ABCDEFGHJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2
VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘIĐộc lập-Tự do-Hạnh phúc
3
KHOA KINH TẾ
4
5
6
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
7
8
Tên học phần: Quản lý phát triển kinh tế vùng lãnh thổ Mã học phần: 191092032 Số tín chỉ: 2
9
Ngày thi: 03/1/2023
Phòng thi:
B408Giờ thi:7h30
Thời gian thi: 60 phút
10
STTMã SVHọ đệmTênLớpĐIỂMMã đềSố tờKý tênGhi chú
11
C. cầnK. TraThi
12
119135138 Trần VũHiếuQK24.018,1
13
220300018Nguyễn Trung HiếuQK24.016,9
14
319120389 Nguyễn Thị ÁnhHồngQK24.017,8
15
419171457Trần Thị HuệQK24.017,9
16
519171473Lê Tiến HùngQK24.015,8
17
619171535Lê Diệu HươngQK24.018,1
18
719150990Hoàng LêHuyQK24.017,5
19
819146276 Nguyễn Thị ÁnhKimQK24.017,9
20
919150170 Kiều ThịLanQK24.018,0
21
1019125049 Phạm Thị HảiLinhQK24.017,8
22
1119174808Đinh Văn MinhQK24.017,6
23
1219150945Phạm PhiNhungQK24.017,6
24
1319173194Hoàng Phương ThanhQK24.017,8
25
1419150314 Đinh ThuTrangQK24.017,1
26
1519173683Lương Thị Thanh TrangQK24.018,0
27
1619125168 Lê ChíTrungQK24.015,8
28
1719145101 Trịnh ThịXuânQK24.017,5
29
Số SV dự thi:
Số SV vắng mặt:
Số bài thi:
Số tờ giấy thi:
30
Hà Nội, ngày 22 tháng 12 năm 2022
31
Người lập biểuCán bộ chấm thiChủ nhiệm khoa
32
33
34
35
36
Nguyễn Công DũngTS. Bùi Văn Can
37
38
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ vào điểm
Trung tâm Khảo thí
39
40
Cán bộ coi thi 2:
41
42
43
44
45
46
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
47
VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘIĐộc lập-Tự do-Hạnh phúc
48
KHOA KINH TẾ
49
50
51
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
52
53
Tên học phần: Quản lý phát triển kinh tế vùng lãnh thổ Mã học phần: 191092032 Số tín chỉ: 2
54
Ngày thi: 03/1/2023
Phòng thi:
B408Giờ thi:8h30
Thời gian thi: 60 phút
55
STTMã SVHọ đệmTênLớpĐIỂMMã đềSố tờKý tênGhi chú
56
C. cầnK. TraThi
57
119136529 Đinh ThếAnhQK24.027,3
58
219131490 Đào Thị NgọcÁnhQK24.021,9
59
319150124 Bạc ThịBìnhQK24.027,8
60
419170454Lường Thị ChiQK24.027,9
61
519146990 Nhân ĐứcKhiêmQK24.025,4
62
619174735Phạm Khánh LinhQK24.027,9
63
719172064Trịnh Thị Diệu LinhQK24.028,1
64
819150993Nguyễn DiệuMaiQK24.027,6
65
919146958 Vũ NgọcMaiQK24.027,8
66
1019150209 Nguyễn HàMyQK24.027,1
67
1119172421Nguyễn Văn NamQK24.027,8
68
1219120392 Nghiêm ThịNgânQK24.028,1
69
1319172540Nguyễn Thị NgọcQK24.027,6
70
1419135159 Nguyễn Trần YếnNhiQK24.027,3
71
1519147011 Nguyễn TuấnPhươngQK24.027,0
72
1619172942Phạm Thị QuýQK24.028,0
73
1719141431 Bùi Thị PhươngThảoQK24.027,4
74
1819173457Nguyễn Hoài ThươngQK24.028,1
75
1919173608Phùng Văn ToànQK24.027,1
76
2019173772Vũ Thị Huyền TrangQK24.027,6
77
Số SV dự thi:
Số SV vắng mặt:
Số bài thi:
Số tờ giấy thi:
78
Hà Nội, ngày 22 tháng 12 năm 2022
79
Người lập biểuCán bộ chấm thiChủ nhiệm khoa
80
81
82
83
84
Nguyễn Công DũngTS. Bùi Văn Can
85
86
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ vào điểm
Trung tâm Khảo thí
87
88
Cán bộ coi thi 2:
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100