A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐẠI HỌC HUẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
2 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
3 | |||||||||||
4 | BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ RÈN LUYỆN CỦA SINH VIÊN | ||||||||||
5 | |||||||||||
6 | HỌC KỲ: ………. NĂM HỌC:………………….…………………, KHOA:………………………… | ||||||||||
7 | |||||||||||
8 | TT | LỚP | MÃ SV | HỌ VÀ TÊN | TỔNG ĐIỂM RÈN LUYỆN | Các mục trừ | Các mục cộng | Ghi chú | |||
9 | Cá nhân | Tập thể | Xếp loại | điểm (nếu có) | điểm (nếu có) | ||||||
10 | 1 | ANH SPK17A | 20F7010001 | Nguyễn Phan Vân | Anh | ||||||
11 | 2 | ANH SPK17A | 20F7010002 | Trần Thị Vân | Anh | ||||||
12 | 3 | ANH SPK17A | 20F7010003 | Lê Thị Ngọc | Bích | ||||||
13 | 4 | ANH SPK17A | 20F7010005 | Lê Nguyên Linh | Đan | ||||||
14 | 5 | ANH SPK17A | 20F7010009 | Nguyễn Thị Ân | Hà | ||||||
15 | 6 | ANH SPK17A | 20F7010011 | Trần Nguyễn Ngọc | Hân | ||||||
16 | 7 | ANH SPK17A | 20F7010015 | Nguyễn Thị Thanh | Hiếu | ||||||
17 | 8 | ANH SPK17A | 20F7010017 | Nguyễn Thị | Hương | ||||||
18 | 9 | ANH SPK17A | 20F7010032 | Hoàng Uyên | Nhi | ||||||
19 | 10 | ANH SPK17A | 20F7010033 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | ||||||
20 | 11 | ANH SPK17A | 20F7010035 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | ||||||
21 | 12 | ANH SPK17A | 20F7010038 | Hồ Thị | Phúc | ||||||
22 | 13 | ANH SPK17A | 20F7010045 | Hà Tân | Sa | ||||||
23 | 14 | ANH SPK17A | 20F7010047 | Nguyễn Thị Hoài | Thanh | ||||||
24 | 15 | ANH SPK17A | 20F7010048 | Bùi Trần | Thạnh | ||||||
25 | 16 | ANH SPK17A | 20F7010052 | Trần Nguyễn Thị Thanh | Trà | ||||||
26 | 17 | ANH SPK17A | 20F7010053 | Trương Trần Diễm | Trân | ||||||
27 | 18 | ANH SPK17A | 20F7010055 | Lê Thị Phương | Trang | ||||||
28 | 19 | ANH SPK17A | 20F7010058 | Trần Thị Tuyết | Trinh | ||||||
29 | 20 | ANH SPK17A | 20F7010059 | Phạm Cát | Tường | ||||||
30 | 21 | ANH SPK17A | 20F7010061 | Nguyễn Thị Phương | Uyên | ||||||
31 | 22 | ANH SPK17A | 20F7010074 | Đỗ Đoàn Nhật | Lệ | ||||||
32 | 23 | ANH SPK17A | 20F7010082 | Trần Thị | Đông | ||||||
33 | 24 | ANH SPK17A | 20F7010096 | Trần Văn | Huy | ||||||
34 | 25 | ANH SPK17A | 20F7010098 | Nguyễn Thị | Huyền | ||||||
35 | 26 | ANH SPK17A | 20F7010148 | Lê Thị Hải | Yến | ||||||
36 | 27 | ANH SPK17A | 20F7010154 | Đỗ Khánh | Anh | ||||||
37 | 28 | ANH SPK17A | 20F7010157 | Hồ Thị Lưu | Bình | ||||||
38 | 29 | ANH SPK17A | 20F7010159 | Nguyễn Thị Minh | Châu | ||||||
39 | 30 | ANH SPK17A | 20F7010166 | Nguyễn Bình | Dương | ||||||
40 | 31 | ANH SPK17A | 20F7010175 | Võ Nhật | Hằng | ||||||
41 | 32 | ANH SPK17A | 20F7010184 | Hoàng Thúy | Hường | ||||||
42 | 33 | ANH SPK17A | 20F7010189 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | ||||||
43 | 34 | ANH SPK17A | 20F7010195 | Nguyễn Nữ Xuân | Mai | ||||||
44 | 35 | ANH SPK17A | 20F7010223 | Huyền Tôn Nữ Thanh | Phương | ||||||
45 | 36 | ANH SPK17A | 20F7010224 | Võ Hoàng | Quân | ||||||
46 | 37 | ANH SPK17A | 20F7010226 | Lê Nguyễn Thanh | Quỳnh | ||||||
47 | 38 | ANH SPK17A | 20F7010235 | Hoàng Thị Anh | Thư | ||||||
48 | 39 | ANH SPK17A | 20F7010240 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | ||||||
49 | 40 | ANH SPK17A | 20F7010250 | Cao Thùy | Trinh | ||||||
50 | 41 | ANH SPK17A | 20F7010254 | Lê Thị Uyên | Vi | ||||||
51 | 42 | ANH SPK17A | 20F7010256 | Nguyễn Tường | Vy | ||||||
52 | Tổng hợp kết quả xếp loại: | ||||||||||
53 | |||||||||||
54 | Xuất sắc:.……….….SV | Tốt:…………..SV | Khá:…………..SV | ||||||||
55 | |||||||||||
56 | Trung bình:………..SV | Yếu:………….SV | Kém:………….SV | ||||||||
57 | Thừa Thiên Huế, ngày………tháng…….năm …… | ||||||||||
58 | |||||||||||
59 | LÃNH ĐẠO KHOA | CỐ VẤN HỌC TẬP | TM.BCS LỚP | ||||||||
60 | (Ký và ghi rõ họ tên) | (Ký và ghi rõ họ tên) | (Ký và ghi rõ họ tên) | ||||||||
61 | |||||||||||
62 | |||||||||||
63 | ĐẠI HỌC HUẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
64 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
65 | |||||||||||
66 | BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ RÈN LUYỆN CỦA SINH VIÊN | ||||||||||
67 | |||||||||||
68 | HỌC KỲ: ………. NĂM HỌC:………………….…………………, KHOA:………………………… | ||||||||||
69 | |||||||||||
70 | TT | LỚP | MÃ SV | HỌ VÀ TÊN | TỔNG ĐIỂM RÈN LUYỆN | Các mục trừ | Các mục cộng | Ghi chú | |||
71 | Cá nhân | Tập thể | Xếp loại | điểm (nếu có) | điểm (nếu có) | ||||||
72 | 1 | ANH SPK17B | 20F7010004 | Nguyễn Quỳnh Trân | Châu | ||||||
73 | 2 | ANH SPK17B | 20F7010006 | Nguyễn Thị Ngọc | Diễm | ||||||
74 | 3 | ANH SPK17B | 20F7010008 | Phan Minh | Giang | ||||||
75 | 4 | ANH SPK17B | 20F7010014 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiếu | ||||||
76 | 5 | ANH SPK17B | 20F7010028 | Trần Bảo Yến | Nhi | ||||||
77 | 6 | ANH SPK17B | 20F7010030 | Nguyễn Trần Thảo | Nhi | ||||||
78 | 7 | ANH SPK17B | 20F7010031 | Lê Thị Lan | Nhi | ||||||
79 | 8 | ANH SPK17B | 20F7010036 | Trần Thị Phương | Nhung | ||||||
80 | 9 | ANH SPK17B | 20F7010037 | Bùi Thị Kim | Pha | ||||||
81 | 10 | ANH SPK17B | 20F7010039 | Trần Nguyễn Diệu | Phúc | ||||||
82 | 11 | ANH SPK17B | 20F7010041 | Võ Thị Thu | Phương | ||||||
83 | 12 | ANH SPK17B | 20F7010043 | Nguyễn Thị Nam | Phương | ||||||
84 | 13 | ANH SPK17B | 20F7010046 | Trần Thị Tuyết | Sương | ||||||
85 | 14 | ANH SPK17B | 20F7010051 | Ngô Thị | Tình | ||||||
86 | 15 | ANH SPK17B | 20F7010054 | Hà Thị Huyền | Trang | ||||||
87 | 16 | ANH SPK17B | 20F7010056 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | ||||||
88 | 17 | ANH SPK17B | 20F7010063 | Lê Trần Thảo | Vy | ||||||
89 | 18 | ANH SPK17B | 20F7010064 | Phan Thị Hải | Yến | ||||||
90 | 19 | ANH SPK17B | 20F7010081 | Đào Hoàng Lệ | Chung | ||||||
91 | 20 | ANH SPK17B | 20F7010093 | Nguyễn Thị Thu | Hương | ||||||
92 | 21 | ANH SPK17B | 20F7010097 | Nguyễn Khánh | Huyền | ||||||
93 | 22 | ANH SPK17B | 20F7010105 | Vũ Thùy | Linh | ||||||
94 | 23 | ANH SPK17B | 20F7010113 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | ||||||
95 | 24 | ANH SPK17B | 20F7010135 | Trần Thị Ánh | Thư | ||||||
96 | 25 | ANH SPK17B | 20F7010149 | Huỳnh Mai Yến | Nhi | ||||||
97 | 26 | ANH SPK17B | 20F7010153 | Lê Phương | Anh | ||||||
98 | 27 | ANH SPK17B | 20F7010158 | Nguyễn Thị | Bình | ||||||
99 | 28 | ANH SPK17B | 20F7010163 | Rơ Lan | Đin | ||||||
100 | 29 | ANH SPK17B | 20F7010172 | Trần Nữ Khánh | Hà |