ABCDEGHKLMNOPQRSTUVWXYZAA
1
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ THAM GIA LỄ TỐT NGHIỆP KHOA ĐIỆN TỬ - VIỄN THỒNG 2024
2
106
3
STTHọ và tênMSSVChuyên ngành/Chương trìnhSize áo lễ phụcGhi chúĐóng lệ phíGhi chú
4
1Nguyễn Dũng20200121Viễn thông - MạngL (>1m70)Tốt nghiệp loại Xuất sắc, Thủ khoa tốt nghiệp ngành
5
2Tôn Nữ Tâm Nhi20200295Máy tính - Hệ thống nhúngS (<1m55)Tốt nghiệp loại Xuất sắc
6
3Hồ Thanh Bảo20207019Chất lượng caoL (>1m70)Tốt nghiệp loại Giỏi
7
4Ma Phạm Nhựt Tân20207096Chất lượng caoM+ (1m65 - 1m70)Tốt nghiệp loại Giỏi
8
5Tống Hoàng Sơn20207102Chất lượng caoL (>1m70)Tốt nghiệp loại Giỏi
9
6Châu Chấn Hào20200028Điện tửM+ (1m65 - 1m70)Tốt nghiệp loại Giỏi
10
7Phùng Đức Minh Duy20200181Điện tửL (>1m70)Tốt nghiệp loại Giỏi
11
8Lê Như Lam20200244Điện tửM (1m55 - 1m65)Tốt nghiệp loại Giỏi
12
9Nguyễn Ngọc Như Trúc20200376Điện tửM (1m55 - 1m65)Tốt nghiệp loại Giỏi
13
10Nguyễn Văn Toản18200265Máy tính - Hệ thống nhúngL (>1m70)Tốt nghiệp loại Giỏi
14
11Nguyễn Thành Đạt20200017Máy tính - Hệ thống nhúngL (>1m70)Tốt nghiệp loại Giỏi
15
12Phan Thị Diễm20200018Máy tính - Hệ thống nhúngM+ (1m65 - 1m70)Tốt nghiệp loại Giỏi
16
13Nguyễn Đoàn An Bình20200139Máy tính - Hệ thống nhúngS (<1m55)Tốt nghiệp loại Giỏi
17
14Hồ Thành Đạt20200160Máy tính - Hệ thống nhúngL (>1m70)Tốt nghiệp loại Giỏi
18
15Từ Tùng Dương20200173Máy tính - Hệ thống nhúngM (1m55 - 1m65)Tốt nghiệp loại Giỏi
19
16Lê Đình Huy20200219Máy tính - Hệ thống nhúngM+ (1m65 - 1m70)Tốt nghiệp loại Giỏi
20
17Lê Thanh Tân Nhật20200292Máy tính - Hệ thống nhúngL (>1m70)Tốt nghiệp loại Giỏi
21
18Nguyễn Tiến Thông20200353Máy tính - Hệ thống nhúngM+ (1m65 - 1m70)Tốt nghiệp loại Giỏi
22
19Nguyễn Anh Tuấn20200399Máy tính - Hệ thống nhúngL (>1m70)Tốt nghiệp loại Giỏi
23
20Lê Khắc Đàn20200153Viễn thông - MạngL (>1m70)Tốt nghiệp loại Giỏi
24
21Phạm Quốc Độ20200165Viễn thông - MạngL (>1m70)Tốt nghiệp loại Giỏi
25
22Võ Thị Thanh Thanh Huyền20200224Viễn thông - MạngM (1m55 - 1m65)Tốt nghiệp loại Giỏi
26
23Hỷ Phong Minh20200263Viễn thông - MạngM (1m55 - 1m65)Tốt nghiệp loại Giỏi
27
24Lương Trung Tiến20200362Viễn thông - MạngM (1m55 - 1m65)Tốt nghiệp loại Giỏi
28
25Trần Nguyễn Tuấn Kiệt19207084Chất lượng caoM+ (1m65 - 1m70)
29
26Nguyễn Chí Hiếu20207005Chất lượng caoM+ (1m65 - 1m70)
30
27Trần Gia Bảo20207020Chất lượng caoL (>1m70)
31
28Trần Trung Bảo20207022Chất lượng caoL (>1m70)
32
29Nguyễn Vũ Trường Giang20207030Chất lượng caoM+ (1m65 - 1m70)
33
30Kiều Minh Nhật20207057Chất lượng caoL (>1m70)
34
31Nguyễn Đức Tài20207067Chất lượng caoM+ (1m65 - 1m70)
35
32Trương Công Thành20207075Chất lượng caoM (1m55 - 1m65)
36
33Nguyễn Minh Triết20207086Chất lượng caoL (>1m70)
37
34Nguyễn Thanh Tùng20207099Chất lượng caoL (>1m70)
38
35Võ Thị Kim Ánh1720030Viễn thông - MạngS (<1m55)
39
36Đào Nhật Quang18200037Viễn thông - MạngM (1m55 - 1m65)
40
37Đoàn Hoàng Khánh Huy19200097Viễn thông - MạngL (>1m70)
41
38Phan Minh Trí19200203Viễn thông - MạngM (1m55 - 1m65)
42
39Trần Trung Dũng19200276Viễn thông - MạngL (>1m70)
43
40Lý Thanh Long19200364Viễn thông - MạngL (>1m70)
44
41Huỳnh Thị Diễm My19200385Viễn thông - MạngM (1m55 - 1m65)
45
42Phạm Phương Nam19200390Viễn thông - MạngL (>1m70)
46
43Nguyễn Duy Phú19200428Viễn thông - MạngL (>1m70)
47
44Nguyễn Lê Nhật Trường19200540Viễn thông - MạngL (>1m70)Huỷ đăng ký
48
45Đặng Anh Tuấn19200548Viễn thông - MạngM (1m55 - 1m65)
49
46Phạm Đình Vũ19200576Viễn thông - MạngM (1m55 - 1m65)
50
47Nguyễn Đức Duy20200022Viễn thông - MạngL (>1m70)
51
48Nguyễn Hoàng Duy20200023Viễn thông - MạngL (>1m70)
52
49Đinh Thanh Hà20200025Viễn thông - MạngM+ (1m65 - 1m70)
53
50Nguyễn Tấn Hưng20200034Viễn thông - MạngL (>1m70)
54
51Lê Quốc Bảo20200136Viễn thông - MạngL (>1m70)
55
52Phạm Văn Cương20200148Viễn thông - MạngL (>1m70)
56
53Lưu Thị Kim Dung20200170Viễn thông - MạngS (<1m55)
57
54Phan Nguyễn Trà Giang20200182Viễn thông - MạngS (<1m55)
58
55Lê Thị Ngọc Hân20200183Viễn thông - MạngS (<1m55)
59
56Văn Công Hào20200188Viễn thông - MạngL (>1m70)
60
57Trần Hoàng Hạo20200189Viễn thông - MạngL (>1m70)
61
58Phan Trọng Khôi20200238Viễn thông - MạngM (1m55 - 1m65)
62
59Hoàng Công Nhiên20200297Viễn thông - MạngL (>1m70)
63
60Nguyễn Huy Phát20200302Viễn thông - MạngM+ (1m65 - 1m70)
64
61Phan Vũ Phong20200304Viễn thông - MạngM (1m55 - 1m65)
65
62Nguyễn Phan Thanh Tấn20200336Viễn thông - MạngM+ (1m65 - 1m70)
66
63Lê Thị Thảo20200343Viễn thông - MạngM (1m55 - 1m65)
67
64Lê Hiếu Thuận20200355Viễn thông - MạngL (>1m70)
68
65Huỳnh Trung Tín20200363Viễn thông - MạngM (1m55 - 1m65)
69
66Nguyễn Tiến Trung20200382Viễn thông - MạngM+ (1m65 - 1m70)
70
67Đặng Thị Tường Vi20200418Viễn thông - MạngM (1m55 - 1m65)
71
68Trần Hoàng Vũ20200422Viễn thông - MạngL (>1m70)
72
69Hồ Thanh Xuân20200425Viễn thông - MạngL (>1m70)
73
70Lê Nguyên Zidane20200427Viễn thông - MạngM+ (1m65 - 1m70)
74
71Trần Thanh Bình18200065Điện tửM+ (1m65 - 1m70)
75
72Nguyễn Quốc Huy18200125Điện tửL (>1m70)
76
73Phạm Tấn Kiệt18200153Điện tửL (>1m70)Huỷ đăng ký
77
74Phạm Thiên Ân19200232Điện tửL (>1m70)
78
75Huỳnh Quốc Cường19200260Điện tửL (>1m70)
79
76Nguyễn Nguyên Tuân20200113Điện tửL (>1m70)
80
77Nguyễn Đỗ Cường20200149Điện tửM+ (1m65 - 1m70)
81
78Nguyễn Xuân Dũng20200172Điện tửM+ (1m65 - 1m70)Huỷ đăng ký
82
79Lê Vĩnh Phú20200306Điện tửM (1m55 - 1m65)
83
80Nguyễn Đức Toản20200367Điện tửM+ (1m65 - 1m70)
84
81Huỳnh Phước Xuyên20200426Điện tửM+ (1m65 - 1m70)
85
82Trần Hoàng Huy1720111Máy tính - Hệ thống nhúngL (>1m70)
86
83Quách Khiếu Toàn18200264Máy tính - Hệ thống nhúngL (>1m70)
87
84Hồ Đức Khánh19200339Máy tính - Hệ thống nhúngL (>1m70)
88
85Nguyễn Duy Anh Kiệt19200353Máy tính - Hệ thống nhúngM+ (1m65 - 1m70)
89
86Nguyễn Vũ Luân19200368Máy tính - Hệ thống nhúngM+ (1m65 - 1m70)
90
87Bùi Phạm Ngọc Nga19200391Máy tính - Hệ thống nhúngM (1m55 - 1m65)
91
88Trần Kiến Phong19200424Máy tính - Hệ thống nhúngM+ (1m65 - 1m70)
92
89Nguyễn Chí Thành19200490Máy tính - Hệ thống nhúngL (>1m70)
93
90Doãn Nguyễn Võ20200116Máy tính - Hệ thống nhúngM (1m55 - 1m65)
94
91Lê Tấn Bảo Bảo20200137Máy tính - Hệ thống nhúngL (>1m70)
95
92Trần Khánh Dư20200169Máy tính - Hệ thống nhúngL (>1m70)
96
93Nguyễn Trường Dũng20200171Máy tính - Hệ thống nhúngM+ (1m65 - 1m70)
97
94Phạm Anh Hoàng20200208Máy tính - Hệ thống nhúngM+ (1m65 - 1m70)
98
95Nguyễn Thanh Minh20200265Máy tính - Hệ thống nhúngL (>1m70)
99
96Nguyễn Thị Trà My20200266Máy tính - Hệ thống nhúngM (1m55 - 1m65)
100
97Huỳnh Bích Ngân20200273Máy tính - Hệ thống nhúngM (1m55 - 1m65)