ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAEAFAGAHAIAJ
1
CÔNG TY...
2
Bộ phận...
3
BẢNG CHẤM CÔNG
4
Tháng8năm2022
5
Mã NVHọ tênCa12345678910111213141516171819202122232425262728293031Tổng cộng
6
Th 2Th 5Th 6Th 7CNTh 2Th 3Th 4Th 5Th 6Th 7CNTh 2Th 3Th 4Th 5Th 6Th 7CNTh 2Th 3Th 4Th 5Th 6Th 7CNTh 2Th 3Th 4Th 5Th 6Chính thứcLàm thêm
7
NV001Nguyễn Văn ACa 1XXXXXXXXXXX 11 -
8
Ca 2XXXXXXPXXXXX 11 -
9
Ca 3XXXXK 4 -
10
TC2312 - 8
11
NV002Trần Văn BCa 1PXXXXXXXXXXXXXKXXXXXXXXXXK 23 -
12
Ca 2 - -
13
Ca 3 - -
14
TC2312 - 8
15
NV003Lê Thị CCa 1XXXXXXXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX 26 -
16
Ca 2 - -
17
Ca 3 - -
18
TC - -
19
NV004Đào Văn DCa 1X 1 -
20
Ca 2X 1 -
21
Ca 3XXXXXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX 24 -
22
TC22 - 4
23
24
Ngày... tháng... năm...
25
Xác nhận của bộ phậnNgười chấm côngNgười duyệt
26
(Ký, họ tên)(Ký, họ tên)(Ký, họ tên)
27
28
Ký hiệu chấm công
29
Đi làm trong caX
30
Nghỉ phép P
31
Nghỉ không phép
K
32
Tăng ca (TC)
Đánh dấu bằng con số là số giờ tăng ca của người lao động
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100