ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
TỪ VỰNG VỀ QUỐC GIA VÀ NGÔN NGỮ
2
Tên đất nướcQuốc tịchNgôn ngữ
3
ÚcAustraliaAustralianEnglishTiếng Anh
4
Ba TâyBrazilBrazilianPortugueseTiếng Bồ Đào Nha
5
Trung QuốcChinaChineseMandarin (and Cantonese)Tiếng Phổ Thông (và tiếng Quảng Đông)
6
Ai CậpEgyptEgyptianArabicTiếng Ả Rập
7
ĐứcGermanyFrenchFrenchTiếng Pháp
8
Hy LạpGreeceGermanGermanTiếng Đức
9
Nhà nước I-rắcIsraelIsraeliGreekTiếng Hy Lạp
10
ÝItalyItalianHebrewTiếng Do Thái
11
Nhật BảnJapanJapaneseJapaneseTiếng Nhật
12
Hàn QuốcSouth KoreaKoreanKoreanTiếng Hàn
13
Ba LanPolandPolishPolishTiếng Ba Lan
14
NgaRussiaRussianRussianTiếng Nga
15
Vương Quốc Ả Rập Xê ÚtSaudi ArabiaSaudi ArabianArabicTiếng Ả Rập
16
Tây Ban NhaSpainSpanishSpanishTiếng Tây Ban Nha
17
Thụy SĩSwitzerlandSwissSwiss-German/ French/ ItalianTiếng Thụy Sĩ-Đức/ Pháp/ Ý
18
Thái LanThailandThaiThaiTiếng Thái
19
Thổ Nhĩ KỳTurkeyTurkishTurkishTiếng Thổ Nhĩ Kỳ
20
Vương Quốc AnhThe United Kingdom (UK)BritishEnglishTiếng Anh
21
Hoa KỳThe USA (United States of America)AmericanEnglishTiếng Anh
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100