ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
Tiếng ViệtKHÔNG XÓA
2
Số tiềnĐọc ra chữ ngànlinh
3
123.456 Một trăm hai mươi ba ngàn bốn trăm năm mươi sáu đồng
một trăm hai mươi ba ngàn bốn trăm năm mươi sáu đồng
4
6.543.210 Sáu triệu năm trăm bốn mươi ba ngàn hai trăm mười đồng
sáu triệu năm trăm bốn mươi ba ngàn hai trăm mười đồng
5
123.456.789 Một trăm hai mươi ba triệu bốn trăm năm mươi sáu ngàn bảy trăm tám mươi chín đồng
một trăm hai mươi ba triệu bốn trăm năm mươi sáu ngàn bảy trăm tám mươi chín đồng
6
7
8
9
Tiếng Anh
10
Số tiềnĐọc ra chữ
11
123.456 One Hundred Twenty-Three Thousand Four Hundred Fifty-Six Dong and Forty-Five Dong
12
6.543.210 Six Million Five Hundred Forty-Three Thousand Two Hundred Ten Dollars and Fifty-Four Cents
13
123.456.789
One Hundred Twenty-Three Million Four Hundred Fifty-Six Thousand Seven Hundred Eighty-Nine Dollars and Forty-Five Cents
14
15
16
17
18
Tiếng Anh
19
Số lượngĐọc ra chữ
20
1One Piece
21
112One Hundred Twelve Pieces
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100