ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
3
4
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐỊNH KỲ
DÀNH CHO SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA- ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
Ngày thi: 27.11.2022 Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
5
(Sắp xếp theo SBD)
6
TTPhòngSBDSố thẻ SVHọ và tênLớpNgày sinhNgheĐọcTổng điểmGhi chú
7
1H103 - ca 1100001105210178Ngô Tấn An21DCLC123/08/2003170,0195,0365,0
8
2H103 - ca 1100002107210273Phan Thế An21SH217/06/2003vắngvắngvắng
9
3H103 - ca 1100003106190142Trần Đình An19DTCLC406/09/2001vắngvắngvắng
10
4H103 - ca 1100004111190001Trần Văn An19THXD07/08/2001vắngvắngvắng
11
5H103 - ca 1100005106200011Trịnh Hồ An20DT117/07/2002120,0145,0265,0
12
6H103 - ca 1100006118190146Hoàng Lê Tú Anh19QLCN226/09/2001vắngvắngvắng
13
7H103 - ca 1100007105210054Nguyễn Đặng Việt Anh21DCLC127/08/2003115,070,0185,0
14
8H103 - ca 1100008103210043Nguyễn Hữu Anh21HTCN05/12/2003140,0140,0280,0
15
9H103 - ca 1100009107190142Nguyễn Sỹ Thế Anh19KTHH117/10/2001170,0130,0300,0
16
10H103 - ca 1100010107190196Nguyễn Thị Kim Anh19KTHH207/03/2001140,0125,0265,0
17
11H103 - ca 1100011103210111Nguyễn Tuấn Anh21C4B22/01/2003vắngvắngvắng
18
12H103 - ca 1100012107200272Trần Thị Tú Anh20SH208/02/2002220,0140,0360,0
19
13H103 - ca 1100013101210253Trần Tuấn Anh21CDT109/09/2003vắngvắngvắng
20
14H103 - ca 1100014109210173Cao Ngọc Ánh21X3B07/09/2003vắngvắngvắng
21
15H103 - ca 1100015101210100Hồ Long Ẩn21C1A05/02/2003240,0125,0365,0
22
16H103 - ca 1100016104210036Hoàng Văn Bằng21N29/07/2003vắngvắngvắng
23
17H103 - ca 1100017106210022Thái Gia Bảo21DTCLC111/07/2003vắngvắngvắng
24
18H103 - ca 1100018106190051Lưu Thanh Bình19DTCLC224/08/2001310,0290,0600,0
25
19H103 - ca 1100019106200119Nguyễn Thị Hương Bình20DTCLC223/11/2002230,0170,0400,0
26
20H103 - ca 1100020104190002Võ Công Bình19NCLC20/07/2001225,0205,0430,0
27
21H103 - ca 1100021110200023Phan Văn Bút20X1A09/11/2002155,0210,0365,0
28
22H103 - ca 1100022107190200Phan Văn Căn19KTHH205/09/2001vắngvắngvắng
29
23H103 - ca 1100023117180004Nguyễn Ngọc Cảnh18MT16/07/2000vắngvắngvắng
30
24H103 - ca 1100024117190007Đào Thị Kim Chi19QLMT06/07/2001vắngvắngvắng
31
25H103 - ca 1100025107190299Nguyễn Thị Thùy Chi19SH216/04/2001210,0160,0370,0
32
26H103 - ca 1100026118210169Phạm Văn Chiến21QLCN228/08/2003vắngvắngvắng
33
27H103 - ca 1100027101200344Lê Văn Chính20CDTCLC204/11/2002155,0120,0275,0
34
28H103 - ca 1100028104190004Trần Công Chương19NCLC02/06/2001200,0220,0420,0
35
29H103 - ca 1100029101200015Lê Văn Chung20C1A10/01/1999vắngvắngvắng
36
30H103 - ca 1100030106210117Lê Nguyên Chức21DTCLC207/09/2003120,0145,0265,0
37
31H103 - ca 1100031106210056Lê Tấn Công21DTCLC123/11/2003vắngvắngvắng
38
32H103 - ca 1100032110200058Lê Văn Công20X1B26/05/2002155,0175,0330,0
39
33H103 - ca 1100033101180286Nguyễn Thành Công18CDTCLC11/06/2000vắngvắngvắng
40
34H103 - ca 1100034105210142Nguyễn Văn Công21D206/05/2003220,0160,0380,0
41
35H103 - ca 1100035105200325Lê Khắc Cường20TDH223/04/2002vắngvắngvắng
42
36H103 - ca 1100036105200080Nguyễn Ngọc Cường20D105/03/2002100,075,0175,0
43
37H103 - ca 1100037101210387Võ Tuấn Cường21CKHK10/04/2003vắngvắngvắng
44
38H103 - ca 1100038105200401Phạm Văn Danh20TDHCLC226/03/2002vắngvắngvắng
45
39H103 - ca 1100039118200030Lê Thị Hồng Diên20KX06/09/2002vắngvắngvắng
46
40H104 - ca 1100040103200228Châu Thị Diễm20HTCN01/11/2002vắngvắngvắng
47
41H104 - ca 1100041118200188Huỳnh Thị Diệu20QLCN201/03/2002125,0100,0225,0
48
42H104 - ca 1100042101200159Phan Công Ánh Dương20C1C07/02/2002vắngvắngvắng
49
43H104 - ca 1100043111220032Trần Quốc Dương22THXD19/03/2004105,0120,0225,0
50
44H104 - ca 1100044106210029Vũ Hải Dương21DTCLC121/01/2003vắngvắngvắng
51
45H104 - ca 1100045118190088Nguyễn Minh Du19QLCN130/10/2000vắngvắngvắng
52
46H104 - ca 1100046107210004Huỳnh Thu Dung21SH123/05/2003230,0240,0470,0
53
47H104 - ca 1100047104210018Nguyễn Hữu Minh Duy21NCLC06/01/2003285,0400,0685,0
54
48H104 - ca 1100048118200034Lê Võ Kỳ Duyên20KX26/07/2002vắngvắngvắng
55
49H104 - ca 1100049102190160Trương Thị Mỹ Duyên19TCLC_DT427/04/2001245,0285,0530,0
56
50H104 - ca 1100050105200085Lê Hữu Dũng20D128/01/2002vắngvắngvắng
57
51H104 - ca 1100051105210057Lê Tấn Dũng21DCLC103/11/2003190,0270,0460,0
58
52H104 - ca 1100052101200427Lê Thế Dũng20CKHK16/07/2002125,0125,0250,0
59
53H104 - ca 1100053103190098Nguyễn Tiến Dũng19C4CLC302/01/2001vắngvắngvắng
60
54H104 - ca 1100054118200135Lê Quân Đạt20QLCN119/07/2002vắngvắngvắng
61
55H104 - ca 1100055110210100Nguyễn Minh Tấn Đạt21X1B01/04/2003vắngvắngvắng
62
56H104 - ca 1100056101200086Nguyễn Quang Đạt20C1B25/01/2001vắngvắngvắng
63
57H104 - ca 1100057105190137Nguyễn Tiến Đạt19DCLC405/05/2001vắngvắngvắng
64
58H104 - ca 1100058107210024Nguyễn Tiến Đạt21KTHH114/03/2003vắngvắngvắng
65
59H104 - ca 1100059101210205Nguyễn Tuấn Đạt21C1D17/04/2003180,080,0260,0
66
60H104 - ca 1100060105190380Nguyễn Văn Thành Đạt19TDHCLC512/07/2001vắngvắngvắng
67
61H104 - ca 1100061111190006Phạm Thành Đạt19THXD15/09/2001vắngvắngvắng
68
62H104 - ca 1100062107190202Phạm Văn Đạt19KTHH224/11/2000vắngvắngvắng
69
63H104 - ca 1100063106210066Phan Tiến Đạt21DT115/05/2003vắngvắngvắng
70
64H104 - ca 1100064105210030Trần Đức Đạt21TDH103/11/2003105,0100,0205,0
71
65H104 - ca 1100065106210024Trần Tiến Đạt21DTCLC124/07/2003240,0155,0395,0
72
66H104 - ca 1100066103210095Đoàn Văn Điển21C4A01/10/2003vắngvắngvắng
73
67H104 - ca 1100067101200155Chu Đình Điệp20C1C05/02/2002vắngvắngvắng
74
68H104 - ca 1100068107200276Nguyễn Trọng Đồng20SH211/12/2002vắngvắngvắng
75
69H104 - ca 1100069101200089Dương Văn Đô20C1B21/02/2002vắngvắngvắng
76
70H104 - ca 1100070104210041Trần Quý Đông21N26/09/2003vắngvắngvắng
77
71H104 - ca 1100071101200022Lê Viết Đoàn20C1A27/05/2001220,0115,0335,0
78
72H104 - ca 1100072101200156Lê Đức Độ20C1C07/05/2002150,0115,0265,0
79
73H104 - ca 1100073110200060Nguyễn Văn Được20X1B09/09/2002100,0130,0230,0
80
74H104 - ca 1100074104200005Lê Ngọc Đức20N16/04/2002135,0110,0245,0
81
75H104 - ca 1100075105200120Mai Việt Đức20D231/03/2002140,0135,0275,0
82
76H104 - ca 1100076106210211Nguyễn Ngọc Đức21KTMT07/06/2003120,0135,0255,0
83
77H104 - ca 1100077105200084Nguyễn Thành Đức20D113/10/2002vắngvắngvắng
84
78H104 - ca 1100078103200231Phạm Thiện Đức20HTCN01/03/2002105,0115,0220,0
85
79H105 - ca 1100079109210050Lê Thị Hương Giang21VLXD05/03/2003155,0160,0315,0
86
80H105 - ca 1100080107200031Phan Lê Hoài Giang20H209/08/2002180,060,0240,0
87
81H105 - ca 1100081118200037Phan Thị Hoài Giang20KX22/10/2002vắngvắngvắng
88
82H105 - ca 1100082107200149Đặng Lan Nhật Hạ20H510/12/2002195,0225,0420,0
89
83H105 - ca 1100083105200125Lê Văn Hạnh20D218/09/2002115,0170,0285,0
90
84H105 - ca 1100084107190207Ngô Thị Kim Hạnh19KTHH225/04/2001140,0120,0260,0
91
85H105 - ca 1100085105210364Nguyễn Thị Ngọc Hạnh21TDHCLC226/11/2003vắngvắngvắng
92
86H105 - ca 1100086109210051Phan Thị Hồng Hạnh21VLXD10/03/2003155,0160,0315,0
93
87H105 - ca 1100087107200033Nguyễn Thị Hằng20H209/01/2002255,065,0320,0
94
88H105 - ca 1100088107190009Phan Thị Thu Hà19H2CLC107/04/2001vắngvắngvắng
95
89H105 - ca 1100089107210282Lê Thanh Hải21SH217/08/2003vắngvắngvắng
96
90H105 - ca 1100090105200124Nguyễn Ngọc Hải20D224/04/2002155,0120,0275,0
97
91H105 - ca 1100091110200028Tăng Văn Hải20X1A09/10/2002170,0155,0325,0
98
92H105 - ca 1100092101200162Nguyễn Huỳnh Hảo20C1C02/10/2002160,095,0255,0
99
93H105 - ca 1100093104210002Nguyễn Phúc Hảo21N16/10/2003125,080,0205,0
100
94H105 - ca 1100094107200034Nguyễn Thị Hảo20H220/01/2002190,0130,0320,0