ABCDEHJKMNORSTUVWXYZAAABACADAEAFAGAHAIAJAKALAMANAOAPAQARASATAU
1
Khoa Tµi chÝnh
2
DANH SÁCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
3
MÔN THI: THẨM ĐỊNH QLTCDA/ KTS25QL
4
Ngày thi:03/01/2023
5
STTMSVHODEMLOPGHI
CHU
LOAIMON
THI
PHONG
THI
NGÀY
THI
GIO
THI
PHÚT
THI
TB KIỂM TRAĐ. THIĐ. TBVIPHAMKTMATDIENKTQUETTHEKTDANGTHIKTCODIEMTENMAY
THOIGIANLAMBAI
BKDIEMFIELD18FIELD19FIELD20
6
12520215148Lê Thị HuyênTSQL25.01L1TDTCDAE60903.1.237307
7
22520215288Tôn Đức QuânTSQL25.01L1TDTCDAE60903.1.237308
8
32520220246Nguyễn Trường ĐạtTSQL25.01L1TDTCDAE60903.1.237307
9
42520215343Cao Thế AnhTSQL25.01L1TDTCDAE60903.1.237307
10
52520245275Nguyễn Thị HằngTSQL25.01L1TDTCDAE60903.1.237307
11
62520245346Nguyễn Thị HươngTSQL25.01L1TDTCDAE60903.1.237307
12
72520215770Nguyễn Đắc MinhTSQL25.01L1TDTCDAE60903.1.237306
13
82520235044Đinh Thị Thu PhươngTSQL25.01L1TDTCDAE60903.1.237307
14
92520250671Vũ Công ĐạtTSQL25.01L1TDTCDAE60903.1.237307
15
102520250687Vũ Thị Ngọc ChâmTSQL25.01L1TDTCDAE60903.1.237307
16
112520221124Nguyễn Lan HươngTSQL25.01L1TDTCDAE60903.1.237307
17
122520300003
Nguyễn Văn Tuấn Thành
TSQL25.01L1TDTCDAE60903.1.237309
18
132520151161Tạ Quang NhậtTSQL25.01L1TDTCDAE60903.1.237308
19
1419146369Vũ Viết ĐạtTSQL25.01L1TDTCDAE60903.1.237308
20
1519110105
Nguyễn Thị Phương Hằng
TSQL25.01L1TDTCDAE60903.1.237308
21
162520300030Trần Khắc SơnTSQL25.01L1TDTCDAE60903.1.237307
22
1719146223
Nguyễn Thạc Quang Minh
TSQL25.01L1TDTCDAE60903.1.237308
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100