ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNGTHỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2019-2020
TUẦN TỪ 02/12 - 06/12/2019
2
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
3
LỚPBUỔITHỨ HAITHỨ BATHỨ TƯTHỨ NĂMTHỨ SÁUTHỨ BẢY
4
Y1 AB 120SVSSHDT 8: Đột biến 1 _ ThS ThơNgoại ngữ 1 3A Cô: Chi, Hiền, HòaHÓA SINH 9: Chuyển hóa protid - ThS MaiSHDT 8: Đột biến 2 _ ThS ThơTriết học Mác -Lênin Cô Loan
5
B503A404.408.409B403B503C101
6
CTriết học Mác -Lênin Cô LoanGDTC B Thày NhâmGDTC A Thày Thuấn
7
C101
8
Y1 CD 120SVSTriết học Mác -Lênin Cô MaiSHDT 8: Đột biến 1 _ ThS ThơTriết học Mác -Lênin Cô MaiHÓA SINH 9: Chuyển hóa protid - ThS MaiSHDT 8: Đột biến 2 _ ThS Thơ
9
C101B503C201B403B503
10
CGDTC D Thày QuýGDTC C Cô VânNgoại ngữ 1 1A Ngọc,Ngoại ngữ 1 3A Cô: Hạnh, Ngọc, Thày Toàn
11
A404A404.408.409
12
Y1 EF 120SVSGDTC E Thày HưngTriết học Mác -Lênin Cô LoanGDTC F Thày ThưởngHÓA SINH 9: Chuyển hóa protid - ThS Mai
13
C101B403
14
CSHDT 8: Đột biến 1 _ ThS ThơSHDT 8: Đột biến 2 _ ThS ThơTriết học Mác -Lênin Cô LoanNgoại ngữ 1 3A Thày Trung, Cô Chi, Tuyết
15
B503B503C101A508.603.604
16
Y1 GH 120SVSGDTC G Thày HưngSHDT 8: Đột biến 1 _ ThS ThơGDTC H Cô Thủy
17
B503
18
CTriết học Mác -Lênin Cô MaiNgoại ngữ 1 3A Cô: Trang, Hiền, TuyếtHÓA SINH 9: Chuyển hóa protid - ThS MaiTriết học Mác -Lênin Cô MaiSHDT 8: Đột biến 2 _ ThS Thơ
19
C201A404.408.409B403C201B503
20
Y1 IK

105SV
SGDTC K Cô ThảoTriết học Mác -Lênin Cô ThủyNgoại ngữ 1 4P Cô: Hiền,Giang, Dung, TrangGDTC I Thày ThưởngTriết học Mác -Lênin Cô Thủy
21
C201A404.408.409.508C201
22
CSHDT 8: Đột biến 1 _ ThS ThơSHDT 8: Đột biến 2 _ ThS ThơHÓA SINH 9: Chuyển hóa protid - ThS Mai
23
B503B503B403
24
RHM K11
(82sv)
SNgoại ngữ 1
(1A, 1P)
25
A408.409
26
CNgoại ngữ 1
(1A, 1P)
GDTC1XSTK
27
A408.409C103
28
YHCT K5
(67 sv)
SXSTK
29
B302
30
CGDTC1Ngoại ngữ 1
(2T)
31
A606.607
32
YHDP K13
(38sv)
SGDTC1XSTKNgoại ngữ 1
(1A)
33
A404A404
34
C
35
36
Y2 AB
(122)
SBài 10: Thầy Bách (GP)
Bài 11: Cô Thủy (Mô)
Bài 12: Cô Nguyên (SL)
Bài 13: Thầy Cường (CĐHA)
TT HCM
Cô Hương
37
B403B403C102
38
CThi LTGK
Module Thận - Tiết niệu
GDTC (A) - Thầy Hưng (BC)
GDTC (B) - Thầy Thưởng (BR)
39
40
17h
41
Y2 CD
(120)
SBài 15: Cô Mai (KST)TT HCM
Cô Nguyệt
Bài 7: Cô Yến (VS)
42
C202C101C202
43
CBài 6: Cô Tâm (VS)TH02 - GĐ-MC, LAB VS (C)
TH05 - LAB KST (D)
GDTC (C) - Cô Thủy (BR)
GDTC (D) - Thầy Thưởng (BC)
TH02 - GĐ-MC, LAB VS (D)
TH05 - LAB KST (C)
44
C102B302B302
45
17hThi LTGK
Module Đề kháng - Ký chủ
46
Y2 EF
(121)
STT HCM
Cô Hương
Bài 13: Thầy Bách (GP)
Bài 14: Cô V.Anh (Mô)
Bài 15: Cô Nguyên (SL)
47
C201C205C205
48
CGDTC (E) - Thầy Thuấn (BR)
GDTC (F) - Thầy Hưng (BC)
Case LS 01 (EF)
Thầy Công(Ngoại), Thầy Bách, cô Nguyên, Thầy Hạ
Thi LTGK Module Hô hấp
49
B403
50
17h
51
Y2 GH
(122)
SBài 19: Cô Bình (Mô)
TH10 - MP (GH)
- Cô Bình
(GĐ - MC)
TT HCM
Cô Nguyệt
Bài 20: Cô Trang (SL)
52
C205A605C205
53
CCase LS 02 (G) (Nhi-SLB)
Case LS 02 (H) (Nhi-SLB)
Cô Trang - Cô Khuyên
Thi LTGK
Module Tiêu hóa
GDTC (G) - Cô Vân (BR)
GDTC (H) - Thầy Thuấn (BC)
TH09 - GP (G)
- Cô Xen
(LAB GP)
TH09 - GP (H)
- Cô Xen
(LAB GP)
54
B403
55
17h
56
Y2 IK
(118)
SBài 13: Cô Mai (HS)
TH04 - HS (IK)
- Cô Mai
(GĐ - MC)
57
C102
58
CBài 11: Cô Hồng (SL)
Bài 12: Cô Hồng (SL)
GDTC (I) - Thầy Hưng (BR)
GDTC (K) - Thầy Đẹp (BC)
Bài 14: Cô Khuyên (SLB)
Bài 15: Cô Thảo (Dược)
59
C205C205
60
17h
61
Y2 - YHDP.K12 37svSGDTCDÂN SỐ
62
B501
63
CĐLCM
64
C205
65
Y2 - YHCT.K4 65svSGDTCDÂN SỐ
66
B501
67
CĐLCM
68
C205
69
Y2 - RHM.K10 76svSGDTCDÂN SỐ
70
B502
71
CĐLCM
72
C103
73
Y3
AB
(108)
SThi TT Di truyền
74
B301
75
CTT SLB xin gđ
76
B501
77
Y3
CD
(100)
S
78
79
CThi TT Di truyềnTT SLB xin gđ
80
B301B501
81
Y3
EFI
(157)
S
82
83
CGĐ TRƯỜNGGĐ TRƯỜNG
84
C206C206
85
Y3
GHK
(151)
S
86
87
C
88
89
Y3
YHDP 35SV
S
90
91
C
92
93
Y3
YHCT 60SV
S
94
95
C
96
97
Y3
RHM 85SV
S
98
99
CGĐ TRƯỜNG ( NGOẠI )GĐ TRƯỜNG ( NGOẠI )GĐ TRƯỜNG ( NGOẠI )
100
C104C203C203