ABCDEGIJKLMOPQRSTUVWXYZ
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI
*******
KHOA QUẢN LÝ KINH DOANH
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
2
3
4
5
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
6
Tên học phần:Kế hoạch hóa lao độngMã học phần:120006Số tín chỉ: 2
7
Ngày thi:1/3/2023Phòng thi:Giờ thi:Thời gian thi: 60 phút
8
STTMÃ SVHỌ VÀ TÊNLỚPPH.
THI
GIỜ
THI
PHÚT
THI
TRỪĐIỂM KTĐIỂM
THI
MÃ ĐỀSỐ
TỜ
KÝ TÊNGHI CHÚ
9
119135026Nguyễn NgọcBíchNS24.02B30617308,0
10
219131523Đào HươngGiangNS24.09B30617307,0
11
319146269Trần HuyHoàngNS24.04B30617308,0
12
419131713Nguyễn Thị KimHuệNS24.06B30617308,0
13
519131455Phạm NhậtHùngNS24.06B30617306,3
14
619145054Đỗ MạnhHùngNS24.01B30617308,0
15
719130404Hoàng Thị ThuHươngNS24.01B30617308,0
16
819141265Trương Thị ViệtHươngNS24.05B30617306,8
17
919146180Nguyễn TrọngHuỳnhNS24.05B30617306,1
18
1019145317Chung BảoLâmNS24.09B30617306,8
19
1119136854Nguyễn ThịLệNS24.10B30617306,0
20
1219130339Trần DiệuLinhNS24.09B30617307,0
21
1319131594Ngô Thị KhánhLinhNS24.06B30617307,5
22
1419150346Lê Nguyễn ThùyLinhNS24.07B30617308,0
23
1519125725Tạ KhánhLyNS24.07B30617308,0
24
1619131726Phạm Thị KimNgânNS24.07B30617308,0
25
1719136593Nguyễn Thị HồngNgọcNS24.10B30617306,1
26
1819150753Lê Thị HồngNhungNS24.04B30617308,5
27
1919140773Dương MinhSơnNS24.02B30617308,0
28
2019130124Ngô TuấnThànhNS24.01B30617307,5
29
2119173299Nguyễn PhươngThảoNS24.05B30617306,8
30
2219131361Trần ThịThoaNS24.10B30617306,1
31
2319137171Đào VănThuậnNS24.03B30617309,0
32
2419110182Trần ThịThươngNS24.02B30617308,0
33
2519130507Lê ThuTrangNS24.10B30617306,3
34
2619135263Hoàng ThuTrangNS24.01B30617307,0
35
119135995Nguyễn ThịTrangNS24.02B30618307,5
36
219140667Phan ThịTrangNS24.07B30618308,0
37
319173755Trần ThanhTrangNS24.10B30618306,1
38
416123409Trương Trần MinhTríNS24.10 BSB30618306,0
39
519173886Nguyễn ĐìnhTựNS24.04B30618308,5
40
619173929Trần HữuTuấnNS24.06B30618307,0
41
719125821Lê Thị CẩmVânNS24.10B30618306,0
42
819174076Đào AnhViệtNS24.10B30618306,1
43
919174154Phạm NhưÝNS24.10B30618306,6
44
1019136808Vũ HảiYếnNS24.11B30618306,3
45
1119140451Vũ HảiYếnNS24.11B30618307,0
46
119135176Ngô TuấnĐứcTSNS24.01E30317307,0
47
219900039ThammavongKoungkhamTSNS24.01E30317307,5
48
319900038ManixaySoundavongTSNS24.01E30317308,0
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100