ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
ENGLISHVIETNAMESEALTERNATES
NOTES/COMMENTS
AUDIO FILE
2
a body's political power (often refering to government)
quyền lực chính trị của một thực thể
3
Abortionsự bỏ thai
"phá thai" is the common term, although "phá" means destroy, with a violent connotation. There are many types of abortion, including natural ones. I prefer the term "bỏ thai," meaning "let go of the fetus"
4
absentee ballot, vote-by-mail ballotphiếu bầu khiếm diệnphiếu bầu vắng mặt
5
abusengược đãi, lạm dụng
6
accessible facilityđịa điểm có thể tiếp nhận người khuyết tật
7
accessible voting stationtrạm bỏ phiếu có thể tiếp nhận người khuyết tật
8
advanced ballotlá phiếu gửi trước
9
advocacyvận động
10
advocatevận động, kêu gọi
cổ xúy (older term, often with negative connotation so best avoided)
11
affirmative actionchính sách nâng đỡ các thành phần từng bị thiệt thòi
12
Alien Registration Card thẻ đăng ký ngoại kiều
Alien Registration Card (thẻ đăng ký ngoại kiều) is NOT the same as Green Card. To my understanding, Green Card (thẻ xanh) is Permanent Resident Card (thẻ thường trú).
13
AllyĐồng minh
14
alternative ballotlá phiếu thay thế
15
AmericaHoa KỳNước Mỹ
16
announcement thông báo/ thông cáothông cáo
17
anti-BlacknessChủ nghĩa bài trừ người da Đen
18
Anti-racismChống kỳ thị chủng tộc
19
Appealkháng án (appeal a court case)khiếu nại (complain, complaint)
20
application đơnđơn xin
21
appointmentsự bổ nhiệm
22
Appointment (as in date)ngày hẹn
23
Appointment (to appoint)bổ nhiệm
24
appropriationsự phân bổ
25
Area codemã số vùng
26
argument/argumentativetranh cãi
27
Asian-Americanngười Mỹ gốc Châu Á
28
assemblymanủy viên hội đồng lập phápdân biểu
The second translation is correct. The first translation is sort of 'not incorrect,' but clunky and burdensome. However, the audio recording was based on the first
29
assemblywomannữ ủy viên hội đồng lập phápnữ dân biểu
The second translation is correct. The first translation is sort of 'not incorrect,' but clunky and burdensome. However, the audio recording was based on the first
30
assetstài sản của cải
31
assistancetrợ giúp
32
assistance to votetrợ giúp bỏ phiếu
33
assure, guaranteebảo đảm
34
attorneyluật sư
35
Attorney feesphí luật sư
36
audio ballotlá phiếu bằng âm thanh
37
authoritythẩm quyền
38
authorized representativengười được quyền đại diện
39
Baby boomersthế hệ sinh từ năm 1946 đến 1964
40
ballotlá phiếu
41
ballot boxthùng phiếu
42
ballot measuredự luật ghi trên lá phiếu
43
ballot pamphlettờ thông tin bầu cử
44
ballot positionvị trí trên lá phiếu
45
ballot questionthắc mắc về lá phiếu
46
bank statementbản báo cáo của ngân hàngsao kê ngân hàng
47
benefitquyền lợi
48
benefit periodthời gian hưởng tiền trợ cấp
49
benefit statementbản báo cáo số tiền trợ cấp
50
benefitscác quyền lợi
51
benefits (as in assistance/aid)sự trợ cấp (general)/ khoản trợ cấp (amount)khoản trợ cấp (amount)
52
benefits estimatetiền trợ cấp theo phỏng đoánước lượng tiền trợ cấp
53
benefits increasegia tăng tiền trợ cấp
54
billing statementbáo cáo thanh toán
55
bipartisanlưỡng đảng
56
bipartisanshiptính lưỡng đảng
57
bisexualsong tính, song tính luyến ái
58
blameđổ lỗi, khiển trách
59
Boat peoplethuyền nhân
60
borderbiên giới
61
bread winnerngười thu nhập chínhngười trụ cột (kiếm ăn nuôi cả gia đình)
62
briberyđút lót hối lộ
63
budgetngân sách
64
by mailqua thưbằng thư (qua bưu điện)
65
cabinet secretariescác bộ trưởng
66
calendar yearniên lịch
67
campaign financingtài trợ cho vận động tranh cử
68
cancellationsự hủy bỏ
69
Cancerung thư
70
candidateứng cử viên
71
canvass
kêu gọi bầu phiếu
72
cashtiền mặt
73
cast your ballotbỏ lá phiếu của quý vị
74
cast your votebỏ lá phiếu của quý vị
75
catastrophic coveragebảo hiểm tai biến
76
catastrophic/severe illnessbệnh nan ybệnh nặng
77
caucus systemhệ thống chọn ứng cử viên nội bộhệ thống chọn đại biểu nội bộ
78
causelý do nguyên nhân
79
Census Bureaucơ quan điều tra dân số
80
centurythế kỷ
81
challenged ballotlá phiếu bị vấn đềlá phiếu chưa hội đủ điều kiện
82
change of addressthay đổi địa chỉ
83
change of namethay đổi tên họ
84
change of partythay đổi đảng phái
85
changes in voting lawsthay đổi về luật bầu cử
86
chief justicethẩm phán trưởng
87
choicesự lựa chọn
88
citizenshipquốc tịch
89
citythành phố
90
city commissionerủy viên hội đồng thành phố
in many places, there is no such thing as city commissioner. It's commissioner of a particular commission (planning commission; rules commission, etc. hence, commissioner is really 'ủy viên hội đồng.' then use the name of the particular commission
91
city council memberthành viên hội đồng thành phố
92
civic responsibilitytrách nhiệm công dân
93
civil rights
quyền dân sự
94
class, social class
giai cấp
95
classismchủ nghĩa phân biệt giai cấp
96
climate changebiến đổi khí hậu
97
clinicbệnh xá
98
clinical recordhồ sơ bệnh lý
99
Collaboratecộng tácHợp tác
100
Collective –tập thể