A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÌNH THUẬN KHOA Y DƯỢC | DỰ KIẾN_THỜI KHÓA BIỂU HK1- TUẦN 4 (25/9/2023 - 01/10/2023)_ Năm học: 2023 - 2024 | ||||||||||||||||||||||
2 | 25 | 9 | ||||||||||||||||||||||
3 | KHỐI | |||||||||||||||||||||||
4 | THỨ NGÀY | Buổi | YSĐK35 | CĐĐD14 | CĐĐD15 | CĐ DƯỢC 5CDE | THỨ NGÀY | Buổi | CĐ DƯỢC 6CD | CĐ DƯỢC 6EF | CĐ DƯỢC 5A T7&CN | CĐ DƯỢC 5B 18h00 | CĐ DƯỢC 6A T7&CN | CĐ DƯỢC 6B 18h00 | CĐ DƯỢC LIÊN THÔNG 2A T7&CN | |||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||
6 | Học GDQP_AN | 1. Pháp chế dược | Học GDQP_AN | Học GDQP_AN | ||||||||||||||||||||
7 | Sáng | (11/9/2023 | Cô Châu | Sáng | (11/9/2023 | (11/9/2023 | ||||||||||||||||||
8 | 25/9/2023) | (16/30) | 25/9/2023) | 25/9/2023) | ||||||||||||||||||||
9 | Cơ sở 1 | HT.A | Cơ sở 1 | Cơ sở 1 | Dược liệu | |||||||||||||||||||
10 | 05 Tôn Thất Bách | 2. SHCN- Cô Hưng (5CD) | 05 Tôn Thất Bách | 05 Tôn Thất Bách | Thầy Bách | |||||||||||||||||||
11 | HAI | SHCN- Cô Tú (5E) | HAI | (45/45/23/30) | ||||||||||||||||||||
12 | 25-09 | 25-09 | GĐ: 4 | |||||||||||||||||||||
13 | Học GDQP_AN | Dược lâm sàng | Học GDQP_AN | Học GDQP_AN | ||||||||||||||||||||
14 | Chiều | (11/9/2023 | Thầy Ân | Chiều | (11/9/2023 | (11/9/2023 | ||||||||||||||||||
15 | 25/9/2023) | (13/51) | 25/9/2023) | 25/9/2023) | ||||||||||||||||||||
16 | Cơ sở 1 | HT.A | Cơ sở 1 | Cơ sở 1 | ||||||||||||||||||||
17 | 05 Tôn Thất Bách | 05 Tôn Thất Bách | 05 Tôn Thất Bách | |||||||||||||||||||||
18 | ||||||||||||||||||||||||
19 | Dinh dưỡng VS-ATTP | CSSK người bệnh cao tuổi | Học GDQP_AN | Quản lý tồn trữ thuốc | Học GDQP_AN | Học GDQP_AN | 1. Thực hành | |||||||||||||||||
20 | Cô Hoài Thanh | Cô Huyền | (11/9/2023 | Thầy Bách | (11/9/2023 | (11/9/2023 | Kiểm nghiệm thuốc | Kỹ Thuật Bào Chế | Pháp chế- Quản lý dược | |||||||||||||||
21 | Sáng | (12/30) | (13/15) | 25/9/2023) | (15/15/01/30) | Sáng | 25/9/2023) | 25/9/2023) | Cô Ngọc Thanh | Pháp luật | Sinh Dược Học | Cô Châu | ||||||||||||
22 | GĐ: 1 | GĐ: 3 | Cơ sở 1 | HT.A | Cơ sở 1 | Cơ sở 1 | (45/45/11/30) | Cô Trường | Các Dạng Thuốc 1 | (28/45/0/30) | ||||||||||||||
23 | 05 Tôn Thất Bách | 05 Tôn Thất Bách | 05 Tôn Thất Bách | Học trực tuyến | (04/20/0/10) | Cô Sáu | Học trực tuyến | |||||||||||||||||
24 | BA | BA | qua phần mềm | GĐ: 3 | PTT_Tổ 1_(28/90) | qua phần mềm | ||||||||||||||||||
25 | 26-09 | 26-09 | Google meet | 2. Thực hành | Google meet | |||||||||||||||||||
26 | Pháp luật | Học GDQP_AN | Học GDQP_AN | Học GDQP_AN | 18h00 | Dược liệu | 18h00 | |||||||||||||||||
27 | Chiều | Cô Khánh | (11/9/2023 | Chiều | (11/9/2023 | (11/9/2023 | https://meet.google.com/ecv-umdt-mct | Cô Hoàng | https://meet.google.com/ztn-yofc-vxn?authuser=0 | |||||||||||||||
28 | (12/15) | 25/9/2023) | 25/9/2023) | 25/9/2023) | PTT | |||||||||||||||||||
29 | GĐ: 4 | Cơ sở 1 | Cơ sở 1 | Cơ sở 1 | Tổ 2_(28/60) | |||||||||||||||||||
30 | 05 Tôn Thất Bách | 05 Tôn Thất Bách | 05 Tôn Thất Bách | |||||||||||||||||||||
31 | ||||||||||||||||||||||||
32 | Tiếng Anh | CSSK Cộng đồng | Dược lý | Dược lâm sàng | Kỹ thuật | Dược liệu | ||||||||||||||||||
33 | Sáng | Cô Thị Diễm | Cô An | Cô Tiên | Thầy Ân | Sáng | Bào chế SDH.CDT 1 | Thầy Bách | Kiểm nghiệm thuốc | Pháp chế- Quản lý dược | ||||||||||||||
34 | (30/30/0/60) | (24/30) | (06/30/0/30) | (18/51) | Cô Thảo | (15/45/0/30) | Cô Ngọc Thanh | Quản lý | 1. Hóa dược | Cô Châu | ||||||||||||||
35 | GĐ: 4 | GĐ: 3 | GĐ: 1 | HT.A | (10/45) | GĐ: 6 | (45/45/15/30) | tồn trữ thuốc | Cô Thọ | (32/45/0/30) | ||||||||||||||
36 | GĐ: 8 | Học trực tuyến | Thầy Bách | (45/45/19/30) | Học trực tuyến | |||||||||||||||||||
37 | TƯ | TƯ | qua phần mềm | (15/15/17/30) | GĐ: 4 | qua phần mềm | ||||||||||||||||||
38 | 27-09 | 27-09 | Google meet | GĐ: 3 | 2. SHCN- Thầy Khoa | Google meet | ||||||||||||||||||
39 | 1. Xác suất thống kê y học | Kỹ thuật | 18h00 | 18h00 | ||||||||||||||||||||
40 | Chiều | Chiều | Cô Tường | Bào chế SDH.CDT 1 | ||||||||||||||||||||
41 | (08/15/0/30) | Cô Thảo | ||||||||||||||||||||||
42 | GĐ: 1 | (15/45) | ||||||||||||||||||||||
43 | 2. SHCN- Cô P. Thảo | GĐ: 6 | ||||||||||||||||||||||
44 | ||||||||||||||||||||||||
45 | 1. Vệ sinh phòng bệnh | CSSK phụ nữ bà mẹ GĐ | Dược lâm sàng | Hóa dược | 1. Thực hành | |||||||||||||||||||
46 | Sáng | Thầy Năm | Cô Liểu | Thầy Ân | Sáng | Cô Thọ | Kỹ Thuật Bào Chế | Pháp chế- Quản lý dược | ||||||||||||||||
47 | (16/30) | (04/45) | (23/51) | (20/45/0/30) | Kiểm nghiệm thuốc | Sinh Dược Học | Cô Châu | |||||||||||||||||
48 | GĐ: 4 | GĐ: 2 | HT.A | GĐ: 8 | Cô Ngọc Thanh | 1. Pháp luật | Các Dạng Thuốc 1 | (36/45/0/30) | ||||||||||||||||
49 | 2. SHCN- Cô Tiên | (45/45/19/30) | Cô Trường | Cô Sáu | Học trực tuyến | |||||||||||||||||||
50 | NĂM | NĂM | Học trực tuyến | (08/20/0/10) | PTT_Tổ 2_(28/90) | qua phần mềm | ||||||||||||||||||
51 | 28-09 | 28-09 | qua phần mềm | GĐ: 3 | 2. Thực hành | Google meet | ||||||||||||||||||
52 | Giáo dục thể chất | CSSK Cộng đồng | 1. Pháp luật | Google meet | 2. SHCN- Cô Hằng | Dược liệu | 18h00 | |||||||||||||||||
53 | Chiều | Thầy Hoàng | Cô An | Cô Trường | Chiều | 18h00 | Cô Hoàng | |||||||||||||||||
54 | (05/5/07/25) | (28/30) | (16/20/0/10) | PTT | ||||||||||||||||||||
55 | Sân KTX | GĐ: 3 | HT.A | Tổ 1_(28/60) | ||||||||||||||||||||
56 | (Từ tiết 3-5) | |||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||
59 | Tiếng Anh | Chăm sóc SK tâm thần | Sinh lý bệnh miễn dịch | Dược liệu | Hóa dược | 1. Thực hành | ||||||||||||||||||
60 | Sáng | Cô Thị Diễm | Cô Huyền | Thầy Thịnh | Sáng | Thầy Bách | Cô Thọ | Kỹ Thuật Bào Chế | ||||||||||||||||
61 | (30/30/05/60) | (13/15) | (07/30/0/30) | (09/45/0/30) | (09/45/0/30) | Sinh Dược Học | ||||||||||||||||||
62 | GĐ: 3 | GĐ: 2 | GĐ: 1 | GĐ: 5 | GĐ: 6 | Các Dạng Thuốc 1 | ||||||||||||||||||
63 | 2. SHCN- Cô Sáu | Cô Sáu | ||||||||||||||||||||||
64 | SÁU | SÁU | PTT_Tổ 1_(32/90) | |||||||||||||||||||||
65 | 29-09 | 29-09 | 2. Thực hành | |||||||||||||||||||||
66 | Bệnh chuyên khoa | 1. Chăm sóc SK tâm thần | Xác suất thống kê y học | Dược liệu | ||||||||||||||||||||
67 | Cô Ánh | Cô Huyền | Cô Hòa | Cô Hoàng | ||||||||||||||||||||
68 | Chiều | (20/60) | (15/15) | Chiều | (08/15/0/30) | PTT | ||||||||||||||||||
69 | GĐ: 2 | GĐ: 3 | GĐ: 6 | Tổ 2_(32/60) | ||||||||||||||||||||
70 | 2. SHCN: Cô Thư | 2. SHCN- Cô Dương | ||||||||||||||||||||||
71 | (Thầy Lầm hỗ trợ đến 17/10) | |||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||
73 | CSSK người bệnh cao tuổi | Kiểm nghiệm thuốc | Thông tin thuốc | |||||||||||||||||||||
74 | Cô Huyền | Cô Ngọc Thanh | cảnh giác dược | |||||||||||||||||||||
75 | Sáng | (15/15) | Sáng | (04/60) | Thầy Ân | |||||||||||||||||||
76 | GĐ: 4 | PTT | Dược liệu | (15/15/17/30) | ||||||||||||||||||||
77 | Thầy Bách | GĐ: 3 | ||||||||||||||||||||||
78 | BẢY | BẢY | (45/45/27/30) | |||||||||||||||||||||
79 | 30-09 | 30-09 | GĐ: 4 | |||||||||||||||||||||
80 | 1. Pháp luật | Thông tin thuốc | ||||||||||||||||||||||
81 | Cô Trường | cảnh giác dược | ||||||||||||||||||||||
82 | Chiều | Chiều | (16/20/0/10) | Thầy Ân | ||||||||||||||||||||
83 | GĐ: 4 | (15/15/21/30) | ||||||||||||||||||||||
84 | 2. SHCN- Cô Tú | GĐ: 3 | ||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||
87 | Kiểm nghiệm thuốc | 1. Thực hành | Thông tin thuốc | |||||||||||||||||||||
88 | Cô Ngọc Thanh | Kỹ Thuật Bào Chế | cảnh giác dược | |||||||||||||||||||||
89 | Sáng | Sáng | (08/60) | Sinh Dược Học | Thầy Ân | |||||||||||||||||||
90 | PTT | Các Dạng Thuốc 1 | (15/15/26/30) | |||||||||||||||||||||
91 | Cô Sáu | GĐ: 3 | ||||||||||||||||||||||
92 | CN | CN | PTT_Tổ 2_(32/90) | |||||||||||||||||||||
93 | 01-10 | 01-10 | 2. Thực hành | 1. Thông tin thuốc | ||||||||||||||||||||
94 | Kiểm nghiệm thuốc | Dược liệu | cảnh giác dược | |||||||||||||||||||||
95 | Chiều | Chiều | Cô Ngọc Thanh | Cô Hoàng | Thầy Ân | |||||||||||||||||||
96 | (12/60) | PTT | (15/15/30/30) | |||||||||||||||||||||
97 | PTT | Tổ 1_(32/60) | GĐ: 3 | |||||||||||||||||||||
98 | 2. SHCN- cô Châu | |||||||||||||||||||||||
99 | GHI CHÚ: | |||||||||||||||||||||||
100 | sáng thứ 3, 26/09/2023 | CĐ Dược 5D (33 SV) | Phân công lao động - Vệ sinh cổng trường - Vệ sinh Vườn thuốc Nam | BAN GIÁM HIỆU | P. PHÒNG ĐÀO TẠO | TRƯỞNG KHOA | LẬP KẾ HOẠCH |