| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | AJ | AK | AL | AM | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | MSV | Họ và tên SV | Hệ đào tạo | Tên lớp hành chính | Khóa đào tạo | Đơn vị quản lý SV | Mã môn thi | Tên môn thi | Mã lớp học phần | Đơn vị quản lý học phần | Thông tin kế hoạch thi sinh viên chưa thi thành công | Xác nhận tham gia thi | Xác nhận không tham gia thi (lý do và viết đơn gửi Lớp trưởng, GVCN) | ||||||||||||||||||||||||||
3 | 1 | 2018604420 | Nguyễn Xuân Hùng | Đại học | 2020DHDTTT03 | ĐH K15 (2020-2024) | Khoa Điện tử | FL6131 | Tiếng anh điện-điện tử cơ bản 2 | 20202FL6131008 | Khoa Ngoại ngữ | 631088 | 13h30 | 10/07/2021 | 607 | 2 | SV báo lỗi out mạng trên form, kiểm tra kỹ bài làm không thấy sv thao tác để trả lời từ câu 25 đến câu 34 | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
4 | 2 | 2020602697 | Nguyễn Trọng Nhật | Đại học | 2020DHDTTT03 | ĐH K15 (2020-2024) | Khoa Điện tử | FL6131 | 20202FL6131008 | Khoa Ngoại ngữ | 631088 | 13h30 | 10/07/2021 | 607 | 2 | Đủ điều kiện thi bổ sung phần nói trực tiếp | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | ||||||||||||||||||||||
5 | 3 | 2020604053 | Trần Hữu Quân | Đại học | 2020DHTTMT01 | ĐH K15 (2020-2024) | Khoa Điện tử | IT6035 | Toán rời rạc | 20202IT6035001 | Khoa Công nghệ thông tin | 610343 | 10h | 6/28/2021 | 705 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tiếp | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
6 | 4 | 1041050201 | Bùi Xuân Sơn | Đại học | ÐH Công nghệ kỹ thuật Điện tử 3 | ĐH K10 (2015-2019) | Khoa Điện tử | 803101 | biến đổi ac/dc | 202020803101001 | Khoa Điện tử | 590340 | 10h | 18/06/2021 | 803a10 | 1 | Đủ điều điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
7 | 5 | 2017600688 | Nguyễn Việt Hoàng | Đại học | 2017DHDTTT01 | ĐH K12 (2017-2021) | Khoa Điện tử | 0803117 | Kỹ thuật vi xử lý | 202030803117001 | Khoa Điện tử | 691253 | 7h45 | 27/08/2021 | 602 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
8 | 6 | 2017600348 | Nguyễn Chí Nam | Đại học | 2017DHDTTT01 | ĐH K12 (2017-2021) | Khoa Điện tử | LP6001 | Đường lối đảng cộng sản Việt Nam | 20202LP6001005 | Khoa Lý luận chính trị - Pháp luật | 572493 | 15h15 | 12/06/2021 | 703 | 1 | Đủ điều điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
9 | 7 | 2017601615 | Doãn Thế Anh | Đại học | 2017DHDTTT02 | ĐH K12 (2017-2021) | Khoa Điện tử | 0803120 | Lý thuyết mạch | 202020803120001 | Khoa Điện tử | 556995 | 15h15 | 09/06/2021 | 704 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
10 | 8 | 2017601633 | Phạm Tuấn Vy | Đại học | 2017DHDTTT02 | ĐH K12 (2017-2021) | Khoa Điện tử | 803134 | Trường Điện Từ Và Siêu Cao Tần | 202020803134001 | Khoa Điện tử | 585768 | 15h15 | 16/06/2021 | 703-A10 | 1 | Đủ điều điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
11 | 9 | 2017603290 | Trần Nhật Quân | Đại học | 2017DHDTTT04 | ĐH K12 (2017-2021) | Khoa Điện tử | 0803113 | Kỹ thuật lập trình nhúng | 202020803113001 | Khoa Điện tử | 543573 | 7h45 | 02/06/2021 | 603 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
12 | 10 | 2017603422 | Nguyễn Hoàng Hải | Đại học | 2017DHDTTT04 | ĐH K12 (2017-2021) | Khoa Điện tử | 0803117 | Kỹ thuật vi xử lý | 202030803117001 | Khoa Điện tử | 691250 | 7h45 | 27/08/2021 | 602 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
13 | 11 | 2017604220 | Phạm Văn Công | Đại học | 2017DHDTTT05 | ĐH K12 (2017-2021) | Khoa Điện tử | 0803135 | Vi mạch số lập trình | 202020803135001 | Khoa Điện tử | 543606 | 7h45 | 02/06/2021 | 604 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
14 | 12 | 2017604220 | Phạm Văn Công | Đại học | 2017DHDTTT05 | ĐH K12 (2017-2021) | Khoa Điện tử | 0803129 | Thông tin di động | 202020803129001 | Khoa Điện tử | 533914 | 7h45 | 13/06/2021 | 801 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
15 | 13 | 2017605467 | Hắc Thị Quỳnh | Đại học | 2017DHDTTT07 | ĐH K12 (2017-2021) | Khoa Điện tử | 0803113 | Kỹ thuật lập trình nhúng | 202020803113001 | Khoa Điện tử | 543578 | 7h45 | 02/06/2021 | 603 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
16 | 14 | 2017605467 | Hắc Thị Quỳnh | Đại học | 2017DHDTTT07 | ĐH K12 (2017-2021) | Khoa Điện tử | 0803101 | Biến đổi AC/DC | 202020803101001 | Khoa Điện tử | 590339 | 10h00 | 18/06/2021 | 803 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
17 | 15 | 2017605894 | Hoàng Ngọc Tuyền | Đại học | 2017DHDTTT07 | ĐH K12 (2017-2021) | Khoa Điện tử | 0803101 | Biến đổi AC/DC | 202020803101001 | Khoa Điện tử | 590348 | 10h00 | 18/06/2021 | 803 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
18 | 16 | 2017605947 | Nguyễn Văn Chí | Đại học | 2017DHDTTT07 | ĐH K12 (2017-2021) | Khoa Điện tử | 0803101 | Biến đổi AC/DC | 202020803101001 | Khoa Điện tử | 590299 | 10h00 | 18/06/2021 | 803 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
19 | 17 | 1141050156 | Lê Hoàng Quân | Đại học | ÐH Công nghệ kỹ thuật Điện tử 2 | ĐH K12 (2017-2021) | Khoa Điện tử | 0803117 | Kỹ thuật vi xử lý | 202030803117001 | Khoa Điện tử | 691262 | 7h45 | 27/08/2021 | 602 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
20 | 18 | 1041050200 | Bùi Xuân Hoàng | Đại học | ÐH Công nghệ kỹ thuật Điện tử 3 | ĐH K12 (2017-2021) | Khoa Điện tử | 0803101 | Biến đổi AC/DC | 202020803101001 | Khoa Điện tử | 590320 | 10h00 | 18/06/2021 | 803 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
21 | 19 | 1041050201 | Bùi Xuân Sơn | Đại học | ÐH Công nghệ kỹ thuật Điện tử 3 | ĐH K12 (2017-2021) | Khoa Điện tử | 0803101 | Biến đổi AC/DC | 202020803101001 | Khoa Điện tử | 590340 | 10h00 | 18/06/2021 | 803 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
22 | 20 | 1141050195 | Nguyễn Khắc Báu | Đại học | ÐH Công nghệ kỹ thuật Điện tử 3 | ĐH K12 (2017-2021) | Khoa Điện tử | 0803129 | Thông tin di động | 202020803129001 | Khoa Điện tử | 533911 | 7h45 | 13/06/2021 | 801 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
23 | 21 | 1141050292 | Đỗ Quang Tùng | Đại học | ÐH Công nghệ kỹ thuật Điện tử 4 | ĐH K12 (2017-2021) | Khoa Điện tử | 0803117 | Kỹ thuật vi xử lý | 202030803117001 | Khoa Điện tử | 691269 | 7h45 | 27/08/2021 | 602 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
24 | 22 | 0941050485 | Bùi Đức Kiên | Đại học | ÐH Công nghệ kỹ thuật Điện tử 6 | ĐH K12 (2017-2021) | Khoa Điện tử | 0803113 | Kỹ thuật lập trình nhúng | 202020803113001 | Khoa Điện tử | 543553 | 7h45 | 02/06/2021 | 603 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
25 | 23 | 1141050628 | Phạm Văn Hải | Đại học | ÐH Công nghệ kỹ thuật Điện tử 8 | ĐH K12 (2017-2021) | Khoa Điện tử | 0803101 | Biến đổi AC/DC | 202020803101001 | Khoa Điện tử | 590316 | 10h00 | 18/06/2021 | 803 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
26 | 24 | 1141050634 | Nguyễn Danh Việt | Đại học | ÐH Công nghệ kỹ thuật Điện tử 8 | ĐH K12 (2017-2021) | Khoa Điện tử | 0803117 | Kỹ thuật vi xử lý | 202030803117001 | Khoa Điện tử | 691272 | 7h45 | 27/08/2021 | 602 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
27 | 25 | 2019608233 | Lê Văn Hoài | Đại học | LT CĐ - ĐH ĐTTT 1 | ĐH K12 (2017-2021) | Khoa Điện tử | 0703109 | Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực | 202030703109002 | Khoa Điện | 693140 | 7h45 | 28/08/2021 | 704 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
28 | 26 | 2017607541 | Nguyễn Đức Anh | Đại học | LT CĐ-ĐH Điện tử viễn thông 2 | ĐH K12 (2017-2021) | Khoa Điện tử | 0803101 | Biến đổi AC/DC | 202020803101001 | Khoa Điện tử | 590296 | 10h00 | 18/06/2021 | 803 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
29 | 27 | 2017607949 | Tống Đức Giang | Đại học | LT CĐ-ĐH Điện tử viễn thông 3 | ĐH K12 (2017-2021) | Khoa Điện tử | 0803101 | Biến đổi AC/DC | 202020803101001 | Khoa Điện tử | 590313 | 10h00 | 18/06/2021 | 803 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Nghỉ học | |||||||||||||||||||||
30 | 28 | 2017600631 | Hoàng Ngọc Sơn | Đại học | 2017DHDTTT01 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | ME6042 | Vẽ kỹ thuật | 20202ME6042001 | Khoa Cơ khí | 545595 | 7h45 | 04/06/2021 | 803 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
31 | 29 | 2017600688 | Nguyễn Việt Hoàng | Đại học | 2017DHDTTT01 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | 0803116 | Kỹ thuật vi điều khiển | 202020803116002 | Khoa Điện tử | 541870 | 7h45 | 01/06/2021 | 704 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
32 | 30 | 2017600688 | Nguyễn Việt Hoàng | Đại học | 2017DHDTTT01 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | 1303169 | Tiếng Anh Điện - Điện tử | 202031303169001 | Khoa Ngoại ngữ | 689232 | 13h30 | 25/08/2021 | 601 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
33 | 31 | 2017602391 | Trần Văn Quốc | Đại học | 2017DHDTTT03 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | BS6003 | Phương pháp tính | 20203BS6003001 | Khoa Khoa học cơ bản | 716675 | 15h15 | 10/09/2021 | 806 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
34 | 32 | 2017602697 | Hoàng Anh Tú | Đại học | 2017DHDTTT04 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | 0803134 | Trường điện từ và siêu cao tần | 202020803134001 | Khoa Điện tử | 585761 | 15h15 | 16/06/2021 | 703 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
35 | 33 | 2017602762 | Nguyễn Hữu Thắng | Đại học | 2017DHDTTT04 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | 1303169 | Tiếng Anh Điện - Điện tử | 202031303169001 | Khoa Ngoại ngữ | 689246 | 13h30 | 25/08/2021 | 601 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
36 | 34 | 2017602870 | Hoàng Quốc Khánh | Đại học | 2017DHDTTT04 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | 1303169 | Tiếng Anh Điện - Điện tử | 202031303169001 | Khoa Ngoại ngữ | 689233 | 13h30 | 25/08/2021 | 601 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
37 | 35 | 2017603290 | Trần Nhật Quân | Đại học | 2017DHDTTT04 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | 0803116 | Kỹ thuật vi điều khiển | 202020803116001 | Khoa Điện tử | 541822 | 7h45 | 01/06/2021 | 703 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
38 | 36 | 2017604220 | Phạm Văn Công | Đại học | 2017DHDTTT05 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | 0803116 | Kỹ thuật vi điều khiển | 202020803116002 | Khoa Điện tử | 541852 | 7h45 | 01/06/2021 | 704 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
39 | 37 | 2017604491 | Đinh Văn Hiếu | Đại học | 2017DHDTTT06 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | LP6001 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 20203LP6001010 | Khoa Lý luận chính trị - Pháp luật | 692107 | 13h15 | 27/08/2021 | 804 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
40 | 38 | 2017600451 | Nguyễn Minh Anh | Đại học | 2017DHKTMT01 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | 0803116 | Kỹ thuật vi điều khiển | 202020803116001 | Khoa Điện tử | 541780 | 7h45 | 01/06/2021 | 703 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
41 | 39 | 2017602353 | Trần Huy Toàn | Đại học | 2017DHKTMT02 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | 0503153 | Quản trị mạng | 202020503153002 | Khoa Công nghệ thông tin | 579288 | 7h45 | 15/06/2021 | 605 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
42 | 40 | 2017602976 | Nguyễn Tiến Dũng | Đại học | 2017DHKTMT02 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FL6134 | Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 5 | 20203FL6134008 | Khoa Ngoại ngữ | 684242 | 8h00 | 23/08/2021 | 607 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
43 | 41 | 2017603337 | Lê Minh Tín | Đại học | 2017DHKTMT02 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | 0803136 | Xử lý số tín hiệu | 202030803136001 | Khoa Điện tử | 705651 | 7h45 | 06/09/2021 | 608 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
44 | 42 | 2017603448 | Lương Ngọc Huy | Đại học | 2017DHKTMT02 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | 1003107 | Toán cao cấp 1 | 202031003107002 | Khoa Khoa học cơ bản | 719338 | 15h15 | 11/09/2021 | 702 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
45 | 43 | 2017603644 | Nguyễn Văn Quân | Đại học | 2017DHKTMT02 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | 0503153 | Quản trị mạng | 202030503153001 | Khoa Công nghệ thông tin | 715427 | 7h45 | 10/09/2021 | 606 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
46 | 44 | 2017603803 | Nguyễn Quang Dương | Đại học | 2017DHKTMT02 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | 0803136 | Xử lý số tín hiệu | 202030803136001 | Khoa Điện tử | 705607 | 7h45 | 06/09/2021 | 608 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
47 | 45 | 2017600034 | Nguyễn Đăng Hoằng | Đại học | 2017DHTTMT01 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | 0803159 | Thiết kế vi mạch số | 202020803159003 | Khoa Điện tử | 557572 | 20h00 | 08/06/2021 | 1303 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
48 | 46 | 2017603690 | Trương Tuấn Thành | Đại học | 2017DHTTMT01 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | 0803159 | Thiết kế vi mạch số | 202020803159003 | Khoa Điện tử | 557603 | 20h00 | 08/06/2021 | 1303 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
49 | 47 | 2018600442 | Nguyễn Đình Khởi | Đại học | 2018DHDTTT01 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6030 | PLC và mạng truyền thông công nghiệp | 20202FE6030005 | Khoa Điện tử | 582140 | 18h00 | 15/06/2021 | 803 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
50 | 48 | 2018600878 | Trần Ngọc Thiều | Đại học | 2018DHDTTT01 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6043 | Vi điều khiển nâng cao | 20202FE6043001 | Khoa Điện tử | 597659 | 7h45 | 22/06/2021 | 1302-A1 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
51 | 49 | 2018601072 | Nguyễn Tùng Dương | Đại học | 2018DHDTTT02 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6030 | PLC và mạng truyền thông công nghiệp | 20202FE6030002 | Khoa Điện tử | 582045 | 18h00 | 15/06/2021 | 805 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
52 | 50 | 2018601072 | Nguyễn Tùng Dương | Đại học | 2018DHDTTT02 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6043 | Vi điều khiển nâng cao | 20202FE6043002 | Khoa Điện tử | 597680 | 7h45 | 22/06/2021 | 1303-A1 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
53 | 51 | 2018601282 | Vũ Hồng Quyền | Đại học | 2018DHDTTT02 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6030 | PLC và mạng truyền thông công nghiệp | 20202FE6030001 | Khoa Điện tử | 578602 | 7h45 | 27/06/2021 | 808 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
54 | 52 | 2018601355 | Hoàng Văn Bắc | Đại học | 2018DHDTTT02 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6030 | PLC và mạng truyền thông công nghiệp | 20202FE6030001 | Khoa Điện tử | 578584 | 7h45 | 27/06/2021 | 808 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
55 | 53 | 2018601500 | Trịnh Xuân Viên | Đại học | 2018DHDTTT02 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6046 | Xử lý tín hiệu số | 20203FE6046001 | Khoa Điện tử | 700753 | 15h15 | 31/08/2021 | 803 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
56 | 54 | 2018601595 | Nguyễn Minh Sơn | Đại học | 2018DHDTTT02 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6046 | Xử lý tín hiệu số | 20203FE6046001 | Khoa Điện tử | 700744 | 15h15 | 31/08/2021 | 803 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
57 | 55 | 2018601633 | Bùi Thị Thảo | Đại học | 2018DHDTTT02 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6043 | Vi điều khiển nâng cao | 20202FE6043002 | Khoa Điện tử | 597721 | 7h45 | 22/06/2021 | 1303-A1 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
58 | 56 | 2018601637 | Trương Thị Mỹ Chinh | Đại học | 2018DHDTTT02 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6043 | Vi điều khiển nâng cao | 20202FE6043002 | Khoa Điện tử | 597672 | 7h45 | 22/06/2021 | 1303-A1 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
59 | 57 | 2018601964 | Đặng Văn Hùng | Đại học | 2018DHDTTT02 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6043 | Vi điều khiển nâng cao | 20202FE6043002 | Khoa Điện tử | 597688 | 7h45 | 22/06/2021 | 1303-A1 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
60 | 58 | 2018602264 | Nguyễn Tấn Dũng | Đại học | 2018DHDTTT02 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6007 | Đo lường điều khiển bằng máy tính | 20202FE6007002 | Khoa Điện tử | 543405 | 7h45 | 02/06/2021 | 601 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
61 | 59 | 2018602379 | Phạm Hoàng Long | Đại học | 2018DHDTTT02 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6043 | Vi điều khiển nâng cao | 20202FE6043002 | Khoa Điện tử | 597705 | 7h45 | 22/06/2021 | 1303-A1 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
62 | 60 | 2018602635 | Nguyễn Huy Hoàng | Đại học | 2018DHDTTT02 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6043 | Vi điều khiển nâng cao | 20202FE6043002 | Khoa Điện tử | 597687 | 7h45 | 22/06/2021 | 1303-A1 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
63 | 61 | 2018602821 | Nguyễn Văn Đồng | Đại học | 2018DHDTTT02 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6030 | PLC và mạng truyền thông công nghiệp | 20202FE6030002 | Khoa Điện tử | 582033 | 18h00 | 15/06/2021 | 805 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
64 | 62 | 2018604520 | Hà Công Hưng | Đại học | 2018DHDTTT03 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6030 | PLC và mạng truyền thông công nghiệp | 20202FE6030007 | Khoa Điện tử | 582116 | 18h00 | 15/06/2021 | 803 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
65 | 63 | 2018604748 | Nguyễn Thị Hồng | Đại học | 2018DHDTTT03 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6043 | Vi điều khiển nâng cao | 20202FE6043003 | Khoa Điện tử | 597766 | 7h45 | 22/06/2021 | 1304-A1 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
66 | 64 | 2018604991 | Mạc Văn Hiếu | Đại học | 2018DHDTTT03 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6043 | Vi điều khiển nâng cao | 20202FE6043003 | Khoa Điện tử | 597760 | 7h45 | 22/06/2021 | 1304-A1 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
67 | 65 | 2018605181 | Vũ Hồng Sơn | Đại học | 2018DHDTTT03 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6030 | PLC và mạng truyền thông công nghiệp | 20202FE6030001 | Khoa Điện tử | 578605 | 7h45 | 27/06/2021 | 808 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
68 | 66 | 2018604748 | Nguyễn Thị Hồng | Đại học | 2018DHDTTT03 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6011 | Hệ Thống Viễn Thông | 20202FE6011003 | Khoa Điện tử | 560413 | 10h | 10/06/2021 | 805 | 1 | Đủ điều điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
69 | 67 | 2018605321 | Trần Minh Dương | Đại học | 2018DHDTTT04 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6030 | PLC và mạng truyền thông công nghiệp | 20202FE6030001 | Khoa Điện tử | 578592 | 7h45 | 27/06/2021 | 808 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
70 | 68 | 2018605466 | Đặng Hữu Đông | Đại học | 2018DHDTTT04 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6030 | PLC và mạng truyền thông công nghiệp | 20202FE6030001 | Khoa Điện tử | 578591 | 7h45 | 27/06/2021 | 808 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
71 | 69 | 2018605514 | Trần Giang Sơn | Đại học | 2018DHDTTT04 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6030 | PLC và mạng truyền thông công nghiệp | 20202FE6030001 | Khoa Điện tử | 578604 | 7h45 | 27/06/2021 | 808 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
72 | 70 | 2018605554 | Đoàn Ngọc Mạnh | Đại học | 2018DHDTTT04 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6043 | Vi điều khiển nâng cao | 20202FE6043006 | Khoa Điện tử | 597970 | 7h45 | 22/06/2021 | 1203 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
73 | 71 | 2018605726 | Trần Quang Thứ | Đại học | 2018DHDTTT05 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6043 | Vi điều khiển nâng cao | 20202FE6043005 | Khoa Điện tử | 597920 | 7h45 | 22/06/2021 | 1306-A1 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
74 | 72 | 2018605756 | Trần Công Sơn | Đại học | 2018DHDTTT05 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6043 | Vi điều khiển nâng cao | 20202FE6043005 | Khoa Điện tử | 597917 | 7h45 | 22/06/2021 | 1306-A1 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
75 | 73 | 2018605778 | Nguyễn Văn Việt | Đại học | 2018DHDTTT05 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6011 | Hệ thống viễn thông | 20202FE6011003 | Khoa Điện tử | 560666 | 10h00 | 10/06/2021 | 706 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
76 | 74 | 2018605778 | Nguyễn Văn Việt | Đại học | 2018DHDTTT05 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6030 | PLC và mạng truyền thông công nghiệp | 20202FE6030003 | Khoa Điện tử | 582358 | 18h00 | 15/06/2021 | 705 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
77 | 75 | 2018605778 | Nguyễn Văn Việt | Đại học | 2018DHDTTT05 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6046 | Xử lý tín hiệu số | 20203FE6046001 | Khoa Điện tử | 700754 | 15h15 | 31/08/2021 | 803 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
78 | 76 | 2018605803 | Hoàng Văn Phượng | Đại học | 2018DHDTTT05 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6030 | PLC và mạng truyền thông công nghiệp | 20202FE6030003 | Khoa Điện tử | 582251 | 18h00 | 15/06/2021 | 703 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
79 | 77 | 2018605821 | Lê Văn Mạnh | Đại học | 2018DHDTTT05 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6043 | Vi điều khiển nâng cao | 20202FE6043005 | Khoa Điện tử | 597908 | 7h45 | 22/06/2021 | 1306-A1 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
80 | 78 | 2018605846 | Phạm Quang Huy | Đại học | 2018DHDTTT05 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6043 | Vi điều khiển nâng cao | 20202FE6043005 | Khoa Điện tử | 597897 | 7h45 | 22/06/2021 | 1306-A1 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
81 | 79 | 2018605859 | Trần Văn Ánh | Đại học | 2018DHDTTT05 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6011 | Hệ thống viễn thông | 20202FE6011001 | Khoa Điện tử | 560279 | 10h00 | 10/06/2021 | 802 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
82 | 80 | 2018605882 | Phạm Thị Tuyết Anh | Đại học | 2018DHDTTT05 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6043 | Vi điều khiển nâng cao | 20202FE6043005 | Khoa Điện tử | 597876 | 7h45 | 22/06/2021 | 1306-A1 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
83 | 81 | 2018605899 | Trần Văn Sáng | Đại học | 2018DHDTTT05 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6011 | Hệ thống viễn thông | 20202FE6011001 | Khoa Điện tử | 560570 | 10h00 | 10/06/2021 | 704 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
84 | 82 | 2018605926 | Phạm Văn Linh | Đại học | 2018DHDTTT05 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FL6134 | Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 5 | 20203FL6134010 | Khoa Ngoại ngữ | 684349 | 8h00 | 23/08/2021 | 203 - A9 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
85 | 83 | 2018605934 | Dương Văn Hoàng | Đại học | 2018DHDTTT05 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6043 | Vi điều khiển nâng cao | 20202FE6043005 | Khoa Điện tử | 597894 | 7h45 | 22/06/2021 | 1306-A1 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
86 | 84 | 2018605947 | Nhữ Văn Hải | Đại học | 2018DHDTTT05 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6030 | PLC và mạng truyền thông công nghiệp | 20202FE6030005 | Khoa Điện tử | 582059 | 18h00 | 15/06/2021 | 804 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
87 | 85 | 2018606323 | Phạm Trung Kiên | Đại học | 2018DHDTTT05 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6043 | Vi điều khiển nâng cao | 20202FE6043005 | Khoa Điện tử | 597900 | 7h45 | 22/06/2021 | 1306-A1 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
88 | 86 | 2018606097 | Phạm Đức Trung | Đại học | 2018DHDTTT06 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | LP6004 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 20203LP6004007 | Khoa Lý luận chính trị - Pháp luật | 694289 | 15h15 | 28/08/2021 | 806 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
89 | 87 | 2018606131 | Lại Văn Tùng | Đại học | 2018DHDTTT06 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6043 | Vi điều khiển nâng cao | 20202FE6043005 | Khoa Điện tử | 597925 | 7h45 | 22/06/2021 | 1306-A1 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
90 | 88 | 2018606152 | Trần Duy Luân | Đại học | 2018DHDTTT06 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6011 | Hệ thống viễn thông | 20202FE6011003 | Khoa Điện tử | 560497 | 10h00 | 10/06/2021 | 703 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
91 | 89 | 2018606176 | Nguyễn Đại An | Đại học | 2018DHDTTT06 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6030 | PLC và mạng truyền thông công nghiệp | 20202FE6030006 | Khoa Điện tử | 581952 | 18h00 | 15/06/2021 | 806 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
92 | 90 | 2018606182 | Trần Minh Hiếu | Đại học | 2018DHDTTT06 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6043 | Vi điều khiển nâng cao | 20202FE6043006 | Khoa Điện tử | 597952 | 7h45 | 22/06/2021 | 1203 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
93 | 91 | 2018606219 | Nghiêm Viết Hiệp | Đại học | 2018DHDTTT06 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6030 | PLC và mạng truyền thông công nghiệp | 20202FE6030007 | Khoa Điện tử | 582070 | 18h00 | 15/06/2021 | 804 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
94 | 92 | 2018606219 | Nghiêm Viết Hiệp | Đại học | 2018DHDTTT06 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6043 | Vi điều khiển nâng cao | 20202FE6043005 | Khoa Điện tử | 597891 | 7h45 | 22/06/2021 | 1306-A1 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
95 | 93 | 2018606226 | Cấn Xuân Thuận | Đại học | 2018DHDTTT06 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6043 | Vi điều khiển nâng cao | 20202FE6043006 | Khoa Điện tử | 597993 | 7h45 | 22/06/2021 | 1203 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
96 | 94 | 2018606236 | Lê Xuân Tuyến | Đại học | 2018DHDTTT06 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6043 | Vi điều khiển nâng cao | 20202FE6043005 | Khoa Điện tử | 597927 | 7h45 | 22/06/2021 | 1306-A1 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
97 | 95 | 2018606292 | Đỗ Thị Hồng | Đại học | 2018DHDTTT06 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6043 | Vi điều khiển nâng cao | 20202FE6043006 | Khoa Điện tử | 597955 | 7h45 | 22/06/2021 | 1203 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
98 | 96 | 2018606459 | Nguyễn Ngọc Sơn | Đại học | 2018DHDTTT06 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6011 | Hệ thống viễn thông | 20202FE6011001 | Khoa Điện tử | 560575 | 10h00 | 10/06/2021 | 704 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
99 | 97 | 2018606539 | Đoàn Mạnh Xuân | Đại học | 2018DHDTTT07 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6043 | Vi điều khiển nâng cao | 20202FE6043001 | Khoa Điện tử | 597668 | 7h45 | 22/06/2021 | 1302-A1 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||
100 | 98 | 2018606574 | Phạm Thị Ngọc Ánh | Đại học | 2018DHDTTT07 | ĐH K13 (2018-2022) | Khoa Điện tử | FE6011 | Hệ thống viễn thông | 20202FE6011001 | Khoa Điện tử | 560277 | 10h00 | 10/06/2021 | 802 - A10 | 1 | Đủ điều kiện thi bổ sung trực tuyến | Đã nhận thông báo và sẽ tham gia thi | |||||||||||||||||||||