| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | THỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2020-2021 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | TUẦN SỐ | THÁNG | NGÀY | THỨ | BUỔI | nội dung | ĐD 14A1 | ĐD 14A2 | ĐD 14A3 | ĐD 14A4 | ĐD 14A5 | ĐD 14A6 | ĐD 14A7 | ĐD 14A8 | ĐD 14A9 | ĐD 14A10 | ĐD 14A11 | ĐD 14A12 | ĐD 14A13 | ĐD 14A14 | ĐD 14A15 | ĐD 14A16 | ĐD 14A17 | ĐD 14A18 | ĐD 14A19 | ĐD 14A20 | ĐD 14A21 | ĐD 14A22 | ĐD 14A23 | ĐD 14A24 | ĐD 14A25 | ĐD 14A26 | ĐD 14A27 | |
4 | 27 | 3 | 22 | THỨ 2 | Sáng | Tên môn/ số tiết | Thực tập chăm sóc sức khỏe trẻ em | Thực tập chăm sóc sức khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 3 | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 2 | ||||||||||||||||||||||||
5 | 3 | 22 | 2 | Sáng | Địa điểm | |||||||||||||||||||||||||||||
6 | 3 | 22 | 2 | Sáng | giảng viên | |||||||||||||||||||||||||||||
7 | 3 | 22 | 2 | Chiều | Tên môn/ số tiết | Thực tập chăm sóc sức khỏe trẻ em | Thực tập chăm sóc sức khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 3 (ngoại) | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 2 (nội) | |||||||||||||||||||||||||
8 | 3 | 22 | 2 | Địa điểm | ||||||||||||||||||||||||||||||
9 | 3 | 22 | 2 | giảng viên | ||||||||||||||||||||||||||||||
10 | 3 | 23 | THỨ 3 | Sáng | Tên môn/ số tiết | Thực tập chăm sóc sức khỏe trẻ em | Thực tập chăm sóc sức khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 3 (ngoại) | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 2 (nội) | |||||||||||||||||||||||||
11 | 3 | Địa điểm | ||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | 3 | giảng viên | ||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | 3 | Chiều | Tên môn/ số tiết | Thực tập chăm sóc sức khỏe trẻ em | Thực tập chăm sóc sức khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 3 (ngoại) | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 2 (nội) | |||||||||||||||||||||||||||
14 | 3 | Địa điểm | ||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | 3 | giảng viên | ||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | 24 | THỨ 4 | Sáng | Tên môn/ số tiết | Thực tập chăm sóc sức khỏe trẻ em | Thực tập chăm sóc sức khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 3 (ngoại) | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 2 (nội) | ||||||||||||||||||||||||||
17 | Địa điểm | |||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | giảng viên | |||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | Chiều | Tên môn/ số tiết | Thực tập chăm sóc sức khỏe trẻ em | Thực tập chăm sóc sức khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 3 (ngoại) | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 2 (nội) | ||||||||||||||||||||||||||||
20 | Địa điểm | |||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | giảng viên | |||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | 25 | THỨ 5 | Sáng | Tên môn/ số tiết | Thực tập chăm sóc sức khỏe trẻ em | Thực tập chăm sóc sức khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 3 (ngoại) | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 2 (nội) | ||||||||||||||||||||||||||
23 | Địa điểm | |||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | giảng viên | |||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | Chiều | Tên môn/ số tiết | Thực tập chăm sóc sức khỏe trẻ em | Thực tập chăm sóc sức khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 3 (ngoại) | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 2 (nội) | ||||||||||||||||||||||||||||
26 | Địa điểm | |||||||||||||||||||||||||||||||||
27 | giảng viên | |||||||||||||||||||||||||||||||||
28 | 26 | THỨ 6 | Sáng | Tên môn/ số tiết | Thực tập chăm sóc sức khỏe trẻ em | Thực tập chăm sóc sức khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 3 (ngoại) | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 2 (nội) | ||||||||||||||||||||||||||
29 | Địa điểm | |||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | giảng viên | |||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | Chiều | Tên môn/ số tiết | Thực tập chăm sóc sức khỏe trẻ em | Thực tập chăm sóc sức khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 3 (ngoại) | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 2 (nội) | ||||||||||||||||||||||||||||
32 | Địa điểm | |||||||||||||||||||||||||||||||||
33 | giảng viên | |||||||||||||||||||||||||||||||||
34 | 27 | THỨ 7 | Sáng | Tên môn/ số tiết | Chăm sóc sức khỏe trẻ em - 5t - TH 5/6 | Chăm sóc sức khỏe trẻ em - 5t - TH 5/6 | ||||||||||||||||||||||||||||
35 | Địa điểm | PTH 25 | PTH 25 | |||||||||||||||||||||||||||||||
36 | giảng viên | Đặng Hương Giang | Thành Thị Bích Chi | |||||||||||||||||||||||||||||||
37 | Chiều | Tên môn/ số tiết | Chăm sóc sức khỏe trẻ em - 5t - TH 1/6 | |||||||||||||||||||||||||||||||
38 | Địa điểm | PTH 25 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
39 | giảng viên | Quản Bích Diệp | ||||||||||||||||||||||||||||||||
40 | 28 | CN | Sáng | Tên môn/ số tiết | ||||||||||||||||||||||||||||||
41 | Địa điểm | |||||||||||||||||||||||||||||||||
42 | giảng viên | |||||||||||||||||||||||||||||||||
43 | Chiều | Tên môn/ số tiết | ||||||||||||||||||||||||||||||||
44 | Địa điểm | |||||||||||||||||||||||||||||||||
45 | giảng viên | |||||||||||||||||||||||||||||||||
46 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
47 | TUẦN SỐ | THÁNG | NGÀY | THỨ | BUỔI | nội dung | ĐD 14A1 | ĐD 14A2 | ĐD 14A3 | ĐD 14A4 | ĐD 14A5 | ĐD 14A6 | ĐD 14A7 | ĐD 14A8 | ĐD 14A9 | ĐD 14A10 | ĐD 14A11 | ĐD 14A12 | ĐD 14A13 | ĐD 14A14 | ĐD 14A15 | ĐD 14A16 | ĐD 14A17 | ĐD 14A18 | ĐD 14A19 | ĐD 14A20 | ĐD 14A21 | ĐD 14A22 | ĐD 14A23 | ĐD 14A24 | ĐD 14A25 | ĐD 14A26 | ĐD 14A27 | |
48 | 28 | 3 | 29 | THỨ 2 | Sáng | Tên môn/ số tiết | Thực tập chăm sóc sức khỏe trẻ em | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 3 | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 2 | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 3 | ||||||||||||||||||||||||
49 | Địa điểm | |||||||||||||||||||||||||||||||||
50 | giảng viên | |||||||||||||||||||||||||||||||||
51 | Chiều | Tên môn/ số tiết | Thực tập chăm sóc sức khỏe trẻ em | Chăm sóc sức khỏe trẻ em - 5t - TH 5/6 | Chăm sóc sức khỏe trẻ em - 5t - TH 6/6 | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 3 | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 2 | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 3 | ||||||||||||||||||||||||||
52 | Địa điểm | PTH 26 | PTH 25 | |||||||||||||||||||||||||||||||
53 | giảng viên | Đặng Hương Giang | Nguyễn Thị Hà | |||||||||||||||||||||||||||||||
54 | 30 | THỨ 3 | Sáng | Tên môn/ số tiết | Thực tập chăm sóc sức khỏe trẻ em | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 3 | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 2 | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 3 | ||||||||||||||||||||||||||
55 | Địa điểm | |||||||||||||||||||||||||||||||||
56 | giảng viên | |||||||||||||||||||||||||||||||||
57 | Chiều | Tên môn/ số tiết | Thực tập chăm sóc sức khỏe trẻ em | Chăm sóc sức khỏe trẻ em - 5t - TH 6/6 | Chăm sóc sức khỏe trẻ em - 5t - TH 2/6 | Thi TH CSSKNL 1 | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 3 | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 2 | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 3 | |||||||||||||||||||||||||
58 | Địa điểm | PTH 27 | PTH 26 | PTH 25 | ||||||||||||||||||||||||||||||
59 | giảng viên | Quản Bích Diệp | Nguyễn Thị Hà | |||||||||||||||||||||||||||||||
60 | 31 | THỨ 4 | Sáng | Tên môn/ số tiết | Thực tập chăm sóc sức khỏe trẻ em | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 3 | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 2 | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 3 | ||||||||||||||||||||||||||
61 | Địa điểm | |||||||||||||||||||||||||||||||||
62 | giảng viên | |||||||||||||||||||||||||||||||||
63 | Chiều | Tên môn/ số tiết | Thực tập chăm sóc sức khỏe trẻ em | Chăm sóc sức khỏe trẻ em - 5t - TH 6/6 | Thi TH CSSKNL 1 | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 3 | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 2 | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 3 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | Địa điểm | PTH 26 | PTH 25 | |||||||||||||||||||||||||||||||
65 | giảng viên | Quản Bích Diệp | ||||||||||||||||||||||||||||||||
66 | 1 | THỨ 5 | Sáng | Tên môn/ số tiết | Thực tập chăm sóc sức khỏe trẻ em | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 3 | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 2 | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 3 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | Địa điểm | |||||||||||||||||||||||||||||||||
68 | giảng viên | |||||||||||||||||||||||||||||||||
69 | Chiều | Tên môn/ số tiết | Thực tập chăm sóc sức khỏe trẻ em | Thi TH CSSKNL 1 | Chăm sóc sức khỏe trẻ em - 5t - TH 3/6 | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 3 | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 2 | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 3 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | Địa điểm | PTH 26 | PTH 25 | |||||||||||||||||||||||||||||||
71 | giảng viên | Nguyễn Thị Lê Thuỷ | ||||||||||||||||||||||||||||||||
72 | 2 | THỨ 6 | Sáng | Tên môn/ số tiết | Thực tập chăm sóc sức khỏe trẻ em | Giáo dục thể chất 5t - TH 2/12 | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 3 | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 2 | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 3 | |||||||||||||||||||||||||
73 | Địa điểm | Sân thể dục 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
74 | giảng viên | |||||||||||||||||||||||||||||||||
75 | Chiều | Tên môn/ số tiết | Thực tập chăm sóc sức khỏe trẻ em | Chăm sóc sức khỏe trẻ em - 5t - TH 4/6 | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 3 | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 2 | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 3 | |||||||||||||||||||||||||||
76 | Địa điểm | PTH 25 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
77 | giảng viên | Quản Bích Diệp | ||||||||||||||||||||||||||||||||
78 | 3 | THỨ 7 | Sáng | Tên môn/ số tiết | Chăm sóc sức khỏe trẻ em - 5t - TH 5/6 | |||||||||||||||||||||||||||||
79 | Địa điểm | PTH 25 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
80 | giảng viên | Quản Thị Ngát | ||||||||||||||||||||||||||||||||
81 | Chiều | Tên môn/ số tiết | Chăm sóc sức khỏe trẻ em - 5t - TH 6/6 | |||||||||||||||||||||||||||||||
82 | Địa điểm | PTH 25 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
83 | giảng viên | Nguyễn Thị Hà | ||||||||||||||||||||||||||||||||
84 | 4 | CN | Sáng | Tên môn/ số tiết | ||||||||||||||||||||||||||||||
85 | Địa điểm | |||||||||||||||||||||||||||||||||
86 | giảng viên | |||||||||||||||||||||||||||||||||
87 | Chiều | Tên môn/ số tiết | ||||||||||||||||||||||||||||||||
88 | Địa điểm | |||||||||||||||||||||||||||||||||
89 | giảng viên | |||||||||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
91 | TUẦN SỐ | THÁNG | NGÀY | THỨ | BUỔI | nội dung | ĐD 14A1 | ĐD 14A2 | ĐD 14A3 | ĐD 14A4 | ĐD 14A5 | ĐD 14A6 | ĐD 14A7 | ĐD 14A8 | ĐD 14A9 | ĐD 14A10 | ĐD 14A11 | ĐD 14A12 | ĐD 14A13 | ĐD 14A14 | ĐD 14A15 | ĐD 14A16 | ĐD 14A17 | ĐD 14A18 | ĐD 14A19 | ĐD 14A20 | ĐD 14A21 | ĐD 14A22 | ĐD 14A23 | ĐD 14A24 | ĐD 14A25 | ĐD 14A26 | ĐD 14A27 | |
92 | 29 | 4 | 5 | THỨ 2 | Sáng | Tên môn/ số tiết | Thực tập chăm sóc sức khỏe trẻ em | Giáo dục thể chất 5t - TH 3/12 | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 3 | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 2 | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 3 | |||||||||||||||||||||||
93 | Địa điểm | Sân thể dục 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
94 | giảng viên | Đinh Xuân Thành | ||||||||||||||||||||||||||||||||
95 | Chiều | Tên môn/ số tiết | Thực tập chăm sóc sức khỏe trẻ em | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 3 | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 2 | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 3 | ||||||||||||||||||||||||||||
96 | Địa điểm | |||||||||||||||||||||||||||||||||
97 | giảng viên | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98 | 6 | THỨ 3 | Sáng | Tên môn/ số tiết | Thực tập chăm sóc sức khỏe trẻ em | Giáo dục thể chất 5t - TH 4/12 | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 3 | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 2 | Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 3 | |||||||||||||||||||||||||
99 | Địa điểm | Sân thể dục 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
100 | giảng viên | Đỗ Đức Tiến | ||||||||||||||||||||||||||||||||