ABCDEFGHKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
3
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
4
5
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC KHÓA 32 (2021 - 2023)
6
CHUYÊN NGÀNH: GIÁO DỤC MẦM NON
7
8
SttMã số học viênHọ và tênGiới
tính
Ngày sinhNơi sinhTên chuyên ngành
9
1GDMN832001Đặng Thị Phương AnhNữ4/14/1997Lâm ĐồngGiáo dục học (GD mầm non)
10
2GDMN832002Trần Thị Mai ChiNữ10/6/1988Đồng NaiGiáo dục học (GD mầm non)
11
3GDMN832003Hồ Nguyễn Kỳ DuyênNữ7/28/1996Tỉnh Tiền GiangGiáo dục học (GD mầm non)
12
4GDMN832004Nguyễn Thị Thúy HằngNữ10/30/1998Bình ThuậnGiáo dục học (GD mầm non)
13
5GDMN832005Lê Thị Mỹ HằngNữ4/2/1991Bình ThuậnGiáo dục học (GD mầm non)
14
6GDMN832006Huỳnh Thị HồngHạnhNữ1/2/1987Lâm ĐồngGiáo dục học (GD mầm non)
15
7GDMN832007Nguyễn Hồng HạnhNữ5/29/1993TP.HCMGiáo dục học (GD mầm non)
16
8GDMN832008Nguyễn Thị Mỹ HạnhNữ10/7/1989Tiền GiangGiáo dục học (GD mầm non)
17
9GDMN832010Phạm Trần Thụy KhuêNữ2/9/1996Ninh ThuậnGiáo dục học (GD mầm non)
18
10GDMN832011Lê Thúy KiềuNữ6/20/1986Long AnGiáo dục học (GD mầm non)
19
11GDMN832012Đào Thị Trúc LinhNữ7/28/1997TP.HCMGiáo dục học (GD mầm non)
20
12GDMN832013Nguyễn Thị LinhNữ8/3/1996Nghệ AnGiáo dục học (GD mầm non)
21
13GDMN832014Hoàng Thị Ngọc MaiNữ6/8/1997Đồng NaiGiáo dục học (GD mầm non)
22
14GDMN832015Lê Ngọc KimNgânNữ8/13/1994Vĩnh LongGiáo dục học (GD mầm non)
23
15GDMN832016Huỳnh Thị Thanh NguyênNữ7/18/1998Quảng NgãiGiáo dục học (GD mầm non)
24
16GDMN832017Trương Hà Quỳnh NhưNữ6/11/1997Quảng NgãiGiáo dục học (GD mầm non)
25
17GDMN832018Đỗ Thị NhungNữ6/17/1996Thanh HóaGiáo dục học (GD mầm non)
26
18GDMN832019Nguyễn Thị Thanh Nữ3/1/1996Quảng NgãiGiáo dục học (GD mầm non)
27
19GDMN832020Huỳnh Thị Hoàng OanhNữ7/11/1998Lâm ĐồngGiáo dục học (GD mầm non)
28
20GDMN832021Tạ Thị PhượngNữ6/20/1989Thanh HoáGiáo dục học (GD mầm non)
29
21GDMN832022Đỗ Thị Thúy ThảoNữ10/16/1996Bình ThuậnGiáo dục học (GD mầm non)
30
22GDMN832023Tô MinhThưNữ1/9/1998Tây NinhGiáo dục học (GD mầm non)
31
23GDMN832024Trần Thị Thanh ThúyNữ5/21/1983Bến TreGiáo dục học (GD mầm non)
32
24GDMN832025Nguyễn Thị Tố TrinhNữ4/22/1980Quảng NamGiáo dục học (GD mầm non)
33
25GDMN832026Bùi Thị Thanh TrúcNữ12/15/1999TP.HCMGiáo dục học (GD mầm non)
34
26GDMN832027Hoàng Thị Thanh TrúcNữ3/1/1990Bình ThuậnGiáo dục học (GD mầm non)
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100