba Đình | |||
750 | 12 | 440 | Phạm Thanh | Xuân | Lương Thế Vinh | |||
751 | 13 | 441 | Trần Nhật | Xuân | Marie | |||
752 | 14 | 444 | Đỗ Đức | Anh | Marie | |||
753 | 15 | 445 | Lê Đức | Anh | L. thế Vinh | |||
754 | 16 | 446 | Nguyễn Bảo | Châu | Cầu Giấy | |||
755 | 17 | 447 | Trần Minh | Châu | Đoàn Thị Điểm | |||
756 | 18 | 448 | Nguyễn Hồng | Đăng | Bình Phú | |||
757 | 19 | 449 | Đỗ Anh | Đạt | Bê Tông | |||
758 | 20 | 450 | Trần Anh | Đức | Cầu Giấy | |||
759 | 21 | 451 | Trần Minh | Đức | Lương Thế Vinh | |||
760 | 22 | 452 | Đỗ Hoàng | Dũng | Trương Hán Siêu | |||
761 | 23 | 453 | Vũ Chí | Dũng | Ngô Gia Tự | |||
762 | 24 | 454 | Vũ Viết Hà | Dương | Bê Tông | |||
763 | 25 | 455 | Nguyễn Hoàng | Giang | Phan Đình Giót | |||
764 | 26 | 456 | Nguyễn Ngọc | Hải | Chu Văn An | |||
765 | 27 | 457 | Hồ Đức | Hiếu | Ng. Trường Tộ | |||
766 | 28 | 458 | Lê Trung | Hiếu | Phan Chu Trinh | |||
767 | 29 | 459 | Nguyễn Quang | Huy | Đống Đa | |||
768 | 30 | 460 | Phạm Lê Minh | Khanh | Giảng Võ | |||
769 | ||||||||
770 | ||||||||
771 | ||||||||
772 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
773 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
774 | ||||||||
775 | ||||||||
776 | ||||||||
777 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
778 | ______________ | |||||||
779 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC | |||||||
780 | LẦN 4 NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||
781 | ||||||||
782 | Thời gian thi: Từ 13h30 - 15h30 chiều thứ bẩy ngày 7 tháng 5 năm 2016 | |||||||
783 | Địa điểm thi: Phòng 17 thuộc giảng đường 406 tầng 4 cầu thang 1 - C3 | |||||||
784 | Môn thi: Toán Chung | |||||||
785 | ||||||||
786 | STT | SBD | Họ và tên | Trường | Số tờ | Ký tên | Ghi chú | |
787 | 1 | 461 | Trần Đăng | Khoa | Marie | |||
788 | 2 | 462 | Hoàng Tùng | Kiên | ||||
789 | 3 | 463 | Nguyễn Diệu | Linh | Ng. Trường Tộ | |||
790 | 4 | 464 | Nguyễn Phương | Linh | Quỳnh Mai | |||
791 | 5 | 465 | Trần Khánh | Linh | Lomonoxop | |||
792 | 6 | 467 | Quách Hoàng | Long | Trương Hán Siêu | |||
793 | 7 | 468 | Vũ Hoàng | Long | Gia Thụy | |||
794 | 8 | 469 | Nguyễn Anh | Minh | Trưng Nhị | |||
795 | 9 | 470 | Nguyễn Xuân | Nam | Marie | |||
796 | 10 | 471 | Phan Phương | Nam | Trương Hán Siêu | |||
797 | 11 | 472 | Đinh Bảo | Ngân | Bê Tông | |||
798 | 12 | 473 | Bạch Thi Thảo | Nguyên | Phủ Lý | |||
799 | 13 | 474 | Nguyễn Nga | Nhi | Ams | |||
800 | 14 | 475 | Nguyễn Mai | Như | Giảng Võ | |||
801 | 15 | 476 | Phạm Minh | Quân | Phan Đình Giót | |||
802 | 16 | 477 | Trần Đăng | Quang | L. thế Vinh | |||
803 | 17 | 478 | Nguyễn Hồng | Sơn | Ams | |||
804 | 18 | 480 | Phạm Nhật | Thăng | Yên Hòa | |||
805 | 19 | 483 | Đậu Việt | Trung | Marie | |||
806 | 20 | 484 | Mai Quốc | Trung | Tây Sơn | |||
807 | 21 | 485 | Nguyễn Đức | Trung | Trưng Nhị | |||
808 | 22 | 486 | Nguyễn Quốc | Trung | Giảng Võ | |||
809 | ||||||||
810 | ||||||||
811 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
812 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
813 | ||||||||
814 | ||||||||
815 | ||||||||
816 | ||||||||
817 | ||||||||
818 | ||||||||
819 | ||||||||
820 | ||||||||
821 | ||||||||
822 | ||||||||
823 | ||||||||
824 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
825 | ______________ | |||||||
826 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC | |||||||
827 | LẦN 4 NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||
828 | ||||||||
829 | Thời gian thi: Từ 13h30 - 15h30 chiều thứ bẩy ngày 7 tháng 5 năm 2016 | |||||||
830 | Địa điểm thi: Phòng 18 thuộc giảng đường 304 tầng 3 cầu thang 1 - C3 | |||||||
831 | Môn thi: Toán Chung | |||||||
832 | ||||||||
833 | STT | SBD | Họ và tên | Trường | Số tờ | Ký tên | Ghi chú | |
834 | 1 | 487 | Vũ Đức | Trung | Lê quý Đôn | |||
835 | 2 | 488 | Vũ Đức Cường | Trường | Chu Văn An | |||
836 | 3 | 489 | Vũ Thanh | Tùng | Trưng Vương | |||
837 | 4 | 490 | Tống Thành | Vinh | Ngô Gia Tự | |||
838 | 5 | 495 | Nguyễn Ngọc Uyên | Chi | Đống Đa | |||
839 | 6 | 496 | Đào Quang | Khải | Giảng Võ | |||
840 | 7 | |||||||
841 | 8 | |||||||
842 | 9 | |||||||
843 | 10 | |||||||
844 | 11 | |||||||
845 | 12 | |||||||
846 | 13 | |||||||
847 | 14 | |||||||
848 | 15 | |||||||
849 | 16 | |||||||
850 | 17 | |||||||
851 | 18 | |||||||
852 | 19 | |||||||
853 | 20 | |||||||
854 | 21 | |||||||
855 | 22 | |||||||
856 | 23 | |||||||
857 | 24 | |||||||
858 | 25 | |||||||
859 | 26 | |||||||
860 | ||||||||
861 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
862 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
863 | ||||||||
864 | ||||||||
865 | ||||||||
866 | ||||||||
867 | ||||||||
868 | ||||||||
869 | ||||||||
870 | ||||||||
871 | ||||||||
872 | ||||||||
873 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
874 | ______________ | |||||||
875 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC | |||||||
876 | LẦN 4 NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||
877 | ||||||||
878 | Thời gian thi: Từ 13h30 - 15h30 chiều thứ bẩy ngày 7 tháng 5 năm 2016 | |||||||
879 | Địa điểm thi: Phòng 19 thuộc giảng đường 305 tầng 3 cầu thang 1 - C3 | |||||||
880 | Môn thi: Toán Chung | |||||||
881 | ||||||||
882 | STT | SBD | Họ và tên | Trường | Số tờ | Ký tên | Ghi chú | |
883 | 1 | |||||||
884 | 2 | |||||||
885 | 3 | |||||||
886 | 4 | |||||||
887 | 5 | |||||||
888 | 6 | |||||||
889 | 7 | |||||||
890 | 8 | |||||||
891 | 9 | |||||||
892 | 10 | |||||||
893 | 11 | |||||||
894 | 12 | |||||||
895 | 13 | |||||||
896 | 14 | |||||||
897 | 15 | |||||||
898 | 16 | |||||||
899 | 17 | |||||||
900 | 18 | |||||||
901 | 19 | |||||||
902 | 20 | |||||||
903 | 21 | |||||||
904 | 22 | |||||||
905 | 23 | |||||||
906 | 24 | |||||||
907 | ||||||||
908 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
909 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
910 | ||||||||
911 | ||||||||
912 | ||||||||
913 | ||||||||
914 | ||||||||
915 | ||||||||
916 | ||||||||
917 | ||||||||
918 | ||||||||
919 | ||||||||
920 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
921 | ______________ | |||||||
922 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC | |||||||
923 | LẦN 4 NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||
924 | ||||||||
925 | Thời gian thi: Từ 13h30 - 15h30 chiều thứ bẩy ngày 7 tháng 5 năm 2016 | |||||||
926 | Địa điểm thi: Phòng 20 thuộc giảng đường 306 tầng 3 cầu thang 1 Nhà C3 | |||||||
927 | Môn thi: Toán Chung | |||||||
928 | ||||||||
929 | STT | SBD | Họ và tên | Trường | Số tờ | Ký tên | Ghi chú | |
930 | 1 | |||||||
931 | 2 | |||||||
932 | 3 | |||||||
933 | 4 | |||||||
934 | 5 | |||||||
935 | 6 | |||||||
936 | 7 | |||||||
937 | 8 | |||||||
938 | 9 | |||||||
939 | 10 | |||||||
940 | 11 | |||||||
941 | 12 | |||||||
942 | 13 | |||||||
943 | 14 | |||||||
944 | 15 | |||||||
945 | 16 | |||||||
946 | 17 | |||||||
947 | 18 | |||||||
948 | 19 | |||||||
949 | 20 | |||||||
950 | 21 | |||||||
951 | 22 | |||||||
952 | 23 | |||||||
953 | 24 | |||||||
954 | ||||||||
955 | ||||||||
956 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
957 | Tổng số tờ giấy thi: |
1 | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | |||||||||||||||
3 | 1 | 1 | Lê Hồng | An | Nam Định | x | x | x | |||||||
4 | 2 | 2 | Trần Đại | An | Ams | x | x | x | |||||||
5 | 3 | 4 | Bùi Đức | Anh | Thực nghiệm | x | x | x | |||||||
6 | 4 | 5 | Bùi Duy | Anh | Quảng Ninh | x | x | x | |||||||
7 | 5 | 6 | Bùi Thị Vân | Anh | Quốc Oai | x | x | x | |||||||
8 | 6 | 7 | Đào Quang | Anh | Ng.Thượng Hiền | x | x | ||||||||
9 | 7 | 8 | Đào Vũ | Anh | Ngô sĩ Liên | x | x | x | |||||||
10 | 8 | 9 | Đinh Huyền | Anh | Trưng Vương | x | x | x | |||||||
11 | 9 | 10 | Đinh Thục | Anh | Ngô sĩ Liên | x | x | ||||||||
12 | 10 | 11 | Đỗ Duy | Anh | Phan C. Trinh | x | x | x | |||||||
13 | 11 | 12 | Đoàn Ngọc Hoàng | Anh | Sơn Tây | x | x | x | |||||||
14 | 12 | 13 | Hoàng Thị Ngọc | Anh | Ngô sĩ Liên | x | x | ||||||||
15 | 13 | 14 | Lê Quang | Anh | Nguyễn Trãi | x | x | x | |||||||
16 | 14 | 15 | Lê Thị Vân | Anh | Ngô sĩ Liên | x | x | ||||||||
17 | 15 | 17 | Lưu Hoàng | Anh | Giảng Võ | x | x | x | |||||||
18 | 16 | 19 | Nghiêm Vũ Nhật | Anh | Ng.Trường Tộ | x | x | x | |||||||
19 | 17 | 20 | Nguyễn Duy | Anh | Ba Đình | x | |||||||||
20 | 18 | 21 | Nguyễn Hà | Anh | Lê Quý Đôn | x | x | x | |||||||
21 | 19 | 22 | Nguyễn Ngọc Duy | Anh | Giảng Võ | x | x | x | x | ||||||
22 | 20 | 23 | Nguyễn Phương | Anh | Việt - An | x | x | x | |||||||
23 | 21 | 24 | Nguyễn Quốc | Anh | Ngô sĩ Liên | x | x | x | |||||||
24 | 22 | 25 | Nguyễn Quỳnh | Anh | Giảng Võ | x | x | ||||||||
25 | 23 | 27 | Nguyễn Thị Phương | Anh | Vĩnh Phúc | x | x | x | |||||||
26 | 24 | 28 | Nguyễn Tiến | Anh | Việt - An | x | x | x | |||||||
27 | 1 | 30 | Nguyễn Trần Mai | Anh | Giảng Võ | x | x | ||||||||
28 | 1 | 31 | Nguyễn Tuấn | Anh | Lê Quý Đôn | x | x | x | |||||||
29 | 2 | 32 | Nguyễn Tùng | Anh | Ngô Gia Tự | x | x | x | |||||||
30 | 3 | 33 | Nguyễn Việt | Anh | Nguyễn Trãi | x | x | x | |||||||
31 | 4 | 34 | Phạm Đức | Anh | Đống Đa | x | x | ||||||||
32 | 5 | 35 | Phạm Quang | Anh | Ams | x | x | x | |||||||
33 | 6 | 36 | Phan | Anh | Giảng Võ | x | x | x | |||||||
34 | 7 | 37 | Phan Đức | Anh | Nhân Chính | x | x | x | |||||||
35 | 8 | 38 | Quách Nguyễn Tiến | Anh | Cầu Diễn | x | x | x | |||||||
36 | 9 | 39 | Trần Đức | Anh | Lê Lợi | x | x | x | |||||||
37 | 10 | 40 | Trần Nam | Anh | x | x | x | ||||||||
38 | 11 | 41 | Trần Ngọc | Anh | Ng.Thượng Hiền | x | x | ||||||||
39 | 12 | 42 | Trần Quốc | Anh | Ams | x | x | x | |||||||
40 | 13 | 43 | Trần Việt | Anh | Chu Văn An | x | x | x | |||||||
41 | 14 | 44 | Trịnh Hồng | Anh | Thành Công | x | x | x | |||||||
42 | 15 | 45 | Vũ Hải | Anh | Ngọc Thuỵ | x | x | x | |||||||
43 | 16 | 46 | Vũ Minh | Anh | Láng Thượng | x | x | x | |||||||
44 | 17 | 47 | Vũ Minh | Anh | Ngô Gia Tự | x | x | x | |||||||
45 | 18 | 49 | Vương Quỳnh | Anh | Lê Quý Đôn | x | x | x | |||||||
46 | 19 | 50 | Nguyễn Gia | Bách | Trưng Nhị | x | x | ||||||||
47 | 20 | 51 | Nguyễn Trọng | Bằng | Lý Tự Trọng | x | x | ||||||||
48 | 21 | 53 | Nguyễn Huy Quốc | Bảo | Láng Hạ | x | x | x | |||||||
49 | 22 | 54 | Nguyễn Như | Bảo | Ng.Trường Tộ | x | x | ||||||||
50 | 23 | 55 | Trần Thanh | Bình | Marie | x | x | x | |||||||
51 | 24 | 56 | Hoàng Minh | Châu | Giảng Võ | x | x | ||||||||
52 | 25 | 57 | Nguyễn Minh | Châu | Ng.Đình Chiểu | x | x | x | |||||||
53 | 1 | 58 | Hoàng Thị Kiều | Chi | x | x | x | ||||||||
54 | 2 | 60 | Nguyễn Linh | Chi | 18/01/98 | x | x | x | |||||||
55 | 3 | 61 | Nguyễn Thị Kim | Chi | Tứ Hiệp | x | x | x | |||||||
56 | 4 | 62 | Phạm Linh | Chi | Nguyễn Trãi | x | x | ||||||||
57 | 5 | 65 | Phan Trung | Chính | Việt An | x | x | x | |||||||
58 | 6 | 66 | Trần Đình | Công | Thường Tín | x | x | x | |||||||
59 | 7 | 67 | Đào Việt | Cương | Marie | x | x | x | |||||||
60 | 8 | 68 | Phạm Đình | Cương | Trưng Vương | x | x | x | |||||||
61 | 9 | 69 | Hoàng Minh | Cường | Đống Đa | x | x | ||||||||
62 | 10 | 70 | Kiều Việt | Cường | Việt - An | x | x | x | |||||||
63 | 11 | 71 | Nguyễn Xuân Mạnh | Cường | L. Thế Vinh | x | x | x | x | ||||||
64 | 12 | 72 | Trần Xuân | Đại | Ngũ Hiêp | x | x | x | |||||||
65 | 13 | 73 | Nguyễn Hải | Đăng | Văn Yên | x | x | x | |||||||
66 | 14 | 74 | Nguyễn Hải | Đăng | Nghĩa Tân | x | x | x | |||||||
67 | 15 | 76 | Đặng Quốc | Đạt | Ng.Thượng Hiền | x | x | ||||||||
68 | 16 | 77 | Lại Tuấn | Đạt | Việt - An | x | x | x | |||||||
69 | 17 | 78 | Nguyễn Thành | Đạt | Tân Định | x | x | ||||||||
70 | 18 | 79 | Nguyễn Tiến | Đạt | Bế Văn Đàn | x | x | x | |||||||
71 | 19 | 81 | Phạm Tiến | Đạt | Ng.Trường Tộ | x | x | x | |||||||
72 | 20 | 82 | Trần Ngọc | Đô | Marie | x | x | x | |||||||
73 | 21 | 83 | Nguyễn Thị | ĐôNan | Ngô sĩ Liên | x | x | x | |||||||
74 | 22 | 84 | Bùi Trần Chí | Đức | L. Thế Vinh | x | x | x | |||||||
75 | 23 | 85 | Đào Ngọc | Đức | Giảng Võ | x | x | x | |||||||
76 | 24 | 87 | Lương Minh | Đức | Giảng Võ | x | x | x | |||||||
77 | 25 | 88 | Nguyễn Dương | Đức | Trưng Vương | x | x | ||||||||
78 | 1 | 89 | Nguyễn Hồng | Đức | Thành Công | x | x | ||||||||
79 | 2 | 90 | Nguyễn Huy | Đức | Thăng Long | x | x | x | |||||||
80 | 3 | 91 | Nguyễn Minh | Đức | Ams | x | x | x | |||||||
81 | 4 | 92 | Nguyễn Minh | Đức | Hưng Yên | x | x | x | |||||||
82 | 5 | 93 | Nguyễn Quang | Đức | Hạ Hoà | x | x | x | |||||||
83 | 6 | 94 | Tống Xuân | Đức | Kim Giang | x | x | x | |||||||
84 | 7 | 95 | Trần Đình | Đức | L. Thế Vinh | x | x | x | |||||||
85 | 8 | 96 | Trần Minh | Đức | Hà Nội | x | x | ||||||||
86 | 9 | 97 | Trần Ngọc | Đức | Cầu Giấy | x | x | ||||||||
87 | 10 | 98 | Trương Huy | Đức | Marie | x | x | x | |||||||
88 | 11 | 99 | Vũ Minh | Đức | Chu Văn An | x | x | x | |||||||
89 | 12 | 100 | Bạch Anh | Dung | Giảng Võ | x | x | x | |||||||
90 | 13 | 101 | Đỗ Thuỳ | Dung | Marie | x | x | x | |||||||
91 | 14 | 103 | Lê Thuỳ | Dung | Hoàng Liệt | x | x | x | |||||||
92 | 15 | 104 | Hồ Trí | Dũng | Phong Châu | x | x | x | |||||||
93 | 16 | 105 | Hoàng Quốc | Dũng | Việt - An | x | x | x | |||||||
94 | 17 | 106 | Lê Anh | Dũng | Đống Đa | x | x | x | |||||||
95 | 18 | 108 | Nguyễn Quang | Dũng | Ams | x | x | x | |||||||
96 | 19 | 109 | Nguyễn Tuấn | Dũng | Xuân Mai | x | x | x | |||||||
97 | 20 | 110 | Trịnh Tiến | Dũng | Nghĩa Tân | x | x | x | |||||||
98 | 21 | 111 | Vũ Việt | Dũng | P. Chu Trinh | x | x | x | x | ||||||
99 | 22 | 113 | Nguyễn Đức | Dương | Đống Đa | x | x | x | |||||||
100 | 23 | 114 | Nguyễn Thuỳ | Dương | Hà Nam | x | x | ||||||||
101 | 24 | 115 | Nguyễn Thuỳ | Dương | Việt - An | x | x | ||||||||
102 | 25 | 116 | Phùng Thuỳ | Dương | Lê Quý Đôn | x | x | x | |||||||
103 | 1 | 117 | Lê Tiến | Duy | Giảng Võ | x | x | x | |||||||
104 | 2 | 118 | Nguyễn Công | Duy | Đống Đa | x | x | x | |||||||
105 | 3 | 119 | Nguyễn Đức | Duy | L. Thế Vinh | x | x | x | x | ||||||
106 | 4 | 120 | Nguyễn Hà | Duy | Ph. Đình Giót | x | x | x | |||||||
107 | 5 | 121 | Nguyễn Ngọc | Duy | Trưng Vương | x | x | x | |||||||
108 | 6 | 122 | Phạm Công | Duy | Giảng Võ | x | x | x | |||||||
109 | 7 | 123 | Trần Mỹ | Duyên | Ng.Thượng Hiền | x | x | x | |||||||
110 | 8 | 124 | Hoàng Tùng | Giang | Sơn La | x | x | x | |||||||
111 | 9 | 125 | Lê Bá Trường | Giang | Phú Nam An | x | x | x | |||||||
112 | 10 | 126 | Nguyễn Thị Lệ | Giang | Chương Mỹ | x | x | x | |||||||
113 | 11 | 127 | Phạm Lê Hà | Giang | Yên Hoà | x | x | x | |||||||
114 | 12 | 128 | Trần Trường | Giang | Hoàng Liệt | x | |||||||||
115 | 13 | 129 | Võ Hương | Giang | Ng.Trường Tộ | x | x | x | |||||||
116 | 14 | 130 | Ngô Hải | Hà | Hà Nội | x | x | x | |||||||
117 | 15 | 131 | Phạm Thanh | Hà | Đống Đa | x | x | ||||||||
118 | 16 | 132 | Trần Hữu | Hà | Giảng Võ | x | x | x | x | ||||||
119 | 17 | 133 | Bùi Ngọc | Hải | Bắc Ninh | x | x | x | x | ||||||
120 | 18 | 134 | Lê Văn | Hải | Marie | x | x | x | |||||||
121 | 19 | 135 | Nguyễn Tiến | Hải | P. Đình Giót | x | x | x | |||||||
122 | 20 | 136 | Nguyễn Văn | Hải | Quốc Oai | x | x | x | |||||||
123 | 21 | 137 | Phạm Ngọc | Hải | Tây Sơn | x | x | x | |||||||
124 | 22 | 138 | Trương Đào Vân | Hải | Láng Thượng | x | x | x | |||||||
125 | 23 | 139 | Vũ Đức | Hải | Marie | x | x | x | |||||||
126 | 24 | 140 | Lương Ngọc | Hân | Thường Tín | x | x | x | |||||||
127 | 25 | 141 | Bùi Lệ | Hằng | Thường Tín | x | x | x | |||||||
128 | 1 | 142 | Lê Minh | Hằng | 27/02/98 | x | x | x | |||||||
129 | 2 | 143 | Nguyễn Thuý | Hằng | ứng Hoà | x | x | ||||||||
130 | 3 | 144 | Phan Thị | Hằng | Hưng Yên | x | x | x | |||||||
131 | 4 | 145 | Đào An | Hạnh | L. Thế Vinh | x | x | x | |||||||
132 | 5 | 146 | Nguyễn Thị Minh | Hạnh | T. Xuân Nam | x | x | x | |||||||
133 | 6 | 147 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | Trần Phú | x | x | x | |||||||
134 | 7 | 148 | Lê Anh | Hào | Ng.Văn Huyên | x | x | x | |||||||
135 | 8 | 151 | Nguyễn Thị Thuý | Hiền | Đa Tốn | x | x | x | |||||||
136 | 9 | 152 | Tô Thuý | Hiền | T. Xuân Nam | x | x | x | |||||||
137 | 10 | 153 | Vũ Tuấn | Hiền | Ams | x | x | x | |||||||
138 | 11 | 154 | Trịnh Xuân | Hiển | Nguyễn Trãi | x | x | x | |||||||
139 | 12 | 155 | Nguyễn Hào | Hiệp | Giảng Võ | x | x | x | |||||||
140 | 13 | 157 | Bùi Đức | Hiếu | Ngô Gia Tự | x | x | x | |||||||
141 | 14 | 160 | Đàm Xuân | Hiếu | Lê Lợi | x | x | ||||||||
142 | 15 | 161 | Đặng Minh | Hiếu | Ng.Trường Tộ | x | x | x | x | ||||||
143 | 16 | 162 | Đinh Minh | Hiếu | Ng.Thiện Thuật | x | x | ||||||||
144 | 17 | 163 | Kim Chung | Hiếu | Phú Thọ | x | x | x | |||||||
145 | 18 | 164 | Nguyễn Minh | Hiếu | Hà Nội | x | x | ||||||||
146 | 19 | 165 | Nguyễn Quang | Hiếu | Trưng Vương | x | x | x | |||||||
147 | 20 | 166 | Nguyễn Trung | Hiếu | L. Thế Vinh | x | x | x | |||||||
148 | 21 | 167 | Nguyễn Văn | Hiếu | Tứ Hiệp | x | x | ||||||||
149 | 22 | 168 | Nguyễn Văn | Hiếu | Thường Tín | x | x | x | |||||||
150 | 23 | 169 | Nguyễn Vũ Minh | Hiếu | Nguyễn Trực | x | x | x | |||||||
151 | 24 | 170 | Phạm Minh | Hiếu | Ngũ Hiệp | x | x | x | |||||||
152 | 25 | 171 | Phùng Trung | Hiếu | Chu Văn An | x | x | ||||||||
153 | 1 | 172 | Phùng Trung | Hiếu | Ams | x | x | x | |||||||
154 | 2 | 177 | Đào Huy | Hiệu | Hà Đông | x | x | x | |||||||
155 | 3 | 178 | Lê Thị Hồng | Hoa | Giảng Võ | x | x | ||||||||
156 | 4 | 179 | Nguyễn Hồng | Hoa | Ngô sĩ Liên | x | x | x | |||||||
157 | 5 | 180 | Nguyễn Thị Phương | Hoa | Tứ Hiệp | x | x | ||||||||
158 | 6 | 181 | Nguyễn Thành | Hoà | Lê Ngọc Hân | x | x | x | |||||||
159 | 7 | 183 | Chu Việt | Hoàng | Việt - An | x | x | x | |||||||
160 | 8 | 184 | Đào Vũ | Hoàng | Lê Lợi | x | x | x | |||||||
161 | 9 | 186 | Ng. Đăng thái | Hoàng | Ng.Trường Tộ | x | x | x | |||||||
162 | 10 | 187 | Nguyễn Danh | Hoàng | Lômônôxôp | x | x | x | |||||||
163 | 11 | 188 | Nguyễn Huy | Hoàng | Thanh Quan | x | x | x | |||||||
164 | 12 | 189 | Nguyễn Huy | Hoàng | Việt Trì | x | x | x | |||||||
165 | 13 | 190 | Nguyễn Huy | Hoàng | Ng.Tất Thành | x | x | x | |||||||
166 | 14 | 193 | Nguyễn Lê | Hoàng | Thái Thịnh | x | x | x | |||||||
167 | 15 | 195 | Nguyễn Việt | Hoàng | Phú Thọ | x | x | x | |||||||
168 | 16 | 196 | Tạ Lã Mạnh | Hoàng | Long Biên | x | x | x | |||||||
169 | 17 | 198 | Nguyễn Văn | Huấn | Ngô sĩ Liên | x | x | ||||||||
170 | 18 | 199 | Hoàng Thu | Huệ | Bắc Ninh | x | x | ||||||||
171 | 19 | 200 | Đặng Quốc | Hùng | Giảng Võ | x | x | x | |||||||
172 | 20 | 201 | Nguyễn Mạnh | Hùng | Đống Đa | x | x | x | |||||||
173 | 21 | 202 | Nguyễn Minh | Hùng | Đống Đa | x | x | x | |||||||
174 | 22 | 203 | Nguyễn Thanh | Hùng | Cầu Diễn | x | x | x | |||||||
175 | 23 | 204 | Tạ Quang | Hùng | Phan Đình Giót | x | x | ||||||||
176 | 24 | 205 | Đinh Thành | Hưng | Marie | x | x | x | |||||||
177 | 25 | 206 | Hoàng Mạnh | Hưng | Tam Khương | x | x | x | |||||||
178 | 1 | 207 | Lê Việt | Hưng | 11/6/1998 | x | x | ||||||||
179 | 2 | 208 | Lý Vĩnh | Hưng | Marie | x | x | x | |||||||
180 | 3 | 209 | Mạc Bảo | Hưng | Ams | x | x | x | |||||||
181 | 4 | 210 | Nguyễn Minh | Hưng | Hưng Yên | x | x | x | |||||||
182 | 5 | 211 | Nguyễn Phú | Hưng | Thành Công | x | x | ||||||||
183 | 6 | 212 | Vũ Hữu | Hưng | x | x | x | x | |||||||
184 | 7 | 213 | Hoàng Thị Linh | Hương | Thái Nguyên | x | x | x | |||||||
185 | 8 | 214 | Hà Mạnh | Hữu | Ng. Trực | x | x | ||||||||
186 | 9 | 215 | Bạch Quang | Huy | Ams | x | x | x | |||||||
187 | 10 | 217 | Nguyễn Gia | Huy | Việt - An | x | x | x | |||||||
188 | 11 | 218 | Nguyễn Minh | Huy | Việt - An | x | x | x | |||||||
189 | 12 | 219 | Nguyễn Phương | Huy | L. Thế Vinh | x | x | x | |||||||
190 | 13 | 220 | Nguyễn Tuấn | Huy | Thường Tín | x | x | x | |||||||
191 | 14 | 221 | Phan Đình | Huy | Ams | x | x | x | |||||||
192 | 15 | 224 | Uông Đình | Huy | Thường Tín | x | x | x | |||||||
193 | 16 | 226 | Phạm Thị Khánh | Huyền | Đống Đa | x | x | ||||||||
194 | 17 | 227 | Nguyễn Đình | Khải | Ng. Trường Tộ | x | x | x | |||||||
195 | 18 | 228 | Nguyễn Đức | Khải | Hoà Bình | x | x | x | x | ||||||
196 | 19 | 229 | Phạm Quang | Khải | Marie | x | x | x | |||||||
197 | 20 | 230 | Đỗ Quốc | Khánh | Nguyễn Trãi | x | x | ||||||||
198 | 21 | 231 | Lê Nam | Khánh | Hà Nội | x | x | ||||||||
199 | 22 | 232 | Nguyễn Bảo | Khánh | Hà Nội | x | x | x | |||||||
200 | 23 | 233 | Trần Quốc | Khánh | Ng. Trường Tộ | x | x | x | |||||||
201 | 24 | 234 | Trịnh Quốc | Khánh | Trung Văn | x | x | x | |||||||
202 | 25 | 235 | Trịnh Quốc | Khánh | Ng.Thượng Hiền | x | x | x | |||||||
203 | 1 | 236 | Trần Duy | Khiêm | Nguyễn Trãi | x | x | x | |||||||
204 | 2 | 237 | Nguyễn Đình | Khoa | Giảng Võ | x | x | x | |||||||
205 | 3 | 238 | Vũ | Khoa | Marie | x | x | x | |||||||
206 | 4 | 239 | Trần Đăng | Khôi | Ng.Trường Tộ | x | x | x | |||||||
207 | 5 | 240 | Nguyễn Sơn | Khuê | Đoàn Thị Điểm | x | x | x | |||||||
208 | 6 | 241 | Khuất Trung | Kiên | Ams | x | x | x | |||||||
209 | 7 | 242 | Ng. Trương Tuấn | Kiên | Marie | x | x | x | |||||||
210 | 8 | 243 | Ngô Trung | Kiên | Bạch Mai | x | x | x | |||||||
211 | 9 | 244 | Nguyễn Trung | Kiên | Việt - An | x | x | x | |||||||
212 | 10 | 245 | Phạm Minh | Kiên | 24/01/98 | x | x | ||||||||
213 | 11 | 246 | Trần Trung | Kiên | Marie | x | x | ||||||||
214 | 12 | 247 | Vũ Trung | Kiên | Ams | x | x | x | |||||||
215 | 13 | 248 | Chu Tấn | Kiệt | Ams | x | x | x | |||||||
216 | 14 | 249 | Vũ Duy | Kỳ | Mễ Trì | x | x | ||||||||
217 | 15 | 250 | Nguyễn Thanh | Lam | Ứng Hoà | x | x | ||||||||
218 | 16 | 252 | Nguyễn Phương | Lâm | T. Xuân Nam | x | x | x | |||||||
219 | 17 | 254 | Nguyễn Thành | Lâm | Văn Khê | x | x | x | |||||||
220 | 18 | 255 | Nguyễn Văn | Lâm | Thường Tín | x | x | x | |||||||
221 | 19 | 257 | Vũ Ngọc | Lân | Ams | x | x | x | |||||||
222 | 20 | 258 | Nguyễn Thị Minh | Lê | Phan Đình Giót | x | x | ||||||||
223 | 21 | 259 | Phạm Phương | Liên | Bắc Giang | x | x | ||||||||
224 | 22 | 260 | Cấn Khánh | Linh | Kiều Phú | x | x | x | |||||||
225 | 23 | 263 | Hồ Mỹ | Linh | Lê Lợi | x | x | x | |||||||
226 | 24 | 264 | Hoàng Khánh | Linh | Nguyễn Trãi | x | x | x | |||||||
227 | 25 | 265 | Lê Phương | Linh | P.Chu Trinh | x | x | ||||||||
228 | 1 | 266 | Nguyễn Bảo | Linh | Tân Mai | x | x | ||||||||
229 | 2 | 267 | Nguyễn Hữu Nhật | Linh | Marie | x | x | ||||||||
230 | 3 | 268 | Nguyễn Quang | Linh | Ngô sĩ Liên | x | x | x | |||||||
231 | 4 | 269 | Nguyễn Văn | Linh | Ng.Thượng Hiền | x | x | ||||||||
232 | 5 | 270 | Phạm Bùi Diệu | Linh | 14/02/98 | x | x | ||||||||
233 | 6 | 271 | Phạm Hà | Linh | Chu Văn An | x | x | ||||||||
234 | 7 | 272 | Phạm Thuỳ | Linh | Marie | x | x | x | x | ||||||
235 | 8 | 273 | Phạm Tuấn | Linh | Giảng Võ | x | x | x | |||||||
236 | 9 | 274 | Trần Hoàng | Linh | P.Chu Trinh | x | x | x | |||||||
237 | 10 | 275 | Trần Mỹ | Linh | Tứ Hiệp | x | x | x | |||||||
238 | 11 | 276 | Trần Mỹ | Linh | Chu Văn An | x | x | ||||||||
239 | 12 | 277 | Vũ Gia | Linh | Lê Lợi | x | x | x | |||||||
240 | 13 | 278 | Vũ Ngọc | Linh | Hà Nam | x | x | x | |||||||
241 | 14 | 279 | Vũ Tuấn | Linh | Đống Đa | x | x | x | |||||||
242 | 15 | 281 | Lê Hải | Long | Ngô Gia Tự | x | x | x | |||||||
243 | 16 | 282 | Lê Hoàng | Long | Giảng Võ | x | x | x | |||||||
244 | 17 | 283 | Nguyễn Lê Vũ | Long | Ng. Đăng Đạo | x | x | x | x | ||||||
245 | 18 | 284 | Trần Hoàng | Long | Đống Đa | x | x | x | |||||||
246 | 19 | 285 | Vũ Thành | Long | L. Thế Vinh | x | x | x | |||||||
247 | 20 | 286 | Lê Xuân | Lương | Ams | x | x | x | |||||||
248 | 1 | 287 | Ngô Đức | Lương | Bắc Ninh | x | x | x | |||||||
249 | 2 | 289 | Nguyễn Thị Thảo | Ly | Hưng Yên | x | x | ||||||||
250 | 3 | 290 | Nguyễn Hoàng Chi | Mai | Việt - An | x | x | x | |||||||
251 | 4 | 291 | Nguyễn Sao | Mai | Ngô sĩ Liên | x | x | x | |||||||
252 | 5 | 292 | An Hoàng | Minh | Chu Văn An | x | |||||||||
253 | 6 | 293 | Bùi Dương Hoàng | Minh | Ng.Trường Tộ | x | x | x | |||||||
254 | 7 | 294 | Đào Quang | Minh | L. Thế Vinh | x | x | x | |||||||
255 | 8 | 296 | Hoàng Anh | Minh | Ng. Tất Thành | x | x | x | |||||||
256 | 9 | 297 | Lê Khánh | Minh | Ng.Tất Thành | x | x | x | |||||||
257 | 10 | 299 | Lương Nhật | Minh | Ngô Gia Tự | x | x | x | |||||||
258 | 11 | 300 | Nguyễn Ánh | Minh | Tây Sơn | x | x | x | |||||||
259 | 12 | 301 | Nguyễn Đức | Minh | Nghĩa Tân | x | x | x | |||||||
260 | 13 | 302 | Nguyễn Duy Nhật | Minh | Giảng Võ | x | x | x | |||||||
261 | 14 | 303 | Nguyễn Hoàng | Minh | Ngô sĩ Liên | x | x | x | |||||||
262 | 15 | 304 | Nguyễn Nhật | Minh | Ams | x | x | x | |||||||
263 | 16 | 305 | Nguyễn Quang | Minh | Thăng Long | x | x | ||||||||
264 | 17 | 306 | Phạm Lê | Minh | Ng.Trường Tộ | x | x | x | |||||||
265 | 18 | 307 | Phạm Quốc | Minh | Nam Định | x | x | x | |||||||
266 | 19 | 308 | Trần Đức | Minh | Nguyễn Trãi | x | x | x | |||||||
267 | 20 | 309 | Trần Hoàng | Minh | Hải Dương | x | x | x | |||||||
268 | 21 | 310 | Trần Nguyệt | Minh | Trưng Vương | x | x | x | |||||||
269 | 22 | 311 | Trần Nhật | Minh | Ams | x | x | ||||||||
270 | 23 | 313 | Trịnh Công | Minh | Bắc Ninh | x | x | x | |||||||
271 | 24 | 314 | Trịnh Lê | Minh | Trần Mai Ninh | x | x | x | |||||||
272 | 25 | 315 | Đỗ Hà | My | Vĩnh Phúc | x | x | x | |||||||
273 | 26 | 316 | Hoàng Hà | My | Ams | x | x | x | |||||||
274 | 27 | 317 | Trần Hà | My | Ngọc Lâm | x | x | x | |||||||
275 | 28 | 318 | Đặng Đình | Nam | Chu Văn An | x | x | ||||||||
276 | 1 | 319 | Đặng Phương | Nam | Ngũ Hiệp | x | x | ||||||||
277 | 2 | 320 | Hoàng Tùng | Nam | Thanh Hoá | x | x | x | |||||||
278 | 3 | 322 | Nguyễn Đức | Nam | Ams | x | x | ||||||||
279 | 4 | 325 | Trần Đức | Nam | Ninh Bình | x | x | x | |||||||
280 | 5 | 326 | Trần Thành | Nam | Lê Lợi | x | x | x | |||||||
281 | 6 | 328 | Phạm Hằng | Nga | Nghĩa Tân | x | x | x | |||||||
282 | 7 | 329 | Tạ Thị Phương | Nga | Trần Phú | x | x | x | |||||||
283 | 8 | 331 | Nguyễn Tuyết | Ngân | Ba Đình | x | |||||||||
284 | 9 | 332 | Phan Minh | Nghĩa | Marie | x | x | x | |||||||
285 | 10 | 333 | Trịnh Trọng | Nghĩa | Ngô sĩ Liên | x | x | ||||||||
286 | 11 | 334 | Lê Thị Bích | Ngọc | Ngũ Hiệp | x | x | ||||||||
287 | 12 | 335 | Nguyễn Bích | Ngọc | L. Thế Vinh | x | x | x | |||||||
288 | 13 | 336 | Nguyễn Hồng | Ngọc | Marie | x | x | x | |||||||
289 | 14 | 337 | Đào Đức | Nguyên | Phan chu Trinh | x | x | x | |||||||
290 | 15 | 338 | Nguyễn Đình | Nguyên | Marie | x | x | x | |||||||
291 | 16 | 339 | Nguyễn Thuỷ | Nguyên | T. Xuân Nam | x | x | ||||||||
292 | 17 | 340 | Phạm Phú | Nguyên | Ams | x | x | x | |||||||
293 | 18 | 341 | Tạ Hà | Nguyên | Ams | x | x | ||||||||
294 | 19 | 342 | Vũ Hiếu | Nguyên | Giảng Võ | x | x | x | |||||||
295 | 20 | 343 | Phạm Thị Minh | Nguyệt | Phú Xá | x | x | x | |||||||
296 | 21 | 344 | Phạm Đình | Nhất | Cầu Diễn | x | x | x | |||||||
297 | 22 | 345 | Nguyễn Đức Minh | Nhật | Tân Mai | x | x | x | |||||||
298 | 23 | 346 | Trần Cẩm | Nhung | Ngũ Hiệp | x | x | x | |||||||
299 | 24 | 348 | Hoàng Minh | Phát | L. Thế Vinh | x | x | x | |||||||
300 | 25 | 349 | Đoàn Văn | Phong | Ng.Thượng Hiền | x | x | ||||||||
301 | 26 | 350 | Lại Lâm | Phong | Cầu Giấy | x | x | x | |||||||
302 | 27 | 351 | Lê Tuấn | Phong | Trúc Sơn | x | x | ||||||||
303 | 28 | 352 | Lưu Nhật | Phong | Thăng Long | x | x | x | x | ||||||
304 | 1 | 354 | Nguyễn Tuấn | Phong | Thành Công | x | x | ||||||||
305 | 2 | 355 | Trần Thanh | Phong | Việt - An | x | x | x | |||||||
306 | 3 | 356 | Vũ Hải | Phong | Ngô sĩ Liên | x | x | x | x | ||||||
307 | 4 | 357 | Bùi Hồng | Phúc | Ng.Thượng Hiền | x | x | x | |||||||
308 | 5 | 359 | Khuất Việt | Phương | Ng. Trường Tộ | x | x | x | |||||||
309 | 6 | 360 | Nguyễn Hoài | Phương | Giang Biên | x | x | ||||||||
310 | 7 | 362 | Nguyễn Nam | Phương | Marie | x | x | ||||||||
311 | 8 | 363 | Nguyễn Thị Mai | Phương | Quốc Oai | x | x | x | |||||||
312 | 9 | 364 | Nguyễn Thị Thu | Phương | Marie | x | x | x | |||||||
313 | 10 | 365 | Nguyễn Xuân | Phương | Giảng Võ | x | x | x | |||||||
314 | 11 | 366 | Phạm Như Châu | Phương | Trưng Vương | x | x | x | |||||||
315 | 12 | 367 | Trần Thị Bích | Phương | Ninh Bình | x | x | x | |||||||
316 | 13 | 368 | Trần Tuấn | Phương | P. Đình Giót | x | x | ||||||||
317 | 14 | 369 | Trịnh Hoài | Phương | Việt - An | x | x | x | |||||||
318 | 15 | 371 | Hoàng Long | Quân | Ng. Trường Tộ | x | x | x | x | ||||||
319 | 16 | 372 | Lê Minh | Quân | L. Thế Vinh | x | x | ||||||||
320 | 17 | 373 | Nguyễn Doãn | Quân | Ng.Văn Huyên | x | x | x | |||||||
321 | 18 | 374 | Nguyễn Hải | Quân | Kim Giang | x | x | x | x | ||||||
322 | 19 | 375 | Nguyễn Vũ Anh | Quân | Nghĩa Tân | x | x | x | |||||||
323 | 20 | 376 | Phạm Hoàng | Quân | Ngô sĩ Liên | x | x | x | |||||||
324 | 1 | 377 | Vũ Mạnh | Quân | Ams | x | x | x | |||||||
325 | 2 | 379 | Đăng Trần | Quang | Yên Hoà | x | x | x | |||||||
326 | 3 | 380 | Hà Trịnh | Quang | Đống Đa | x | x | x | |||||||
327 | 4 | 381 | Hoàng Minh | Quang | Ng.Tất Thành | x | x | ||||||||
328 | 5 | 382 | Lê Trọng | Quang | Trần Mai Ninh | x | x | x | |||||||
329 | 6 | 384 | Dương Đức | Quý | Phương Liệt | x | x | x | |||||||
330 | 7 | 385 | Nguyễn Thục | Quyên | Marie | x | x | x | |||||||
331 | 8 | 388 | Trương Tấn | Sang | Thường Tín | x | x | x | |||||||
332 | 9 | 389 | Lê Văn | Sáng | Bột Xuyên | x | x | x | |||||||
333 | 10 | 390 | Kiều Thanh | Sơn | L. Thế Vinh | x | x | x | |||||||
334 | 11 | 391 | Nguyễn Đức | Sơn | Yên Hoà | x | x | x | |||||||
335 | 12 | 392 | Nguyễn Huy Tùng | Sơn | Trưng Vương | x | x | x | |||||||
336 | 13 | 393 | Nguyễn Như | Sơn | Marie | x | x | x | |||||||
337 | 14 | 394 | Nguyễn Trần Thái | Sơn | Trưng Vương | x | x | x | |||||||
338 | 15 | 395 | Phạm Hải | Sơn | Chu Văn An | x | x | x | |||||||
339 | 16 | 396 | Tạ Hoàng | Sơn | Thanh Quan | x | x | x | |||||||
340 | 17 | 397 | Trần Huy | Sơn | Ams | x | x | x | |||||||
341 | 18 | 398 | Trần Minh | Sơn | Lê Lợi | x | x | ||||||||
342 | 19 | 399 | Trần Minh | Sơn | Phúc Lợi | x | x | x | |||||||
343 | 20 | 400 | Trần Thái | Sơn | Giảng Võ | x | x | x | |||||||
344 | 1 | 401 | Đinh Quốc | Sự | Ninh Bình | x | x | x | |||||||
345 | 2 | 402 | Nguyễn Minh | Tâm | Trưng Vương | x | x | x | |||||||
346 | 3 | 403 | Võ Lê Minh | Tâm | L. Thế Vinh | x | x | ||||||||
347 | 4 | 404 | Nguyễn Đình | Tân | Tứ Hiệp | x | x | x | x | ||||||
348 | 5 | 405 | Đào Hoàng | Thái | Lê Quý Đôn | x | x | x | |||||||
349 | 6 | 406 | Lê Quốc | Thái | Giảng Võ | x | x | x | |||||||
350 | 7 | 408 | Cao Minh | Thắng | Ams | x | x | x | |||||||
351 | 8 | 409 | Hoàng Minh | Thắng | Đống Đa | x | x | x | |||||||
352 | 9 | 410 | Lê Bá Nhật | Thắng | Ng.Trường Tộ | x | x | ||||||||
353 | 10 | 412 | Nguyễn Duy | Thắng | L. Thế Vinh | x | x | x | x | ||||||
354 | 11 | 413 | Nguyễn Minh | Thắng | Tr.Đăng Ninh | x | x | x | |||||||
355 | 12 | 414 | Nguyễn Xuân | Thắng | Ng.Tất Thành | x | x | ||||||||
356 | 13 | 415 | Phùng Đức | Thắng | Hà Đông | x | x | x | |||||||
357 | 14 | 416 | Trần Quyết | Thắng | Marie | x | x | x | |||||||
358 | 15 | 418 | Nguyễn Kim | Thanh | Nguyễn Trãi | x | x | ||||||||
359 | 16 | 419 | Nguyễn Thị Kim | Thanh | Hưng Yên | x | x | x | |||||||
360 | 17 | 420 | Phạm Thị | Thanh | Hải Dương | x | x | x | |||||||
361 | 18 | 421 | Đinh Công | Thành | Marie | x | x | x | |||||||
362 | 19 | 422 | Dư Đức | Thành | Thăng Long | x | x | x | |||||||
363 | 20 | 423 | Lê Công | Thành | Marie | x | x | x | |||||||
364 | 21 | 424 | Lê Xuân | Thành | Đống Đa | x | x | x | |||||||
365 | 22 | 425 | Nguyễn Công | Thành | Hoàng Liệt | x | x | x | |||||||
366 | 23 | 426 | Nguyễn Đình | Thành | Ams | x | x | x | |||||||
367 | 24 | 427 | Nguyễn Minh | Thành | Cầu Giấy | x | x | ||||||||
368 | 25 | 428 | Nguyễn Phú | Thành | Tân Định | x | x | x | |||||||
369 | 26 | 429 | Nguyễn Phúc | Thành | Marie | x | x | x | |||||||
370 | 27 | 430 | Nguyễn Thế | Thành | Trung Văn | x | x | x | |||||||
371 | 28 | 432 | Phạm Thuận | Thành | Ng. Trực | x | x | ||||||||
372 | 29 | 433 | Phạm Vũ | Thành | Chu Văn An | x | x | x | |||||||
373 | 30 | 434 | Phùng Gia | Thành | Bế Văn Đàn | x | x | ||||||||
374 | 1 | 435 | Tô Đức | Thành | Marie | x | x | x | |||||||
375 | 2 | 436 | Trần Công | Thành | Ng. Trường Tộ | x | x | x | |||||||
376 | 3 | 437 | Trần Tuấn | Thành | Giảng Võ | x | x | x | |||||||
377 | 4 | 438 | Trần xuân | Thành | Marie | x | x | x | |||||||
378 | 5 | 440 | Lý Phương | Thảo | Marie | x | x | x | |||||||
379 | 6 | 441 | Nguyễn Hương | Thảo | Marie | x | x | ||||||||
380 | 7 | 442 | Nguyễn Phương | Thảo | Trưng Vương | x | x | ||||||||
381 | 8 | 445 | Nguyễn Thu | Thảo | Lê Lợi | x | |||||||||
382 | 9 | 446 | Ong Thị Phương | Thảo | Ng.Trường Tộ | x | x | x | |||||||
383 | 10 | 448 | Tạ Phương | Thảo | Ngô sĩ Liên | x | x | ||||||||
384 | 11 | 449 | Vũ Đức | Thảo | Thanh Quan | x | x | x | |||||||
385 | 12 | 450 | Lại Đình | Thiên | Hưng Yên | x | x | x | |||||||
386 | 13 | 452 | Nguyễn Hoài | Thu | Ứng Hoà | x | x | ||||||||
387 | 14 | 453 | Nguyễn Minh | Thu | Trung Văn | x | x | ||||||||
388 | 15 | 455 | Trần Ngọc | Thư | Yên Mỹ | x | x | ||||||||
389 | 16 | 456 | Trần Đức | Thuận | Ninh Bình | x | x | x | |||||||
390 | 17 | 457 | Nguyễn Thị Minh | Thuỷ | P. Hồng Thái | x | x | x | |||||||
391 | 18 | 458 | Nguyễn Thu | Thuỷ | Lê Lợi | x | x | x | |||||||
392 | 19 | 459 | Phan Thuỷ | Tiên | Định Công | x | x | x | |||||||
393 | 20 | 460 | Lê Quang | Tiến | Đống Đa | x | x | x | |||||||
394 | 21 | 462 | Nguyễn Văn | Tiến | Tứ Hiệp | x | x | ||||||||
395 | 22 | 463 | Phạm Văn | Tiến | Thường Tín | x | x | x | |||||||
396 | 23 | 464 | Trương Đỗ | Tiến | Marie | x | x | ||||||||
397 | 24 | 465 | Lại Hồng | Toàn | Marie | x | x | ||||||||
398 | 25 | 467 | Võ Văn | Toàn | Giảng Võ | x | x | x | |||||||
399 | 26 | 468 | Trần Thu | Trà | Hoàng Liệt | x | x | x | |||||||
400 | 27 | 469 | Bùi Thị Thu | Trang | Hưng Yên | x | x | x | |||||||
401 | 28 | 470 | Đinh Hà | Trang | Thịnh Quang | x | x | x | |||||||
402 | 29 | 471 | Đỗ Minh | Trang | Trưng Nhị | x | x | x | |||||||
403 | 30 | 472 | Hà Thị Minh | Trang | Lê Lợi | x | x | x | |||||||
404 | 1 | 473 | Hoàng Thị Thuỳ | Trang | Thành Công | x | x | x | |||||||
405 | 2 | 474 | Nguyễn Hà | Trang | Việt An | x | x | ||||||||
406 | 3 | 475 | Nguyễn Minh | Trang | Việt - An | x | x | x | |||||||
407 | 4 | 477 | Nguyễn Thị Thu | Trang | Thái Nguyên | x | x | x | |||||||
408 | 5 | 478 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Phú Thọ | x | x | x | |||||||
409 | 6 | 479 | Nguyễn Thu | Trang | tuyên Quang | x | x | x | |||||||
410 | 7 | 480 | Tô Thu | Trang | Chu Văn An | x | x | ||||||||
411 | 8 | 481 | Trần Tôn Đài | Trang | Ng.Trường Tộ | x | x | ||||||||
412 | 9 | 482 | Trịnh Diệu | Trang | Ng.Trường Tộ | x | x | x | |||||||
413 | 10 | 483 | Hà Kiều | Trinh | Ams | x | x | x | |||||||
414 | 11 | 484 | Lê Đức | Trung | Thanh Hoá | x | x | x | |||||||
415 | 12 | 485 | Lê Thành | Trung | Marie | x | x | x | |||||||
416 | 13 | 486 | Nguyễn quang | Trung | Ngô sĩ Liên | x | x | x | |||||||
417 | 14 | 487 | Nguyễn Quốc | Trung | Marie | x | x | x | |||||||
418 | 15 | 488 | Phạm Anh | Trung | Giảng Võ | x | x | x | |||||||
419 | 16 | 489 | Tạ Việt | Trung | Ams | x | x | x | |||||||
420 | 17 | 493 | Lê Quang Anh | Tú | Tứ Hiệp | x | x | ||||||||
421 | 18 | 494 | Nguyễn Anh | Tú | Nhật Tân | x | x | ||||||||
422 | 19 | 497 | Nguyễn Minh | Tú | Ams | x | x | x | |||||||
423 | 20 | 498 | Nguyễn Vũ Cẩm | Tú | Marie | x | x | ||||||||
424 | 21 | 499 | Phạm Anh | Tú | 31/08/1998 | x | x | ||||||||
425 | 22 | 500 | Phạm Tuấn Minh | Tú | Thái Nguyên | x | x | x | |||||||
426 | 23 | 501 | Trịnh Việt | Tú | Thực nghiệm | x | x | ||||||||
427 | 24 | 502 | Vũ Trần Anh | Tú | Hà Nội | x | x | x | |||||||
428 | 25 | 503 | Hoàng | Tuấn | Hoàng Liệt | x | x | ||||||||
429 | 26 | 504 | Nguyễn Anh | Tuấn | 2/11/1998 | x | x | ||||||||
430 | 27 | 505 | Nguyễn Anh | Tuấn | Lê Ngọc Hân | x | x | x | |||||||
431 | 28 | 506 | Nguyễn Hoàng | Tuấn | Thái Thịnh | x | x | x | |||||||
432 | 29 | 507 | Nguyễn Minh | Tuấn | Ninh Bình | x | x | x | |||||||
433 | 30 | 508 | Tô Quang | Tuấn | Sơn Tây | x | x | x | |||||||
434 | 1 | 509 | Trần Anh | Tuấn | Hoàng Liệt | x | x | x | |||||||
435 | 2 | 510 | Hoàng Lê Nhật | Tùng | Thanh Oai | x | x | x | |||||||
436 | 3 | 511 | Lê Thanh | Tùng | Ams | x | x | x | |||||||
437 | 4 | 512 | Ngô Sơn | Tùng | Marie | x | x | x | x | ||||||
438 | 5 | 513 | Nguyễn Doãn Thanh | Tùng | Ng. Tất Thành | x | |||||||||
439 | 6 | 514 | Nguyễn Đức | Tùng | Ng. Trường Tộ | x | x | x | |||||||
440 | 7 | 515 | Nguyễn Đức | Tùng | T. Xuân Nam | x | x | ||||||||
441 | 8 | 517 | Nguyễn Ngọc | Tùng | Marie | x | x | x | |||||||
442 | 9 | 518 | Nguyễn Thanh | Tùng | Marie | x | x | x | |||||||
443 | 10 | 519 | Nguyễn Thanh | Tùng | L. Thế Vinh | x | |||||||||
444 | 11 | 520 | Nguyễn Thanh | Tùng | Marie | x | x | x | |||||||
445 | 12 | 521 | Nguyễn Xuân | Tùng | Marie | x | x | ||||||||
446 | 13 | 522 | Thân Thanh | Tùng | Thành Công | x | x | x | |||||||
447 | 14 | 523 | Trần Hoàng | Tùng | Ng.Tất Thành | x | x | x | |||||||
448 | 15 | 525 | Hồ Mạnh | Tưởng | Giảng Võ | x | x | x | |||||||
449 | 16 | 526 | Nguyễn Ngọc | Tưởng | Thường Tín | x | x | x | |||||||
450 | 17 | 527 | Đinh Thị Thu | Uyên | Khương Thượng | x | x | x | |||||||
451 | 18 | 529 | Trần Thanh | Vân | Lê Quý Đôn | x | x | x | |||||||
452 | 19 | 530 | Bùi Đức | Việt | Ams | x | x | ||||||||
453 | 20 | 531 | Ngô Hoàng | Việt | Trần Mai Ninh | x | x | ||||||||
454 | 21 | 532 | Nguyễn Quốc | Việt | Ams | x | x | x | |||||||
455 | 22 | 533 | Trần Đình | Việt | Việt Trì | x | x | x | |||||||
456 | 23 | 534 | Bùi Anh | Vũ | Giảng Võ | x | x | x | x | ||||||
457 | 24 | 536 | Lê Minh | Vũ | Ngô sĩ Liên | x | x | x | |||||||
458 | 1 | 537 | Lưu Tuấn | Vũ | Phan Đình Giót | x | x | ||||||||
459 | 2 | 538 | Nguyễn Đăng | Vũ | Marie | x | x | x | |||||||
460 | 3 | 539 | Nguyễn Đăng | Vũ | Hoàng Liệt | x | x | x | |||||||
461 | 4 | 540 | Trịnh Huy | Vũ | Hà Nội | x | x | ||||||||
462 | 5 | 541 | Đinh Vĩnh | Vương | Marie | x | x | x | |||||||
463 | 6 | 542 | Nguyễn Phương | Vy | Trưng Nhị | x | x | ||||||||
464 | 7 | 543 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Lê Lợi | x | x | x |
1 |
---|