ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
2
DANH SÁCH 66CD2
3
4
Phương pháp phần tử hữu hạn trong phân tích kết cấu cầu và công trình ngầm (870311102 - 66CD2)
5
6
RSTTMã sinh viênHọ đệmTênGiới tínhNgày sinh01020304050607080910Note 1Note 2
7
1370145166Dương ĐứcTiếnNam22/09/200310.90.81
8
229265Nguyễn TùngAnhNam13/10/20020.910.90.6
9
31128465Nguyễn MạnhCườngNam19/08/200210.911
10
4230136766Phạm GiaKhảiNam17/03/200311
11
560128166Phạm ThếBảoNam05/08/20031111
12
6200134566Phạm ĐìnhHinhNam18/02/20031111
13
7410146666Lưu AnhNam19/08/20031111
14
842CN2406008Lê ĐìnhMạnhNam25/11/20021111
15
91869865Trần QuangHiệpNam18/04/200210.911
16
1040127766Trần TuấnAnhNam12/06/20031111
17
11210135666Lê MạnhHùngNam14/09/200310.911
18
12260140166Nguyễn Mậu MinhNghĩaNam13/11/20031111
19
13150130366Nguyễn Tiến DũngNam08/09/20031111
20
14160130766Hoàng VănDuyNam15/10/200310.911
21
1550127966Trần XuânBáchNam25/08/20031111
22
16340144866Đỗ QuangThiềuNam05/05/200310.8
23
17923065Thái HoàngChungNam04/10/20020.910.91
24
1830127566Phạm TuấnAnhNam04/02/20031111
25
19330144766Trần NhấtThiếtNam14/11/20031111
26
2080129066Đinh VănChungNam06/09/20031111
27
2112S39165Trần ThịDịuNữ15/09/20021111
28
22220136666Đào MinhKhảiNam16/12/200310.911
29
2331169565Nguyễn VănQuyếtNam27/10/20021111
30
247S1505365Vũ VănBáuNam23/03/20020.9111
31
25380145266Hoàng Lê MạnhTiếnNam27/04/200310.911
32
26250138266Võ Hà KhánhLinhNữ04/02/200310.91
33
27270141566Phùng MinhPhươngNam02/03/20031111
34
28320142866Nguyễn Bảo TrườngSơnNam23/03/2003111
35
29290141866Nguyễn ThanhQuangNam11/01/20031
36
3019S77465Phạm VănHiệuNam16/07/20021111
37
31300142266Doãn CườngQuốcNam17/02/20031111
38
32170132766Bùi HoàngGiangNam18/10/20030.9111
39
33140129966Hà TiếnDũngNam29/11/2003111
40
34240137466Nguyễn TrungKiênNam17/07/2003111
41
351S1650565Đinh KimAnhNữ06/06/20021111
42
3613S240065Phạm VănĐứcNam17/01/20020.9111
43
37351549765Phạm Thị ÚtThươngNữ12/05/20020.910.81
44
3828163965Nguyễn VănQuânNam15/06/2002111
45
3936S197365Bùi ViệtTiếnNam25/09/20020.9111
46
4010S25965Nguyễn ĐứcCươngNam15/10/200211
47
4140206565Nguyễn QuốcTrungNam30/09/20020.81
48
4239S1565665Trương MinhTrọngNam02/03/20011111
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100