ABCDEFGHIJKLNOPQRSTUVWXYZ
1
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNGCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
3
DANH SÁCH DỰ KIẾN XÉT CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP HỌC KỲ II NĂM HỌC 2022-2023
4
DÀNH CHO SINH VIÊN KHÓA 48K - HỆ CHÍNH QUY ĐẠT KẾT QUẢ CAO TRONG HỌC TẬP VÀ RÈN LUYỆN
5
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-ĐHKT, ngày tháng năm của Hiệu trưởng Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng)
6
TTHỌ VÀ TÊNNgày sinhMã sinh viênLớp Điểm
học tập
Điểm rèn luyệnXếp loại
học bổng
Số tiền HB
(ĐVT: VNĐ)
Ghi chú
7
8
1. Khoa Kinh doanh Quốc tế
9
1Trần Thị ThanhNgọc20/08/200422112169911248K01.1-E3.9196Xuất sắc 16.000.000
10
2Nguyễn Thị Anh29/11/200422112169912248K01.1-E3.7496Xuất sắc 16.000.000 ĐTB 8,73
11
3Nguyễn PhươngĐình26/02/200422112160110748K01.14.0091Xuất sắc 9.750.000
12
4Nguyễn Thị MỹLinh14/10/200422112160131448K01.33.9390Xuất sắc 9.750.000
13
5Đỗ HươngThủy23/11/200422112160123648K01.23.9296Xuất sắc 9.750.000
14
6Nguyễn Thị PhươngLinh26/01/200422112160121448K01.23.9194Xuất sắc 9.750.000
15
7Trần Thị PhươngDung15/07/200422112160110848K01.13.8690Xuất sắc 9.750.000
16
8Ngô Thị CẩmThạch13/04/200422112160143948K01.43.8490Xuất sắc 9.750.000
17
9Nguyễn PhươngLinh17/02/200422112160111648K01.13.8190Xuất sắc 9.750.000
18
10Trần Đặng HuệBình24/08/200422112160110448K01.13.8091Xuất sắc 9.750.000
19
2. Khoa Quản trị kinh doanh
20
1Trần Thị Thu27/07/200422112130220848K02.23.9190Xuất sắc 9.750.000
21
2Nguyễn TườngVy14/03/200422112130224048K02.23.6696Xuất sắc 9.750.000
22
3Hoàng Thị MinhHạnh07/10/200422112130210848K02.13.6194Xuất sắc 9.750.000
23
4Nguyễn Thị LệXuân10/10/200422112131714348K17.14.0093Xuất sắc 6.250.000
24
5Hà Lê ThịNhung29/11/200422112131712148K17.13.6891Xuất sắc 6.250.000
25
6Đoàn Nguyễn TốUyên11/02/200422112131714048K17.13.6691Xuất sắc 6.250.000
26
7Nguyễn Thị KimChâu15/04/200422112132530548K25.33.8490Xuất sắc 8.250.000
27
8Lê Thị PhươngThảo10/05/200422112132513548K25.13.7894Xuất sắc 8.250.000
28
9Đoàn Thị DiễmQuỳnh13/09/200422112132522948K25.23.7890Xuất sắc 8.250.000
29
10Nguyễn Dương BảoUy09/02/200422112132536148K25.33.7691Xuất sắc 8.250.000
30
11Phan Thị ThúyHiền02/07/200422112132551348K25.53.6890Xuất sắc 8.250.000
31
12Ngô Thị LinhNhi16/06/200422112132522648K25.23.6696Xuất sắc 8.250.000
32
13Nguyễn Thị Ngân29/02/200422112132511148K25.13.6091Xuất sắc 8.250.000
33
14Phạm Thị KimOanh10/05/200422112132512848K25.13.8988Giỏi 6.187.500
34
15Châu ThịNhư28/06/200422112132533648K25.33.7488Giỏi 6.187.500
35
16Lê VânKhánh13/10/200422112132511648K25.13.7287Giỏi 6.187.500
36
17TrươngTâm27/11/200422112132523348K25.23.6984Giỏi 6.187.500
37
18Mai ViệtThắng16/12/200422112132534648K25.33.6489Giỏi 6.187.500
38
19Cao Lâm BíchHuyền17/06/200422112132511548K25.13.6485Giỏi 6.187.500
39
20Lê Thị MỹDiệu04/08/200422112133010848K303.6891Xuất sắc 9.750.000
40
21Võ BáThông25/01/200422112133015248K303.6286Giỏi 7.312.500
41
22Nguyễn Thị HồngThanh08/08/200422112133014848K303.5597Giỏi 7.312.500
42
3. Khoa Du lịch
43
1Mai HảiĐăng19/10/200422112170310248K03.13.9489Giỏi 7.312.500
44
2Nguyễn Thị LyNa20/05/200422112170322048K03.23.7684Giỏi 7.312.500
45
3Nguyễn HàMinh29/04/200422112170312148K03.13.6986Giỏi 7.312.500
46
4Nguyễn Thị NhưÝ20/07/200422112170324048K03.23.6186Giỏi 7.312.500
47
5Lê Thị KimChi17/04/200422112170330248K03.33.4293Giỏi 7.312.500
48
6Nguyễn Thị KimHướng04/05/200422112170310848K03.13.3891Giỏi 7.312.500
49
7Lê Thị NhấtBăng31/10/200422112170310148K03.13.3496Giỏi 7.312.500
50
8Nguyễn Thị VânTrinh22/05/200422112172333848K23.33.6695Xuất sắc 9.750.000
51
9Nguyễn Đỗ AnhThư02/10/200422112172313148K23.13.6193Xuất sắc 9.750.000
52
10Đinh Thị Vân03/12/200422112172321148K23.23.8288Giỏi 7.312.500
53
11Trương KhánhLinh22/10/200422112172311348K23.13.5891Giỏi 7.312.500
54
12Nguyễn Thị HoàngNgọc23/06/200422112172322548K23.23.5694Giỏi 7.312.500
55
13Quảng Thị ThuDiệu19/01/200422112172310448K23.13.5091Giỏi 7.312.500
56
14Nguyễn Minh28/08/200422112172611448K263.8192Xuất sắc 8.250.000
57
15Nguyễn Thị ThuThảo24/10/200422112172614448K263.7492Xuất sắc 8.250.000
58
4. Khoa Kinh tế
59
1Trần Thị KhánhHuyền17/03/200422112110411248K043.6391Xuất sắc 6.250.000
60
2Đặng Thị HồngNhân14/09/200422112112013248K203.7490Xuất sắc 6.250.000
61
3Lê Thị LệQuyên04/02/200422112112014248K203.6293Xuất sắc 6.250.000
62
4Đoàn ThảoMy14/03/200422112112012748K203.7883Giỏi 4.687.500
63
5Phạm Thị ThuThủy24/07/200422112113215448K32.14.0094Xuất sắc 6.250.000
64
6Đào Thị QuỳnhNhi15/04/200422112113223848K32.23.9191Xuất sắc 6.250.000
65
7Vũ NgọcNhi24/11/200422112113223648K32.23.8891Xuất sắc 6.250.000
66
8Lê PhươngThảo15/01/200422112113214848K32.13.8492Xuất sắc 6.250.000
67
9Trần ThịHiền12/12/200422112113221448K32.23.8491Xuất sắc 6.250.000
68
5. Khoa Thống kê- Tin học
69
1Phạm PhươngLinh13/11/200422112150512248K053.6490Xuất sắc 6.250.000
70
2Nguyễn Lê BảoNgân15/03/200422112150512548K053.2490Giỏi 4.687.500
71
3Nguyễn Hoài BảoTrâm22/09/200422112150514348K053.5883Giỏi 4.687.500
72
4Nguyễn Đắc CẩmNhung06/05/200422112151422648K14.24.0087Giỏi 6.187.500
73
5Phạm ThịPhương08/07/200422112151412948K14.13.6685Giỏi 6.187.500
74
6Đinh Sỹ QuốcDoanh17/05/200422112151420648K14.23.4290Giỏi 6.187.500
75
7Hồ ThuHương16/10/200422112151411348K14.13.2494Giỏi 6.187.500
76
8Võ Thị ThanhKiều13/05/200422112151411648K14.13.5486Giỏi 6.187.500
77
9Trần Thị ThùyTrang24/02/200422112152125348K21.23.6890Xuất sắc 8.250.000
78
10Nguyễn BíchThy14/02/200422112152115048K21.13.6191Xuất sắc 8.250.000
79
11Nguyễn VănQuang01/01/200422112152123848K21.23.6092Xuất sắc 8.250.000
80
12Lê Thị ThùyDuyên30/04/200422112152111148K21.13.5090Giỏi 6.187.500
81
13Huỳnh CôngTriều22/06/200422112152115648K21.13.3096Giỏi 6.187.500
82
14Nguyễn Kiều KhánhHạ01/01/200422112152121248K21.23.5381Giỏi 6.187.500
83
6. Khoa Kế toán
84
1Ngô Thị PhươngAnh30/08/200422112100650348K06.54.0092Xuất sắc 9.750.000
85
2Nguyễn Thị LanViên15/10/200422112100645648K06.43.9293Xuất sắc 9.750.000
86
3Trần ThịTiến19/10/200422112100644948K06.43.8391Xuất sắc 9.750.000
87
4Nguyễn Thị ThùyTrâm27/11/200422112100625048K06.23.8390Xuất sắc 9.750.000
88
5Trương Thị Hải28/04/200422112100651148K06.53.7691Xuất sắc 9.750.000
89
6Phạm Thị MinhLộc28/03/200422112100652448K06.53.7492Xuất sắc 9.750.000
90
7Phạm ThùyDương18/12/200422112100610948K06.13.7191Xuất sắc 9.750.000
91
8Nguyễn ThịHoài01/08/200422112100631648K06.33.6992Xuất sắc 9.750.000
92
9Phan Thị ThuHuyền25/01/200422112100621948K06.23.6990Xuất sắc 9.750.000
93
10Đỗ Thị NhậtNi01/10/200422112100623748K06.23.6393Xuất sắc 9.750.000
94
11Nguyễn Thị ThúyKiều22/06/200422112100632148K06.33.8387Giỏi 7.312.500
95
12Lê HoàngLan26/07/200422112100642148K06.43.8283Giỏi 7.312.500
96
13Nguyễn Thị TườngVi01/01/200422112100625548K06.23.7688Giỏi 7.312.500
97
14Hoàng Thị KimNgân29/09/200222112100612348K06.13.7487Giỏi 7.312.500
98
15Hoàng Thị ThanhBình16/04/200422112101820448K18.23.9196Xuất sắc 9.750.000
99
16Lê Thái MinhChâu19/03/200422112101810648K18.13.8794Xuất sắc 9.750.000
100
17Tống MỹLinh19/10/200422112101841948K18.43.8694Xuất sắc 9.750.000