A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÌNH THUẬN KHOA Y DƯỢC | THỜI KHÓA BIỂU HK2- TUẦN 29 (01/04/2024 - 07/04/2024)_ Năm học: 2023 - 2024 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 1 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | KHỐI | THỨ NGÀY | |||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | THỨ NGÀY | Buổi | YSĐK35 | CĐĐD14 | CĐĐD15 | CĐ DƯỢC 5CDE | THỨ NGÀY | Buổi | CĐ DƯỢC 6CD | CĐ DƯỢC 6EF | CĐ DƯỢC 5A T7&CN | CĐ DƯỢC 5B 18h00 | CĐ DƯỢC 6A T7&CN | CĐ DƯỢC 6B 18h00 | CĐ DƯỢC LIÊN THÔNG 2A T7&CN | THỨ NGÀY | Buổi | CĐ DƯỢC K23A | CĐ DƯỢC K23B | CĐ DƯỢC K23C | CĐ DƯỢC K23D | Buổi | CĐĐD K23A | CĐĐD K23B | YSĐK K23 | ||||||||||
5 | Chào cờ đầu tháng | Chào cờ đầu tháng | Chào cờ đầu tháng | Chào cờ đầu tháng | Chào cờ đầu tháng | Chào cờ đầu tháng | Chào cờ đầu tháng | Chào cờ đầu tháng | Chào cờ đầu tháng | Chào cờ đầu tháng | |||||||||||||||||||||||||
6 | TTBV | TTBV | TTBV | SHCN- Cô Hưng | 1. TH Dược lý 1 | Dược lý 2 | Dược liệu | Pháp luật | 1. TH Hóa phân tích 2 | 1. TH Điều dưỡng cơ cở 1 | Truyền thông | ||||||||||||||||||||||||
7 | Sáng | KHOA NGOẠI | KHOA NHIỄM | KHOA NỘI | lãnh đạo khoa phổ biến | Sáng | Cô Dương | Thầy Lầm | Pháp chế dược | Sáng | Thầy Bách | Cô Khánh | Cô Hưng- Tổ 2-(10/40) | Sáng | Cô M.Thư- Tổ 1-(15/60)- PTT. ĐD 2 | giáo dục sức khỏe | |||||||||||||||||||
8 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | kế hoạch TTTN | (24/60)- Tổ 1- PTT DL-DLS | (15/30/0/35) | Thực Tế | Cô Châu | Thực Tế | (35/45/0/20) | (17/30) | PTT HPT | Cô Tú- Tổ 3-(10/60)- PTT. ĐD 1 | Cô Liểu | |||||||||||||||||||||
9 | (01/04/2024 | (01/04/2024 | (25/03/2024 | HT.A | 2. TH Dược lý 1 | GĐ: 2 | Tốt Nghiệp | (04/30) | Pháp chế dược | Tốt Nghiệp | GĐ 4 | GĐ: 3 | 2. TH Giải phẫu sinh lý | 2. TH Hóa sinh | (10/30) | ||||||||||||||||||||
10 | 14/03/2024) | 14/03/2024) | 07/04/2024) | Cô Tiên | (Từ 26/02/2024 | Học trực tuyến | Cô Thảo | (Từ 25/03/2024 | Thầy Khoa- Tổ 1-(25/80) | Thầy Thịnh- Tổ 2-(10/40)- PTT. hóa sinh | GĐ: 1 | ||||||||||||||||||||||||
11 | HAI | HAI | (32/60)- Tổ 3- PTT Vi sinh- KST | 19/05/2024) | qua phần mềm | (30/30) | 19/05/2024) | HAI | 2. SHCN: Cô Hoa | PTT GPSL 1 | HAI | ||||||||||||||||||||||||
12 | 01-04 | 01-04 | Google meet | GĐ: 4 | 01-04 | 1. TH VS-Ký sinh trùng | 1. TH Dược liệu | TH Hóa sinh | 01/04 | ||||||||||||||||||||||||||
13 | TTBV | TTBV | TTBV | Dược lý 1 | Tổ chức quản lý dược | 18h00 | Thầy Khoa- Tổ 1-(5/40) | C.Thư-Tổ 2-(05/37) | Cô M.Thư- Tổ 2- (10/40) | TH Hóa sinh | Điều dưỡng cơ sở 1 | Bệnh Ngoại Khoa | |||||||||||||||||||||||
14 | Chiều | KHOA NGOẠI | KHOA NHIỄM | KHOA NỘI | Chiều | Cô Dương | Cô Châu | Chiều | PTT VS-KST | PTT TV-DL | PTT Hóa sinh | Cô Liểu- Tổ 2-(10/40) | Chiều | Cô Huyền | Cô Tiên | ||||||||||||||||||||
15 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (45/45/20/30) | (45/45/25/30) | 2. TH Giải phẫu sinh lý | 2. TH Hóa phân tích 2 | PTT Hóa dược | (24/30) | (28/30) | |||||||||||||||||||||||||
16 | (01/04/2024 | (01/04/2024 | (25/03/2024 | GĐ: 5 | GĐ: 6 | Cô Sáu- Tổ 2-(25/80) | Cô Hưng- Tổ 1-(05/40) | GĐ: 4 | GĐ: 1 | ||||||||||||||||||||||||||
17 | 14/03/2024) | 14/03/2024) | 07/04/2024) | 2. SHCN: Thầy Khoa | PTT GPSL 2 | PTT HPT | SHCN: Cô M.Thư | SHCN: Cô An | |||||||||||||||||||||||||||
18 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | TTBV | TTBV | TTBV | Dược lý 2 | Pháp chế dược | 1. TH Giải phẫu sinh lý | Pháp luật | 1. TH Hóa sinh | Pháp luật | Dược lý | Bệnh Nội khoa | ||||||||||||||||||||||||
20 | KHOA NGOẠI | KHOA NHIỄM | KHOA NỘI | Thầy Lầm | Cô Thảo | KT Bào chế SDH.CDT 2 | Cô Hằng- Tổ 1-(25/80) | Cô Trường | Cô Thảo- Tổ 1- (15/40) | Cô Khánh | Cô Tiên | Thầy Thông | |||||||||||||||||||||||
21 | Sáng | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | Sáng | (20/30/0/35) | (30/30) | Thực Tế | Cô Thảo | Thực Tế | Sáng | PTT GPSL 1 | (20/30) | PTT Hóa sinh | (20/30) | Sáng | (15/15/10/30) | (20/30) | |||||||||||||||||
22 | (01/04/2024 | (01/04/2024 | (25/03/2024 | GĐ: 5 | GĐ: 4 | Tốt Nghiệp | (28/45) | Tổ chức quản lý dược | Tốt Nghiệp | 2. TH Hóa phân tích 2 | GĐ: 6 | 2. TH Giải phẫu sinh lý | GĐ: 3 | GĐ: 2 | GĐ: 1 | ||||||||||||||||||||
23 | 14/03/2024) | 14/03/2024) | 07/04/2024) | (Từ 26/02/2024 | Học trực tuyến | Cô Châu | (Từ 25/03/2024 | Cô Hưng- Tổ 2-(10/40) | Thầy Thịnh- Tổ 2-(30/80) | ||||||||||||||||||||||||||
24 | BA | BA | 2. SHCN: cô Dương | 19/05/2024) | qua phần mềm | (16/45/0/30) | 19/05/2024) | BA | PTT HPT | PTT GPSL 2 | 2. SHCN: Cô Hoàng | BA | 2. SHCN: cô Liểu | ||||||||||||||||||||||
25 | 02-04 | 02-04 | 1. TH Dược lý 1 | Google meet | GĐ: 4 | 02-04 | 1. TH Giải phẫu sinh lý | 02-04 | |||||||||||||||||||||||||||
26 | TTBV | TTBV | TTBV | Cô Dương | Dược lý 1 | 18h00 | C.H.Thanh-Tổ 1-(30/80) | GD thể chất | 1. TH Hóa phân tích 2 | Truyền thông | |||||||||||||||||||||||||
27 | Chiều | KHOA NGOẠI | KHOA NHIỄM | KHOA NỘI | Chiều | (24/60)- Tổ 2- PTT DL-DLS | Thầy Ân | Chiều | TH Giải phẫu sinh lý | PTT GPSL 1 | Thầy Hoàng | Cô Hưng- Tổ 1-(10/40) | Chiều | 1. TH Điều dưỡng cơ cở 1 | giáo dục sức khỏe | ||||||||||||||||||||
28 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | 2. TH Dược lý 1 | (45/45/20/30) | Cô Sáu- Tổ 2-(30/80) | 2. TH VS-Ký sinh trùng | (15/60) | PTT HPT | Cô Tú- Tổ 3-(15/60)- PTT. ĐD 1 | Cô Liểu | ||||||||||||||||||||||||
29 | (01/04/2024 | (01/04/2024 | (25/03/2024 | Cô Tiên | GĐ: 4 | PTT GPSL 2 | Cô M.Thư- Tổ 2-(10/40) | Sân trường CS1 | 2. TH Dược liệu | Cô Hằng- Tổ 2-(10/60)- PTT. ĐD 2 | (15/30) | ||||||||||||||||||||||||
30 | 14/03/2024) | 14/03/2024) | 07/04/2024) | (36/60)- Tổ 3- GĐ: 2 | PTT VS-KST | (từ tiết 8-10) | Cô Thư- Tổ 2-(05/37) | GĐ: 1 | |||||||||||||||||||||||||||
31 | PTT TV-DL | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
33 | TTBV | TTBV | TTBV | Tổ chức quản lý dược | 1. TH Dược lý 1 | Dược liệu | 1. TH Giải phẫu sinh lý | 1. TH VS-Ký sinh trùng | Tin học | Điều dưỡng cơ bản | |||||||||||||||||||||||||
34 | Sáng | KHOA NGOẠI | KHOA NHIỄM | KHOA NỘI | Sáng | Cô Châu | Cô Tiên | Sáng | Thầy Bách | Thầy Thịnh- Tổ 2-(35/80) | Cô Liểu- Tổ 2-(10/40) | Sáng | Thầy Dinh | & Kỹ thuật ĐD | |||||||||||||||||||||
35 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (45/45/30/30) | (20/60)- Tổ 1- PTT GĐ 2 | Thực Tế | Dược lý 1 | Dược lý 2 | Thực Tế | (40/45/0/20) | PTT GPSL 1 | PTT VS-KST | (15/15/15/60) | Cô Tú | |||||||||||||||||||||
36 | (01/04/2024 | (01/04/2024 | (25/03/2024 | GĐ: 4 | 2. TH Dược lý 1 | Tốt Nghiệp | Thầy Thông | Thầy Lầm | Tốt Nghiệp | GĐ: 5 | 1. TH Dược liệu | P. tin học 2 | (30/30/15/40) | ||||||||||||||||||||||
37 | 14/03/2024) | 14/03/2024) | 07/04/2024) | Cô Dương | (Từ 26/02/2024 | (45/45/30/30) | (28/30/0/35) | (Từ 25/03/2024 | C.Thư-Tổ 1-(05/37) | PTT Điều dưỡng 1 | |||||||||||||||||||||||||
38 | TƯ | TƯ | (20/60)- Tổ 3- PTT DL-DLS | 19/05/2024) | Học trực tuyến | GĐ: 4 | 19/05/2024) | TƯ | PTT TV-DL | TƯ | |||||||||||||||||||||||||
39 | 03-04 | 03-04 | qua phần mềm | 03-04 | 1. TH Giải phẫu sinh lý | 03-04 | |||||||||||||||||||||||||||||
40 | TTBV | TTBV | TTBV | Dược lý 2 | Tổ chức quản lý dược | Google meet | GD thể chất | C.H.Thanh-Tổ 1-(35/80) | Hóa phân tích 2 | Tin học | |||||||||||||||||||||||||
41 | Chiều | KHOA NGOẠI | KHOA NHIỄM | KHOA NỘI | Chiều | Thầy Lầm | Cô Châu | 18h00 | Chiều | Thầy Yên Hùng | PTT GPSL 1 | Cô Hưng | Chiều | Thầy Chính | |||||||||||||||||||||
42 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (25/30/0/35) | (45/45/30/30) | (15/60) | 2. TH VS-Ký sinh trùng | (25/30) | (15/15/05/60) | ||||||||||||||||||||||||||
43 | (01/04/2024 | (01/04/2024 | (25/03/2024 | GĐ: 5 | GĐ: 6 | Sân trường CS1 | Cô M.Thư- Tổ 2-(15/40) | GĐ 4 | P. tin học 2 | ||||||||||||||||||||||||||
44 | 14/03/2024) | 14/03/2024) | 07/04/2024) | (từ tiết 8-10) | PTT VS-KST | ||||||||||||||||||||||||||||||
45 | 1. TH Hóa phân tích 2 | 1. TH Dược liệu | |||||||||||||||||||||||||||||||||
46 | TTBV | TTBV | TTBV | 1. TH Dược lý 1 | Dược lý 1 | Cô Hưng- Tổ 1-(10/40) | C.Thư-Tổ 1-(05/37) | Dược liệu | Sinh lý bệnh miễn dịch | 1. Truyền thông | |||||||||||||||||||||||||
47 | Sáng | KHOA NGOẠI | KHOA NHIỄM | KHOA NỘI | Sáng | Cô Dương | Thầy Ân | Sáng | PTT HPT | PTT TV-DL | Thầy Bách | Sáng | Thầy Thịnh | giáo dục sức khỏe | |||||||||||||||||||||
48 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (28/60)- Tổ 1- PTT DL-DLS | (45/45/25/30) | Thực Tế | KT Bào chế SDH.CDT 2 | Tổ chức quản lý dược | Thực Tế | 2. TH Giải phẫu sinh lý | 2. TH VS-Ký sinh trùng | (25/45/0/20) | (15/15/30/30) | Cô Liểu | |||||||||||||||||||||
49 | (01/04/2024 | (01/04/2024 | (25/03/2024 | GĐ: 5 | Tốt Nghiệp | Cô Thảo | Cô Châu | Tốt Nghiệp | Cô Sáu- Tổ 2-(35/80) | Cô M.Thư- Tổ 2-(20/40) | GĐ: 4 | GĐ: 2 | (20/30) | ||||||||||||||||||||||
50 | 14/03/2024) | 14/03/2024) | 07/04/2024) | (Từ 26/02/2024 | (32/45) | (20/45/0/30) | (Từ 25/03/2024 | PTT GPSL 2 | PTT VS-KST | GĐ: 1 | |||||||||||||||||||||||||
51 | NĂM | NĂM | 19/05/2024) | Học trực tuyến | GĐ: 4 | 19/05/2024) | NĂM | NĂM | |||||||||||||||||||||||||||
52 | 04-04 | 04-04 | qua phần mềm | 04-04 | 04-04 | ||||||||||||||||||||||||||||||
53 | TTBV | TTBV | TTBV | Tham gia CT | Tham gia CT | 1. TH Dược lý 1 | Google meet | Tham gia CT | Tham gia CT | 1. TH Giải phẫu sinh lý | GD thể chất | Tham gia CT | Tham gia CT | ||||||||||||||||||||||
54 | Chiều | KHOA NGOẠI | KHOA NHIỄM | KHOA NỘI | "SV hội nhập Quốc tế" | Chiều | "SV hội nhập Quốc tế" | Cô Tiên | 18h00 | Chiều | "SV hội nhập Quốc tế" | "SV hội nhập Quốc tế" | Cô P.Thảo- Tổ 1-(15/40) | Thầy Hoàng | Chiều | "SV hội nhập Quốc tế" | "SV hội nhập Quốc tế" | ||||||||||||||||||
55 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | 13h15'-18h15' | 13h15'-18h15' | (20/60)- Tổ 2- PTT DL-DLS | 13h15'-18h15' | 13h15'-18h15' | PTT GPSL 1 | (15/60) | 13h15'-18h15' | 13h15'-18h15' | |||||||||||||||||||||||
56 | (01/04/2024 | (01/04/2024 | (25/03/2024 | Sân trường CS1 | Sân trường CS1 | 2. TH Dược lý 1 | Sân trường CS1 | Sân trường CS1 | 2. TH Giải phẫu sinh lý | Sân trường CS1 | Sân trường CS1 | Sân trường CS1 | |||||||||||||||||||||||
57 | 14/03/2024) | 14/03/2024) | 07/04/2024) | Cô Dương | Thầy Thịnh- Tổ 2-(40/80) | (từ tiết 8-10) | |||||||||||||||||||||||||||||
58 | (24/60)- Tổ 3- PTT VS-KST | PTT GPSL 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
59 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
60 | TTBV | TTBV | TTBV | Thi KTMH | Dược lý 1 | Dược lý 2 | Thi KTMH (Thi L2) | Pháp luật | 1. TH Giải phẫu sinh lý | Dược liệu | Hóa sinh | Bệnh Ngoại Khoa | |||||||||||||||||||||||
61 | Sáng | KHOA NGOẠI | KHOA NHIỄM | KHOA NỘI | Lý thuyết | Sáng | Cô Dương | Thầy Lầm | Lý thuyết | Pháp chế dược | Sáng | Cô Trường | C.H.Thanh-Tổ 1-(40/80) | Thầy Bách | Sáng | Cô P. Thảo | Cô Tiên | ||||||||||||||||||
62 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | Sử dụng thuốc | (45/45/25/30) | (20/30/0/35) | Quản lý tồn trữ thuốc | Thực Tế | Cô Châu | Thực Tế | (20/30) | PTT GPSL 1 | (30/45/0/20) | (25/30) | (30/30) | ||||||||||||||||||||
63 | (01/04/2024 | (01/04/2024 | (25/03/2024 | Phòng tin học 2 | GĐ: 5 | GĐ: 7 | Phòng tin học 2 | Tốt Nghiệp | (08/30) | Tốt Nghiệp | GĐ: 6 | 2. TH Giải phẫu sinh lý | GĐ: 4 | GĐ: 2 | GĐ: 1 | ||||||||||||||||||||
64 | 14/03/2024) | 14/03/2024) | 07/04/2024) | 7h30, 8h30, 9h30 | 7h30 | (Từ 26/02/2024 | Học trực tuyến | (Từ 25/03/2024 | Thầy Khoa- Tổ 2-(30/80) | ||||||||||||||||||||||||||
65 | SÁU | SÁU | 19/05/2024) | qua phần mềm | 19/05/2024) | SÁU | PTT GPSL 2 | 2. SHCN: Cô Hoa | SÁU | ||||||||||||||||||||||||||
66 | 05-04 | 05-04 | Google meet | 05-04 | 05-04 | ||||||||||||||||||||||||||||||
67 | TTBV | TTBV | TTBV | 18h00 | |||||||||||||||||||||||||||||||
68 | KHOA NGOẠI | KHOA NHIỄM | KHOA NỘI | TH Dược liệu | |||||||||||||||||||||||||||||||
69 | Chiều | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | Chiều | Chiều | C.Thư-Tổ 1-(05/37) | Chiều | |||||||||||||||||||||||||||
70 | (01/04/2024 | (01/04/2024 | (25/03/2024 | PTT TV-DL | |||||||||||||||||||||||||||||||
71 | 14/03/2024) | 14/03/2024) | 07/04/2024) | ||||||||||||||||||||||||||||||||
72 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
73 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
74 | TTBV | TTBV | TTBV | 1. Thi KTMH | 1. TH KT BC SDH.CDT 1 | Thi KTMH (Thi L2) | |||||||||||||||||||||||||||||
75 | KHOA NGOẠI | KHOA NHIỄM | KHOA NỘI | SHCN: cô P.Thảo | Lý thuyết | Cô An- (38/38)- Tổ 1 | SHCN: Cô Thanh | Thực hành | |||||||||||||||||||||||||||
76 | Sáng | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | Sáng | KT-Marketing dược | Thực Tế | PTT BC | Thực Tế | Sáng | Tin học | Sáng | |||||||||||||||||||||||
77 | (01/04/2024 | (01/04/2024 | (25/03/2024 | Phòng tin học 2- 7h30 | Tốt Nghiệp | 2. TH Dược lý 1 | Tốt Nghiệp | Phòng tin học 2 | |||||||||||||||||||||||||||
78 | 14/03/2024) | 14/03/2024) | 07/04/2024) | 2. Sv nghe lãnh đạo khoa | (Từ 26/02/2024 | Thầy Thông- (04/60)- Tổ 2 | (Từ 25/03/2024 | 7h30 | |||||||||||||||||||||||||||
79 | BẢY | BẢY | phổ biến kế hoạch TTTN | 19/05/2024) | PTT DL-DLS | 19/05/2024) | BẢY | SHCN: Cô Hằng | BẢY | ||||||||||||||||||||||||||
80 | 06-04 | 06-04 | 06-04 | 06-04 | |||||||||||||||||||||||||||||||
81 | TTBV | TTBV | TTBV | Thi KTMH | 1. TH KT BC SDH.CDT 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||
82 | KHOA NGOẠI | KHOA NHIỄM | KHOA NỘI | Lý thuyết | Cô N.Thanh (08/20)- Tổ 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||
83 | Chiều | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | Chiều | Thông tin thuốc- CGD | PTT BC | Chiều | Chiều | ||||||||||||||||||||||||||
84 | (01/04/2024 | (01/04/2024 | (25/03/2024 | Phòng tin học 2 | 2. TH Dược lý 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||
85 | 14/03/2024) | 14/03/2024) | 07/04/2024) | 14h00 | Thầy Thông- (08/60)- Tổ 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||
86 | PTT DL-DLS | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
88 | TTBV | TTBV | TTBV | Thi KTMH | Thi KTMH | ||||||||||||||||||||||||||||||
89 | KHOA NGOẠI | KHOA NHIỄM | KHOA NỘI | Lý thuyết | Lý thuyết | ||||||||||||||||||||||||||||||
90 | Sáng | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | Sáng | Sử dụng thuốc | Thực Tế | Dược liệu | Thực Tế | Sáng | Sáng | ||||||||||||||||||||||||
91 | (01/04/2024 | (01/04/2024 | (25/03/2024 | Phòng tin học 2 | Tốt Nghiệp | Phòng tin học 2 | Tốt Nghiệp | ||||||||||||||||||||||||||||
92 | 14/03/2024) | 14/03/2024) | 07/04/2024) | 7h30 | (Từ 26/02/2024 | 8h30 | (Từ 25/03/2024 | ||||||||||||||||||||||||||||
93 | CN | CN | 1. SHCN: Cô Tú | 19/05/2024) | 2. SHCN: Cô Hoa | 19/05/2024) | CN | CN | |||||||||||||||||||||||||||
94 | 07-04 | 07-04 | 1. TH KT BC SDH.CDT 2 | 07-04 | 07-04 | ||||||||||||||||||||||||||||||
95 | TTBV | TTBV | TTBV | Cô N.Thanh (08/20)- Tổ 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||
96 | Chiều | KHOA NGOẠI | KHOA NHIỄM | KHOA NỘI | Chiều | PTT BC | Chiều | Chiều | |||||||||||||||||||||||||||
97 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | 2. TH Dược lý 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||
98 | (01/04/2024 | (01/04/2024 | (25/03/2024 | Thầy Thông- (08/60)- Tổ 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||
99 | 14/03/2024) | 14/03/2024) | 07/04/2024) | PTT DL-DLS | |||||||||||||||||||||||||||||||
100 | GHI CHÚ: |