| A | B | C | D | E | F | G | H | J | K | L | M | N | O | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐẠI HỌC HUẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||||||
2 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||||||
3 | Số: 673 /TB-ĐHKH | Thừa Thiên Huế, ngày 15 tháng 7 năm 2022 | |||||||||||||||||||||
4 | THÔNG BÁO | ||||||||||||||||||||||
5 | LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ III, NĂM HỌC 2021-2022 | ||||||||||||||||||||||
6 | |||||||||||||||||||||||
7 | Số TT | Ngày thi | Mã học phần | Tên lớp học phần | Số TC | Số SV | T/g thi | Hình thức thi | Phòng thi và số lượng sinh viên | ||||||||||||||
8 | 1 | BAO3082 | Kỹ thuật viết phóng sự - Nhóm 1 | 2 | 6 | Thực hành thí nghiệm | |||||||||||||||||
9 | 2 | TIN3142 | Thực tập viết niên luận - Nhóm 1 | 2 | 1 | Chấm niên luận | |||||||||||||||||
10 | 3 | VLY1042 | Thực hành vật lý đại cương 2 - Nhóm 1 | 2 | 1 | Thực hành thí nghiệm | |||||||||||||||||
11 | 4 | 08/08/2022 | TIN1023 | Tin học đại cương - Nhóm 1 | 3 | 1 | 120 | Trắc nghiệm trên máy tính | B306 - Lab 1 (ĐH:1) | ||||||||||||||
12 | 5 | 08/08/2022 | TIN1042 | Kỹ thuật lập trình 1 - Nhóm 1 | 2 | 46 | 90 | Thi trên máy tính | B303 - Lab 4 (ĐH:23), B304 - Lab 3 (ĐH:23) | ||||||||||||||
13 | 6 | 08/08/2022 | TIN1083 | Kỹ thuật lập trình - Nhóm 1 | 3 | 18 | 120 | Thi trên máy tính | B206 - Lab 7 (ĐH:18) | ||||||||||||||
14 | 7 | 08/08/2022 | TOA1072 | Đại số tuyến tính và hình học giải tích - Nhóm 1 | 2 | 42 | 90 | Tự luận | E301 (ĐH:21), E302 (ĐH:21) | ||||||||||||||
15 | 8 | 08/08/2022 | LLCTKT2 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin - Nhóm 1 | 2 | 69 | 90 | Tự luận | E301 (ĐH:34), E302 (ĐH:35) | ||||||||||||||
16 | 9 | 08/08/2022 | TIN1053 | Kỹ thuật lập trình 2 - Nhóm 1 | 3 | 40 | 120 | Thi trên máy tính | B306 - Lab 1 (ĐH:20), B303 - Lab 4 (ĐH:20) | ||||||||||||||
17 | 10 | 08/08/2022 | TIN1053 | Kỹ thuật lập trình 2 - Nhóm 2 | 3 | 33 | 120 | Thi trên máy tính | B304 - Lab 3 (ĐH:33) | ||||||||||||||
18 | 11 | 09/08/2022 | KTR1013 | Hình học hoạ hình 1 - Nhóm 1 | 3 | 23 | 120 | Tự luận | E302 (ĐH:23) | ||||||||||||||
19 | 12 | 09/08/2022 | TIN1093 | Nhập môn lập trình - Nhóm 2 | 3 | 48 | 120 | Thi trên máy tính | B306 - Lab 1 (ĐH:24), B304 - Lab 3 (ĐH:24) | ||||||||||||||
20 | 13 | 09/08/2022 | TIN3084 | Cấu trúc dữ liệu và thuật toán - Nhóm 1 | 4 | 28 | 120 | Tự luận | E301 (ĐH:28) | ||||||||||||||
21 | 14 | 09/08/2022 | TIN4173 | Java và xử lý phân tán - Nhóm 1 | 3 | 1 | 120 | Thi trên máy tính | B303 - Lab 4 (ĐH:1) | ||||||||||||||
22 | 15 | 09/08/2022 | LLCTTT2 | Tư tưởng Hồ Chí Minh - Nhóm 3 | 2 | 74 | 90 | Tự luận | E301 (ĐH:24), E302 (ĐH:25), E303 (ĐH:25) | ||||||||||||||
23 | 16 | 09/08/2022 | NNH2092 | Phong cách học tiếng Việt - Nhóm 1 | 2 | 5 | 90 | Tự luận | E301 (ĐH:5) | ||||||||||||||
24 | 17 | 09/08/2022 | TOA1034 | Phép tính vi tích phân hàm một biến - Nhóm 1 | 4 | 43 | 120 | Tự luận | E304 (ĐH:22), E401 (ĐH:21) | ||||||||||||||
25 | 18 | 09/08/2022 | TRI3022 | Lịch sử triết học Ấn Độ cổ - trung đại - Nhóm 1 | 2 | 1 | 90 | Tự luận | E303 (ĐH:1) | ||||||||||||||
26 | 19 | 09/08/2022 | TRI4092 | Chuyên đề Cách mạng khoa học-kỹ thuật và lực lượng sản xuất hiện đại - Nhóm 1 | 2 | 1 | 90 | Tự luận | E302 (ĐH:1) | ||||||||||||||
27 | 20 | 10/08/2022 | DLY3152 | Cơ sở viễn thám - Nhóm 1 | 2 | 1 | 90 | Tự luận | E303 (ĐH:1) | ||||||||||||||
28 | 21 | 10/08/2022 | QTM3052 | Quản lý và xử lý chất thải rắn - Nhóm 1 | 2 | 1 | 90 | Tự luận | E301 (ĐH:1) | ||||||||||||||
29 | 22 | 10/08/2022 | TIN1103 | Lập trình Python - Nhóm 1 | 3 | 6 | 120 | Thi trên máy tính | B306 - Lab 1 (ĐH:6) | ||||||||||||||
30 | 23 | 10/08/2022 | TIN2013 | Kiến trúc máy tính - Nhóm 1 | 3 | 56 | 120 | Tự luận | E301 (ĐH:28), E302 (ĐH:28) | ||||||||||||||
31 | 24 | 10/08/2022 | TIN3012 | Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc (SQL) - Nhóm 1 | 2 | 5 | 90 | Thi trên máy tính | B304 - Lab 3 (ĐH:5) | ||||||||||||||
32 | 25 | 10/08/2022 | TOA1082 | Phép tính vi tích phân hàm một biến - Nhóm 1 | 2 | 34 | 90 | Tự luận | E303 (ĐH:34) | ||||||||||||||
33 | 26 | 10/08/2022 | KTR2022 | Sức bền vật liệu - Nhóm 1 | 2 | 20 | 90 | Tự luận | E301 (ĐH:20) | ||||||||||||||
34 | 27 | 10/08/2022 | TIN3013 | Ngôn ngữ lập trình bậc cao - Nhóm 1 | 3 | 51 | 120 | Thi trên máy tính | B303 - Lab 4 (ĐH:25), B206 - Lab 7 (ĐH:26) | ||||||||||||||
35 | 28 | 10/08/2022 | TIN3073 | Lập trình hướng đối tượng - Nhóm 1 | 3 | 40 | 120 | Thi trên máy tính | B306 - Lab 1 (ĐH:20), B304 - Lab 3 (ĐH:20) | ||||||||||||||
36 | 29 | 10/08/2022 | VLY2122 | Phương trình vi phân - Nhóm 1 | 2 | 6 | 90 | Tự luận | E301 (ĐH:6) | ||||||||||||||
37 | 30 | 11/08/2022 | SIN1012 | Sinh học đại cương - Nhóm 1 | 2 | 1 | 90 | Tự luận | E301 (ĐH:1) | ||||||||||||||
38 | 31 | 11/08/2022 | TIN3023 | Toán học rời rạc - Nhóm 1 | 3 | 74 | 120 | Tự luận | E301 (ĐH:24), E302 (ĐH:25), E303 (ĐH:25) | ||||||||||||||
39 | 32 | 11/08/2022 | TIN3133 | Đồ họa máy tính - Nhóm 1 | 3 | 2 | 120 | Tự luận | E302 (ĐH:2) | ||||||||||||||
40 | 33 | 11/08/2022 | VLY2112 | Phương pháp tính - Nhóm 1 | 2 | 1 | 90 | Tự luận | E303 (ĐH:1) | ||||||||||||||
41 | 34 | 11/08/2022 | KTR3052 | Cơ học lý thuyết - Nhóm 1 | 2 | 9 | 90 | Tự luận | E301 (ĐH:9) | ||||||||||||||
42 | 35 | 11/08/2022 | LIS1022 | Văn hóa Việt Nam đại cương - Nhóm 1 | 2 | 53 | 90 | Tự luận | E301 (ĐH:25), E302 (ĐH:28) | ||||||||||||||
43 | 36 | 11/08/2022 | LIS3142 | Dân tộc học đại cương - Nhóm 1 | 2 | 2 | 90 | Tự luận | E302 (ĐH:2) | ||||||||||||||
44 | 37 | 11/08/2022 | TIN3042 | Nguyên lý hệ điều hành - Nhóm 1 | 2 | 33 | 90 | Tự luận | E303 (ĐH:33) | ||||||||||||||
45 | 38 | 11/08/2022 | TIN3083 | Lập trình nâng cao - Nhóm 1 | 3 | 9 | 120 | Thi trên máy tính | B306 - Lab 1 (ĐH:9) | ||||||||||||||
46 | 39 | 11/08/2022 | TIN4133 | Quản trị dự án phần mềm - Nhóm 1 | 3 | 1 | 120 | Tự luận | E303 (ĐH:1) | ||||||||||||||
47 | 40 | 12/08/2022 | CTX3112 | Các khuynh hướng xóa đói giảm nghèo ở Việt Nam - Nhóm 1 | 2 | 2 | 90 | Tự luận | E302 (ĐH:2) | ||||||||||||||
48 | 41 | 12/08/2022 | TOA2022 | Xác suất thống kê - Nhóm 1 | 2 | 8 | 90 | Tự luận | E302 (ĐH:8) | ||||||||||||||
49 | 42 | 12/08/2022 | TOA2023 | Xác suất thống kê - Nhóm 2 | 3 | 59 | 120 | Tự luận | E301 (ĐH:34), E302 (ĐH:25) | ||||||||||||||
50 | 43 | 12/08/2022 | TRI4162 | Chuyên đề Đạo đức học - Nhóm 1 | 2 | 1 | 90 | Tự luận | E301 (ĐH:1) | ||||||||||||||
51 | 44 | 12/08/2022 | DTV3232 | Kỹ thuật lập trình - Nhóm 1 | 2 | 1 | 90 | Tự luận | E301 (ĐH:1) | ||||||||||||||
52 | 45 | 12/08/2022 | LLCTLS2 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam - Nhóm 3 | 2 | 72 | 90 | Tự luận | E301 (ĐH:24), E302 (ĐH:24), E303 (ĐH:24) | ||||||||||||||
53 | 46 | 12/08/2022 | TOA1012 | Cơ sở toán - Nhóm 2 | 2 | 52 | 90 | Tự luận | E304 (ĐH:26), E401 (ĐH:26) | ||||||||||||||
54 | 47 | 13/08/2022 | TIN3053 | Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu - Nhóm 1 | 3 | 29 | 120 | Thi trên máy tính | B306 - Lab 1 (ĐH:29) | ||||||||||||||
55 | 48 | 13/08/2022 | TIN3053 | Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu - Nhóm 2 | 3 | 24 | 120 | Thi trên máy tính | B304 - Lab 3 (ĐH:24) | ||||||||||||||
56 | 49 | 13/08/2022 | TIN4253 | Mẫu thiết kế - Nhóm 1 | 3 | 51 | 120 | Thi trên máy tính | B303 - Lab 4 (ĐH:25), B206 - Lab 7 (ĐH:26) | ||||||||||||||
57 | 50 | 13/08/2022 | LLCTXH2 | Chủ nghĩa xã hội khoa học - Nhóm 5 | 2 | 68 | 90 | Tự luận | E301 (ĐH:34), E302 (ĐH:34) | ||||||||||||||
58 | 51 | 13/08/2022 | LLCTXH2 | Chủ nghĩa xã hội khoa học - Nhóm 6 | 2 | 69 | 90 | Tự luận | E303 (ĐH:35), E304 (ĐH:34) | ||||||||||||||
59 | 52 | 13/08/2022 | TIN4483 | Xây dựng ứng dụng với .NET Framework - Nhóm 1 | 3 | 40 | 120 | Thi trên máy tính | B306 - Lab 1 (ĐH:20), B304 - Lab 3 (ĐH:20) | ||||||||||||||
60 | 53 | 13/08/2022 | TOA2033 | Phương pháp tính - Nhóm 1 | 3 | 44 | 120 | Tự luận | E401 (ĐH:22), E402 (ĐH:22) | ||||||||||||||
61 | 54 | 13/08/2022 | CTR1031 | Tiểu luận/Bài tập Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - Nhóm 1 | 1 | 4 | Tiểu luận | [T] B211 (ĐH:4) | |||||||||||||||
62 | 55 | 13/08/2022 | TIN3032 | Nhập môn cơ sở dữ liệu - Nhóm 1 | 2 | 60 | Tiểu luận | [T] B211 (ĐH:20), [T] B209 (ĐH:20), [T] B210 (ĐH:20) | |||||||||||||||
63 | 56 | 13/08/2022 | TIN4012 | Thiết kế cơ sở dữ liệu - Nhóm 1 | 2 | 30 | Tiểu luận | [T] B209 (ĐH:15), [T] B210 (ĐH:15) | |||||||||||||||
64 | Danh sách này có 56 lớp học phần. | ||||||||||||||||||||||
65 | Ghi chú: Đối với hình thức thi làm tiểu luận, ngày thi là ngày sinh viên nộp bài theo quy định. | ||||||||||||||||||||||
66 | Nơi nhận: | KT. HIỆU TRƯỞNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||||||||
67 | - Các đơn vị trong trường; | PHÓ HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||||||||
69 | |||||||||||||||||||||||
70 | Đ | ||||||||||||||||||||||
71 | - Website trang thông tin ĐTĐH; | ||||||||||||||||||||||
72 | - Lưu: VT, ĐTĐHCTSV. | Đã ký | |||||||||||||||||||||
73 | Trần Ngọc Tuyền | ||||||||||||||||||||||
74 | |||||||||||||||||||||||
75 | |||||||||||||||||||||||
76 | |||||||||||||||||||||||
77 | |||||||||||||||||||||||
78 | |||||||||||||||||||||||
79 | |||||||||||||||||||||||
80 | |||||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||
100 | |||||||||||||||||||||||
101 | |||||||||||||||||||||||