A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SỞ Y TẾ TỈNH QUẢNG NGÃI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||||||||
2 | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH THÍ SINH NỘP PHIẾU ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN VIÊN CHỨC NĂM 2022 | ||||||||||||||||||||||||
5 | |||||||||||||||||||||||||
6 | TT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Quê quán | Địa chỉ thường trú | Ngành đào tạo | Hệ đào tạo | Trường đào tạo | Năm tốt nghiệp | Ngoại ngữ | Tin học | Đối tượng ưu tiên | Vị trí đăng ký dự tuyển | Đơn vị đăng ký dự tuyển | Địa chỉ liên hệ | Email, Số điện thoại liên hệ | Ngày nộp | Ghi chú | ||||||
7 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | |||||||
8 | 1 | Phạm Thị Nhật | Duyên | 07/7/1996 | Nữ | Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | Bác sĩ Y khoa | Chính quy | Trường Đại học Đà Nẵng | 2021 | Tiếng anh bậc 3/6 | UDCNTTCB | Không | Bác sĩ | Khoa Sơ sinh | Xóm 02, thôn An Nhơn, xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 0986.547.796 nhatduyenpham@gmail.com | 10/31/2022 | Hợp đồng Khoa Sơ sinh | |||||
9 | 2 | Võ Thị Phương | Lan | 15/6/1989 | Nữ | Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi | TDP5, Thị trấn Châu Ổ, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi | 1. Bác sĩ Y đa khoa 2. Thạc sĩ Tai Mũi Họng | 1. Chính quy 2. Tập trung | Đại học Y Dược TP.Hồ Chí Minh | 2013 2016 | Anh B | UDCNTTCB | Không | Bác sĩ Tai Mũi Họng | LCK Mắt-Tai Mũi Họng-Răng Hàm Mặt | Số 171 Nguyễn Tự Tân, Thị trấn Châu Ổ, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi | 0946.404.411 drphuonglan89@gmail.com | 11/3/2022 | Hợp đồng LCK Mắt-TMH-RHM | |||||
10 | 3 | Nguyễn Quang | Thọ | 26/5/1998 | Nam | Xã Nghĩa Hà, TP.Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | Thôn Thanh Khiết, xã Nghĩa Hà, TP.Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | Bác sĩ Y khoa | Chính quy | Đại học Y Dược-Đại học Huế | 2022 | Anh B1 | UDCNTTCB | Không | Bác sĩ | Khoa Sản | Thôn Thanh Khiết, xã Nghĩa Hà, TP.Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 0354.100.722 nguyenquangtho284@gmail.com | 11/3/2022 | Hợp đồng Khoa Sản | |||||
11 | 4 | Đặng Hữu | Sang | 14/9/1996 | Nam | Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi | Tổ 5, phường Nghĩa Thành, TP.Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông | Bác sĩ Y khoa | Chính quy | Đại học Buôn Ma Thuột | 2021 | B | Không | Bác sĩ | Khoa CĐHA và TDCN | Đội 3, thôn 5, xã Nghĩa Dõng, TP.Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 0942.799.096 kingboynbk@gmail.com | 11/7/2022 | Hợp đồng Khoa CĐHA và TDCN | ||||||
12 | 5 | Đỗ Thị Hoàn | Trí | 20/12/1997 | Nữ | Xã Tịnh Châu, TP.Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | Xã Tịnh Châu, TP.Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | Bác sĩ Y khoa | Chính quy | Đại học Tây Nguyên | 2021 | Tiếng anh bậc 3/6 | UDCNTTCB | Không | Bác sĩ | Khoa Ngoại | Đội 3, thôn Phú Bình, xã Tịnh Châu, TP.Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 0962.835.308 dohoantri012@gmail.com | 11/8/2022 | Hợp đồng Khoa Ngoại | |||||
13 | 6 | Phạm Văn | Toàn | 30/11/1997 | Nam | Xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi | Xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi | Bác sĩ Y đa khoa | Chính quy | Đại học Đà Nẵng | 2022 | Tiếng anh bậc 4 | UDCNTTCB | Không | Bác sĩ | Khoa CĐHA và TDCN | Thôn Ngọc Sơn, xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi | 0329.140.101 phamvantoan9719@gmail.com | 11/9/2022 | Học việc tại Khoa CĐHA và TDCN | |||||
14 | 7 | Lê | Oai | 30/3/1997 | Nam | Xã Hành Nhân, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi | Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi | Bác sĩ Y đa khoa | Chính quy | Đại học Đà Nẵng | 2021 | Tiếng anh bậc 4 | UDCNTTCB | Không | Bác sĩ | Khoa Ngoại | Khoa Ngoại, BVSN tỉnh Quảng Ngãi, 184 Hùng Vương, phường Trần Phú, TP.Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 0915.911.760 maninblack30397@gmail.com | 11/9/2022 | Hợp đồng Khoa Ngoại | |||||
15 | 8 | Trương Ngọc | Hà | 24/11/1997 | Nữ | Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi | Thôn Châu Me, xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi | Bác sĩ Y khoa | Chính quy | Đại học Tây Nguyên | 2021 | Tiếng anh bậc 3/6 | UDCNTTCB | Không | Bác sĩ | Khoa Khám bệnh | KDC6, thôn Phước Tịnh, xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi | 0338.957.811 ngocha2624@gmail.com | 11/10/2022 | Hợp đồng Khoa Khám bệnh | |||||
16 | 9 | Nguyễn Trí | Quang | 03/02/1996 | Nam | Xã Tịnh An, TP.Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | Thôn Long Bàn, xã Tịnh An, TP.Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | Bác sĩ Răng Hàm Mặt | Chính quy | Đại học Y-Dược, Đại học Huế | 2021 | Tiếng anh bậc 3/6 | UDCNTTCB | Không | Bác sĩ Răng Hàm Mặt | LCK Mắt-Tai Mũi Họng-Răng Hàm Mặt | Đội 7, xóm 1, thôn Long Bàn, xã tịnh An, TP.Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 0978.098.338 nguyentriquang3296@gmail.com | 11/11/2022 | Hợp đồng LCK Mắt-TMH-RHM | |||||
17 | 10 | Nguyễn Thị | Minh | 24/01/1997 | Nữ | Xã Bình Hiệp, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi | Xã Bình Hiệp, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi | Bác sĩ Y khoa | Chính quy | Đại học Tây Nguyên | 2022 | Tiếng anh bậc 3/6 | UDCNTTCB | Không | Bác sĩ | Khoa CĐHA và TDCN | Xã Bình Hiệp, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi | 0358.818.256 kenkenqn1997@gmail.com | 11/14/2022 | Học việc Khoa CĐHA và TDCN | |||||
18 | 11 | Lê Anh | Tiến | 12/11/1998 | Nam | Xã Tịnh Hòa, TP.Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | Xã Tịnh Hòa, TP.Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | Bác sĩ Y khoa | Chính quy | Đại học Tây Nguyên | 2022 | Tiếng anh bậc 3/6 | UDCNTTCB | Không | Bác sĩ | Khoa PT-GMHS | Đội 2, thôn Diên Điền, xã Tịnh Hoa, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 0384.167.555 leanhtien@gmail.com | 11/17/2022 | Hợp đồng Khoa PT-GMHS | |||||
19 | 12 | Nguyễn Đình | Tưởng | 26/01/1998 | Nam | Xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi | Xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi | Bác sĩ Y khoa | Chính quy | Đại học Tây Nguyên | 2022 | Tiếng anh bậc 3/6 | UDCNTTCB | Không | Bác sĩ | Khoa CĐHA và TDCN | Thôn Thạch Trụ Đông, Xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi | 0356.540.687 nguyendinhtuong241@gmail.com | 11/17/2022 | Hợp đồng Khoa CĐHA và TDCN | |||||
20 | 13 | Nguyễn Thị Trà | My | 07/12/1997 | Nữ | Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi | Thôn Minh Khánh, xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi | Bác sĩ Y khoa | Chính quy | Đại học Kỹ thuật Y-Dược Đà Nẵng | 2022 | Tiếng anh bậc 4/6 | UDCNTTCB | Không | Bác sĩ | Khoa Nhi hô hấp | Trường Tiểu học Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi | 0399.154.904 nguyentramy@gmail.com | 11/21/2022 | ||||||
21 | 14 | Trần Thị | Thân | 24/7/1996 | Nữ | Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | Bác sĩ Y khoa | Chính quy | Đại học Y-Dược Huế | 2022 | Tiếng anh B1 | UDCNTTCB | Không | Bác sĩ | Khoa Nhi nội tổng hợp | Bệnh viện Sản-Nhi tỉnh Quảng Ngãi | 0978.501.806 tranthithan24@gmail.com | 11/21/2022 | Hợp đồng Khoa Sơ sinh | |||||
22 | 15 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 30/10/1994 | Nữ | Xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức,tỉnh Quảng Ngãi | Xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức,tỉnh Quảng Ngãi | Bác sĩ Y khoa | Chính quy | Đại học Y-Dược Huế | 2019 | Tiếng anh bậc 3/6 | UDCNTTCB | Không | Bác sĩ | Khoa Phụ | Xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức,tỉnh Quảng Ngãi | 0866.139.776 nguyenmyduyen3010@gmail.com | 11/23/2022 | Hợp đồng Khoa Sản | |||||
23 | 16 | Võ Lê Phương | Hảo | 07/7/1997 | Nữ | Xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | Xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | Bác sĩ Y khoa | Chính quy | Đại học Y- Dược TPHCM | 2021 | Anh C | UDCNTTCB | Không | Bác sĩ | Khoa Nhi Hô hấp | Thôn 4, Xã Nghĩa Lâm, Huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 0868.744.150 phuonghao002@gmail.com | 11/23/2022 | Hợp đồng khoa Nhi nội tổng hợp | |||||
24 | 17 | Ngô Hữu | Khải | 26/10/1997 | Nam | Xã Đức Nhuận, Huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi | Xã Đức Nhuận, Huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi | Bác sĩ Y khoa | Chính quy | Đại học Y- Dược Buôn Mê Thuột | 2022 | Anh B1 | UDCNTTCB | Không | Bác sĩ | Khoa Ngoại | Xã Đức Thanh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi | 0988.943.372 | 11/23/2022 | Học việc khoa Ngoại | |||||
25 | 18 | Bùi Thị | Diễm | 02/10/1997 | Nữ | Xã Bình Phước, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Bình Phước, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | Bác sĩ Y khoa | Chính quy | Đại học Tây Nguyên | 2021 | Tiếng anh bậc 3/6 | UDCNTTCB | Không | Bác sĩ | Khoa Phụ | Thôn Phú Long 1,Xã Bình Phước, Huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi | 0328.169.598 buithidiem2101997@gmail.com | 11/23/2022 | Hợp đồng Khoa Phụ | |||||
26 | 19 | Nguyễn Thị | Xuân | 15/07/1998 | Nữ | Xã Nghĩa Trung, Huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | Xã Nghĩa Trung, Huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | Bác sĩ Y khoa | Chính quy | ĐH Kỹ thuật Y- Dược Đà Nãng | 2022 | Tiếng Anh bậc 4/6 | UDCNTTCB | Không | Bác sĩ | Khoa Sản | Xã Nghĩa Trung, Huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 0349.554.514 xuannguyen12a01@gmail.com | 11/23/2022 | Học việc khoa Sản | |||||
27 | 20 | Tạ Thị Kim | Chi | 02/10/1998 | Nữ | Xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh,tỉnh Quảng Ngãi | Xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh,tỉnh Quảng Ngãi | Bác sĩ Y khoa | Chính quy | Đại học Đà Nẵng | 2022 | Tiếng Anh bậc 4/6 | UDCNTTCB | Không | Bác sĩ | Khoa Sản | Xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh,tỉnh Quảng Ngãi | 0356.042.175 kimchihv20.11@gmail.com | 11/23/2022 | Học việc khoa Sản | |||||
28 | 21 | Trần Thị | Thu | 10/03/1997 | Nữ | xã An Vĩnh, huyện Tịnh Kỳ, tỉnh Quảng Ngãi | xã An Vĩnh, huyện Tịnh Kỳ, tỉnh Quảng Ngãi | Bác sĩ Y khoa | Chính quy | Đại học Y- Dược Huế | 2021 | Tiếng Anh bậc 4/6 | UDCNTTCB | Không | Bác sĩ | Khoa Sản | xã An Vĩnh, huyện Tịnh Kỳ, tỉnh Quảng Ngãi | 0349.462.024 tranthithu1003@gmail.com | 11/23/2022 | Hợp đồng khoa Sản | |||||
29 | 22 | Nguyễn Thị Như | Uyển | 12/2/1997 | Nữ | Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi | Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi | Bác sĩ Y khoa | Chính quy | Đại học Tây Nguyên | 2022 | Tiếng anh bậc 3/6 | UDCNTTCB | Không | Bác sĩ | Khoa Sản | Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi | 0384.948.809 nguyenthinhuuyen97@gmail.com | 11/23/2022 | Học việc khoa Sản | |||||
30 | 23 | Đặng Thị Kim | Trâm | 16/2/1996 | Nữ | Xã Tịnh Châu, TP.Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | Xã Tịnh Châu, TP.Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | Bác sĩ Y khoa | Chính quy | Đại học Đà Nẵng | 2021 | TOEIC 655 | UDCNTTCB | Không | Bác sĩ | Khoa Nhi nội tổng hợp | 110 Tế Hanh, phường Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi | 0849.624.447 kimtramdk@gmail.com | 11/24/2022 | Hợp đồng khoa Nhi nội Tổng hợp | |||||
35 | 24 | Hồ Thị Thúy | Hường | 15/04/1998 | Nữ | Xã Hành Minh, huyện Nghĩa Hfanh, tỉnh Quảng Ngãi | Xã Hành Minh, huyện Nghĩa Hfanh, tỉnh Quảng Ngãi | Bác sĩ Y khoa | Chính quy | Đại học Y- Dược Huế | 2022 | Tiếng Anh bậc 3/6 | UDCNTTCB | Không | Bác sĩ | Khoa Nhi Hô hấp | Thôn Long Bàng Bắc, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi | 0968.807597 doanhdoanhnhi5@gmail.com | 11/24/2022 | Hợp đồng khoa Hồi sức tích cực- chống độc | |||||
36 | 25 | Trà Thị Ngọc | Tuyền | 14/05/1998 | Nữ | Xã Tịnh Hà, Huyện Sơn Tịnh, tỉnh Qurang Ngãi | Xã Tịnh Hà, Huyện Sơn Tịnh, tỉnh Qurang Ngãi | Bác sĩ Y khoa | Chính quy | Đại học Đà Nẵng | 2022 | Tiếng Anh bậc 4/6 | UDCNTTCB | Không | Bác sĩ | Khoa Sản | Xã Tịnh Hà, Huyện Sơn Tịnh, tỉnh Qurang Ngãi | 0396.049.777 Tranguyenno.1@gmail.com | 11/24/2022 | Học việc khoa Sản | |||||
37 | 26 | Nguyễn Tấn | Toàn | 1/05/1997 | Nam | Phường Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | Phường Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | Bác sĩ Y khoa | Chính quy | Đại học Đà Nẵng | 2022 | Tiếng Anh bậc 4/6 | UDCNTTCB | Không | Bác sĩ | Khoa Sản | 1060/19/25 Quang Trung,TP Quảng Ngãi,tỉnh Quảng Ngãi | 0832.414.448 tantoan0166@gmail.com | 11/24/2022 | Học việc khoa Sản | |||||
38 | 27 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 12/12/1997 | Nữ | Xã Bình Nguyên, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi | Xã Bình Nguyên, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi | Bác sĩ Y khoa | Chính quy | Đại học Đà Nẵng | 2022 | Tiếng Anh bậc 3/6 | UDCNTTCB | Không | Bác sĩ | Khoa Nhi hô hấp | 184 Hùng Vương, Phường Trần Phú, Tp Quảng Ngãi | 0335.007.874 nguyenthithuhiendn43@gmail.com | 11/24/2022 | Hợp đồng khoa Nhi nội Tổng hợp | |||||
39 | 28 | Bùi Hữu | Trọng | 10/9/1997 | Nam | Xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | Xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | Bác sĩ Y khoa | Chính quy | Đại học Đà Nẵng | 2021 | TOEIC 605 | UDCNTTCB | Không | Bác sĩ | Khoa Phụ | Thôn Điền Hòa, Xã Nghĩa Điền, Huyện Tư Nghĩa,tỉnh Quảng Ngãi | 0795.574.675 trong10091997@gmail.com | 11/24/2022 | Hợp đồng khoa Phụ | |||||
40 | 29 | Lê Thị Hồng | Phúc | 22/03/1997 | Nữ | Xã Bình Long, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi | Xã Bình Long, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi | Bác sĩ Y khoa | Chính quy | Đại học Tây Nguyên | 2021 | Tiếng Anh bậc 3/6 | UDCNTTCB | Không | Bác sĩ | Khoa Phụ | Đội 11, xã Bình long, Huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi | 0332.913674 lthphuc97@gmail.com | 11/24/2022 | Hợp đồng khoa Phụ | |||||
41 | 30 | Lê Thị Cao | Ba | 23/03/1997 | Nữ | Thị trấn Chợ Chùa, huyện Nghĩa Hành,tỉnh Quảng Ngãi | Thị trấn Chợ Chùa, huyện Nghĩa Hành,tỉnh Quảng Ngãi | Bác sĩ Y đa khoa | Chính quy | Đại học Quốc Gia TPHCM | 2017 | Tiếng Anh bậc 3/6 | UDCNTTCB | Không | Bác sĩ | Khoa Nhi nội tổng hợp | 440 Phạm Văn Đồng, Thị trấn Chợ chùa, tỉnh Quảng Ngãi | 0945.399.384 caoba2303@gmail.com | 11/24/2022 | ||||||
42 | 31 | Bùi Thị | Nữ | 20/7/1996 | Nữ | Xã Bình Tân Phú, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi | Xã Bình Tân Phú, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi | Bác sĩ Y khoa | Chính quy | Đại học Tây Nguyên | 2021 | Tiếng Anh bậc 3/6 | UDCNTTCB | Không | Bác sĩ | Khoa Nhi nội tổng hợp | Xã Bình Tân Phú, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi | 0943.624.563 btn20071996@gmail.com | 11/25/2022 | Hợp đồng khoa Nhi hô hấp | |||||
43 | 32 | Hồ Thị Kim | Linh | 01/1/1997 | Nữ | Xã Bình Long, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi | Xã Bình Long, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi | Bác sĩ Y khoa | Chính quy | Đại học Tây Nguyên | 2021 | Tiếng Anh bậc 3/6 | UDCNTTCB | Không | Bác sĩ | Khoa Phụ | Xã Bình Long, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi | 0333.576.947 kimlinh1997.dh@gmail.com | 11/25/2022 | Hợp đồng khoa Phụ | |||||
44 | 33 | Võ Nguyễn Việt | Tân | 30/4/1992 | Nam | Huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi | Huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi | Bác sĩ Y khoa | Chính quy | Đại học Buôn Ma Thuột | 2022 | Tiếng Anh B1 | UDCNTTCB | Không | Bác sĩ | Khoa Nhi hô hấp | 61/4 Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Quảng Phú. TP Quảng Ngãi | 0847.212.328 viettan2311@gmail.com | 11/26/2022 | Học việc khoa Nhi Hô hấp | |||||
45 | |||||||||||||||||||||||||
46 | |||||||||||||||||||||||||
47 | |||||||||||||||||||||||||
48 | |||||||||||||||||||||||||
49 | |||||||||||||||||||||||||
50 | |||||||||||||||||||||||||
51 | |||||||||||||||||||||||||
52 | |||||||||||||||||||||||||
53 | |||||||||||||||||||||||||
54 | |||||||||||||||||||||||||
55 | |||||||||||||||||||||||||
56 | |||||||||||||||||||||||||
57 | |||||||||||||||||||||||||
58 | |||||||||||||||||||||||||
59 | |||||||||||||||||||||||||
60 | |||||||||||||||||||||||||
61 | |||||||||||||||||||||||||
62 | |||||||||||||||||||||||||
63 | |||||||||||||||||||||||||
64 | |||||||||||||||||||||||||
65 | |||||||||||||||||||||||||
66 | |||||||||||||||||||||||||
67 | |||||||||||||||||||||||||
68 | |||||||||||||||||||||||||
69 | |||||||||||||||||||||||||
70 | |||||||||||||||||||||||||
71 | |||||||||||||||||||||||||
72 | |||||||||||||||||||||||||
73 | |||||||||||||||||||||||||
74 | |||||||||||||||||||||||||
75 | |||||||||||||||||||||||||
76 | |||||||||||||||||||||||||
77 | |||||||||||||||||||||||||
78 | |||||||||||||||||||||||||
79 | |||||||||||||||||||||||||
80 | |||||||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||||
100 | |||||||||||||||||||||||||
101 | |||||||||||||||||||||||||
102 | |||||||||||||||||||||||||
103 | |||||||||||||||||||||||||
104 |