| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC | DANH SÁCH THI MÔN LUẬT KINH TẾ (4TC) KHOÁ 27 | ||||||||||||||||||||||||
2 | KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | NGÀNH QUẢN LÝ KINH DOANH | ||||||||||||||||||||||||
3 | KHOA LUẬT KINH TẾ | 8 TUẦN CUỐI HK I, NĂM HỌC 2023-2024 - THI NGÀY 21/12/2023 | ||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | STT | MSV | HỌ VÀ TÊN | LỚP | LẦN | MÔN | PHÒNG | GIỜ | PHÚT | ĐIỂM TRỪ | ĐIỂM TB | GHI CHÚ | ||||||||||||||
6 | 1 | 19171860 | Nguyễn Ngọc Lâm | QL27.01 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 7 | 30 | KĐT | ||||||||||||||||
7 | 2 | 2621151340 | Nguyễn Trần Khánh | QL27.01 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 7 | 30 | 6,0 | ||||||||||||||||
8 | 3 | 2722225083 | Vũ Thùy Linh | QL27.01 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 7 | 30 | 7,0 | ||||||||||||||||
9 | 4 | 2722210171 | Phạm Trung Hiếu | QL27.01 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 7 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||||
10 | 5 | 2722210211 | Hoàng Thị Nhuận | QL27.01 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 7 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
11 | 6 | 2722225149 | Nguyễn Thị Huyền Trang | QL27.01 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 7 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
12 | 7 | 2722210347 | Đoàn Hồng Sơn | QL27.01 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 7 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
13 | 8 | 2722210350 | Lê Thùy Trang | QL27.01 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 7 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
14 | 9 | 2722210452 | Nguyễn Thị Kim Anh | QL27.01 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 7 | 30 | 7,0 | ||||||||||||||||
15 | 10 | 2722210477 | Đào Văn Việt | QL27.01 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 7 | 30 | KĐT | ||||||||||||||||
16 | 11 | 2722225449 | Ngụy Văn Tân | QL27.01 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 7 | 30 | 6,0 | ||||||||||||||||
17 | 12 | 2722210770 | Lục Thị Bích Huệ | QL27.01 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 7 | 30 | KĐT | ||||||||||||||||
18 | 13 | 2722245240 | Phạm Thị Mỹ Linh | QL27.01 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 7 | 30 | 7,0 | ||||||||||||||||
19 | 14 | 2722220277 | Ngô Hương Giang | QL27.01 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 7 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||||
20 | 15 | 2722220278 | Trần Thị Minh Nguyệt | QL27.01 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 7 | 30 | 9,0 | ||||||||||||||||
21 | 16 | 2722211329 | Lê Thành Trung | QL27.01 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 7 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||||
22 | 17 | 2722245644 | Bùi Hồng Nhung | QL27.01 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 7 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
23 | 18 | 2722240439 | Hoàng Thúy Loan | QL27.01 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 7 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
24 | 19 | 2722220419 | Quản Thị Khánh Linh | QL27.01 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 7 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
25 | 20 | 2722216405 | Phạm Thị Thuỳ Linh | QL27.01 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 7 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||||
26 | 21 | 2722240664 | Nguyễn Thùy Linh | QL27.01 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 7 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||||
27 | 22 | 2722220787 | Nguyễn Thị Thu Nga | QL27.01 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 7 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
28 | 23 | 2722230269 | Nguyễn Trung Hoan | QL27.01 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 7 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||||
29 | 24 | 2722212231 | Trần Thu Hương | QL27.01 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 7 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||||
30 | 25 | 2722212337 | Lê Thùy Dung | QL27.01 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 7 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||||
31 | 26 | 2722212574 | Phạm Thị Thu Hương | QL27.01 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 7 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||||
32 | 1 | 2722241300 | Nguyễn Phương Anh | QL27.01 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 9 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||||
33 | 2 | 2722150916 | NGUYỄN THỊ HOÀI | QL27.01 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 9 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||||
34 | 3 | 2722151008 | PHÙNG THỊ LUYÊN | QL27.01 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 9 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
35 | 4 | 19145839 | Phan Duy Khánh | QL27.02 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 9 | 30 | KĐT | ||||||||||||||||
36 | 5 | 2722225194 | Nguyễn Xuân Việt | QL27.02 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 9 | 30 | 7,0 | ||||||||||||||||
37 | 6 | 2722225266 | Đào Thị Thu Trang | QL27.02 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 9 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
38 | 7 | 2722235048 | Phạm Phương Thảo | QL27.02 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 9 | 30 | 9,0 | ||||||||||||||||
39 | 8 | 2722215315 | Trần Đình Hoàng Vũ | QL27.02 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 9 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
40 | 9 | 2722210578 | Đỗ Thị Bích | QL27.02 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 9 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
41 | 10 | 2722210580 | Đỗ Công Tuấn Anh | QL27.02 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 9 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||||
42 | 11 | 2722230068 | Trần Huyền Giang | QL27.02 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 9 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||||
43 | 12 | 2722245120 | Nguyễn Sĩ Tài | QL27.02 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 9 | 30 | 7,0 | ||||||||||||||||
44 | 13 | 2722225435 | Đặng Quốc Hải | QL27.02 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 9 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||||
45 | 14 | 2722210799 | Dương Ngọc Liên | QL27.02 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 9 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||||
46 | 15 | 2722215604 | Nguyễn Tiến Nam | QL27.02 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 9 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
47 | 16 | 2722220174 | Nhâm Hải Vân | QL27.02 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 9 | 30 | 7,0 | ||||||||||||||||
48 | 17 | 2722211169 | Nguyễn Thị Khánh Hòa | QL27.02 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 9 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
49 | 18 | 2722240453 | Lê Thùy Linh | QL27.02 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 9 | 30 | 9,0 | ||||||||||||||||
50 | 19 | 2722220457 | Lê Thị Vân Anh | QL27.02 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 9 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
51 | 20 | 2722220494 | Nguyễn Văn Công | QL27.02 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 9 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
52 | 21 | 2722216164 | Trần Thị Hương Trang | QL27.02 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 9 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||||
53 | 22 | 2722211737 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | QL27.02 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 9 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
54 | 23 | 2722220555 | Trần Văn Dự | QL27.02 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 9 | 30 | 7,0 | ||||||||||||||||
55 | 24 | 2722245925 | Lê Huỳnh Đức | QL27.02 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 9 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
56 | 25 | 2722216350 | Nguyễn Đặng Tùng | QL27.02 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 9 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
57 | 26 | 2722211908 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | QL27.02 | Lần 1 | LKT 4TC | D501 | 9 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
58 | 1 | 2722240774 | Lê Thị Hồng Toan | QL27.02 | Lần 1 | LKT 4TC | D502 | 7 | 30 | 7,0 | ||||||||||||||||
59 | 2 | 2722212402 | Lê Thị Thanh Bình | QL27.02 | Lần 1 | LKT 4TC | D502 | 7 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
60 | 3 | 2722235474 | Nguyễn Thị Huyền | QL27.02 | Lần 1 | LKT 4TC | D502 | 7 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
61 | 4 | 2722226562 | Tạ Quốc Trưởng | QL27.02 | Lần 1 | LKT 4TC | D502 | 7 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
62 | 5 | 2722216897 | Phạm Thị Lụa | QL27.02 | Lần 1 | LKT 4TC | D502 | 7 | 30 | KĐT | ||||||||||||||||
63 | 6 | 2722151019 | NGUYỄN THỊ BÌNH NGUYÊN | QL27.02 | Lần 1 | LKT 4TC | D502 | 7 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
64 | 7 | 2722215022 | Lê Quốc Tuấn | QL27.03 | Lần 1 | LKT 4TC | D502 | 7 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
65 | 8 | 2722240017 | Trịnh Thị Quỳnh Trang | QL27.03 | Lần 1 | LKT 4TC | D502 | 7 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
66 | 9 | 2722225127 | Bùi Thùy Anh | QL27.03 | Lần 1 | LKT 4TC | D502 | 7 | 30 | 8 | ||||||||||||||||
67 | 10 | 2722215169 | Lê Đức Phú | QL27.03 | Lần 1 | LKT 4TC | D502 | 7 | 30 | 9 | ||||||||||||||||
68 | 11 | 2722210402 | Trịnh Công Thái | QL27.03 | Lần 1 | LKT 4TC | D502 | 7 | 30 | 8 | ||||||||||||||||
69 | 12 | 2722225284 | Nguyễn Anh Duy | QL27.03 | Lần 1 | LKT 4TC | D502 | 7 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
70 | 13 | 2722225376 | Ngô Thị Thùy Trang | QL27.03 | Lần 1 | LKT 4TC | D502 | 7 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
71 | 14 | 2722215483 | Lê Xuân Xin | QL27.03 | Lần 1 | LKT 4TC | D502 | 7 | 30 | 6 | ||||||||||||||||
72 | 15 | 2722210824 | Lương Ngọc Anh | QL27.03 | Lần 1 | LKT 4TC | D502 | 7 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
73 | 16 | 2722210885 | Ngô Thị Tâm | QL27.03 | Lần 1 | LKT 4TC | D502 | 7 | 30 | KĐT | ||||||||||||||||
74 | 17 | 2722210886 | Đào Anh Tuấn | QL27.03 | Lần 1 | LKT 4TC | D502 | 7 | 30 | KĐT | ||||||||||||||||
75 | 18 | 2722240118 | Đào Thị Trang | QL27.03 | Lần 1 | LKT 4TC | D502 | 7 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
76 | 19 | 2722215711 | Bùi Khánh Hưng | QL27.03 | Lần 1 | LKT 4TC | D502 | 7 | 30 | 7 | ||||||||||||||||
77 | 20 | 2722220225 | Hoàng Thị Mai Phương | QL27.03 | Lần 1 | LKT 4TC | D502 | 7 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
78 | 21 | 2722240344 | Đặng Thị Thu Hà | QL27.03 | Lần 1 | LKT 4TC | D502 | 7 | 30 | 9 | ||||||||||||||||
79 | 22 | 2722211465 | Chu Thúy Hường | QL27.03 | Lần 1 | LKT 4TC | D502 | 7 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
80 | 23 | 2722220455 | Trần Đoan Trang | QL27.03 | Lần 1 | LKT 4TC | D502 | 7 | 30 | 8 | ||||||||||||||||
81 | 24 | 2722240559 | Hoàng Thị Hương Ly | QL27.03 | Lần 1 | LKT 4TC | D502 | 7 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
82 | 25 | 2722211824 | Hoàng Gia Bảo Tú | QL27.03 | Lần 1 | LKT 4TC | D502 | 7 | 30 | 8 | ||||||||||||||||
83 | 26 | 2722240665 | Trần Thị Cẩm Lệ | QL27.03 | Lần 1 | LKT 4TC | D502 | 7 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
84 | 1 | 2722240720 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | QL27.03 | Lần 1 | LKT 4TC | D502 | 9 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
85 | 2 | 2722246061 | Mai Thị Ngọc Dung | QL27.03 | Lần 1 | LKT 4TC | D502 | 9 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
86 | 3 | 2722230189 | Nguyễn Chí Hiếu | QL27.03 | Lần 1 | LKT 4TC | D502 | 9 | 30 | 7 | ||||||||||||||||
87 | 4 | 2722235441 | Phạm Phương Anh | QL27.03 | Lần 1 | LKT 4TC | D502 | 9 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
88 | 5 | 2722212545 | Lê Đức Anh | QL27.03 | Lần 1 | LKT 4TC | D502 | 9 | 30 | 7 | ||||||||||||||||
89 | 6 | 2722212673 | Bùi Thị Mai Phương | QL27.03 | Lần 1 | LKT 4TC | D502 | 9 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
90 | 7 | 2722235705 | Nguyễn Văn Quang | QL27.03 | Lần 1 | LKT 4TC | D502 | 9 | 30 | KĐT | ||||||||||||||||
91 | 8 | 2722151025 | BÙI NHƯ QUỲNH | QL27.03 | Lần 1 | LKT 4TC | D502 | 9 | 30 | 8 | ||||||||||||||||
92 | 9 | 2722300038 | Hoàng Công Mạnh | QL27.03 | Lần 1 | LKT 4TC | D502 | 9 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
93 | 10 | 2621221111 | Vũ Minh Hoàng | QL27.04 | Lần 1 | LKT 4TC | D502 | 9 | 30 | 8 | ||||||||||||||||
94 | 11 | 2722210179 | Phan Thị Thu Trang | QL27.04 | Lần 1 | LKT 4TC | D502 | 9 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||||
95 | 12 | 2722225217 | Nguyễn Thị Thùy Linh | QL27.04 | Lần 1 | LKT 4TC | D502 | 9 | 30 | 9 | ||||||||||||||||
96 | 13 | 2722210564 | Hoàng Kiều Anh | QL27.04 | Lần 1 | LKT 4TC | D502 | 9 | 30 | 8 | ||||||||||||||||
97 | 14 | 2722210625 | Đặng Duy Việt | QL27.04 | Lần 1 | LKT 4TC | D502 | 9 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
98 | 15 | 2722245088 | Nguyễn Hoài Chi | QL27.04 | Lần 1 | LKT 4TC | D502 | 9 | 30 | 9 | ||||||||||||||||
99 | 16 | 2722210653 | Phạm Hải Đăng | QL27.04 | Lần 1 | LKT 4TC | D502 | 9 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||||
100 | 17 | 2722225470 | Nguyễn Thành Nguyên | QL27.04 | Lần 1 | LKT 4TC | D502 | 9 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||