A | B | C | D | E | F | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MA | HO | TEN | LOP | DIEM TH TỐT NGHIỆP | ||
2 | 120925 | Huỳnh Văn | Chinh | YSCT15A | 6,0 | ||
3 | 120926 | Phạm Văn | Chính | YSCT15A | 5,0 | ||
4 | 120927 | Huỳnh Đức | Cường | YSCT15A | 7,5 | ||
5 | 120932 | Võ Thị | Đào | YSCT15A | 8,0 | ||
6 | 120933 | Nguyễn Minh | Đạt | YSCT15A | 7,0 | ||
7 | 120928 | Huỳnh Thị Oanh | Diệu | YSCT15A | 8,0 | ||
8 | 120929 | Phan Thị | Dung | YSCT15A | 6,5 | ||
9 | 120931 | Nguyễn Thị | Duyên | YSCT15A | 8,0 | ||
10 | 120930 | Triệu Thị | Duyên | YSCT15A | 7,5 | ||
11 | 120935 | Nguyễn Ngọc | Hà | YSCT15A | 6,0 | ||
12 | 120934 | Lê Thị | Hà | YSCT15A | 9,0 | ||
13 | 120936 | Ngô Thị Bích | Hải | YSCT15A | 8,0 | ||
14 | 120937 | Dương Thị Kim | Hằng | YSCT15A | 5,0 | ||
15 | 120938 | Lê Thị Diệu | Hiền | YSCT15A | 7,0 | ||
16 | 120939 | Huỳnh Thị | Hiếu | YSCT15A | 6,0 | ||
17 | 120941 | Nguyễn Thị ánh | Hồng | YSCT15A | 7,0 | ||
18 | 120940 | Bùi Thị | Hồng | YSCT15A | 6,0 | ||
19 | 120943 | Lê Nguyễn Thanh | Hương | YSCT15A | 7,0 | ||
20 | 120944 | Zơ Râm | Khượng | YSCT15A | 7,0 | ||
21 | 120945 | Hồ Thị Kiều | Ly | YSCT15A | 7,0 | ||
22 | 120946 | Đoàn Thị Ngọc | Minh | YSCT15A | 6,0 | ||
23 | 120949 | Trần Thị Kim | Ngân | YSCT15A | 9,0 | ||
24 | 120950 | Bùi Xuân | Nghĩa | YSCT15A | 8,0 | ||
25 | 120953 | Trần Thị | Nguyên | YSCT15A | 7,0 | ||
26 | 120952 | Trần Công | Nguyên | YSCT15A | 7,0 | ||
27 | 120951 | Đinh Thảo | Nguyên | YSCT15A | 7,0 | ||
28 | 120954 | Võ Thị ánh | Nguyệt | YSCT15A | 8,0 | ||
29 | 120956 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | YSCT15A | 7,0 | ||
30 | 120958 | Lê Thị | Nhi | YSCT15A | 7,0 | ||
31 | 120959 | Văn Thị Cẩm | Nhung | YSCT15A | 8,0 | ||
32 | 120960 | Nguyễn Thị Bích | Nữ | YSCT15A | 7,0 | ||
33 | 120961 | Nguyễn Thị Mỹ | Nương | YSCT15A | 5,0 | ||
34 | 120962 | Đặng Thị Kim | Oanh | YSCT15A | 7,0 | ||
35 | 120965 | Trương Minh | Phúc | YSCT15A | 6,0 | ||
36 | 120964 | Huỳnh Kim | Phúc | YSCT15A | 8,0 | ||
37 | 120966 | Nguyễn Thị | Phượng | YSCT15A | 8,5 | ||
38 | 120967 | Lê Thị | Sa | YSCT15A | 8,0 | ||
39 | 120970 | Y | Sơn | YSCT15A | 7,0 | ||
40 | 120969 | Nguyễn Hữu | Sơn | YSCT15A | 8,5 | ||
41 | 120968 | Trần Thanh | Sơn | YSCT15A | 5,0 | ||
42 | 120971 | Trà Văn Nhật | Tài | YSCT15A | 7,0 | ||
43 | 120972 | Nguyễn Thị | Tâm | YSCT15A | 7,0 | ||
44 | 120977 | Nguyễn Thanh | Thắng | YSCT15A | 7,0 | ||
45 | 120973 | Nguyễn Thị | Thanh | YSCT15A | 7,0 | ||
46 | 120974 | Phạm Kim | Thành | YSCT15A | 8,0 | ||
47 | 120976 | Lê Thị Phương | Thảo | YSCT15A | 8,0 | ||
48 | 120979 | A | Thịnh | YSCT15A | 5,0 | ||
49 | 120978 | Lê Thái | Thịnh | YSCT15A | 9,0 | ||
50 | 120981 | Phạm Thị Hương | Thu | YSCT15A | 8,0 | ||
51 | 120980 | Nguyễn Thị Thanh | Thu | YSCT15A | 6,5 | ||
52 | 120985 | Đinh | Thương | YSCT15A | 8,0 | ||
53 | 120984 | Nguyễn Thị | Thủy | YSCT15A | 6,0 | ||
54 | 120983 | Lê Thị Thu | Thủy | YSCT15A | 6,5 | ||
55 | 120982 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | YSCT15A | 8,0 | ||
56 | 120987 | Phạm Thị Thanh | Trang | YSCT15A | 5,0 | ||
57 | 120986 | Lưu Thị Thiên | Trang | YSCT15A | 6,5 | ||
58 | 120988 | Trần Thị Diễm | Trúc | YSCT15A | 7,0 | ||
59 | 120989 | Đỗ Thành | Trung | YSCT15A | 6,0 | ||
60 | 120992 | Phan Anh | Tuấn | YSCT15A | 8,5 | ||
61 | 120991 | Hồ Viết | Tuấn | YSCT15A | 8,0 | ||
62 | 120990 | Nguyễn Thành | Tuấn | YSCT15A | 8,0 | ||
63 | 120993 | Phạm Ngọc | Tuyên | YSCT15A | 8,0 | ||
64 | 120994 | A Rất Thị | Tý | YSCT15A | 6,0 | ||
65 | 120995 | Trương Quang | Văn | YSCT15A | 7,0 | ||
66 | 120996 | Lê Thị | Vi | YSCT15A | 6,0 | ||
67 | 121000 | Lê Hồng | Vĩ | YSCT15A | 6,5 | ||
68 | 120997 | Nguyễn Tăng Thị | Vị | YSCT15A | 8,0 | ||
69 | 120998 | Trần Công | Vĩnh | YSCT15A | 9,0 | ||
70 | 121002 | Phạm Văn | Vỹ | YSCT15A | 7,0 | ||
71 | 121001 | Nguyễn Xuân | Vỹ | YSCT15A | 7,0 | ||
72 | 121003 | Nguyễn Như | Ý | YSCT15A | 7,0 | ||
73 | 121004 | Nguyễn Thị Kiêm | Anh | YSCT15B | 7,0 | ||
74 | 121005 | Nguyễn Thị | Bàng | YSCT15B | 5,0 | ||
75 | 121008 | Lê Quang | Chinh | YSCT15B | 5,0 | ||
76 | 121009 | Võ Thị Kim | Cương | YSCT15B | 8,0 | ||
77 | 121012 | Nguyễn Văn | Đin | YSCT15B | 9,0 | ||
78 | 121013 | Nguyễn Hữu | Đông | YSCT15B | 8,0 | ||
79 | 121014 | Trần Đình | Đức | YSCT15B | 5,0 | ||
80 | 121011 | Mai Thị ái | Duyên | YSCT15B | 7,0 | ||
81 | 121015 | Nguyễn Thị Thu | Hà | YSCT15B | 6,0 | ||
82 | 121020 | Mạc Thị | Hằng | YSCT15B | 7,0 | ||
83 | 121019 | Nguyễn Thị | Hạnh | YSCT15B | 6,0 | ||
84 | 121018 | Võ Thị Bích | Hạnh | YSCT15B | 7,0 | ||
85 | 121017 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | YSCT15B | 8,5 | ||
86 | 121016 | Nguyễn Vũ Hồng | Hạnh | YSCT15B | 7,0 | ||
87 | 121021 | Lê Thị | Hậu | YSCT15B | 8,0 | ||
88 | 121022 | Trần Văn | Hiệp | YSCT15B | 8,0 | ||
89 | 121025 | A Vô | Hiếu | YSCT15B | 6,0 | ||
90 | 121024 | Võ Ngọc | Hiếu | YSCT15B | 8,5 | ||
91 | 121026 | Hoàng Diệu | Hoa | YSCT15B | 8,0 | ||
92 | 121027 | Huỳnh Thị | Hòa | YSCT15B | 8,0 | ||
93 | 121028 | Bùi Xuân | Hoài | YSCT15B | 7,0 | ||
94 | 121029 | Coor | Hội | YSCT15B | 8,0 | ||
95 | 121030 | Trần Quang | Hùng | YSCT15B | 7,0 | ||
96 | 121033 | Chu Thị Lan | Hương | YSCT15B | 8,0 | ||
97 | 121032 | Trần Thị Lệ | Huyền | YSCT15B | 7,0 | ||
98 | 121031 | Lê Thị | Huyền | YSCT15B | 9,0 | ||
99 | 121035 | Võ Văn | Khánh | YSCT15B | 8,0 | ||
100 | 121038 | Đỗ Thị | Lệ | YSCT15B | 7,0 |