A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mã SV | Họ và | Tên | Ngày sinh | Phái | Điện thoại | Số CMT | CCCD | Lớp | Ngành | Nơi sinh (Tỉnh/TP) | Địa chỉ liên lạc (Ghi rõ: Số nhà, Tổ DP/thôn, xóm, xã/phường, huyện/quận, tỉnh/TP) | Quốc tịch | Dân tộc | Tôn giáo (Không có ghi là "Không") | |||||||||||
2 | 23LEN04001 | STUDENIKIN | EVGENII | 29/04/1998 | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | 10A-23 | Ngôn ngữ Anh | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | ||||||||||||||
3 | 22LVN04067 | LIU | HANG | 07/10/2002 | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | 10A-23 | Ngôn ngữ Anh | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | ||||||||||||||
4 | 2307010207 | Nguyễn Phương | Oanh | 09/03/2005 | 0. Thiếu thông tin | 001305970143 | 4A-23 | Ngôn ngữ Anh | ||||||||||||||||||
5 | 23LEN04303 | TRAN LIE DOAN | CHANH | 18/03/2005 | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | 6A-23 | Ngôn ngữ Anh | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | ||||||||||||||
6 | 22LVN04069 | XU | ZHONGJIE | 28/10/2004 | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | 9A-23 | Ngôn ngữ Anh | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | ||||||||||||||
7 | 2307140076 | Nguyễn Thị Minh | Tâm | 21/12/2005 | 0. Thiếu thông tin | 045305001877 | 2T-23C | Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao | ||||||||||||||||||
8 | 2307140050 | Nguyễn Kiều | Loan | 01/08/2005 | 0. Thiếu thông tin | 001305022582 | 3T-23C | Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao | ||||||||||||||||||
9 | 23LIF04001 | HIRAMATSU | NORIHISA | 25/08/1986 | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | 1C-23ACN | Công nghệ Thông tin | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | ||||||||||||||
10 | 23LTR04079 | Martínez Rodríguez | Anelys | 02/10/2003 | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | 1D-23ACN | Quản trị Dịch vụ Du lịch và lữ hành | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | ||||||||||||||
11 | 23LTR04080 | NYAMSUREN | BATTSOOJ | 11/01/2000 | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | 1D-23ACN | Quản trị Dịch vụ Du lịch và lữ hành | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | ||||||||||||||
12 | 23LBA04109 | LKHAGVASUREN | KHISHIGMAA | 12/06/2005 | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | 1K-23ACN | Quản trị Kinh doanh | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | ||||||||||||||
13 | 2304000103 | Nguyễn Thế | Trung | 02/04/2005 | 0. Thiếu thông tin | 1K-23ACN | Quản trị Kinh doanh | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | |||||||||||||||
14 | 2304010038 | Trần Hồ Minh | Hiếu | 22/01/2005 | 0. Thiếu thông tin | 001205042258 | 1KT-23ACN | Kế toán | ||||||||||||||||||
15 | 2306080053 | Đào Thị Diệu | Linh | 30/03/2005 | 0. Thiếu thông tin | 001305015507 | 1Q-23ACN | Quốc tế học | ||||||||||||||||||
16 | 2301040014 | Vũ Phương | Anh | 29/04/2005 | 0. Thiếu thông tin | 001305016347 | 2C-23ACN | Công nghệ Thông tin | ||||||||||||||||||
17 | 23LBA04001 | LEE | HOJIN | 23/02/2000 | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | 2K-23ACN | Quản trị Kinh doanh | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | ||||||||||||||
18 | 23LBA04002 | PENG | ZIHANG | 08/05/2005 | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | 2K-23ACN | Quản trị Kinh doanh | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | ||||||||||||||
19 | 2304040074 | Ngô Thị Tuyết | Nhung | 22/04/2005 | 0. Thiếu thông tin | 001305001199 | 2TC-23ACN | Tài chính Ngân hàng | ||||||||||||||||||
20 | 2301060067 | Phạm Anh | Thơ | 22/10/2005 | 0. Thiếu thông tin | 2TĐ-23ACN | Truyền thông Đa phương tiện | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | |||||||||||||||
21 | 2306080041 | Nguyễn Thị | Huyền | 03/02/2005 | 0. Thiếu thông tin | 3Q-23ACN | Quốc tế học | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | |||||||||||||||
22 | 2304040097 | Trần Lưu Anh | Trang | 28/12/2005 | 0. Thiếu thông tin | 3TC-23ACN | Tài chính Ngân hàng | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | |||||||||||||||
23 | 2306080045 | Phạm Tuấn | Hưng | 08/01/2005 | 0. Thiếu thông tin | 001205035932 | 4Q-23ACN | Quốc tế học | ||||||||||||||||||
24 | 2301040104 | Tạ Thùy | Linh | 13/11/2005 | 0. Thiếu thông tin | 5C-23ACN | Công nghệ Thông tin | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | 0. Thiếu thông tin | |||||||||||||||
25 | ||||||||||||||||||||||||||
26 | ||||||||||||||||||||||||||
27 | ||||||||||||||||||||||||||
28 | ||||||||||||||||||||||||||
29 | ||||||||||||||||||||||||||
30 | ||||||||||||||||||||||||||
31 | ||||||||||||||||||||||||||
32 | ||||||||||||||||||||||||||
33 | ||||||||||||||||||||||||||
34 | ||||||||||||||||||||||||||
35 | ||||||||||||||||||||||||||
36 | ||||||||||||||||||||||||||
37 | ||||||||||||||||||||||||||
38 | ||||||||||||||||||||||||||
39 | ||||||||||||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||||||||
41 | ||||||||||||||||||||||||||
42 | ||||||||||||||||||||||||||
43 | ||||||||||||||||||||||||||
44 | ||||||||||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||||||||
46 | ||||||||||||||||||||||||||
47 | ||||||||||||||||||||||||||
48 | ||||||||||||||||||||||||||
49 | ||||||||||||||||||||||||||
50 | ||||||||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||||||||
52 | ||||||||||||||||||||||||||
53 | ||||||||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |