| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH SINH VIÊN MIỄN, GIẢM HỌC PHÍ HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2024 - 2025 TẠI TRỤ SỞ CHÍNH HÀ NỘI | |||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | Stt | Mã SV | Họ và tên | Lớp | CN | Khóa | Dân tộc | Hoàn cảnh gia đình | Tỉ lệ % miễn, giảm | Số HS | ||||||||||||||||
4 | I. MIỄN HỌC PHÍ | |||||||||||||||||||||||||
5 | 1 | 2114530005 | Đặng Hoài Nam | Anh 1 | Logistic | 60 | Kinh | Khuyết tật (mắt) | 100% | 76 | ||||||||||||||||
6 | 2 | 2111530007 | Phạm Phương Anh | Anh 1 | Logistic | 60 | Kinh | Khuyết tật (Liệt tứ chi) | 100% | 186 | ||||||||||||||||
7 | 3 | 2114510061 | Trương Thị Quyên | Anh 3 | KDQT | 60 | Kinh | Con thương binh | 100% | 200 | ||||||||||||||||
8 | 4 | 2114520107 | Nguyễn Thị Xuân | Anh 2 | KDQTNB | 60 | Kinh | Con thương binh | 100% | 174 | ||||||||||||||||
9 | 5 | 2114710075 | Nguyễn Thị Minh Trang | Anh 3 | TATM | 60 | Kinh | Con của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học | 100% | 132 | ||||||||||||||||
10 | 6 | 2111210628 | Nguyễn Quỳnh Trang | Anh 2 | QTKD | 60 | Kinh | Con bệnh binh | 100% | 19 | ||||||||||||||||
11 | 7 | 2114510026 | Mai Thị Quỳnh Hoa | Anh 3 | KDQT | 60 | Kinh | Con thương binh | 100% | 114 | ||||||||||||||||
12 | 8 | 2114110015 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Anh 9 | KTĐN | 60 | Kinh | Con thương binh | 100% | 223 | ||||||||||||||||
13 | 9 | 2111420604 | Nguyễn Viết Quân | Anh 1 | KTPTQT | 60 | Kinh | Con thương binh | 100% | 157 | ||||||||||||||||
14 | 10 | 2114110196 | Trịnh Đức Minh | Anh 8 | KTĐN | 60 | Kinh | Mồ côi cha mẹ | 100% | 230 | ||||||||||||||||
15 | 11 | 2114510030 | Nguyễn Đỗ Minh Hồng | Anh 3 | KDQT | 60 | Nùng | Con thương binh | 100% | 197 | ||||||||||||||||
16 | 12 | 2114410097 | Đỗ Thị Thuỳ Linh | Anh 7 | KTQT | 60 | Kinh | Con thương binh | 100% | 229 | ||||||||||||||||
17 | 13 | 2111210620 | Trịnh Thị Ngân | Anh 1 | QTKD | 60 | Kinh | Con thương binh | 100% | 196 | ||||||||||||||||
18 | 14 | 2114410065 | Bùi Trang Hiếu | Anh 6 | KTQT | 60 | Kinh | Con thương binh | 100% | 127 | ||||||||||||||||
19 | 15 | 2114510058 | Hoàng Triệu Phương | Anh 4 | KDQT | 60 | Nùng | Con thương binh | 100% | 219 | ||||||||||||||||
20 | 16 | 2114210122 | Mai Thị Thu Trà | Anh 5 | QTKD | 60 | Kinh | Con thương binh | 100% | 212 | ||||||||||||||||
21 | 17 | 2114320008 | Khuất Công Đạt | Anh 1 | NH | 60 | Kinh | Con thương binh | 100% | 133 | ||||||||||||||||
22 | 18 | 2114110288 | Lê Thị Hồng Thảo | Anh 10 | KTĐN | 60 | Kinh | Con thương binh | 100% | 225 | ||||||||||||||||
23 | 19 | 2114310069 | Nguyễn Thị Ngân | Anh 4 | TCQT | 60 | Kinh | Con thương binh | 100% | 228 | ||||||||||||||||
24 | 20 | 2114810053 | Đặng Trần Minh Thư | Anh 2 | KTKT | 60 | Kinh | Con thương binh | 100% | 188 | ||||||||||||||||
25 | 21 | 2114820015 | Nguyễn Cẩm Tú | Anh 3 | KTKT ACCA | 60 | Kinh | Con bệnh binh | 100% | 115 | ||||||||||||||||
26 | 22 | 2113250031 | Trần Thị Phương Nhung | Anh 1 CLC | QTKD | 60 | Kinh | Con thương binh | 100% | 63 | ||||||||||||||||
27 | 23 | 2114410063 | Ngô Trung Hiếu | Anh 4 | KTQT | 60 | Kinh | Con thương binh | 100% | 198 | ||||||||||||||||
28 | 24 | 2214410011 | Nguyễn Tú Anh | Anh 2 | KTQT | 61 | Kinh | Con thương binh | 100% | 79 | ||||||||||||||||
29 | 25 | 2214110164 | Nguyễn Đặng Thanh Hương | Anh 11 | KTĐN | 61 | Kinh | Con thương binh | 100% | 2 | ||||||||||||||||
30 | 26 | 2214720029 | Đỗ Vân Ly | Trung 1 | TTTM | 61 | Kinh | Con thương binh | 100% | 96 | ||||||||||||||||
31 | 27 | 2214110622 | Nguyễn Thị Mai Linh | Anh 6 | KTĐN | 61 | Kinh | Con thương binh | 100% | 218 | ||||||||||||||||
32 | 28 | 2214810053 | Lê Hồng Ngọc | Anh 1 | KTKT | 61 | Kinh | Con thương binh | 100% | 51 | ||||||||||||||||
33 | 29 | 2215110204 | Nguyễn Ngọc Phương Linh | Anh 5 | KTĐN | 61 | Kinh | Khuyết tật | 100% | 89 | ||||||||||||||||
34 | 30 | 2214110202 | Nguyễn Huyền Linh | Anh 4 | KTĐN | 61 | Kinh | Con thương binh | 100% | 172 | ||||||||||||||||
35 | 31 | 2214610034 | Phan Thị Thu Hằng | Anh 1 | Luật TMQT | 61 | Kinh | Con của người có công với CM (Bố là anh hùng lực lượng VTND) | 100% | 140 | ||||||||||||||||
36 | 32 | 2214720033 | Trịnh Hà My | Trung 1 | TTTM | 61 | Kinh | Con thương binh | 100% | 23 | ||||||||||||||||
37 | 33 | 2212770028 | Đặng Ngọc Trinh | Trung 1 CLC | TTTM | 61 | Kinh | Con thương binh | 100% | 95 | ||||||||||||||||
38 | 34 | 2212520053 | Nguyễn Lan Phương | Anh 1 | KDQTNB | 61 | Kinh | Con thương binh | 100% | 3 | ||||||||||||||||
39 | 35 | 2212140028 | Nguyễn Phương Hà | Anh 3 CTTT | KTĐN | 61 | Kinh | Con thương binh | 100% | 208 | ||||||||||||||||
40 | 36 | 2211110114 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Anh 11 | KTĐN | 61 | Kinh | Con thương binh | 100% | 145 | ||||||||||||||||
41 | 37 | 2213150169 | Khổng Thu Trang | Anh 2 CLC | KTĐN | 61 | Kinh | Con thương binh | 100% | 101 | ||||||||||||||||
42 | 38 | 2214110352 | Dương Thị Bích Thảo | Anh 5 | KTĐN | 61 | Kinh | Con thương binh | 100% | 98 | Bổ sung thêm năm sinh của bố | |||||||||||||||
43 | 39 | 2214110228 | Nguyễn Tân Long | Anh 9 | KTĐN | 61 | Kinh | Con thương binh | 100% | 165 | ||||||||||||||||
44 | 40 | 2217420022 | Triệu Hương Lam | Anh 1 | KTPTQT | 61 | Tày | Con thương binh | 100% | 209 | ||||||||||||||||
45 | 41 | 2211110134 | Bùi Việt Hoàng | Anh 3 | KTĐN | 61 | Kinh | Con thương binh | 100% | 226 | ||||||||||||||||
46 | 42 | 2211510028 | Chu Minh Hà | Anh 3 | KDQT | 61 | Kinh | Con bệnh binh | 100% | 87 | ||||||||||||||||
47 | 43 | 2214330067 | Vũ Thanh Tùng | Anh 2 | PTĐTTC | 61 | Kinh | Con thương binh | 100% | 183 | ||||||||||||||||
48 | 44 | 2213450029 | Huỳnh Trà Giang | Anh 2- CLC | KTQT | 61 | Kinh | Con thương binh | 100% | 227 | ||||||||||||||||
49 | 45 | 2214340607 | Ngô Trí Đức | Anh 1 | NH& TCQT | 61 | Kinh | Con thương binh | 100% | 16 | ||||||||||||||||
50 | 46 | 2212550035 | Phùng Mai Hương | Anh 2 | KDQT CLC | 61 | Kinh | Con thương binh | 100% | 146 | ||||||||||||||||
51 | 47 | 2214210710 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Anh 4 | QTKD | 61 | Kinh | Mồ côi cha mẹ | 100% | 231 | ||||||||||||||||
52 | 48 | 2212140038 | Thái Thị Minh Huyền | Anh 1 CTTT | KTĐN | 61 | Kinh | Con thương binh | 100% | 170 | ||||||||||||||||
53 | 49 | 2211570022 | Đỗ Hữu Khang | Anh 1 | E-Mar | 61 | Kinh | Con thương binh | 100% | 31 | ||||||||||||||||
54 | 50 | 2213250014 | Dương Ngọc Ánh | Anh 3 CLC | QTKD | 61 | Kinh | Con của người nhiễm chất độc hóa học | 100% | 217 | ||||||||||||||||
55 | 51 | 2314210053 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Anh 6 | QTKD | 62 | Kinh | Con thương binh | 100% | 176 | ||||||||||||||||
56 | 52 | 2314210112 | Nguyễn Văn Thành Nam | Anh 1 | QTKD | 62 | Kinh | Không nguồn nuôi dưỡng (bố mất, mẹ mất tích) | 100% | 173 | ||||||||||||||||
57 | 53 | 2315110048 | Lê Hữu Mạnh Cường | Anh 5 | KTĐN | 62 | Kinh | Con của người bị nhiễm chất độc hóa học | 100% | 70 | ||||||||||||||||
58 | 54 | 2314310028 | Hoàng Thị Dịu | Anh 4 | TCQT | 62 | Tày | Dân tộc thiểu số, hộ nghèo | 100% | 156 | ||||||||||||||||
59 | 55 | 2311110205 | Nguyễn Vũ Đình Nam | Anh 7 | KTĐN | 62 | Kinh | Con thương binh | 100% | 215 | ||||||||||||||||
60 | 56 | 2314810065 | Nguyễn Thị Hà Phương | Anh 1 | KTKT | 62 | Kinh | Con liệt sỹ | 100% | 7 | ||||||||||||||||
61 | 57 | 2311740061 | Nguyễn Minh Phương | Nhật 2 | TNTM | 62 | Kinh | Con bệnh binh | 100% | 117 | ||||||||||||||||
62 | 58 | 2311210036 | Trần Ngọc Linh Đan | Anh 6 | QTKDQT | 62 | Kinh | Con thương binh | 100% | 171 | ||||||||||||||||
63 | 59 | 2314710092 | Nguyễn Thị Thu | Anh 1 | TATM | 62 | Kinh | Con thương binh | 100% | 105 | ||||||||||||||||
64 | 60 | 2314210065 | Mai Quốc Huy | Anh 4 | QTKDQT | 62 | Kinh | Con thương binh | 100% | 78 | ||||||||||||||||
65 | 61 | 2312280014 | Trần Anh Khánh Chi | Anh 1 | QTKD | 62 | Kinh | Con thương binh (con nuôi) | 100% | 202 | ||||||||||||||||
66 | 62 | 2314330019 | Nguyễn Thanh Huyền | Anh 1 | PTĐTTC | 62 | Kinh | Con của người bị nhiễm chất độc hóa học | 100% | 113 | ||||||||||||||||
67 | 63 | 2314730057 | Nguyễn Hoàng Ngân | Pháp 2 | TPTM | 62 | Kinh | Con thương binh | 100% | 190 | ||||||||||||||||
68 | 64 | 2314410131 | Hà Huy Phúc | Anh 1 | KTQT | 62 | Kinh | Con thương binh | 100% | 85 | ||||||||||||||||
69 | 65 | 2312450141 | Vũ Hà Vy | Anh 5-CLC | KTQT | 62 | Kinh | Khuyết tật | 100% | 80 | ||||||||||||||||
70 | 66 | 2414710059 | Vũ Thanh Mai | Anh 1 | TATM | 63 | Kinh | Con thương binh | 100% | 18 | ||||||||||||||||
71 | 67 | 2414730020 | Lê Diệu Huyền | Pháp 1 | TPTM | 63 | Kinh | Con thương binh | 100% | 27 | ||||||||||||||||
72 | 68 | 2414310049 | Đào Duy Khánh | Anh 4- IFI.S | TCQT | 63 | Kinh | Con thương binh | 100% | 57 | ||||||||||||||||
73 | 69 | 2413790006 | Nguyễn Duy Anh | Anh 1- CLC | TATM | 63 | Kinh | Con thương binh | 100% | 49 | ||||||||||||||||
74 | 70 | 2413150172 | Phan Nhật Linh | Anh 3- CLC | KTĐN | 63 | Kinh | Con thương binh | 100% | 42 | ||||||||||||||||
75 | 71 | 2414710085 | Trần Mạnh Tiến | Anh 3 | TATM | 63 | Kinh | Con thương binh | 100% | 28 | ||||||||||||||||
76 | 72 | 2415410124 | Nguyễn Thiện Nhân | Anh 5-IEC.S | KTQT | 63 | Kinh | Con thương binh | 100% | 45 | ||||||||||||||||
77 | 73 | 2114110310 | Nguyễn Thị Thúy | Anh 8 | KTĐN | 60 | Nùng | Dân tộc thiểu số, hộ cận nghèo | 100% | 195 | ||||||||||||||||
78 | 74 | 2114110343 | Vi Thị Ngọc Uyên | Anh 11 | KTĐN | 60 | Thái | Dân tộc thiểu số, hộ cận nghèo | 100% | 116 | ||||||||||||||||
79 | 75 | 2114210106 | Lương He Sang | Anh 5 | QTKD | 60 | Thái | Dân tộc thiểu số, hộ cận nghèo | 100% | 149 | ||||||||||||||||
80 | 76 | 2214210027 | Dương Thị Thanh Chúc | Anh 4 | QTKD | 61 | Tày | Dân tộc thiểu số, hộ cận nghèo | 100% | 92 | ||||||||||||||||
81 | 77 | 2214110139 | Hoàng Thị Minh Huệ | Anh 11 | KTĐN | 61 | Tày | Dân tộc thiểu số, hộ cận nghèo | 100% | 106 | ||||||||||||||||
82 | 78 | 2214110312 | Hoàng Thị Bích Phương | Anh 7 | KTĐN | 61 | Nùng | Dân tộc thiểu số, hộ nghèo | 100% | 154 | ||||||||||||||||
83 | 79 | 2217510108 | Nguyễn Anh Tuấn | Anh 3 | KDQT | 61 | Tày | Dân tộc thiểu số, hộ cận nghèo | 100% | 59 | ||||||||||||||||
84 | 80 | 2214210099 | Đặng Thùy Linh | Anh 4 | QTKD | 61 | Tày | Dân tộc thiểu số, hộ cận nghèo | 100% | 56 | ||||||||||||||||
85 | 81 | 2214720034 | H Trâm Niê | Trung 2 | TTTM | 61 | Ê đê | Dân tộc thiểu số, hộ cận nghèo | 100% | 125 | ||||||||||||||||
86 | 82 | 2217120016 | Bàn Thị Hương Lan | Anh 1 | TMQT | 61 | Dao | Dân tộc thiểu số, hộ nghèo | 100% | 158 | ||||||||||||||||
87 | 83 | 2214120011 | Nguyễn Minh Hiếu | Anh 1 | TMQT | 61 | Pà Thẻn | Dân tộc thiểu số rất ít người (Pà Thẻn), KV III | 100% | 159 | ||||||||||||||||
88 | 84 | 2214110215 | Quan Dược Linh | Anh 5 | KTĐN | 61 | Tày | Dân tộc thiểu số, hộ nghèo | 100% | 11 | ||||||||||||||||
89 | 85 | 2314110188 | Lương Duy Mạnh | Anh 5 | KTĐN | 62 | Thái | Dân tộc thiểu số, hộ cận nghèo | 100% | 168 | ||||||||||||||||
90 | 86 | 2314510086 | Lo Minh Nhật | Anh 4 | QTKD | 62 | Thái | Dân tộc thiểu số, hộ cận nghèo | 100% | 93 | ||||||||||||||||
91 | 87 | 2414730003 | Hà Quỳnh Anh | Pháp 2 | TPTM | 63 | Nùng | Dân tộc thiểu số, hộ nghèo | 100% | 182 | ||||||||||||||||
92 | 88 | 2419420769 | Triệu Thị Yến Vy | Anh 1- IED.S | KTCTQT | 63 | Nùng | Dân tộc thiểu số, hộ cận nghèo | 100% | 69 | ||||||||||||||||
93 | 89 | 2414740036 | Lò Thị Huệ | Nhật 1-BIP.S | TNTM | 63 | Thái | Dân tộc thiểu số, hộ nghèo | 100% | 65 | Thiếu 01 bộ hồ sơ | |||||||||||||||
94 | 90 | 2419510762 | Nguyễn Thái Bình | Anh 1 | KDQT | 63 | Tày | Dân tộc thiểu số, hộ cận nghèo | 100% | 54 | ||||||||||||||||
95 | 91 | 2414810015 | Lương Kiều Diễm | Anh 1- ACA.S | KTKT | 63 | Nùng | Dân tộc thiểu số, hộ nghèo | 100% | 37 | ||||||||||||||||
96 | 92 | 2419420771 | Hoàng Thị Thu Diệu | Anh 1- IED.S | KTQT | 63 | Tày | Dân tộc thiểu số, hộ cận nghèo | 100% | 5 | ||||||||||||||||
97 | II. GIẢM 70% HỌC PHÍ | |||||||||||||||||||||||||
98 | 1 | 2217310098 | Đoàn Lương Thanh | Anh 2 | TCQT | 61 | Tày | Dân tộc thiểu số, KV III | 70% | 6 | ||||||||||||||||
99 | 2 | 2211210103 | Nguyễn Diệu Linh | Anh 2 | QTKD | 61 | Giáy | Dân tộc thiểu số, KV III | 70% | 7 | ||||||||||||||||
100 | 3 | 2414110106 | Đỗ Huy Hoàng | Anh 7- IBE.S | KTĐN | 63 | Mường | Dân tộc thiểu số, KV III | 70% | 9 | ||||||||||||||||