A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐẠI HỌC HUẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||||
2 | HỘI ĐỒNG THI ĐGNLNN NỘI BỘ | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ NỘI BỘ | |||||||||||||||||||||||||
5 | TIẾNG ANH BẬC B1 (TƯƠNG ĐƯƠNG BẬC 3/6 THEO KHUNG NĂNG LỰC 6 BẬC CỦA BỘ GD-ĐT) | |||||||||||||||||||||||||
6 | PHÒNG THI SỐ 1, NGÀY THI 16/10/2021, ĐỢT THI SỐ 2 NĂM 2021 - ĐẠI HỌC HUẾ | |||||||||||||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||||||||||
9 | STT | Số báo danh | Họ | Tên | GT | Ngày sinh | Nơi sinh | Đơn vị đào tạo | Ngành đào tạo | Niên khóa | Phòng thi | Thông tin cần điều chỉnh | Xác nhận đã nhận được thông báo | |||||||||||||
10 | 1 | AB121020001 | Kiều Vũ | Adrơng | Nam | 15/10/1990 | Đắk Lắk | Trường Đại học Khoa học | Quản lý công nghệ thông tin | 2020-2022 | nn169@husc.edu.vn | 1 | ||||||||||||||
11 | 2 | AB121020002 | Nguyễn Minh | An | Nam | 01/05/1984 | Quảng Ngãi | Trường Đại học Khoa học | Sinh học | 2020-2022 | nn292@husc.edu.vn | 1 | không điều chỉnh | xác nhận | ||||||||||||
12 | 3 | AB121020003 | Lê Thị Thúy | An | Nữ | 21/10/1991 | Quảng Trị | Trường Đại học Kinh tế | Quản trị kinh doanh | 2020-2022 | lethuyan.91@gmail.com | 1 | Không điều chỉnh | Đã nhận thông báo | ||||||||||||
13 | 4 | AB121020004 | Dương Thị Quỳnh | Anh | Nữ | 08/07/1997 | Gia Lai | Trường Đại học Khoa học | Văn học | 2020-2022 | nn115@husc.edu.vn | 1 | ||||||||||||||
14 | 5 | AB121020005 | Nguyễn Phan Tú | Anh | Nữ | 24/05/1982 | Gia Lai | Trường Đại học Khoa học | Toán ứng dụng | 2020-2022 | nn056@husc.edu.vn | 1 | Không điều chỉnh | Đã nhận thông báo | ||||||||||||
15 | 6 | AB121020006 | Võ Thị | Anh | Nữ | 10/05/1976 | Quảng Trị | Trường Đại học Khoa học | Văn học | 2020-2022 | nn116@husc.edu.vn | 1 | Không điều chỉnh | Xác nhận | ||||||||||||
16 | 7 | AB121020007 | Nguyễn Phước Quỳnh | Anh | Nữ | 03/09/1982 | TT Huế | Trường Đại học Khoa học | Khoa học máy tính | 2020-2022 | nn001@husc.edu.vn | 1 | Không điều chỉnh | Xác nhận | ||||||||||||
17 | 8 | AB121020008 | Trịnh Vân | Anh | Nữ | 10/12/1984 | Gia Lai | Trường Đại học Khoa học | Văn học | 2020-2022 | nn227@husc.edu.vn | 1 | NS: 12/10/1984 | đã xác nhận thông tin | ||||||||||||
18 | 9 | AB121020009 | Phan Thị Lan | Anh | Nữ | 04/06/1976 | Quảng Trị | Trường Đại học Kinh tế | Quản lý kinh tế | 2020-2022 | lananh04061976@gmail.com | 1 | ||||||||||||||
19 | 10 | AB121020010 | Võ Văn | Anh | Nam | 20/09/1990 | Quảng Trị | Trường Đại học Nông lâm | Lâm học | 2019-2021 | anhvo909090@gmail.com | 1 | không điều chỉnh | xác nhận | ||||||||||||
20 | 11 | AB121020011 | Lê Ngọc | Anh | Nam | 21/12/1983 | TT Huế | Trường Đại học Luật | Luật Kinh tế | 2020-2022 | ngocanh21121983@gmail.com | 1 | không điều chỉnh | xác nhận | ||||||||||||
21 | 12 | AB121020012 | Nguyễn Ngọc Vân | Anh | Nữ | 15/01/1992 | TT Huế | Trường Đại học Kinh tế | Quản lý kinh tế | 2019-2021 | vananhkbnn@gmail.com | 1 | không điều chỉnh | Xác nhận | ||||||||||||
22 | 13 | AB121020013 | Nguyễn Thị Kiều | Anh | Nữ | 20/11/1985 | Quảng Trị | Trường Đại học Kinh tế | Quản trị kinh doanh | 2020-2022 | ntkanh.cskh@gmail.com | 1 | ||||||||||||||
23 | 14 | AB121020014 | Đường Thị | Anh | Nữ | 20/12/1986 | Hà Tĩnh | Trường Đại học Kinh tế | Quản lý kinh tế | 2020-2022 | lananhkt86@gmail.com | 1 | Không điều chỉnh | |||||||||||||
24 | 15 | AB121020015 | Tạ Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 30/06/1988 | Hà Nội | Trường Đại học Khoa học | Hóa học | 2020-2022 | nn057@husc.edu.vn | 1 | Không điều chỉnh | Xác nhận | ||||||||||||
25 | 16 | AB121020016 | Hà Trường | Ân | Nam | 02/01/1994 | TT Huế | Trường Đại học Kinh tế | Quản lý kinh tế | 2020-2022 | hatruongan1810@gmail.com | 1 | Không điều chỉnh | Xác nhận | ||||||||||||
26 | 17 | AB121020017 | Nguyễn Vĩnh | Bá | Nam | 16/08/1998 | TT Huế | Trường Đại học Khoa học | Văn học | 2020-2022 | nn002@husc.edu.vn | 1 | không điều chỉnh | xác nhận | ||||||||||||
27 | 18 | AB121020018 | Phạm Quốc | Bảo | Nam | 06/06/1981 | TT Huế | Trường Đại học Kinh tế | Quản lý kinh tế | 2020-2022 | pqbao.hue@gmail.com | 1 | không điều chỉnh | Xác nhận | ||||||||||||
28 | 19 | AB121020019 | Lê Bá Quốc | Bảo | Nam | 14/09/1995 | TT Huế | Trường Đại học Nông lâm | Quản lý đất đai | 2019-2021 | lbqb1409@gmail.com | 1 | ||||||||||||||
29 | 20 | AB121020020 | Hồ Nguyễn Quốc | Bảo | Nam | 20/10/1995 | Quảng Trị | Trường Đại học Khoa học | Sinh học thực nghiệm | 2019-2021 | nn356@husc.edu.vn | 1 | Sửa tên 'Bảo' dấu hỏi thành 'Bão' dẫu ngã | |||||||||||||
30 | 21 | AB121020021 | Nguyễn Văn Quốc | Bảo | Nam | 14/11/1988 | TT Huế | Trường Đại học Nông lâm | Quản lý đất đai | 2019-2021 | nvanquocbao@gmail.com | 1 | ||||||||||||||
31 | 22 | AB121020022 | Nguyễn Lương | Bảy | Nam | 20/05/1981 | Hà Tĩnh | Trường Đại học Khoa học | Toán ứng dụng | 2020-2022 | nn058@husc.edu.vn | 1 | Không điều chỉnh | Xác nhận | ||||||||||||
32 | 23 | AB121020023 | Nguyễn Viết | Bảy | Nam | 01/01/1981 | Quảng Bình | Trường Đại học Khoa học | Ngôn ngữ học | 2019-2021 | hoangtucuachua07@gmail.com | 1 | ||||||||||||||
33 | 24 | AB121020024 | Nguyễn Trọng | Bảy | Nam | 22/09/1984 | Thanh Hóa | Trường Đại học Khoa học | Hóa học | 2020-2022 | nn059@husc.edu.vn | 1 | Không điều chỉnh | xác nhận | ||||||||||||
34 | 25 | AB121020025 | Nguyễn Thị Ngọc | Bé | Nữ | 13/09/1982 | Nghệ An | Trường Đại học Khoa học | Lịch sử Việt Nam | 2020-2022 | nn228@husc.edu.vn | 1 | không điều chỉnh | xác nhận | ||||||||||||
35 | 26 | AB121020026 | Nguyễn Văn | Bền | Nam | 03/05/1976 | Nghệ An | Trường Đại học Khoa học | Lịch sử Việt Nam | 2020-2022 | nn229@husc.edu.vn | 1 | ||||||||||||||
36 | 27 | AB121020027 | Đoàn Lê Ngọc | Bích | Nữ | 16/02/1989 | Lâm Đồng | Trường Đại học Nông lâm | Quản lý đất đai | 2019-2021 | ngocbichdoanle@gmail.com | 1 | không điều chỉnh | xác nhận | ||||||||||||
37 | 28 | AB121020028 | Hồ Thị | Bình | Nữ | 20/07/1987 | Quảng Ngãi | Trường Đại học Khoa học | Văn học | 2020-2022 | nn293@husc.edu.vn | 1 | không điều chỉnh | xác nhận | ||||||||||||
38 | 29 | AB121020029 | Nguyễn Chiến | Bình | Nam | 09/06/1975 | Hải Phòng | Trường Đại học Khoa học | Toán ứng dụng | 2020-2022 | nn060@husc.edu.vn | 1 | không điều chỉnh | xác nhận | ||||||||||||
39 | 30 | AB121020030 | Phạm Văn | Bình | Nam | 28/04/1974 | Phú Yên | Trường Đại học Khoa học | Văn học | 2020-2022 | nn231@husc.edu.vn | 1 | không điều chỉnh | xác nhận | ||||||||||||
40 | 31 | AB121020031 | Trần Ngọc | Bình | Nam | 01/11/1975 | TT Huế | Trường Đại học Kinh tế | Quản lý kinh tế | 2020-2022 | ngocbinhagribank@gmail.com | 1 | Xác nhận | |||||||||||||
41 | Danh sách này gồm có 31 thí sinh đủ điều kiện dự thi | |||||||||||||||||||||||||
42 | ||||||||||||||||||||||||||
43 | ||||||||||||||||||||||||||
44 | ||||||||||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||||||||
46 | ||||||||||||||||||||||||||
47 | ||||||||||||||||||||||||||
48 | ||||||||||||||||||||||||||
49 | ||||||||||||||||||||||||||
50 | ||||||||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||||||||
52 | ||||||||||||||||||||||||||
53 | ||||||||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |