ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
LỊCH THI HỌC KỲ HÈ NĂM HỌC 2022-2023
2
(Đính kèm thông báo số /QLĐT-TB ngày /07/2023)
3
4
STTMã học phầnTên học phầnNhóm thiT.chỉSLSV
lớp
Số tổ thi
Tổ thiSLSV
tổ thi
H.thức thi
Ngày kết thúc HP
Ngày thiCa thiGiờ
thi
Phòng thi
Hạn nộp điểm
5
1DTU308Đầu tư quốc tếDTU308/He2023.131072154Tự luận04/08/202313/08/2023107h30A301
6
1DTU308Đầu tư quốc tếDTU308/He2023.131072253Tự luận04/08/202313/08/2023107h30A303
7
2ESP111
TACN1 (Tiếng Anh thương mại nâng cao)
ESP111/He2023.131142157Tự luận04/08/202319/08/2023313h30H201
8
2ESP111
TACN1 (Tiếng Anh thương mại nâng cao)
ESP111/He2023.131142257Tự luận04/08/202319/08/2023313h30H301
9
3KDO307Kinh doanh quốc tếKDO307/He2023.131002150Tự luận04/08/202313/08/2023107h30A305
10
3KDO307Kinh doanh quốc tếKDO307/He2023.131002250Tự luận04/08/202313/08/2023107h30A401
11
4KDO402
Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế
KDO402/He2023.131042152Tự luận04/08/202313/08/2023209h30H201
12
4KDO402
Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế
KDO402/He2023.131042252Tự luận04/08/202313/08/2023209h30H301
13
5KET201Nguyên lý kế toánKET201/He2023.131182159Tự luận04/08/202320/08/2023107h30H201
14
5KET201Nguyên lý kế toánKET201/He2023.131182259Tự luận04/08/202320/08/2023107h30H301
15
6KET201Nguyên lý kế toánKET201/He2023.231122156Tự luận04/08/202313/08/2023107h30A403
16
6KET201Nguyên lý kế toánKET201/He2023.231122256Tự luận04/08/202313/08/2023107h30A405
17
7KET310Kế toán quản trịKET310/He2023.131082154Tự luận04/08/202320/08/2023107h30E201
18
7KET310Kế toán quản trịKET310/He2023.131082254Tự luận04/08/202320/08/2023107h30E301
19
8KTE201Kinh tế vi môKTE201/He2023.13992150Tự luận04/08/202320/08/2023209h30H201
20
8KTE201Kinh tế vi môKTE201/He2023.13992249Tự luận04/08/202320/08/2023209h30H301
21
9KTE203Kinh tế vĩ môKTE203/He2023.131122156Tự luận04/08/202313/08/2023209h30B308
22
9KTE203Kinh tế vĩ môKTE203/He2023.131122256Tự luận04/08/202313/08/2023209h30B309
23
10KTE306Quan hệ kinh tế quốc tếKTE306/He2023.13852143Tự luận04/08/202320/08/2023107h30B308
24
10KTE306Quan hệ kinh tế quốc tếKTE306/He2023.13852242Tự luận04/08/202320/08/2023107h30B309
25
11KTE404Kinh tế môi trườngKTE404/He2023.131132157Tự luận04/08/202320/08/2023107h30B409
26
11KTE404Kinh tế môi trườngKTE404/He2023.131132256Tự luận04/08/202320/08/2023107h30B410
27
12MKTE407
Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế
MKTE407/He2023.13862143Tự luận04/08/202320/08/2023107h30A401
28
12MKTE407
Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế
MKTE407/He2023.13862243Tự luận04/08/202320/08/2023107h30A403
29
13PLU410Pháp luật kinh doanh quốc tếPLU410/He2023.131132157Tự luận04/08/202309/08/2023517h30KTX201
30
13PLU410Pháp luật kinh doanh quốc tếPLU410/He2023.131132256Tự luận04/08/202309/08/2023517h30KTX301
31
14PLUE403Pháp luật cho doanh nghiệp nhỏPLUE403/He2023.13451146Tự luận04/08/202320/08/2023209h30E101
32
15QTR303Quản trị họcQTR303/He2023.131142157Tự luận04/08/202320/08/2023107h30A301
33
15QTR303Quản trị họcQTR303/He2023.131142257Tự luận04/08/202320/08/2023107h30A303
34
16QTR303Quản trị họcQTR303/He2023.231132157Tự luận04/08/202313/08/2023107h30H201
35
16QTR303Quản trị họcQTR303/He2023.231132256Tự luận04/08/202313/08/2023107h30H301
36
17QTR312Quản trị chiến lượcQTR312/He2023.131142157Tự luận04/08/202313/08/2023107h30A601
37
17QTR312Quản trị chiến lượcQTR312/He2023.131142257Tự luận04/08/202313/08/2023107h30A603
38
18QTRE312Quản trị chiến lượcQTRE312/He2023.131072154Tự luận04/08/202315/08/2023517h30KTX201
39
18QTRE312Quản trị chiến lượcQTRE312/He2023.131072253Tự luận04/08/202315/08/2023517h30KTX301
40
19TAN331.CSNgoại ngữ 5
(Tiếng Anh cơ sở 5)
TAN331.CS/He2023.11271127Tr.nghiệm03/08/202306/08/2023517h30G401
41
20TAN332.CSNgoại ngữ 6
(Tiếng Anh cơ sở 6)
TAN332.CS/He2023.1
1231123Tr.nghiệm03/08/202306/08/2023517h30G402
42
21TAN332.CNNgoại ngữ 6
(Tiếng Anh chuyên ngành 2)
TAN332.CN/He2023.1
2541154Tự luận03/08/202307/08/2023313h30B409
43
22TAN431.CSNgoại ngữ 7
(Tiếng Anh cơ sở 7)
TAN431.CS/He2023.11411141Tr.nghiệm03/08/202306/08/2023107h30G401
44
23TAN431.CSNgoại ngữ 7
(Tiếng Anh cơ sở 7)
TAN431.CS/He2023.10
1401140Tr.nghiệm03/08/202306/08/2023517h30G403
45
24TAN431.CSNgoại ngữ 7
(Tiếng Anh cơ sở 7)
TAN431.CS/He2023.2
1391139Tr.nghiệm03/08/202306/08/2023107h30G402
46
25TAN431.CSNgoại ngữ 7
(Tiếng Anh cơ sở 7)
TAN431.CS/He2023.3
1421142Tr.nghiệm03/08/202306/08/2023107h30G403
47
26TAN431.CSNgoại ngữ 7
(Tiếng Anh cơ sở 7)
TAN431.CS/He2023.4
1411141Tr.nghiệm03/08/202306/08/2023209h30G401
48
27TAN431.CSNgoại ngữ 7
(Tiếng Anh cơ sở 7)
TAN431.CS/He2023.5
1431143Tr.nghiệm03/08/202306/08/2023209h30G403
49
28TAN431.CSNgoại ngữ 7
(Tiếng Anh cơ sở 7)
TAN431.CS/He2023.6
1401140Tr.nghiệm03/08/202306/08/2023313h30G401
50
29TAN431.CSNgoại ngữ 7
(Tiếng Anh cơ sở 7)
TAN431.CS/He2023.71401140Tr.nghiệm03/08/202306/08/2023313h30G403
51
30TAN431.CSNgoại ngữ 7
(Tiếng Anh cơ sở 7)
TAN431.CS/He2023.8
1371137Tr.nghiệm03/08/202306/08/2023415h30G401
52
31TAN431.CSNgoại ngữ 7
(Tiếng Anh cơ sở 7)
TAN431.CS/He2023.9
1401140Tr.nghiệm03/08/202306/08/2023415h30G403
53
32TAN432Ngoại ngữ 7
(TACN3: Kinh tế)
TAN432/He2023.121052153Tự luận03/08/202307/08/2023209h30B308
54
32TAN432Ngoại ngữ 7
(TACN3: Kinh tế)
TAN432/He2023.121052252Tự luận03/08/202307/08/2023209h30B309
55
33TAN432Ngoại ngữ 7
(TACN3: Kinh tế)
TAN432/He2023.22762138Tự luận03/08/202307/08/2023209h30B409
56
33TAN432Ngoại ngữ 7
(TACN3: Kinh tế)
TAN432/He2023.22762238Tự luận03/08/202307/08/2023209h30B410
57
34TAN432Ngoại ngữ 7
(TACN3: Kinh tế)
TAN432/He2023.421172159Tự luận03/08/202307/08/2023107h30B308
58
34TAN432Ngoại ngữ 7
(TACN3: Kinh tế)
TAN432/He2023.421172258Tự luận03/08/202307/08/2023107h30B309
59
35TAN434Ngoại ngữ 7
(TACN3: TCNH)
TAN434/He2023.12561156Tự luận03/08/202307/08/2023107h30B409
60
36TANE407TATM 3: Giao tiếp Kinh doanhTANE407/He2023.13351135Tự luận04/08/202321/08/2023517h30KTX201
61
37TANE408TATM 4: Nguyên lý MarketingTANE408/He2023.13571157Tự luận04/08/202322/08/2023517h30KTX201
62
38TANE410TATM 5: Nguyên lý Tài chínhTANE410/He2023.13301129Tự luận04/08/202323/08/2023517h30KTX201
63
39TCH302Lý thuyết tài chínhTCH302/He2023.131092155Tự luận04/08/202320/08/2023209h30E201
64
39TCH302Lý thuyết tài chínhTCH302/He2023.131092254Tự luận04/08/202320/08/2023209h30E301
65
40TCH425Quản trị tài chính quốc tếTCH425/He2023.131082154Tự luận04/08/202313/08/2023107h30B308
66
40TCH425Quản trị tài chính quốc tếTCH425/He2023.131082254Tự luận04/08/202313/08/2023107h30B309
67
41TCHE425Quản trị tài chính quốc tếTCHE425/He2023.13591159Tự luận04/08/202320/08/2023209h30A301
68
42TMA301Chính sách thương mại
quốc tế
TMA301/He2023.13441144Tự luận04/08/202313/08/2023209h30A305
69
43TMA302Giao dịch thương mại quốc tếTMA302/He2023.131014126Vấn đáp04/08/202313/08/2023107h00B401
70
43TMA302Giao dịch thương mại quốc tếTMA302/He2023.131014126Vấn đáp04/08/202313/08/2023107h00B401
71
43TMA302Giao dịch thương mại quốc tếTMA302/He2023.131014126Vấn đáp04/08/202313/08/2023107h00B401
72
43TMA302Giao dịch thương mại quốc tếTMA302/He2023.131014126Vấn đáp04/08/202313/08/2023107h00B401
73
44TMA302Giao dịch thương mại quốc tếTMA302/He2023.231164129Vấn đáp04/08/202313/08/2023313h00B401
74
44TMA302Giao dịch thương mại quốc tếTMA302/He2023.231164129Vấn đáp04/08/202313/08/2023313h00B401
75
44TMA302Giao dịch thương mại quốc tếTMA302/He2023.231164129Vấn đáp04/08/202313/08/2023313h00B401
76
44TMA302Giao dịch thương mại quốc tếTMA302/He2023.231164129Vấn đáp04/08/202313/08/2023313h00B401
77
45TMA305Logistics và vận tải quốc tếTMA305/He2023.23512125Vấn đáp04/08/202320/08/20232
09h00
B401
78
45TMA305Logistics và vận tải quốc tếTMA305/He2023.23512225Vấn đáp04/08/202320/08/20232
09h00
B403
79
46TMA306Thương mại điện tửTMA306/He2023.13341134Tự luận04/08/202320/08/2023209h30A303
80
47TMA315Quản trị dự án đầu tư quốc tếTMA315/He2023.13772139Tự luận04/08/202313/08/2023107h30B409
81
47TMA315Quản trị dự án đầu tư quốc tếTMA315/He2023.13772238Tự luận04/08/202313/08/2023107h30B410
82
48TMA320Thuế và hệ thống thuế ở Việt NamTMA320/He2023.131172159Tự luận04/08/202313/08/2023209h30A301
83
48TMA320Thuế và hệ thống thuế ở Việt NamTMA320/He2023.131172258Tự luận04/08/202313/08/2023209h30A303
84
49TMA402Bảo hiểm trong kinh doanhTMA402/He2023.13462123Vấn đáp04/08/202320/08/2023415h00B401
85
49TMA402Bảo hiểm trong kinh doanhTMA402/He2023.13462223Vấn đáp04/08/202320/08/2023415h00B403
86
50TMA402Bảo hiểm trong kinh doanhTMA402/He2023.231074127Vấn đáp04/08/202320/08/2023313h00B401
87
50TMA402Bảo hiểm trong kinh doanhTMA402/He2023.231074127Vấn đáp04/08/202320/08/2023313h00B401
88
50TMA402Bảo hiểm trong kinh doanhTMA402/He2023.231074127Vấn đáp04/08/202320/08/2023313h00B401
89
50TMA402Bảo hiểm trong kinh doanhTMA402/He2023.231074127Vấn đáp04/08/202320/08/2023313h00B401
90
51TMA412Thương mại dịch vụTMA412/He2023.13551155Tự luận04/08/202320/08/2023107h30A305
91
52TMAE306Thương mại điện tửTMAE306/He2023.13391139Tự luận04/08/202320/08/2023209h30A305
92
53TOA201Lý thuyết xác suất
và thống kê toán
TOA201/He2023.131092155Tự luận04/08/202320/08/2023313h30H201
93
53TOA201Lý thuyết xác suất
và thống kê toán
TOA201/He2023.131092254Tự luận04/08/202320/08/2023313h30H301
94
54TOA201Lý thuyết xác suất
và thống kê toán
TOA201/He2023.23862143Tự luận04/08/202320/08/2023313h30E201
95
54TOA201Lý thuyết xác suất
và thống kê toán
TOA201/He2023.23862243Tự luận04/08/202320/08/2023313h30E301
96
55TOA201Lý thuyết xác suất
và thống kê toán
TOA201/He2023.331152158Tự luận04/08/202320/08/2023415h30H201
97
55TOA201Lý thuyết xác suất
và thống kê toán
TOA201/He2023.331152257Tự luận04/08/202320/08/2023415h30H301
98
56TOA201Lý thuyết xác suất
và thống kê toán
TOA201/He2023.43652133Tự luận04/08/202320/08/2023415h30E201
99
56TOA201Lý thuyết xác suất
và thống kê toán
TOA201/He2023.43652232Tự luận04/08/202320/08/2023415h30E301
100
57TRI104Tư tưởng Hồ Chí MinhTRI104/He2023.121192160Tự luận03/08/202307/08/2023107h30A301