ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWABACADAEAFAGAHAIAJAKALAMANAOAPAQARASATAU
1
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC
2
ĐỢT XÉT THÁNG 03.2024
3
Ghi chú: TH01009/THE01009: Tin học đại cương; RQ01007: Tin học ứng dụng; THE02001: Máy tính ứng dụng trong Nông nghiệp; CCTH: Chứng chỉ tin học; Thi CĐR mức THCB: Thi Chuẩn đầu ra mức Tin học cơ bản; ĐTB mức THCB: Điểm trung bình mức Tin học cơ bản; Xếp loại mức THCB: Xếp loại mức Tin học cơ bản
ITC03001: CNTT ứng dụng trong NN; ITC03002: CNTT ứng dụng trong KT-XH; ITC03003: CNTT ứng dụng trong QL TN-MT; ITC03004: Thiết kế đồ họa máy tính; ITC03005: Phát triển ứng dụng web cơ bản; Thi CĐR mức UDCN: Thi Chuẩn đầu ra mức Ứng dụng chuyên ngành; ĐTB mức UDCN: Điểm trung bình mức Ứng dụng chuyên ngành; Xếp loại mức UDCN: Xếp loại mức Ứng dụng chuyên ngành.
4
5
STTMã SVHọ đệmTênNgày sinhTên lớpNơi sinhRQ
01007
TH
01009
THE
01009
THE
02001
Xét CCThi
CĐR
ĐTBXếp loạiITC
03001
ITC
03002
ITC
03003
ITC
03004
ITC
03005
Thi
CĐR
ĐTBXếp loại
6
1655616Ear Soknal.23/02/2000K65BVTVACam-Pu-Chia 3.53,50Giỏi 4.0 3.53,75Xuất sắc
7
2655617Sriv Sreymao.04/09/2000K65BVTVACam-Pu-Chia 2.52,50Khá 3.0 2.02,50Khá
8
36668543Srour Sokpheap.25/05/2000K66PTNTCam-Pu-Chia 2.52,50Khá 3.5 2.02,75Khá
9
4640702Lê HoàngAn07/12/2001K64CNCDTAHà Nội 3.03,00Khá2,52,50Khá
10
56667159Nguyễn HảiAn21/12/2003K66KEDNghệ An 2.52,50Khá2,52,50Khá
11
66650154Bùi Thị KimAnh11/07/2003K66CNTPCHà Nam 3.53,50Giỏi3,03,00Khá
12
7642131Công ThếAnh14/04/2001K64TYBHà Nội 3.53,50Giỏi2,02,00Trung bình
13
86667772Đào Thị MinhAnh12/09/2003K66ANHBHà Nội 3.53,50Giỏi2,02,00Trung bình
14
9639806Đinh Bá HoàngAnh30/11/2000K63KHMTBNam Định 3.03,00Khá 3.0 2.02,50Khá
15
10652172Đinh TuấnAnh21/09/2002K65TYCHà Nội2,02,00Trung bình3,03,00Khá
16
11653498Đỗ PhươngAnh23/11/2002K65QLKTAYên Bái 2.02,00Trung bình 2.0 2.02,00Trung bình
17
12650001Đỗ ThủyAnh09/02/2002K65TYASơn La 2.02,00Trung bình 2.0 2.02,00Trung bình
18
13631002Dương HoàngAnh01/01/2000K63TYANghệ An 2.52,50Khá2,52,50Khá
19
14645576Lê ĐứcAnh16/06/1999K64CNPHà Nội 3.53,50Giỏi 2.5 3.53,00Khá
20
15650816Lê Nam Anh02/02/2001K65KTAThanh Hóa3,03,00Khá2,02,00Trung bình
21
16653125Lê TuấnAnh20/01/2002K65CNTYAHà Tĩnh 3.03,00Khá 2.0 2.52,25Trung bình
22
17631601Mầu Thị HoàiAnh19/04/2000K63TYGHà Nội 2.02,00Trung bình2,02,00Trung bình
23
18653752Nguyễn HoàngAnh28/10/2002K65ENGAVĩnh Phúc 2.02,00Trung bình 3.0 2.02,50Khá
24
196661927Nguyễn QuốcAnh03/11/2003K66CNTYAHà Nội 3.53,50Giỏi3,03,00Khá
25
206665389Nguyễn ThảoAnh21/12/2003K66NTTSQuảng Ninh 2.02,00Trung bình2,02,00Trung bình
26
21675154Nguyễn Thị Kim Anh26/06/2004K67QTKDCBắc Ninh2,52,50Khá2,02,00Trung bình
27
226653650Nguyễn Thị LanAnh18/08/2003K66TYGPhú Thọ 3.03,00Khá3,03,00Khá
28
236662003Nguyễn Thục Anh29/12/2003K66CNTYCHưng Yên2,02,00Trung bình2,02,00Trung bình
29
24651296Nguyễn TuấnAnh30/03/2002K65QTKDAHà Nội 2.02,00Trung bình3,03,00Khá
30
25650819Nguyễn VânAnh05/06/2002K65TYEThái Nguyên 3.03,00Khá2,52,50Khá
31
26653558Nguyễn Vũ LanAnh21/11/2001K65TYEHải Phòng 2.52,50Khá2,02,00Trung bình
32
27686608Trần Hải Anh10/04/2005K68KTTCCThái Bình3,03,00Khá2,02,00Trung bình
33
28655100Trần Minh Anh01/03/2002K65KEKTCHà Nội2,52,50Khá2,52,50Khá
34
29653322Trần PhươngAnh10/12/2000K65ENGAĐiện Biên 3.53,50Giỏi 3.0 3.03,00Khá
35
306655562Trần PhươngAnh03/11/2003K66KEGHưng Yên 2.52,50Khá2,52,50Khá
36
31622988Trịnh Thế TuấnAnh19/08/1999K62TYAHà Nội 2.52,50Khá2,52,50Khá
37
32643102Trương NgọcAnh05/10/2001K64TYGThanh Hoá 2.02,00Trung bình2,02,00Trung bình
38
336662482Vi NgọcAnh29/09/2003K66TYALạng Sơn 2.52,50Khá3,03,00Khá
39
34654189Vi Thị Hồng Anh01/10/2002K65QTKDAPhú Thọ3,03,00Khá2,02,00Trung bình
40
356650558Đào Thị Minhánh03/03/2003K66KEKTCHải Dương 2.02,00Trung bình2,52,50Khá
41
36655595Đỗ Thị Ngọcánh19/10/2000K65QLKTABắc Ninh 2.02,00Trung bình 2.5 4.03,25Giỏi
42
376651244Hàn Thị Ngọcánh17/11/2003K66KDTPAHưng Yên 4.04,00Xuất sắc4,04,00Xuất sắc
43
38650508Hồ Thị Ngọcánh24/07/2002K65QTKDBNghệ An 2.02,00Trung bình2,02,00Trung bình
44
39653220Nguyễn Ngọcánh02/07/2002K65CNTPBHưng Yên 2.02,00Trung bình 2.0 2.02,00Trung bình
45
406653388Nguyễn Thịánh09/08/2003K66ANHBHải Dương 3.03,00Khá3,53,50Giỏi
46
41631008Vũ Thị Ngọc Ánh05/09/2000K63TYAHoà Bình2,02,00Trung bình2,52,50Khá
47
42635006Lê TuấnBách06/05/2000K63KTBHà Tĩnh 4.04,00Xuất sắc2,02,00Trung bình
48
436651077Dương PhươngBảo07/06/2003K66LOGISAHà Nội 3.53,50Giỏi3,03,00Khá
49
44630906Hà QuốcBiên27/04/2000K63QLDDAĐiện Biên 2.02,00Trung bình2,02,00Trung bình
50
45645193Lò ThịBình21/05/2001K64TYBĐiện Biên 3.03,00Khá2,02,00Trung bình
51
46642924Cao Thị QuỳnhChâu21/06/2001K64TYBNam Định 2.52,50Khá2,02,00Trung bình
52
47653856Bùi LinhChi05/08/2002K65QLKTAHòa Bình 3.03,00Khá 2.0 3.52,75Khá
53
486667093Đặng Thị ánhChi26/10/2003K66TMDTBHà Nội 2.52,50Khá2,02,00Trung bình
54
49653130Nguyễn VănChiến27/02/2002K65CNTYABắc Ninh 2.52,50Khá 2.5 3.02,75Khá
55
50631309Ngân ThịChinh08/07/1999K63TYDCao Bằng2,02,00Trung bình3,03,00Khá
56
51631409Nguyễn Thị Việt Chinh29/08/2000K63TYEHòa Bình2,02,00Trung bình2,02,00Trung bình
57
52654300Nguyễn Tiến Chinh22/12/2002K65TYEThái Bình2,02,00Trung bình2,02,00Trung bình
58
536661068Bùi ThànhChung20/08/1999K66CNCDTAThái Bình 3.53,50Giỏi3,03,00Khá
59
54651214Hoàng Thị Chuyên21/01/2001K65QLDLACao Bằng2,02,00Trung bình2,02,00Trung bình
60
55653462Đàm VănCông05/06/2002K65QTKDAHà Nội 2.02,00Trung bình2,52,50Khá
61
56650723Nguyễn CảnhCương03/05/2000K65KTAHà Nội 3.53,50Giỏi2,52,50Khá
62
57656032Đỗ VănCường04/02/2002K65CNKTOCHà Nội 2.52,50Khá2,52,50Khá
63
58623095Lò Văn Cường09/10/1998K62TYBĐiện Biên3,03,00Khá 3.0 2.02,50Khá
64
59631508Nguyễn Duy Cường14/01/2000K63TYFVĩnh Phúc3,03,00Khá2,02,00Trung bình
65
60674876Nguyễn MinhCường18/10/2003K67QLDDAHải Dương 4.04,00Xuất sắc2,02,00Trung bình
66
61655119Lâm Quang Đại30/08/2002K65CNKTOANam Định3,03,00Khá2,52,50Khá
67
62641635Ngô QuốcĐại13/10/2001K64BVTVANam Định 2.02,00Trung bình2,02,00Trung bình
68
63653580Lê QuangĐàn11/07/2002K65TYFNghệ An 2.52,50Khá 3.5 3.03,25Giỏi
69
64641374Hoàng QuangĐăng27/04/2001K64ENGCHà Nội 2.52,50Khá2,02,00Trung bình
70
656665454Trần ThanhDanh17/09/2003K66CNTPBNghệ An 2.02,00Trung bình2,02,00Trung bình
71
66651178Đỗ Đăng Đạt20/11/2002K65KTAHà Nam3,03,00Khá3,03,00Khá
72
67645593Giáp Hoàng Đạt11/08/2001K64CNOTOALạng Sơn2,02,00Trung bình2,02,00Trung bình
73
68671032Nguyễn HữuĐạt08/07/1997K67CNSHPHà Nội 4.04,00Xuất sắc3,03,00Khá
74
69653538Nguyễn ThànhĐạt26/08/2001K65ENGAHà Nội 3.53,50Giỏi3,03,00Khá
75
70655661Nguyễn TiếnĐạt31/12/1997K65TYHHà Nam 2.02,00Trung bình2,02,00Trung bình
76
71631023Nguyễn Tiến Đạt10/02/2000K63TYAHà Nam3,03,00Khá2,02,00Trung bình
77
72651589Trịnh HuyĐạt26/01/2002K65TYEThanh Hóa 2.52,50Khá2,02,00Trung bình
78
73620455Vương QuốcĐạt23/05/1998K62CNSHAHoà Bình 2.52,50Khá2,02,00Trung bình
79
746662513Cao Thị ThúyĐiệp19/06/2003K66QTTCBHưng Yên 3.03,00Khá3,03,00Khá
80
75650115Đặng Thị ThúyDiệu09/11/2002K65TYAHà Nội 2.52,50Khá 3.0 3.03,00Khá
81
76647037Đặng Văn Đỉnh05/10/2001K64QLDDANam Định2,52,50Khá2,52,50Khá
82
77652311Trần TâmĐoan23/12/2002K65QTTCAThanh Hóa 2.52,50Khá2,02,00Trung bình
83
78636722An ThànhĐức06/07/2000K63KDTPAHà Nội 2.52,50Khá2,02,00Trung bình
84
79653683Bùi Ngọc AnhĐức19/09/2002K65QLDDAHải Phòng 2.02,00Trung bình2,02,00Trung bình
85
80631025Đinh Trọng Đức26/06/2000K63TYAThanh Hóa4,04,00Xuất sắc2,52,50Khá
86
81620663Ngô Chí Đức29/09/1999K62CNSHCThanh Hóa3,03,00Khá2,52,50Khá
87
82645301Nguyễn AnhĐức06/01/2001K64TYBHà Nội 3.03,00Khá3,03,00Khá
88
83638518Nguyễn MinhĐức26/11/2000K63CKTPHưng Yên 2.02,00Trung bình2,02,00Trung bình
89
84646458Nguyễn MinhĐức25/05/2001K64CNTYAQuảng Trị 2.02,00Trung bình2,02,00Trung bình
90
85652518Nguyễn ViệtĐức26/09/2002K65CNKTOCHà Nội 3.03,00Khá2,52,50Khá
91
86632220Phạm Tiến Đức16/12/2000K63GICTHà Nội2,02,00Trung bình2,02,00Trung bình
92
87642858Đoàn MạnhDũng14/09/2001K64CNOTOAHà Nội 2.52,50Khá2,02,00Trung bình
93
88643139Hoàng VănDũng12/05/2001K64CNOTOBHà Nam 2.52,50Khá2,02,00Trung bình
94
89645983Nguyễn Tấn Dũng12/06/2001K64CNOTOBThanh Hoá2,02,00Trung bình2,02,00Trung bình
95
90652703Nguyễn TiếnDũng20/09/2002K65KHCTAHà Giang 2.02,00Trung bình 2.0 2.02,00Trung bình
96
91674257Nguyễn HàDương10/10/2004K67LUATAHà Nội 3.03,00Khá2,02,00Trung bình
97
92651910Nguyễn Thị Thuỳ Dương26/03/2002K65QTTCAHà Nội2,02,00Trung bình2,02,00Trung bình
98
93674253Trần BìnhDương23/07/2004K67LUATBHải Dương 3.53,50Giỏi3,03,00Khá
99
946667879Nguyễn Thị MỹDuyên09/10/2003K66TMDTBHà Nam 2.02,00Trung bình2,02,00Trung bình
100
95670134Đặng TrườngGiang23/11/2004K67CNTYBPhú Thọ 3.03,00Khá2,02,00Trung bình