A | B | C | F | H | I | J | K | N | O | P | Q | Y | Z | AB | AC | AD | AE | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT & TT VIỆT - HÀN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||
2 | PHÒNG KHẢO THÍ & ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||
3 | LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023 | ||||||||||||||||||
4 | KHÓA 21 VÀ HỌC PHẦN GIẢI TÍCH 2_TC (LỚP BỔ SUNG) TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC_CHÍNH THỨC | ||||||||||||||||||
5 | (Từ ngày 08/05/2023 đến hết ngày 28/05/2023) | ||||||||||||||||||
6 | |||||||||||||||||||
7 | TT | Tên học phần | Tên lớp học phần | TC | Ghi chú | ||||||||||||||
8 | Tổng | Hình thức thi | TG vào Phòng thi | Thời gian thi | Ngày thi | Thời gian làm bài thi | Phòng thi | Cán bộ giảng dạy | DS SV dự thi | Số SV/Phòng | |||||||||
9 | 1 | Mạng máy tính | Mạng máy tính (1)_TA | 3 | Trắc nghiệm máy | 07h30 | 08h00 | 08/05/2023 | 80 phút | K.B108 | TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | MMT (1)_TA_Nhóm 1 | 30 | Thi phòng TH | |||||
10 | Mạng máy tính | Mạng máy tính (1)_TA | 3 | Trắc nghiệm máy | 07h30 | 08h00 | 08/05/2023 | 80 phút | K.B109 | TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | MMT (1)_TA_Nhóm 2 | 30 | |||||||
11 | Mạng máy tính | Mạng máy tính (2)_TA | 3 | Trắc nghiệm máy | 07h30 | 08h00 | 08/05/2023 | 80 phút | K.B110 | TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh ThS.Nguyễn Lê Tùng Khánh | MMT (2)_TA_Nhóm 1 | 30 | |||||||
12 | Mạng máy tính | Mạng máy tính (3)_TA | 3 | Trắc nghiệm máy | 07h30 | 08h00 | 08/05/2023 | 80 phút | K.B202 | TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh ThS.Nguyễn Xuân Pha | MMT (3)_TA_Nhóm 1 | 30 | |||||||
13 | Mạng máy tính | Mạng máy tính (3)_TA | 3 | Trắc nghiệm máy | 07h30 | 08h00 | 08/05/2023 | 80 phút | K.B203 | TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh ThS.Nguyễn Xuân Pha | MMT (3)_TA_Nhóm 2 | 30 | |||||||
14 | Mạng máy tính | Mạng máy tính (1)+(2)+(3)_TA | 3 | Trắc nghiệm máy | 07h30 | 08h00 | 08/05/2023 | 80 phút | K.B204 | TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh ThS.Nguyễn Lê Tùng Khánh ThS.Nguyễn Xuân Pha | MMT (1)+(2)+(3)_TA_Nhóm 3 | 29 | |||||||
15 | Mạng máy tính | Mạng máy tính (4)_TA | 3 | Trắc nghiệm máy | 07h30 | 08h00 | 08/05/2023 | 80 phút | K.B205 | TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh ThS.Nguyễn Xuân Pha | MMT (4)_TA_Nhóm 1 | 30 | |||||||
16 | Mạng máy tính | Mạng máy tính (5)_TA | 3 | Trắc nghiệm máy | 07h30 | 08h00 | 08/05/2023 | 80 phút | K.B206 | TS.Hoàng Hữu Đức | MMT (5)_TA_Nhóm 1 | 30 | |||||||
17 | Mạng máy tính | Mạng máy tính (5)_TA | 3 | Trắc nghiệm máy | 07h30 | 08h00 | 08/05/2023 | 80 phút | K.B207 | TS.Hoàng Hữu Đức | MMT (5)_TA_Nhóm 2 | 30 | |||||||
18 | Mạng máy tính | Mạng máy tính (4)+(5)_TA | 3 | Trắc nghiệm máy | 07h30 | 08h00 | 08/05/2023 | 80 phút | K.B208 | TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh ThS.Nguyễn Xuân Pha TS.Hoàng Hữu Đức | MMT (4)_Nhóm 2+ (5)_TA_Nhóm 3 | 25 | |||||||
19 | Mạng máy tính | Mạng máy tính (6) | 3 | Trắc nghiệm máy | 07h30 | 08h00 | 08/05/2023 | 80 phút | K.B210 | ThS.Ninh Khánh Chi Lê Kim Trọng | MMT (6)_Nhóm 1 | 30 | |||||||
20 | 1.2 | Mạng máy tính | Mạng máy tính (6) | 3 | Trắc nghiệm máy | 09h35 | 10h05 | 08/05/2023 | 80 phút | K.B108 | ThS.Ninh Khánh Chi Lê Kim Trọng | MMT (6)_Nhóm 2 | 30 | ||||||
21 | Mạng máy tính | Mạng máy tính (7) | 3 | Trắc nghiệm máy | 09h35 | 10h05 | 08/05/2023 | 80 phút | K.B109 | ThS.Trần Thu Thủy | MMT (7)_Nhóm 1 | 30 | |||||||
22 | Mạng máy tính | Mạng máy tính (7) | 3 | Trắc nghiệm máy | 09h35 | 10h05 | 08/05/2023 | 80 phút | K.B110 | ThS.Trần Thu Thủy | MMT (7)_Nhóm 2 | 30 | |||||||
23 | Mạng máy tính | Mạng máy tính (8) | 3 | Trắc nghiệm máy | 09h35 | 10h05 | 08/05/2023 | 80 phút | K.B202 | ThS.Lê Kim Trọng | MMT (8)_Nhóm 1 | 30 | |||||||
24 | Mạng máy tính | Mạng máy tính (8) | 3 | Trắc nghiệm máy | 09h35 | 10h05 | 08/05/2023 | 80 phút | K.B203 | ThS.Lê Kim Trọng | MMT (8)_Nhóm 2 | 30 | |||||||
25 | Mạng máy tính | Mạng máy tính (6)+(7)+(8) | 3 | Trắc nghiệm máy | 09h35 | 10h05 | 08/05/2023 | 80 phút | K.B204 | ThS.Trần Thu Thủy ThS.Lê Kim Trọng | MMT (6)+(7)+(8)_TA_Nhóm 3 | 30 | |||||||
26 | Mạng máy tính | Mạng máy tính (9) | 3 | Trắc nghiệm máy | 09h35 | 10h05 | 08/05/2023 | 80 phút | K.B205 | ThS.Nguyễn Hà Huy Cường | MMT (9)_Nhóm 1 | 30 | |||||||
27 | Mạng máy tính | Mạng máy tính (9) | 3 | Trắc nghiệm máy | 09h35 | 10h05 | 08/05/2023 | 80 phút | K.B206 | ThS.Nguyễn Hà Huy Cường | MMT (9)_Nhóm 2 | 30 | |||||||
28 | Mạng máy tính | Mạng máy tính (10) | 3 | Trắc nghiệm máy | 09h35 | 10h05 | 08/05/2023 | 80 phút | K.B207 | ThS.Nguyễn Hà Huy Cường | MMT (10)_Nhóm 1 | 30 | |||||||
29 | Mạng máy tính | Mạng máy tính (10) | 3 | Trắc nghiệm máy | 09h35 | 10h05 | 08/05/2023 | 80 phút | K.B208 | ThS.Nguyễn Hà Huy Cường | MMT (10)_Nhóm 2 | 30 | |||||||
30 | Mạng máy tính | Mạng máy tính (11) | 3 | Trắc nghiệm máy | 09h35 | 10h05 | 08/05/2023 | 80 phút | K.B210 | ThS.Lê Kim Trọng | MMT (11)_Nhóm 1 | 31 | |||||||
31 | 1.3 | Mạng máy tính | Mạng máy tính (11) | 3 | Trắc nghiệm máy | 13h00 | 13h30 | 08/05/2023 | 80 phút | K.B110 | ThS.Lê Kim Trọng | MMT (11)_Nhóm 2 | 31 | ||||||
32 | Mạng máy tính | Mạng máy tính (9)+(10)+(11) | 3 | Trắc nghiệm máy | 13h00 | 13h30 | 08/05/2023 | 80 phút | K.B109 | ThS.Nguyễn Hà Huy Cường ThS.Lê Kim Trọng | MMT (9)+(10)+(11)_Nhóm 3 | 30 | |||||||
33 | Mạng máy tính | Mạng máy tính (12) | 3 | Trắc nghiệm máy | 13h00 | 13h30 | 08/05/2023 | 80 phút | K.B108 | ThS.Ninh Khánh Chi Trần Thu Thủy | MMT (12)_Nhóm 1 | 30 | |||||||
34 | Mạng máy tính | Mạng máy tính (12) | 3 | Trắc nghiệm máy | 13h00 | 13h30 | 08/05/2023 | 80 phút | K.B202 | ThS.Ninh Khánh Chi Trần Thu Thủy | MMT (12)_Nhóm 2 | 30 | |||||||
35 | Mạng máy tính | Mạng máy tính (13) | 3 | Trắc nghiệm máy | 13h00 | 13h30 | 08/05/2023 | 80 phút | K.B203 | ThS.Ninh Khánh Chi Đặng Quang Hiển | MMT (13)_Nhóm 1 | 30 | |||||||
36 | Mạng máy tính | Mạng máy tính (13) | 3 | Trắc nghiệm máy | 13h00 | 13h30 | 08/05/2023 | 80 phút | K.B204 | ThS.Ninh Khánh Chi Đặng Quang Hiển | MMT (13)_Nhóm 2 | 30 | |||||||
37 | Mạng máy tính | Mạng máy tính (12)+(13) | 3 | Trắc nghiệm máy | 13h00 | 13h30 | 08/05/2023 | 80 phút | K.B205 | ThS.Ninh Khánh Chi Trần Thu Thủy Đặng Quang Hiển | MMT (12)+(13)_Nhóm 3 | 20 | |||||||
38 | 2 | Cơ sở dữ liệu | Cơ sở dữ liệu (1) | 2 | Trắc nghiệm máy | 13h00 | 13h30 | 08/05/2023 | 50 phút | K.B206 | ThS.Lương Khánh Tý | CSDL (1)_Nhóm 1 | 26 | Thi phòng TH | |||||
39 | Cơ sở dữ liệu | Cơ sở dữ liệu (1) | 2 | Trắc nghiệm máy | 13h00 | 13h30 | 08/05/2023 | 50 phút | K.B207 | ThS.Lương Khánh Tý | CSDL (1)_Nhóm 2 | 26 | |||||||
40 | Cơ sở dữ liệu | Cơ sở dữ liệu (1) | 2 | Trắc nghiệm máy | 13h00 | 13h30 | 08/05/2023 | 50 phút | K.B208 | ThS.Lương Khánh Tý | CSDL (1)_Nhóm 3 | 26 | |||||||
41 | 3 | Quản trị thương hiệu | Quản trị thương hiệu (1) | 2 | Tự luận | 15h00 | 15h15 | 08/05/2023 | 75 phút | E2-202 | ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh | QTTH (1)_Nhóm 1 | 35 | ||||||
42 | Quản trị thương hiệu | Quản trị thương hiệu (1) | 2 | Tự luận | 15h00 | 15h15 | 08/05/2023 | 75 phút | E2-203 | ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh | QTTH (1)_Nhóm 2 | 34 | |||||||
43 | Quản trị thương hiệu | Quản trị thương hiệu (2) | 2 | Tự luận | 15h00 | 15h15 | 08/05/2023 | 75 phút | E2-204 | ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh | QTTH (2)_Nhóm 1 | 28 | |||||||
44 | Quản trị thương hiệu | Quản trị thương hiệu (2) | 2 | Tự luận | 15h00 | 15h15 | 08/05/2023 | 75 phút | E2-205 | ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh | QTTH (2)_Nhóm 2 | 27 | |||||||
45 | Quản trị thương hiệu | Quản trị thương hiệu (3) | 2 | Tự luận | 15h00 | 15h15 | 08/05/2023 | 75 phút | E2-302 | TS.Nguyễn Thanh Hoài | QTTH (3)_Nhóm 1 | 35 | |||||||
46 | Quản trị thương hiệu | Quản trị thương hiệu (3) | 2 | Tự luận | 15h00 | 15h15 | 08/05/2023 | 75 phút | E2-303 | TS.Nguyễn Thanh Hoài | QTTH (3)_Nhóm 2 | 34 | |||||||
47 | 4 | Tuyến điểm du lịch Việt Nam | Tuyến điểm du lịch Việt Nam (1) | 2 | Tự luận | 15h00 | 15h15 | 08/05/2023 | 60 phút | E2-304 | Nguyễn Thị Thảo Nhi | TĐDLVN (1)_Nhóm 1 | 30 | ||||||
48 | Tuyến điểm du lịch Việt Nam | Tuyến điểm du lịch Việt Nam (1) | 2 | Tự luận | 15h00 | 15h15 | 08/05/2023 | 60 phút | E2-305 | Nguyễn Thị Thảo Nhi | TĐDLVN (1)_Nhóm 2 | 30 | |||||||
49 | 5 | Nguyên lý hệ điều hành | Nguyên lý hệ điều hành (1)_TA | 2 | Trắc nghiệm máy | 07h30 | 08h00 | 09/05/2023 | 75 phút | K.B110 | TS.Đặng Quang Hiển | NLHĐH (1)_TA_Nhóm 1 | 30 | Thi phòng TH | |||||
50 | Nguyên lý hệ điều hành | Nguyên lý hệ điều hành (1)_TA | 2 | Trắc nghiệm máy | 07h30 | 08h00 | 09/05/2023 | 75 phút | K.B203 | TS.Đặng Quang Hiển | NLHĐH (1)_TA_Nhóm 2 | 30 | |||||||
51 | Nguyên lý hệ điều hành | Nguyên lý hệ điều hành (2)_TA | 2 | Trắc nghiệm máy | 07h30 | 08h00 | 09/05/2023 | 75 phút | K.B205 | TS.Hoàng Hữu Đức | NLHĐH (2)_TA_Nhóm 1 | 30 | |||||||
52 | Nguyên lý hệ điều hành | Nguyên lý hệ điều hành (3) | 2 | Trắc nghiệm máy | 07h30 | 08h00 | 09/05/2023 | 75 phút | K.B206 | ThS.Lê Kim Trọng | NLHĐH (3)_Nhóm 1 | 30 | |||||||
53 | Nguyên lý hệ điều hành | Nguyên lý hệ điều hành (3) | 2 | Trắc nghiệm máy | 07h30 | 08h00 | 09/05/2023 | 75 phút | K.B207 | ThS.Lê Kim Trọng | NLHĐH (3)_Nhóm 2 | 30 | |||||||
54 | Nguyên lý hệ điều hành | Nguyên lý hệ điều hành (1)+(2)+(3) | 2 | Trắc nghiệm máy | 07h30 | 08h00 | 09/05/2023 | 75 phút | K.B208 | TS.Đặng Quang Hiển TS.Hoàng Hữu Đức ThS.Lê Kim Trọng | NLHĐH (1)+(3)_Nhóm 3+(2)_Nhóm 2 | 30 | |||||||
55 | Nguyên lý hệ điều hành | Nguyên lý hệ điều hành (4) | 2 | Trắc nghiệm máy | 07h30 | 08h00 | 09/05/2023 | 75 phút | K.B209 | ThS.Lê Kim Trọng | NLHĐH (4)_Nhóm 1 | 30 | |||||||
56 | Nguyên lý hệ điều hành | Nguyên lý hệ điều hành (4) | 2 | Trắc nghiệm máy | 07h30 | 08h00 | 09/05/2023 | 75 phút | K.B210 | ThS.Lê Kim Trọng | NLHĐH (4)_Nhóm 2 | 29 | |||||||
57 | 5.2 | Nguyên lý hệ điều hành | Nguyên lý hệ điều hành (5) | 2 | Trắc nghiệm máy | 09h30 | 10h00 | 09/05/2023 | 75 phút | K.B110 | ThS.Lê Kim Trọng | NLHĐH (5)_Nhóm 1 | 30 | ||||||
58 | Nguyên lý hệ điều hành | Nguyên lý hệ điều hành (5) | 2 | Trắc nghiệm máy | 09h30 | 10h00 | 09/05/2023 | 75 phút | K.B203 | ThS.Lê Kim Trọng | NLHĐH (5)_Nhóm 2 | 30 | |||||||
59 | Nguyên lý hệ điều hành | Nguyên lý hệ điều hành (6) | 2 | Trắc nghiệm máy | 09h30 | 10h00 | 09/05/2023 | 75 phút | K.B206 | ThS.Trần Thu Thủy | NLHĐH (6)_Nhóm 1 | 30 | |||||||
60 | Nguyên lý hệ điều hành | Nguyên lý hệ điều hành (6) | 2 | Trắc nghiệm máy | 09h30 | 10h00 | 09/05/2023 | 75 phút | K.B207 | ThS.Trần Thu Thủy | NLHĐH (6)_Nhóm 2 | 30 | |||||||
61 | Nguyên lý hệ điều hành | Nguyên lý hệ điều hành (7) | 2 | Trắc nghiệm máy | 09h30 | 10h00 | 09/05/2023 | 75 phút | K.B208 | TS.Đặng Quang Hiển | NLHĐH (7)_Nhóm 1 | 30 | |||||||
62 | Nguyên lý hệ điều hành | Nguyên lý hệ điều hành (7) | 2 | Trắc nghiệm máy | 09h30 | 10h00 | 09/05/2023 | 75 phút | K.B209 | TS.Đặng Quang Hiển | NLHĐH (7)_Nhóm 2 | 30 | |||||||
63 | Nguyên lý hệ điều hành | Nguyên lý hệ điều hành (5)+(6)+(7) | 2 | Trắc nghiệm máy | 09h30 | 10h00 | 09/05/2023 | 75 phút | K.B210 | ThS.Lê Kim Trọng ThS.Trần Thu Thủy TS.Đặng Quang Hiển | NLHĐH (5)+(6)+(7)_TA_Nhóm 3 | 30 | |||||||
64 | 5.3 | Nguyên lý hệ điều hành | Nguyên lý hệ điều hành (8) | 2 | Trắc nghiệm máy | 13h00 | 13h30 | 09/05/2023 | 75 phút | K.B110 | ThS.Trần Thu Thủy | NLHĐH (8)_Nhóm 1 | 31 | ||||||
65 | Nguyên lý hệ điều hành | Nguyên lý hệ điều hành (8) | 2 | Trắc nghiệm máy | 13h00 | 13h30 | 09/05/2023 | 75 phút | K.B108 | ThS.Trần Thu Thủy | NLHĐH (8)_Nhóm 2 | 30 | |||||||
66 | Nguyên lý hệ điều hành | Nguyên lý hệ điều hành (9)_TA | 2 | Trắc nghiệm máy | 13h00 | 13h30 | 09/05/2023 | 75 phút | K.B203 | TS.Hoàng Hữu Đức | NLHĐH (9)_TA_Nhóm 1 | 30 | |||||||
67 | Nguyên lý hệ điều hành | Nguyên lý hệ điều hành (9)_TA | 2 | Trắc nghiệm máy | 13h00 | 13h30 | 09/05/2023 | 75 phút | K.B204 | TS.Hoàng Hữu Đức | NLHĐH (9)_TA_Nhóm 2 | 30 | |||||||
68 | Nguyên lý hệ điều hành | Nguyên lý hệ điều hành (10) | 2 | Trắc nghiệm máy | 13h00 | 13h30 | 09/05/2023 | 75 phút | K.B205 | ThS.Trần Thu Thủy | NLHĐH (10)_Nhóm 1 | 30 | |||||||
69 | Nguyên lý hệ điều hành | Nguyên lý hệ điều hành (10) | 2 | Trắc nghiệm máy | 13h00 | 13h30 | 09/05/2023 | 75 phút | K.B206 | ThS.Trần Thu Thủy | NLHĐH (10)_Nhóm 2 | 30 | |||||||
70 | Nguyên lý hệ điều hành | Nguyên lý hệ điều hành (8)+(9)_TA+(10) | 2 | Trắc nghiệm máy | 13h00 | 13h30 | 09/05/2023 | 75 phút | K.B208 | TS.Hoàng Hữu Đức ThS.Trần Thu Thủy | NLHĐH (8)+(9)_TA+(10)_Nhóm 3 | 30 | |||||||
71 | Nguyên lý hệ điều hành | Nguyên lý hệ điều hành (11)_TA | 2 | Trắc nghiệm máy | 13h00 | 13h30 | 09/05/2023 | 75 phút | K.B209 | TS.Hoàng Hữu Đức | NLHĐH (11)_Nhóm 1 | 27 | |||||||
72 | Nguyên lý hệ điều hành | Nguyên lý hệ điều hành (11)_TA | 2 | Trắc nghiệm máy | 13h00 | 13h30 | 09/05/2023 | 75 phút | K.B210 | TS.Hoàng Hữu Đức | NLHĐH (11)_Nhóm 2 | 26 | |||||||
73 | 5.4 | Nguyên lý hệ điều hành | Nguyên lý hệ điều hành (12)_TA | 2 | Trắc nghiệm máy | 15h00 | 15h30 | 09/05/2023 | 75 phút | K.B108 | TS.Hoàng Hữu Đức | NLHĐH (12)_TA_Nhóm 1 | 28 | ||||||
74 | Nguyên lý hệ điều hành | Nguyên lý hệ điều hành (12)_TA | 2 | Trắc nghiệm máy | 15h00 | 15h30 | 09/05/2023 | 75 phút | K.B110 | TS.Hoàng Hữu Đức | NLHĐH (12)_TA_Nhóm 2 | 28 | |||||||
75 | Nguyên lý hệ điều hành | Nguyên lý hệ điều hành (13)_TA | 2 | Trắc nghiệm máy | 15h00 | 15h30 | 09/05/2023 | 75 phút | K.B203 | TS.Đặng Quang Hiển | NLHĐH (13)_TA_Nhóm 1 | 28 | |||||||
76 | Nguyên lý hệ điều hành | Nguyên lý hệ điều hành (13)_TA | 2 | Trắc nghiệm máy | 15h00 | 15h30 | 09/05/2023 | 75 phút | K.B204 | TS.Đặng Quang Hiển | NLHĐH (13)_TA_Nhóm 2 | 28 | |||||||
77 | Nguyên lý hệ điều hành | Nguyên lý hệ điều hành (12)+(13)_TA | 2 | Trắc nghiệm máy | 15h00 | 15h30 | 09/05/2023 | 75 phút | K.B205 | TS.Hoàng Hữu Đức TS.Đặng Quang Hiển | NLHĐH (12)+(13)_TA_Nhóm 3 | 28 | |||||||
78 | 6 | Hành vi người tiêu dùng | Hành vi người tiêu dùng (1)_TA | 3 | Vấn đáp (Hỏi trực tiếp) | 07h30 | 07h30 | 09/05/2023 | 1 buổi /lớp | K.A113 | TS.Nguyễn Thanh Hoài | HVNTD (1)_TA | 63 | ||||||
79 | Hành vi người tiêu dùng | Hành vi người tiêu dùng (2) | 3 | Vấn đáp (Hỏi trực tiếp) | 13h00 | 13h00 | 09/05/2023 | 1 buổi /lớp | K.A113 | TS.Nguyễn Thanh Hoài | HVNTD (2) | 73 | |||||||
80 | 7 | Quản trị nguồn nhân lực | Quản trị nguồn nhân lực (4)_TA | 3 | Tự luận | 07h30 | 07h45 | 10/05/2023 | 60 phút | D2 - 303 | ThS.Trương Thị Viên | QTNNL (4)_TA_Nhóm 1 | 35 | ||||||
81 | Quản trị nguồn nhân lực | Quản trị nguồn nhân lực (4)_TA | 3 | Tự luận | 07h30 | 07h45 | 10/05/2023 | 60 phút | E2-202 | ThS.Trương Thị Viên | QTNNL (4)_TA_Nhóm 2 | 34 | |||||||
82 | Quản trị nguồn nhân lực | Quản trị nguồn nhân lực (5) | 3 | Tự luận | 07h30 | 07h45 | 10/05/2023 | 60 phút | E2-203 | ThS.Trương Thị Viên | QTNNL (5)_Nhóm 1 | 35 | |||||||
83 | Quản trị nguồn nhân lực | Quản trị nguồn nhân lực (5) | 3 | Tự luận | 07h30 | 07h45 | 10/05/2023 | 60 phút | E2-204 | ThS.Trương Thị Viên | QTNNL (5)_Nhóm 2 | 35 | |||||||
84 | Quản trị nguồn nhân lực | Quản trị nguồn nhân lực (6) | 3 | Tự luận | 07h30 | 07h45 | 10/05/2023 | 60 phút | E2-205 | ThS.Trương Thị Viên | QTNNL (6)_Nhóm 1 | 35 | |||||||
85 | Quản trị nguồn nhân lực | Quản trị nguồn nhân lực (6) | 3 | Tự luận | 07h30 | 07h45 | 10/05/2023 | 60 phút | E2-302 | ThS.Trương Thị Viên | QTNNL (6)_Nhóm 2 | 35 | |||||||
86 | Quản trị nguồn nhân lực | Quản trị nguồn nhân lực (7) | 3 | Tự luận | 07h30 | 07h45 | 10/05/2023 | 60 phút | E2-303 | TS.Nguyễn Thị Thu Đến | QTNNL (7)_Nhóm 1 | 35 | |||||||
87 | Quản trị nguồn nhân lực | Quản trị nguồn nhân lực (7) | 3 | Tự luận | 07h30 | 07h45 | 10/05/2023 | 60 phút | E2-304 | TS.Nguyễn Thị Thu Đến | QTNNL (7)_Nhóm 2 | 35 | |||||||
88 | Quản trị nguồn nhân lực | Quản trị nguồn nhân lực (8) | 3 | Tự luận | 07h30 | 07h45 | 10/05/2023 | 60 phút | E2-305 | TS.Nguyễn Thị Thu Đến | QTNNL (8)_Nhóm 1 | 34 | |||||||
89 | Quản trị nguồn nhân lực | Quản trị nguồn nhân lực (8) | 3 | Tự luận | 07h30 | 07h45 | 10/05/2023 | 60 phút | E1-303 | TS.Nguyễn Thị Thu Đến | QTNNL (8)_Nhóm 2 | 34 | |||||||
90 | Quản trị nguồn nhân lực | Quản trị nguồn nhân lực (9) | 3 | Tự luận | 07h30 | 07h45 | 10/05/2023 | 60 phút | E1-304 | TS.Nguyễn Thị Thu Đến | QTNNL (9)_Nhóm 1 | 29 | |||||||
91 | Quản trị nguồn nhân lực | Quản trị nguồn nhân lực (9) | 3 | Tự luận | 07h30 | 07h45 | 10/05/2023 | 60 phút | E1-305 | TS.Nguyễn Thị Thu Đến | QTNNL (9)_Nhóm 2 | 28 | |||||||
92 | 8 | Toán rời rạc | Toán rời rạc (1)_TA | 2 | Tự luận | 09h15 | 09h30 | 10/05/2023 | 60 phút | D2 - 201 | TS.Đặng Đại Thọ | TRR (1)_Nhóm 1 | 34 | ||||||
93 | Toán rời rạc | Toán rời rạc (1)_TA | 2 | Tự luận | 09h15 | 09h30 | 10/05/2023 | 60 phút | D2 - 202 | TS.Đặng Đại Thọ | TRR (1)_Nhóm 2 | 33 | |||||||
94 | Toán rời rạc | Toán rời rạc (2) | 2 | Tự luận | 09h15 | 09h30 | 10/05/2023 | 60 phút | D2 - 203 | TS.Lê Tân | TRR (2)_Nhóm 1 | 35 | |||||||
95 | Toán rời rạc | Toán rời rạc (2) | 2 | Tự luận | 09h15 | 09h30 | 10/05/2023 | 60 phút | D2 - 302 | TS.Lê Tân | TRR (2)_Nhóm 2 | 35 | |||||||
96 | Toán rời rạc | Toán rời rạc (3) | 2 | Tự luận | 09h15 | 09h30 | 10/05/2023 | 60 phút | D2 - 301 | TS.Đặng Đại Thọ | TRR (3)_Nhóm 1 | 38 | |||||||
97 | Toán rời rạc | Toán rời rạc (4) | 2 | Tự luận | 09h15 | 09h30 | 10/05/2023 | 60 phút | D2 - 303 | TS.Đặng Đại Thọ | TRR (4)_Nhóm 1 | 35 | |||||||
98 | Toán rời rạc | Toán rời rạc (4) | 2 | Tự luận | 09h15 | 09h30 | 10/05/2023 | 60 phút | E1-303 | TS.Đặng Đại Thọ | TRR (4)_Nhóm 2 | 35 | |||||||
99 | Toán rời rạc | Toán rời rạc (5) | 2 | Tự luận | 09h15 | 09h30 | 10/05/2023 | 60 phút | E2-202 | TS.Đặng Đại Thọ | TRR (5)_Nhóm 1 | 38 | |||||||
100 | Toán rời rạc | Toán rời rạc (3)+(5) | 2 | Tự luận | 09h15 | 09h30 | 10/05/2023 | 60 phút | E1-304 | TS.Đặng Đại Thọ | TRR (3)+(5)_Nhóm 2 | 35 |