| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||||||||
2 | KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||||||||
3 | KHOA TÀI CHÍNH | –––––––––––––––––––––––– | |||||||||||||||||||||||
4 | |||||||||||||||||||||||||
5 | DANH SÁCH THI 8 TUẦN SAU HỌC KỲ I NĂM HỌC 2025-2026 | ||||||||||||||||||||||||
6 | Khoa: | Tài chính | Tên học phần: | Tài chính học | Số tín chỉ: | 2 | Mã học phần: | 211152017 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||||||
7 | TT | Mã sinh viên | Họ đệm | Tên | Lớp | Lần học | Lần thi | Ngày thi | Phòng thi | Giờ thi | Phút thi | Thời gian thi | TB kiểm tra | Điểm đánh giá học phần | Sinh viên ký nhận | Ghi chú | Khoa phụ trách | Tên học phần | Số TC | Mã học phần | |||||
8 | Bằng số | Bằng chữ | |||||||||||||||||||||||
9 | |||||||||||||||||||||||||
10 | 1 | 2924203546 | Nguyễn Đại | Phú | QK29.01 | 1 | 31.12.25 | D705 | 13 | 0 | 60 | 7,0 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
11 | 2 | 2924129199 | Phạm Nguyễn | Duy | QK29.01 | 1 | 31.12.25 | D705 | 13 | 0 | 60 | 6,5 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
12 | 3 | 2924125421 | Nguyễn Thị Thu | Hà | QK29.01 | 1 | 31.12.25 | D705 | 13 | 0 | 60 | 9,0 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
13 | 4 | 2924130386 | Lý Gia | Hân | QK29.01 | 1 | 31.12.25 | D705 | 13 | 0 | 60 | 8,5 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
14 | 5 | 2924115302 | Bùi Hồng | Hạnh | QK29.01 | 1 | 31.12.25 | D705 | 13 | 0 | 60 | 8,5 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
15 | 6 | 2924118598 | Trần Tuấn | Hùng | QK29.01 | 1 | 31.12.25 | D705 | 13 | 0 | 60 | 8,0 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
16 | 7 | 2924111514 | Phạm Khánh | Huyền | QK29.01 | 1 | 31.12.25 | D705 | 13 | 0 | 60 | 7,5 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
17 | 8 | 2924111632 | Nguyễn Thị | Linh | QK29.01 | 1 | 31.12.25 | D705 | 13 | 0 | 60 | 7,0 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
18 | 9 | 2924123696 | Phạm Nguyễn Khánh | Linh | QK29.01 | 1 | 31.12.25 | D705 | 13 | 0 | 60 | 8,0 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
19 | 10 | 2924125079 | Nguyễn Thị Phương | Linh | QK29.01 | 1 | 31.12.25 | D705 | 13 | 0 | 60 | 8,0 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
20 | 11 | 2924112858 | Phạm Thị | Mai | QK29.01 | 1 | 31.12.25 | D705 | 13 | 0 | 60 | 7,5 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
21 | 12 | 2924108737 | Lê Hà | My | QK29.01 | 1 | 31.12.25 | D705 | 13 | 0 | 60 | 8,5 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
22 | 13 | 2924117217 | Lê Thị Quỳnh | Nga | QK29.01 | 1 | 31.12.25 | D705 | 13 | 0 | 60 | 7,0 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
23 | 14 | 2924125330 | Nguyễn Thanh | Ngân | QK29.01 | 1 | 31.12.25 | D705 | 13 | 0 | 60 | 8,0 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
24 | 15 | 2924124905 | Vũ Thu | Phương | QK29.01 | 1 | 31.12.25 | D705 | 13 | 0 | 60 | 8,5 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
25 | 16 | 2924102924 | Nguyễn Như | Quỳnh | QK29.01 | 1 | 31.12.25 | D705 | 13 | 0 | 60 | 7,5 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
26 | 17 | 2924127747 | Vũ Mai | Trang | QK29.01 | 1 | 31.12.25 | D705 | 13 | 0 | 60 | 7,5 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
27 | 18 | 2924122449 | Nguyễn Anh | Tuấn | QK29.01 | 1 | 31.12.25 | D705 | 13 | 0 | 60 | 6,5 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
28 | 19 | 2924122088 | Nguyễn Hữu | Tuyển | QK29.01 | 1 | 31.12.25 | D705 | 13 | 0 | 60 | 6,5 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
29 | 20 | 2924125014 | Đỗ Hải | Yến | QK29.01 | 1 | 31.12.25 | D705 | 13 | 0 | 60 | 8,5 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
30 | 21 | 2924111202 | Nguyễn Việt | Hà | QK29.01 | 1 | 31.12.25 | D705 | 13 | 0 | 60 | 9,0 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
31 | 22 | 2823216662 | Nguyễn Duy | Hiếu | QK29.02 | 1 | 31.12.25 | D705 | 13 | 0 | 60 | 7,0 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
32 | 23 | 2924200494 | Dương Ngọc | Lan | QK29.02 | 1 | 31.12.25 | D705 | 13 | 0 | 60 | 7,5 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
33 | 24 | 2924203670 | Nguyễn Thúy | Ngân | QK29.02 | 1 | 31.12.25 | D705 | 13 | 0 | 60 | 8,0 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
34 | 25 | 2924123215 | Đặng Ngọc | An | QK29.02 | 1 | 31.12.25 | D705 | 13 | 0 | 60 | 7,5 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
35 | 26 | 2924113781 | Nguyễn Thị Hà | Anh | QK29.02 | 1 | 31.12.25 | D705 | 13 | 0 | 60 | 7,5 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
36 | 27 | 2924106702 | Mai Thị Ánh | Dương | QK29.02 | 1 | 31.12.25 | D705 | 13 | 0 | 60 | 7,0 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
37 | 28 | 2924111631 | Nguyễn Minh | Hiển | QK29.02 | 1 | 31.12.25 | D705 | 13 | 0 | 60 | 6,5 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
38 | 1 | 2924110710 | Đặng Khánh | Huyền | QK29.02 | 1 | 31.12.25 | D705 | 14 | 0 | 60 | 7,0 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
39 | 2 | 2924108210 | Bùi Anh | Khoa | QK29.02 | 1 | 31.12.25 | D705 | 14 | 0 | 60 | 6,5 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
40 | 3 | 2924111572 | Trần Thị Khánh | Linh | QK29.02 | 1 | 31.12.25 | D705 | 14 | 0 | 60 | 7,0 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
41 | 4 | 2924109615 | Nguyễn Thị | Linh | QK29.02 | 1 | 31.12.25 | D705 | 14 | 0 | 60 | 7,0 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
42 | 5 | 2924129423 | Hoàng Thị Khánh | Linh | QK29.02 | 1 | 31.12.25 | D705 | 14 | 0 | 60 | 8,5 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
43 | 6 | 2924129789 | Nguyễn Thị Khánh | Ly | QK29.02 | 1 | 31.12.25 | D705 | 14 | 0 | 60 | 7,0 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
44 | 7 | 2924113656 | Dương Đức | Minh | QK29.02 | 1 | 31.12.25 | D705 | 14 | 0 | 60 | 7,5 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
45 | 8 | 2924105336 | Nguyễn Thành | Nam | QK29.02 | 1 | 31.12.25 | D705 | 14 | 0 | 60 | 7,5 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
46 | 9 | 2924113919 | Đỗ Hoàng | Nam | QK29.02 | 1 | 31.12.25 | D705 | 14 | 0 | 60 | 7,0 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
47 | 10 | 2924106090 | Đào Lệ | Quyên | QK29.02 | 1 | 31.12.25 | D705 | 14 | 0 | 60 | 7,5 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
48 | 11 | 2924113352 | Trần Thị | Thanh | QK29.02 | 1 | 31.12.25 | D705 | 14 | 0 | 60 | 8,0 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
49 | 12 | 2924105914 | Nguyễn Tiến Anh | Tiến | QK29.02 | 1 | 31.12.25 | D705 | 14 | 0 | 60 | 7,5 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
50 | 13 | 2924121556 | Ngô Hà | Trang | QK29.02 | 1 | 31.12.25 | D705 | 14 | 0 | 60 | 8,0 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
51 | 14 | 2924104857 | Ngô Kiều | Trang | QK29.02 | 1 | 31.12.25 | D705 | 14 | 0 | 60 | 7,6 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
52 | 15 | 2924110576 | Trần Đại | Dũng | QK29.02 | 1 | 31.12.25 | D705 | 14 | 0 | 60 | 7,0 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
53 | 16 | 2924128776 | Trần Lê | Thảo | QK29.02 | 1 | 31.12.25 | D705 | 14 | 0 | 60 | 6,5 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
54 | 17 | 2924119092 | Nhâm Hà | Vi | QK29.02 | 1 | 31.12.25 | D705 | 14 | 0 | 60 | 7,0 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
55 | 18 | 2924113802 | Vũ Thị | Xoan | QK29.02 | 1 | 31.12.25 | D705 | 14 | 0 | 60 | 8,0 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
56 | 19 | 2924122869 | Nguyễn Thu | Ngân | QK29.02 | 1 | 31.12.25 | D705 | 14 | 0 | 60 | 7,0 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
57 | 20 | 2924118519 | Trần Thanh | Hương | QK29.02 | 1 | 31.12.25 | D705 | 14 | 0 | 60 | 7,0 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
58 | 21 | 2723300010 | Nguyễn Nhật | Nam | RE27.01 | 1 | 31.12.25 | D705 | 14 | 0 | 60 | 6,5 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
59 | 22 | 2924116068 | Nguyễn | Hưng | QK29.01 | 1 | 31.12.25 | D705 | 14 | 0 | 60 | 6,5 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
60 | 23 | 2924204201 | Đặng Khánh | Duy | QK29.07 | 1 | 31.12.25 | D705 | 14 | 0 | 60 | 8,25 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
61 | 24 | 2924105472 | Phạm Thị Thu | Anh | QK29.07 | 1 | 31.12.25 | D705 | 14 | 0 | 60 | 8,50 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
62 | 25 | 2924122806 | Phạm Thị Quỳnh | Anh | QK29.07 | 1 | 31.12.25 | D705 | 14 | 0 | 60 | 8,50 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
63 | 26 | 2924104331 | Đỗ Hương | Giang | QK29.07 | 1 | 31.12.25 | D705 | 14 | 0 | 60 | 8,25 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
64 | 27 | 2924113701 | Phạm Thị Khánh | Hà | QK29.07 | 1 | 31.12.25 | D705 | 14 | 0 | 60 | 8,75 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
65 | 28 | 2924117717 | Nguyễn Minh | Hải | QK29.07 | 1 | 31.12.25 | D705 | 14 | 0 | 60 | 8,75 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
66 | 1 | 2924100850 | Khuất Duy | Hương | QK29.07 | 1 | 31.12.25 | D705 | 15 | 0 | 60 | 8,50 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
67 | 2 | 2924113751 | Trịnh Nam | Khánh | QK29.07 | 1 | 31.12.25 | D705 | 15 | 0 | 60 | 8,00 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
68 | 3 | 2924128336 | Nguyễn Trung | Kiên | QK29.07 | 1 | 31.12.25 | D705 | 15 | 0 | 60 | 8,50 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
69 | 4 | 2924106892 | Nguyễn Khánh | Linh | QK29.07 | 1 | 31.12.25 | D705 | 15 | 0 | 60 | 8,50 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
70 | 5 | 2924123357 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | QK29.07 | 1 | 31.12.25 | D705 | 15 | 0 | 60 | 8,50 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
71 | 6 | 2924127979 | Nguyễn Phương | Ngân | QK29.07 | 1 | 31.12.25 | D705 | 15 | 0 | 60 | 8,50 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
72 | 7 | 2924127569 | Quách Văn | Quân | QK29.07 | 1 | 31.12.25 | D705 | 15 | 0 | 60 | 7,50 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
73 | 8 | 2924104643 | Nguyễn Hữu | Quang | QK29.07 | 1 | 31.12.25 | D705 | 15 | 0 | 60 | 8,00 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
74 | 9 | 2924129114 | Nguyễn Thị | Thủy | QK29.07 | 1 | 31.12.25 | D705 | 15 | 0 | 60 | 9,00 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
75 | 10 | 2924107697 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | QK29.07 | 1 | 31.12.25 | D705 | 15 | 0 | 60 | 0,00 | KĐT | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | ||||||||
76 | 11 | 2924130226 | Hoàng Thùy | Trang | QK29.07 | 1 | 31.12.25 | D705 | 15 | 0 | 60 | 8,50 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
77 | 12 | 2924103229 | Trần Quang | Trường | QK29.07 | 1 | 31.12.25 | D705 | 15 | 0 | 60 | 7,50 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
78 | 13 | 2924120962 | Đàm Anh | Tướng | QK29.07 | 1 | 31.12.25 | D705 | 15 | 0 | 60 | 8,00 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
79 | 14 | 2924111086 | Đặng Thị | Huế | QK29.07 | 1 | 31.12.25 | D705 | 15 | 0 | 60 | 8,50 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
80 | 15 | 2924123895 | Nguyễn Thị Lan | Hương | QK29.07 | 1 | 31.12.25 | D705 | 15 | 0 | 60 | 8,00 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
81 | 16 | 2924125661 | Tạ Quang | Huy | QK29.07 | 1 | 31.12.25 | D705 | 15 | 0 | 60 | 8,50 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
82 | 17 | 2924120339 | Nguyễn Đức | Lâm | QK29.07 | 1 | 31.12.25 | D705 | 15 | 0 | 60 | 8,50 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
83 | 18 | 2924131338 | Trần Doãn | Lăng | QK29.07 | 1 | 31.12.25 | D705 | 15 | 0 | 60 | 8,00 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
84 | 19 | 2924122752 | Vũ Ngọc | Linh | QK29.07 | 1 | 31.12.25 | D705 | 15 | 0 | 60 | 8,50 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
85 | 20 | 2924115623 | Phùng Gia | Thành | QK29.07 | 1 | 31.12.25 | D705 | 15 | 0 | 60 | 7,50 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
86 | 21 | 2924104575 | Nguyễn Anh | Tuấn | QK29.07 | 1 | 31.12.25 | D705 | 15 | 0 | 60 | 9,00 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
87 | 22 | 2924130720 | Nguyễn Đăng | Chiến | QK29.07 | 1 | 31.12.25 | D705 | 15 | 0 | 60 | 8,75 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
88 | 23 | 2823156346 | Dương Ngọc | Linh | TSKT28.01 | 1 | 31.12.25 | D705 | 15 | 0 | 60 | 8,75 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
89 | 24 | 2823235824 | Nguyễn Đặng Thu | Thuỷ | QK29.08 | 1 | 31.12.25 | D705 | 15 | 0 | 60 | 8,00 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
90 | 25 | 2924204748 | Nguyễn Lam | Anh | QK29.08 | 1 | 31.12.25 | D705 | 15 | 0 | 60 | 0,00 | KĐT | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | ||||||||
91 | 26 | 2924200409 | Nguyễn Văn | Cường | QK29.08 | 1 | 31.12.25 | D705 | 15 | 0 | 60 | 7,50 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
92 | 27 | 2924203429 | Nguyễn Minh | Hải | QK29.08 | 1 | 31.12.25 | D705 | 15 | 0 | 60 | 9,00 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
93 | 28 | 2924201825 | Nguyễn Thanh | Huyền | QK29.08 | 1 | 31.12.25 | D705 | 15 | 0 | 60 | 7,00 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
94 | 1 | 2924200414 | Tạ Thị Thanh | Thư | QK29.08 | 1 | 31.12.25 | D706 | 13 | 0 | 60 | 8,00 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
95 | 2 | 2924117881 | Trịnh Thị | Chi | QK29.08 | 1 | 31.12.25 | D706 | 13 | 0 | 60 | 9,50 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
96 | 3 | 2924121253 | Nguyễn Ngọc | Cương | QK29.08 | 1 | 31.12.25 | D706 | 13 | 0 | 60 | 8,00 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
97 | 4 | 2924102392 | Nguyễn Hải | Dương | QK29.08 | 1 | 31.12.25 | D706 | 13 | 0 | 60 | 0,00 | KĐT | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | ||||||||
98 | 5 | 2924121944 | Nguyễn Đức | Hải | QK29.08 | 1 | 31.12.25 | D706 | 13 | 0 | 60 | 0,00 | KĐT | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | ||||||||
99 | 6 | 2924131768 | Phạm Thị | Hòa | QK29.08 | 1 | 31.12.25 | D706 | 13 | 0 | 60 | 7,50 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||
100 | 7 | 2924114527 | Lưu Thu | Hương | QK29.08 | 1 | 31.12.25 | D706 | 13 | 0 | 60 | 9,50 | Tài chính | Tài chính học | 2 | 211152017 | |||||||||