1 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | ______________ | |||||||
3 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐGCL LẦN THỨ NHẤT | |||||||
4 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
5 | ||||||||
6 | Thời gian thi: Từ 8h - 9h30 sáng Thứ bẩy, ngày 24 tháng 12 năm 2016 | |||||||
7 | Địa điểm thi: Phòng 17 Giảng đường 406, tầng 4 nhà A - B | |||||||
8 | Môn thi: Toán | |||||||
9 | TT | SBD | Họ | Tên | Ngày sinh | Mã đề | Ký tên | Ghi nhớ |
10 | 1 | 396 | Nguyễn Thái | An | Nguyễn Huệ | |||
11 | 2 | 397 | Tạ Minh | An | Sông Công | |||
12 | 3 | 398 | Nguyễn Thị Hải | Anh | Sông Công | |||
13 | 4 | 401 | Lại Ngọc | Chi | Phú Xuyên A | |||
14 | 5 | 402 | Trần Thái | Dương | Việt Đức | |||
15 | 6 | 404 | Lâm Trường | Giang | Thanh Hóa | |||
16 | 7 | 405 | Đoàn Thị Thu | Hà | Sông Công | |||
17 | 8 | 406 | Trần Thị Ngọc | Hà | Sông Công | |||
18 | 9 | 407 | Mai Thanh | Hải | Thanh Hóa | |||
19 | 10 | 408 | Đỗ Ngân | Hạnh | Yên Hòa | |||
20 | 11 | 409 | Nguyễn Đức | Hiền | Sông Công | |||
21 | 12 | 410 | Lưu Văn Minh | Hiếu | Sông Công | |||
22 | 13 | 411 | Nguyễn Minh | Hiếu | Ng. Tất Thành | |||
23 | 14 | 412 | Phạm Trung | Hiếu | Sông Công | |||
24 | 15 | 413 | Đỗ Thị Mỹ | Hoa | Hà Nội | |||
25 | 16 | 414 | Nguyễn Chí | Hùng | Yên Hòa | |||
26 | 17 | 415 | Nguyễn Khánh | Huyền | Lê Quý Đôn | |||
27 | 18 | 416 | Nguyễn Thị Khánh | Huyền | Minh Khai | |||
28 | 19 | 417 | Trịnh Quang | Khiêm | Thái Nguyên | |||
29 | 20 | 418 | Nguyễn Thanh | Lâm | Kim Liên | |||
30 | 21 | 419 | Nguyễn Thị Mai | Linh | L. Thế Vinh | |||
31 | 22 | 420 | Vương Thành | Long | L. Thế Vinh | |||
32 | 23 | 421 | Đỗ Duy | Mạnh | Hải Dương | |||
33 | 24 | 422 | Đàm Thị Kim | Ngân | Sông Công | |||
34 | 25 | 423 | Phan Trọng | Nghĩa | Nguyễn Huệ | |||
35 | ||||||||
36 | Tổng số bài thi: | |||||||
37 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
38 | ||||||||
39 | ||||||||
40 | ||||||||
41 | ||||||||
42 | ||||||||
43 | ||||||||
44 | ||||||||
45 | ||||||||
46 | ||||||||
47 | ||||||||
48 | ||||||||
49 | ||||||||
50 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
51 | ______________ | |||||||
52 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐGCL LẦN THỨ NHẤT | |||||||
53 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
54 | ||||||||
55 | Thời gian thi: Từ 8h - 9h30 sáng Thứ bẩy, ngày 24 tháng 12 năm 2016 | |||||||
56 | Địa điểm thi: Phòng 18 Giảng đường 501, tầng 5 nhà A - B | |||||||
57 | Môn thi: Toán | |||||||
58 | TT | SBD | Họ | Tên | Ngày sinh | Mã đề | Ký tên | Ghi nhớ |
59 | 1 | 424 | Nguyễn Thanh | Nguyệt | Sông Công | |||
60 | 2 | 425 | Hoàng Lan | Phương | Sư Phạm | |||
61 | 3 | 426 | Nguyễn Minh | Phương | Sông Công | |||
62 | 4 | 427 | Tạ Minh | Quân | Bắc Ninh | |||
63 | 5 | 428 | Dương Quang | Thái | Sông Công | |||
64 | 6 | 429 | Đặng Minh | Thắng | Sông Công | |||
65 | 7 | 430 | Ngô Đắc | Thắng | Bắc Ninh | |||
66 | 8 | 431 | Cao Huỳnh Minh | Trâm | Nguyễn Trãi | |||
67 | 9 | 432 | Ngô Thị Minh | Trang | Yên Hòa | |||
68 | 10 | 433 | Lê Hải | Triều | Thanh Oai | |||
69 | 11 | 434 | Đỗ Hoàng Việt | Tùng | Yên Hòa | |||
70 | 12 | 435 | Trịnh Thanh | Tùng | Sông Công | |||
71 | 13 | 436 | Trần Hải | Vân | Lê Quý Đôn | |||
72 | 14 | 437 | Trần Thị | Yến | L. Thế Vinh | |||
73 | 15 | 439 | Lê Xuân | Phú | Minh Khai | |||
74 | 16 | 441 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | Trương Định | |||
75 | 17 | |||||||
76 | 18 | |||||||
77 | 19 | |||||||
78 | 20 | |||||||
79 | 21 | |||||||
80 | 22 | |||||||
81 | 23 | |||||||
82 | 24 | |||||||
83 | 25 | |||||||
84 | 26 | |||||||
85 | 27 | |||||||
86 | 28 | |||||||
87 | 29 | |||||||
88 | 30 | |||||||
89 | 31 | |||||||
90 | 32 | |||||||
91 | 33 | |||||||
92 | ||||||||
93 | Tổng số bài thi: | |||||||
94 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
95 | ||||||||
96 | ||||||||
97 | ||||||||
98 | ||||||||
99 | ||||||||
100 | ||||||||
101 | ||||||||
102 |
1 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | ______________ | |||||||
3 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐGCL LẦN THỨ NHẤT | |||||||
4 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
5 | ||||||||
6 | Thời gian thi: Từ 9h45 - 10h45 sáng Thứ bẩy, ngày 24 tháng 12 năm 2016 | |||||||
7 | Địa điểm thi: Phòng 17 Giảng đường 406, tầng 4 nhà A - B | |||||||
8 | Môn thi: Anh | |||||||
9 | TT | SBD | Họ | Tên | Ngày sinh | Mã đề | Ký tên | Ghi nhớ |
10 | 1 | 396 | Nguyễn Thái | An | Nguyễn Huệ | |||
11 | 2 | 402 | Trần Thái | Dương | Việt Đức | |||
12 | 3 | 405 | Đoàn Thị Thu | Hà | Sông Công | |||
13 | 4 | 411 | Nguyễn Minh | Hiếu | Ng. Tất Thành | |||
14 | 5 | 415 | Nguyễn Khánh | Huyền | Lê Quý Đôn | |||
15 | 6 | 416 | Nguyễn Thị Khánh | Huyền | Minh Khai | |||
16 | 7 | 418 | Nguyễn Thanh | Lâm | Kim Liên | |||
17 | 8 | 419 | Nguyễn Thị Mai | Linh | L. Thế Vinh | |||
18 | 9 | 423 | Phan Trọng | Nghĩa | Nguyễn Huệ | |||
19 | 10 | 425 | Hoàng Lan | Phương | Sư Phạm | |||
20 | 11 | 426 | Nguyễn Minh | Phương | Sông Công | |||
21 | 12 | 431 | Cao Huỳnh Minh | Trâm | Nguyễn Trãi | |||
22 | 13 | 436 | Trần Hải | Vân | Lê Quý Đôn | |||
23 | 14 | 437 | Trần Thị | Yến | L. Thế Vinh | |||
24 | 15 | |||||||
25 | 16 | |||||||
26 | 17 | |||||||
27 | 18 | |||||||
28 | 19 | |||||||
29 | 20 | |||||||
30 | 21 | |||||||
31 | 22 | |||||||
32 | 23 | |||||||
33 | 24 | |||||||
34 | 25 | |||||||
35 | ||||||||
36 | Tổng số bài thi: | |||||||
37 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
38 | ||||||||
39 | ||||||||
40 | ||||||||
41 | ||||||||
42 | ||||||||
43 | ||||||||
44 | ||||||||
45 | ||||||||
46 | ||||||||
47 | ||||||||
48 | ||||||||
49 | ||||||||
50 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
51 | ______________ | |||||||
52 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐGCL LẦN THỨ NHẤT | |||||||
53 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
54 | ||||||||
55 | Thời gian thi: Từ 9h45 - 10h45 sáng Thứ bẩy, ngày 24 tháng 12 năm 2016 | |||||||
56 | Địa điểm thi: Phòng 18 Giảng đường 501, tầng 5 nhà A - B | |||||||
57 | Môn thi: Anh | |||||||
58 | TT | SBD | Họ | Tên | Ngày sinh | Mã đề | Ký tên | Ghi nhớ |
59 | 1 | |||||||
60 | 2 | |||||||
61 | 3 | |||||||
62 | 4 | |||||||
63 | 5 | |||||||
64 | 6 | |||||||
65 | 7 | |||||||
66 | 8 | |||||||
67 | 9 | |||||||
68 | 10 | |||||||
69 | 11 | |||||||
70 | 12 | |||||||
71 | 13 | |||||||
72 | 14 | |||||||
73 | 15 | |||||||
74 | 16 | |||||||
75 | 17 | |||||||
76 | 18 | |||||||
77 | 19 | |||||||
78 | 20 | |||||||
79 | 21 | |||||||
80 | 22 | |||||||
81 | 23 | |||||||
82 | 24 | |||||||
83 | 25 | |||||||
84 | 26 | |||||||
85 | 27 | |||||||
86 | 28 | |||||||
87 | 29 | |||||||
88 | 30 | |||||||
89 | 31 | |||||||
90 | 32 | |||||||
91 | 33 | |||||||
92 | ||||||||
93 | Tổng số bài thi: | |||||||
94 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
95 |
1 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | ______________ | |||||||
3 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐGCL LẦN THỨ NHẤT | |||||||
4 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
5 | ||||||||
6 | Thời gian thi: Từ 13h30 - 16h10 chiều Thứ bẩy, ngày 24 tháng 12 năm 2016 | |||||||
7 | Địa điểm thi: Phòng 17 Giảng đường 406, tầng 4 nhà A - B | |||||||
8 | Môn thi: Tổ hợp Lý - Hóa - Sinh | |||||||
9 | TT | SBD | Họ | Tên | Ngày sinh | Mã đề | Ký tên | Ghi nhớ |
10 | 1 | 396 | Nguyễn Thái | An | Nguyễn Huệ | |||
11 | 2 | 397 | Tạ Minh | An | Sông Công | |||
12 | 3 | 398 | Nguyễn Thị Hải | Anh | Sông Công | |||
13 | 4 | 399 | Tạ Lưu Lan | Anh | Sông Công | |||
14 | 5 | 400 | Triệu Hoàng | Anh | Lê Quý Đôn | |||
15 | 6 | 401 | Lại Ngọc | Chi | Phú Xuyên A | |||
16 | 7 | 402 | Trần Thái | Dương | Việt Đức | |||
17 | 8 | 403 | Kiều Thu | Giang | Trưng Vương | |||
18 | 9 | 404 | Lâm Trường | Giang | Thanh Hóa | |||
19 | 10 | 405 | Đoàn Thị Thu | Hà | Sông Công | |||
20 | 11 | 406 | Trần Thị Ngọc | Hà | Sông Công | |||
21 | 12 | 407 | Mai Thanh | Hải | Thanh Hóa | |||
22 | 13 | 409 | Nguyễn Đức | Hiền | Sông Công | |||
23 | 14 | 410 | Lưu Văn Minh | Hiếu | Sông Công | |||
24 | 15 | 411 | Nguyễn Minh | Hiếu | Ng. Tất Thành | |||
25 | 16 | 412 | Phạm Trung | Hiếu | Sông Công | |||
26 | 17 | 413 | Đỗ Thị Mỹ | Hoa | Hà Nội | |||
27 | 18 | 416 | Nguyễn Thị Khánh | Huyền | Minh Khai | |||
28 | 19 | 417 | Trịnh Quang | Khiêm | Thái Nguyên | |||
29 | 20 | 419 | Nguyễn Thị Mai | Linh | L. Thế Vinh | |||
30 | 21 | 420 | Vương Thành | Long | L. Thế Vinh | |||
31 | 22 | 421 | Đỗ Duy | Mạnh | Hải Dương | |||
32 | 23 | 422 | Đàm Thị Kim | Ngân | Sông Công | |||
33 | 24 | 423 | Phan Trọng | Nghĩa | Nguyễn Huệ | |||
34 | 25 | 424 | Nguyễn Thanh | Nguyệt | Sông Công | |||
35 | ||||||||
36 | Tổng số bài thi: | |||||||
37 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
38 | ||||||||
39 | ||||||||
40 | ||||||||
41 | ||||||||
42 | ||||||||
43 | ||||||||
44 | ||||||||
45 | ||||||||
46 | ||||||||
47 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
48 | ______________ | |||||||
49 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐGCL LẦN THỨ NHẤT | |||||||
50 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
51 | ||||||||
52 | Thời gian thi: Từ 13h30 - 16h10 chiều Thứ bẩy, ngày 24 tháng 12 năm 2016 | |||||||
53 | Địa điểm thi: Phòng 18 Giảng đường 501, tầng 5 nhà A - B | |||||||
54 | Môn thi: Tổ hợp Lý- Hóa - Sinh | |||||||
55 | TT | SBD | Họ | Tên | Ngày sinh | Mã đề | Ký tên | Ghi nhớ |
56 | 1 | 427 | Tạ Minh | Quân | Bắc Ninh | |||
57 | 2 | 428 | Dương Quang | Thái | Sông Công | |||
58 | 3 | 429 | Đặng Minh | Thắng | Sông Công | |||
59 | 4 | 430 | Ngô Đắc | Thắng | Bắc Ninh | |||
60 | 5 | 431 | Cao Huỳnh Minh | Trâm | Nguyễn Trãi | |||
61 | 6 | 433 | Lê Hải | Triều | Thanh Oai | |||
62 | 7 | 435 | Trịnh Thanh | Tùng | Sông Công | |||
63 | 8 | 437 | Trần Thị | Yến | L. Thế Vinh | |||
64 | 9 | 442 | Đỗ Thị Quỳnh | Như | Trưng Vương | |||
65 | 10 | 443 | Đỗ Việt | Vương | Trưng Vương | |||
66 | 11 | 444 | Nguyễn Xuân | Thắng | Trưng Vương | |||
67 | 12 | 445 | Đỗ Quang | Trung | Trưng Vương | |||
68 | 13 | |||||||
69 | 14 | |||||||
70 | 15 | |||||||
71 | 16 | |||||||
72 | 17 | |||||||
73 | 18 | |||||||
74 | 19 | |||||||
75 | 20 | |||||||
76 | 21 | |||||||
77 | 22 | |||||||
78 | 23 | |||||||
79 | 24 | |||||||
80 | 25 | |||||||
81 | 26 | |||||||
82 | 27 | |||||||
83 | 28 | |||||||
84 | 29 | |||||||
85 | 30 | |||||||
86 | 31 | |||||||
87 | 32 | |||||||
88 | 33 | |||||||
89 | ||||||||
90 | Tổng số bài thi: | |||||||
91 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
92 |