A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LƯU Ý: | |||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | HK2-2223 giờ lý thuyết bắt đầu từ tuần (06/02/2023), các giờ thực hành sẽ bắt đầu sau tuần học lý thuyết 1 tuần (13/02/2023) | |||||||||||||||||||||||||
5 | Các môn học thực hành hình thức 1 có sẵn giờ thực hành trên portal. Các môn học thực hành hình thức 2 sẽ ko có giờ thực hành cố định mỗi tuần mà do GV và SV thoả thuận giờ. | |||||||||||||||||||||||||
6 | SV học lại, cải thiện chọn bất kỳ lớp nào phù hợp với thời khoá biểu của mình và đăng ký. | |||||||||||||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||||||||||
8 | 22CLC | |||||||||||||||||||||||||
9 | Môn học | Số lượng lớp | Ghi chú | |||||||||||||||||||||||
10 | CSC10002 - Kỹ thuật lập trình | 10 | Đăng ký theo đúng lớp sinh hoạt | |||||||||||||||||||||||
11 | MTH00005 - Vi tích phân 1 | 7 | Theo danh sách ở sheet "22CLC" Lớp học phần 1: Lớp 22CLC01 + 1/2 lớp 22CLC02 Lớp học phần 2: 1/2 lớp 22CLC02 còn lại + lớp 22CLC03 Lớp học phần 3: Lớp 22CLC04 + 1/2 lớp 22CLC05 Lớp học phần 4: 1/2 lớp 22CLC05 còn lại + lớp 22CLC06 Lớp học phần 5: Lớp 22CLC07 + 1/2 lớp 22CLC08 Lớp học phần 6: 1/2 lớp 22CLC08 còn lại + lớp 22CLC09 Lớp học phần 7: Lớp 22CLC10 + SV đăng ký tự do | |||||||||||||||||||||||
12 | PHY00005 - Vật lý đại cương 1 | 7 | ||||||||||||||||||||||||
13 | BAA00101 - Triết học Mác-Lênin | 5 | Lớp học phần 1: 22CLC01 + 22CLC02 Lớp học phần 2: 22CLC03 +22CLC04 Lớp học phần 3: 22CLC05 + 22CLC06 Lớp học phần 4: 22CLC07 + 22CLC08 Lớp học phần 5: 22CLC09 + 22CLC10 | |||||||||||||||||||||||
14 | CSC10001 - Nhập môn lập trình | 2 | SV đăng ký lớp tự do, phù hợp theo TKB cá nhân | |||||||||||||||||||||||
15 | ||||||||||||||||||||||||||
16 | ||||||||||||||||||||||||||
17 | 21CLC | |||||||||||||||||||||||||
18 | ||||||||||||||||||||||||||
19 | Môn học | Số lượng lớp | Cách chia lớp | |||||||||||||||||||||||
20 | MTH00007 - Xác suất thống kê | 7 | Theo danh sách ở sheet "21CLC-MTH00050" Lớp học phần 1: Lớp 21CLC01 + 1/2 lớp 21CLC02 Lớp học phần 2: 1/2 lớp 21CLC02 còn lại + lớp 21CLC03 Lớp học phần 3: Lớp 21CLC04 + 1/2 lớp 21CLC05 Lớp học phần 4: 1/2 lớp 21CLC05 còn lại + lớp 21CLC06 Lớp học phần 5: Lớp 21CLC07 + 1/2 lớp 21CLC08 Lớp học phần 6: 1/2 lớp 21CLC08 còn lại + lớp 21CLC09 Lớp học phần 7: Lớp 21CLC10 + SV đăng ký tự do | |||||||||||||||||||||||
21 | CSC10007 - Hệ điều hành | 10 | Đăng ký theo đúng lớp sinh hoạt | |||||||||||||||||||||||
22 | CSC10006 - Cơ sở dữ liệu | 5 | HK này mở cho các lớp sinh hoạt: 21CLC06, 21CLC07, 21CLC08, 21CLC09, 21CLC10. SV đăng ký theo đúng lớp sinh hoạt. | |||||||||||||||||||||||
23 | CSC14003 - Cơ sở trí tuệ nhân tạo | 5 | HK này mở cho các lớp sinh hoạt: 21CLC01, 21CLC02, 21CLC03, 21CLC04, 21CLC05. SV đăng ký theo đúng lớp sinh hoạt. | |||||||||||||||||||||||
24 | BAA00022 - Thể dục 2 | 10 | Đăng ký theo đúng lớp sinh hoạt | |||||||||||||||||||||||
25 | BAA00103 - Chủ nghĩa xã hội khoa học | 5 | Lớp học phần 1: 21CLC01 + 21CLC02 Lớp học phần 2: 21CLC03 +21CLC04 Lớp học phần 3: 21CLC05 + 21CLC06 Lớp học phần 4: 21CLC07 + 21CLC08 Lớp học phần 5: 21CLC09 + 21CLC10 | |||||||||||||||||||||||
26 | ||||||||||||||||||||||||||
27 | 20CLC | |||||||||||||||||||||||||
28 | ||||||||||||||||||||||||||
29 | Lớp | Môn học | Số lượng lớp | Cách chia lớp | ||||||||||||||||||||||
30 | BAA00022 - Thể dục 2 | 8 | SV đăng ký lớp tự do, phù hợp theo TKB cá nhân | |||||||||||||||||||||||
31 | Lớp chuyên ngành | Môn học | Số lượng lớp | Ghi chú | ||||||||||||||||||||||
32 | 20HTTT | CSC12001 - An toàn và bảo mật dữ liệu trong hệ thống thông tin | 2 | |||||||||||||||||||||||
33 | 20HTTT | CSC12004 - Phân tích thiết kế HTTT | 2 | |||||||||||||||||||||||
34 | 20HTTT | CSC12103 - Chuyên đề hệ quản trị CSDL nâng cao | 1 | |||||||||||||||||||||||
35 | 20HTTT | CSC12109 - HTTT doanh nghiệp | 2 | |||||||||||||||||||||||
36 | ||||||||||||||||||||||||||
37 | 20KTPM | CSC13009 - Phát triển phần mềm cho thiết bị di động | 3 | |||||||||||||||||||||||
38 | 20KTPM | CSC13005 - Phân tích và quản lý yêu cầu phần mềm | 2 | |||||||||||||||||||||||
39 | 20KTPM | CSC13010 - Thiết kế phần mềm | 3 | |||||||||||||||||||||||
40 | 20KTPM | CSC13001 - Lập Trình Windows | 1 | |||||||||||||||||||||||
41 | ||||||||||||||||||||||||||
42 | 20KHMT | CSC14006 - Nhận dạng | 1 | |||||||||||||||||||||||
43 | 20KHMT | CSC14008- Phương pháp nghiên cứu khoa học | 1 | |||||||||||||||||||||||
44 | 20KHMT | CSC14118 - Nhập môn dữ liệu lớn | 2 | |||||||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||||||||
46 | 20KHDL | CSC14005 - Nhập môn học máy | 2 | |||||||||||||||||||||||
47 | 20KHDL | CSC14004 - Khai thác dữ liệu và ứng dụng | 1 | |||||||||||||||||||||||
48 | 20KHDL | CSC10108 - Trực quan hóa dữ liệu | 1 | |||||||||||||||||||||||
49 | ||||||||||||||||||||||||||
50 | 20TGMT | CSC16003 - Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến | 1 | |||||||||||||||||||||||
51 | 20TGMT | CSC16004 - Thị giác máy tính | 1 | |||||||||||||||||||||||
52 | 20TGMT | 1 | ||||||||||||||||||||||||
53 | 20TGMT | CSC16109 - Ứng dụng xử lý ảnh số và video số | 1 | |||||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||||||
55 | 20MMT | CSC11003 - Lập trình mạng | 1 | |||||||||||||||||||||||
56 | 20MMT | CSC11005 - Thực tập mạng máy tính | 1 | |||||||||||||||||||||||
57 | 20MMT+CNTThuc | CSC15003 - Mã hóa ứng dụng | 1 | |||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||||
59 | 20CNTThuc | CSC15002 - Bảo mật cơ sở dữ liệu | 1 | |||||||||||||||||||||||
60 | 20CNTThuc | CSC15007 - Thống kê máy tính và ứng dụng | 1 | |||||||||||||||||||||||
61 | 20CNTThuc | CSC15008 - Xử lý ngôn ngữ tự nhiên ứng dụng | 1 | |||||||||||||||||||||||
62 | 20CNTThuc | CSC15105 - Khai thác dữ liệu văn bản và ứng dụng | 1 | |||||||||||||||||||||||
63 | 20MMT+CNTThuc | CSC15003 - Mã hóa ứng dụng | 1 | |||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | 19CLC | |||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | Lớp chuyên ngành | Môn học | Số lượng lớp | |||||||||||||||||||||||
68 | 19HTTT | CSC12102 - Chuyên đề chọn lọc trong hệ thống thông tin | 1 | |||||||||||||||||||||||
69 | 19HTTT | CSC12111 - Quản trị CSDL hiện đại | 1 | |||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | 19KTPM | CSC13101 - Các chủ đề nâng cao trong CNPM | 1 | |||||||||||||||||||||||
72 | 19KTPM | CSC13118 - Phát triển ứng dụng cho TBDĐ nâng cao | 1 | |||||||||||||||||||||||
73 | 19KTPM | CSC13116 - Đồ án Công nghệ phần mềm | 1 | |||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | 19KHMT | CSC17103 - Khai thác dữ liệu đồ thị | 1 | |||||||||||||||||||||||
76 | 19KHMT | CSC14114 - Ứng dụng dữ liệu lớn | 1 | |||||||||||||||||||||||
77 | 19KHMT | CSC14101- Ẩn dữ liệu và chia sẻ thông tin | 1 | |||||||||||||||||||||||
78 | 19KHMT | CSC14109 - Logic mờ và ứng dụng | 1 | |||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | 19KHDL | CSC14115 - Khoa học dữ liệu ứng dụng | 1 | |||||||||||||||||||||||
81 | 19KHDL | CSC17107 - Ứng dụng phân tích dữ liệu thông minh | 1 | |||||||||||||||||||||||
82 | 19KHDL | CSC17102 - Học sâu cho khoa học dữ liệu | 1 | |||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | 19TGMT | CSC16111 - Chuyên đề Thị giác máy tính | 1 | |||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | 19MMT | CSC11106 - Truyền thông không dây | 1 | |||||||||||||||||||||||
87 | 19MMT | CSC11107 - Truyền thông kỹ thuật số | 1 | |||||||||||||||||||||||
88 | 19MMT | CSC11112 - Chuyên đề Hệ thống phân tán | 1 | |||||||||||||||||||||||
89 | 19MMT | CSC11111 - Chuyên đề tốt nghiệp Mạng máy tính | 1 | |||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | 19CNTThuc | CSC15201 - Đồ án mã hóa ứng dụng và an ninh thông tin | 1 | |||||||||||||||||||||||
92 | 19CNTThuc | CSC15202 - Đồ án Ngôn ngữ học tính toán | 1 | |||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |